1. Phân tích cách dùng từ chợt trong câu Chợt thấy hoa nở giữa cành khô (một câu ví von phổ biến), ta thấy điều gì?
A. Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của hiện tượng.
B. Diễn tả sự bất ngờ, đột ngột, không báo trước của một sự kiện tích cực.
C. Thể hiện sự chờ đợi kéo dài.
D. Chỉ đơn thuần là một trạng từ chỉ thời gian.
2. Khái niệm phản biện xã hội trong lĩnh vực ngôn ngữ và truyền thông có ý nghĩa gì?
A. Chỉ trích mọi thông tin trên truyền thông.
B. Là quá trình phân tích, đánh giá, đưa ra ý kiến đóng góp mang tính xây dựng đối với các vấn đề xã hội được truyền tải.
C. Phủ nhận mọi quan điểm trái chiều.
D. Chỉ tập trung vào những tin tức tiêu cực.
3. Vai trò của ngữ cảnh đối với việc giải mã ý nghĩa của một câu nói là gì?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu nói.
B. Ngữ cảnh giúp xác định chính xác ý nghĩa của từ ngữ, câu văn và ý định của người nói.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong các văn bản khoa học.
D. Ngữ cảnh làm cho câu nói trở nên mơ hồ, khó hiểu hơn.
4. Phân biệt thông điệp ẩn và thông điệp tường minh trong giao tiếp, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?
A. Thông điệp ẩn luôn tiêu cực, thông điệp tường minh luôn tích cực.
B. Thông điệp ẩn được diễn đạt rõ ràng, thông điệp tường minh được ngụ ý.
C. Thông điệp tường minh được diễn đạt trực tiếp, thông điệp ẩn được ngụ ý hoặc ám chỉ.
D. Cả hai loại thông điệp đều có ý nghĩa như nhau.
5. Phân tích câu Sóng đã cài then, đêm sập cửa (Đoàn thuyền đánh cá), ta thấy biện pháp tu từ nào nổi bật và ý nghĩa của nó?
A. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của biển cả.
B. Hoán dụ, ám chỉ sự kết thúc một ngày lao động.
C. Ẩn dụ, ví von hành động đóng cửa, cài then của con người với hiện tượng tự nhiên, thể hiện sự kỳ vĩ, mạnh mẽ của thiên nhiên và con người.
D. Nói quá, nhấn mạnh sự dữ dội của biển.
6. Trong văn học dân gian, yếu tố tượng trưng thường được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để trang trí cho câu chuyện thêm dài.
B. Tạo ra những lớp nghĩa sâu sắc, thể hiện tư tưởng, ước vọng của nhân dân một cách cô đọng.
C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp.
D. Phản ánh trung thực mọi sự vật, hiện tượng.
7. Trong văn bản Bàn về đọc sách của Chu Quang Tiềm, tác giả nhấn mạnh điều gì khi nói về đọc sách có suy nghĩ?
A. Chỉ cần đọc thật nhiều sách.
B. Cần biết phân tích, đánh giá, so sánh và rút ra bài học từ nội dung sách.
C. Nên tin tưởng tuyệt đối vào mọi điều sách viết.
D. Đọc lướt qua để lấy thông tin.
8. Phân tích câu thơ Lá bay trước gió, những cánh buồm nâu (Sang thu - Hữu Thỉnh), ta nhận thấy điều gì về cách miêu tả của tác giả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, gợi âm thanh lớn.
B. Dùng hình ảnh quen thuộc, gợi cảm giác bình yên và sự vận động nhẹ nhàng của thiên nhiên.
C. Chỉ miêu tả những cảnh vật dữ dội, khắc nghiệt.
D. Tập trung vào cảm xúc cá nhân của tác giả.
9. Câu Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh thể hiện phẩm chất gì của người Việt Nam?
A. Tính hiếu chiến, thích gây gổ.
B. Tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
C. Sự cam chịu, nhẫn nhịn.
D. Sự yếu đuối, sợ hãi.
10. Trong bài Sang thu của Hữu Thỉnh, câu Bỗng nhận ra hương ổi / Phả vào trong gió se có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả sự thay đổi thời tiết đột ngột.
B. Gợi lên sự chuyển mình tinh tế từ hạ sang thu, báo hiệu mùa thu đã đến.
C. Thể hiện sự sung túc, ấm no của mùa gặt.
D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết miêu tả.
11. Trong việc xây dựng một văn bản nghị luận thuyết phục, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.
B. Luận điểm rõ ràng, hệ thống luận cứ chặt chẽ, lập luận sắc bén và bố cục hợp lý.
C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
D. Tập trung vào cảm xúc người đọc mà bỏ qua lý lẽ.
12. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả nỗi đau và sự bất hạnh của nhân vật Thúy Kiều?
A. Điệp ngữ và hoán dụ.
B. Ẩn dụ và nhân hóa.
C. So sánh và nói quá.
D. Điệp từ và điệp cấu trúc.
13. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính chính xác và khách quan?
A. Sử dụng nhiều yếu tố cảm xúc, lời nói bóng bảy.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc, chính xác về thuật ngữ và logic.
