Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

1. Khi bạn bè chia sẻ một câu chuyện buồn hoặc gặp khó khăn, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự đồng cảm hiệu quả nhất?

A. Nói Đừng buồn nữa, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi. một cách hời hợt.
B. Tập trung vào việc đưa ra giải pháp ngay lập tức mà không lắng nghe.
C. Lắng nghe một cách chân thành, thể hiện sự quan tâm và chia sẻ cảm xúc với họ.
D. Nói về những vấn đề tương tự của bản thân bạn.

2. Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, cách diễn đạt ý kiến nào sau đây thể hiện sự cầu thị và sẵn sàng lắng nghe phản hồi?

A. Ý kiến của tôi là đúng duy nhất.
B. Tôi nghĩ rằng có thể xem xét thêm khía cạnh này.
C. Bạn nói sai rồi.
D. Tôi không quan tâm đến ý kiến của người khác.

3. Trong giao tiếp, khi bạn muốn từ chối một lời đề nghị một cách lịch sự, bạn nên làm gì?

A. Phớt lờ lời đề nghị.
B. Nói Không một cách thẳng thừng.
C. Giải thích lý do từ chối một cách ngắn gọn và bày tỏ sự tiếc nuối (nếu có).
D. Đổ lỗi cho người khác.

4. Khi phân tích một đoạn văn bản Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc và thái độ của tác giả?

A. Số lượng từ vựng ít.
B. Cấu trúc câu đơn giản, lặp đi lặp lại.
C. Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm và biện pháp tu từ.
D. Việc chỉ tập trung vào thông tin khách quan, không có yếu tố cá nhân.

5. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, việc sử dụng kính ngữ (ví dụ: ạ, thưa) có ý nghĩa gì?

A. Làm cho lời nói trở nên khách sáo, thiếu tự nhiên.
B. Thể hiện sự tôn trọng, lễ phép đối với người đối diện.
C. Chỉ dùng khi nói chuyện với người lạ.
D. Là dấu hiệu của sự thiếu tự tin.

6. Phân tích vai trò của biện pháp tu từ so sánh trong câu: Nụ cười của em như ánh nắng mai.

A. Tạo sự bí ẩn cho câu văn.
B. Làm cho lời nói trở nên khách sáo.
C. Làm nổi bật nét đẹp tươi sáng, ấm áp của nụ cười bằng cách liên tưởng với ánh nắng mai.
D. Chỉ đơn thuần là thêm từ vào câu.

7. Phân biệt hai từ hiểu và biết. Từ nào diễn tả sự nắm bắt bản chất, ý nghĩa sâu sắc của vấn đề?

A. Biết.
B. Hiểu.
C. Cả hai từ đều có nghĩa tương đương.
D. Không có từ nào.

8. Khi viết một đoạn văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh ở Việt Nam, mục đích chính của việc sử dụng từ ngữ miêu tả sinh động là gì?

A. Để câu văn dài hơn.
B. Để làm nổi bật vẻ đẹp và thu hút sự chú ý của người đọc.
C. Để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú của người viết.
D. Để làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.

9. Trong các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, biểu hiện nào sau đây thể hiện sự tự tin và sẵn sàng đối mặt?

A. Nhìn xuống đất.
B. Đứng thẳng, vai mở rộng, giao tiếp bằng mắt.
C. Nói lắp bắp, giọng nhỏ.
D. Cắn móng tay.

10. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, khi sử dụng ngôn ngữ nói, yếu tố nào thường được ưu tiên để thể hiện sự lễ phép với người lớn tuổi hơn?

A. Sử dụng từ ngữ suồng sã, thân mật.
B. Sử dụng đại từ nhân xưng và cách xưng hô phù hợp với vai vế.
C. Nói nhanh để thể hiện sự tự tin.
D. Chỉ tập trung vào nội dung câu chuyện mà không chú ý đến đối tượng giao tiếp.

11. Khi viết một bài văn cảm thụ văn học, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình cảm, suy nghĩ của nhân vật?

A. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
B. Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
C. Chỉ tập trung vào cốt truyện chính.
D. Đưa ra đánh giá cá nhân mà không dựa vào văn bản.

12. Phân tích cấu trúc ngữ pháp: Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị. Đại từ quan hệ mà trong câu này có chức năng gì?

A. Nối hai câu độc lập.
B. Làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ.
C. Làm tân ngữ hoặc chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
D. Chỉ ra sự sở hữu.