C. Sự đa dạng về cách diễn đạt, có thể dùng nhiều ẩn dụ.
D. Tính cá thể hóa cao, thể hiện quan điểm riêng của người viết.
14. Trong giao tiếp, lắng nghe chủ động đòi hỏi người nghe phải làm gì?
A. Chỉ nghe thông tin mà không phản hồi.
B. Tập trung vào nội dung, đặt câu hỏi làm rõ và đưa ra phản hồi phù hợp.
C. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm cá nhân.
D. Chỉ chú ý đến những gì mình quan tâm.
15. Khái niệm Ngôn ngữ mẹ đẻ theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học thường bao hàm những khía cạnh nào?
A. Chỉ là phương tiện giao tiếp cơ bản.
B. Gắn liền với bản sắc văn hóa, tư duy và cảm xúc của mỗi dân tộc.
C. Là ngôn ngữ được học đầu tiên và duy nhất trong đời.
D. Chỉ là một tập hợp các quy tắc ngữ pháp và từ vựng.
16. Trong bài Bep theo con chữ của tác giả Ngô Bảo Châu, ông đề cập đến vai trò của chữ đối với đời sống cá nhân và xã hội như thế nào?
A. Chữ chỉ là công cụ để học tập và làm việc.
B. Chữ giúp con người kết nối, chia sẻ, sáng tạo và xây dựng nền văn minh.
C. Chữ là phương tiện duy nhất để đạt được thành công trong sự nghiệp.
D. Chữ chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực khoa học, không liên quan đến đời sống thường nhật.
17. Phân tích câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền. (Ca dao), ta thấy tình cảm gì được thể hiện?
A. Sự giận hờn, trách móc.
B. Sự nhớ nhung, thủy chung, son sắt của người ở lại.
C. Sự thờ ơ, vô tâm của người ra đi.
D. Sự chia ly buồn bã, đau khổ.
18. Câu Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà. (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh) thể hiện điều gì?
A. Sự say mê với vẻ đẹp thiên nhiên.
B. Nỗi nhớ nhà tha thiết.
C. Tấm lòng yêu nước, lo lắng cho vận mệnh dân tộc ngay cả trong cảnh đẹp đêm khuya.
D. Sự mệt mỏi vì thiếu ngủ.
19. Phân tích câu Mặt trời lên làm cho chân núi mờ dần. (một ví dụ về cấu trúc câu), ta thấy đây là loại cấu trúc nào?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
20. Khi nói về phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nổi bật nhất là gì?
A. Tính trang trọng, chuẩn mực và ít dùng từ ngữ địa phương.
B. Tính thông báo, cảm xúc, có yếu tố cá thể hóa cao, thường dùng lời nói trực tiếp.
C. Tính trừu tượng, khái quát và dùng nhiều thuật ngữ khoa học.
D. Tính hình tượng, giàu cảm xúc và thường dùng biện pháp tu từ.
21. Tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc trong miêu tả thiên nhiên ở bài Cảnh khuya của Hồ Chí Minh là gì?
A. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán cho bức tranh thiên nhiên.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh lặng, huyền ảo và thơ mộng của cảnh đêm nơi chiến khu Việt Bắc.
C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.
D. Gợi lên sự u ám, tiêu điều.
22. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh chiếc thuyền nằm mọc rêu xanh trong bài thơ Đây mùa xuân tới của Thanh Hải, ta thấy điều gì?
A. Biểu tượng cho sự vững chãi và bền bỉ.
B. Gợi lên vẻ đẹp cổ kính, tĩnh lặng của mùa xuân.
C. Hình ảnh ẩn dụ cho sự trì trệ, lãng quên của thời gian và sự sống.
D. Tượng trưng cho sự kết thúc và tàn lụi của mùa xuân.
23. Câu Thương thay thân phận con con / Đã trọn một đờiFloating trên dòng nước. (Truyện Kiều) thể hiện rõ nét nhất điều gì về Thúy Kiều?
A. Sự tài hoa và nhan sắc hơn người.
B. Sự giàu có và địa vị xã hội.
C. Sự mong manh, yếu đuối và thân phận trôi nổi, bất định.
D. Sự kiên cường và ý chí phản kháng mạnh mẽ.
24. Trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác buồn bã, u sầu.
B. Gợi lên sự chậm rãi, êm đềm của thiên nhiên.
C. Thể hiện khí thế tưng bừng, hào hùng, nhịp điệu lao động khẩn trương, say sưa.
D. Mang đến sự tĩnh lặng, suy tư về cuộc đời.
25. Vì sao việc tự học có định hướng lại quan trọng trong bối cảnh giáo dục hiện đại?
A. Giúp người học hoàn toàn độc lập, không cần sự hướng dẫn.
B. Tăng cường khả năng tự chủ, thích ứng với sự thay đổi và phát triển bản thân liên tục.
C. Đảm bảo người học chỉ tiếp thu kiến thức đã được định sẵn.
D. Là phương pháp duy nhất để đạt điểm cao trong các kỳ thi.