13. Phân tích ý nghĩa của thành ngữ Nói như cuội. Thành ngữ này dùng để chỉ ai?

A. Người nói thật thà, thẳng thắn.
B. Người nói dối trá, lươn lẹo, không đáng tin.
C. Người nói nhiều nhưng không có nội dung.
D. Người nói lý lẽ chặt chẽ, logic.

14. Phân tích thành phần câu: Trong khu vườn nhỏ, những đóa hồng rực rỡ khoe sắc. Trong khu vườn nhỏ là thành phần gì của câu?

A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ chỉ địa điểm.
D. Tân ngữ.

15. Phân tích cấu trúc câu: Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn tiếp tục nỗ lực vươn lên. Câu này thuộc loại câu gì về mặt cấu tạo?

A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.

16. Khi đọc một bài báo khoa học bằng Tiếng Việt, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

A. Số lượng hình ảnh minh họa.
B. Nguồn gốc, tác giả và các bằng chứng, số liệu được trích dẫn.
C. Độ dài của bài viết.
D. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp.

17. Phân tích vai trò của câu chủ đề trong một đoạn văn nghị luận. Câu chủ đề thường có chức năng gì?

A. Tóm tắt toàn bộ nội dung đoạn văn.
B. Nêu ý chính hoặc luận điểm chính của đoạn văn.
C. Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
D. Kết luận và khẳng định lại ý kiến.

18. Khi trình bày một ý tưởng phức tạp bằng Tiếng Việt, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, ngoài ra) có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Tạo sự liên kết logic giữa các ý, giúp người nghe/đọc dễ theo dõi.
C. Thay thế cho các từ vựng khác.
D. Làm cho ý tưởng trở nên mơ hồ hơn.

19. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ bằng Tiếng Việt, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không đồng tình?

A. Mỉm cười.
B. Khoanh tay trước ngực.
C. Gật đầu.
D. Giơ ngón cái.

20. Phân tích cách dùng từ: Chuyến đi đã mang lại cho tôi rất nhiều __________ kinh nghiệm quý báu. Từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

A. Sự.
B. Cái.
C. Nhiều.
D. Những.

21. Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây. Câu tục ngữ này khuyên nhủ chúng ta điều gì trong cuộc sống?

A. Hãy biết ơn những người đã giúp đỡ mình, dù là nhỏ nhất.
B. Chỉ tập trung vào thành quả hiện tại mà không quan tâm đến quá khứ.
C. Luôn tìm cách vượt qua khó khăn một mình.
D. Hãy tự mình làm mọi thứ mà không cần sự giúp đỡ của ai.

22. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng Tiếng Việt, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói?

A. Ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
B. Gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt với người nói.
C. Nhìn điện thoại hoặc làm việc riêng trong khi người khác đang nói.
D. Chỉ trả lời khi được hỏi trực tiếp và ngắn gọn.

23. Trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng giao tiếp Tiếng Việt, phương pháp nào giúp cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và logic?

A. Học thuộc lòng các bài nói mẫu.
B. Thường xuyên luyện tập trình bày, diễn đạt ý kiến và lắng nghe phản hồi.
C. Chỉ đọc sách mà không thực hành nói.
D. Tránh giao tiếp để không mắc lỗi.

24. Trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, hành động nào sau đây thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu?

A. Chỉ nói về bản thân và những vấn đề của mình.
B. Luôn chỉ trích và phán xét hành động của người khác.
C. Cố gắng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ.
D. Lờ đi những khó khăn mà người khác đang gặp phải.

25. Phân tích chức năng của dấu phẩy trong câu: Hôm nay, trời đẹp quá!

A. Ngăn cách các thành phần chính của câu.
B. Ngăn cách trạng ngữ chỉ thời gian với các thành phần còn lại của câu.
C. Ngăn cách các vế câu ghép.
D. Biểu thị ngữ điệu cảm thán.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

1. Khi bạn bè chia sẻ một câu chuyện buồn hoặc gặp khó khăn, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự đồng cảm hiệu quả nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

2. Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, cách diễn đạt ý kiến nào sau đây thể hiện sự cầu thị và sẵn sàng lắng nghe phản hồi?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giao tiếp, khi bạn muốn từ chối một lời đề nghị một cách lịch sự, bạn nên làm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích một đoạn văn bản Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc và thái độ của tác giả?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, việc sử dụng kính ngữ (ví dụ: ạ, thưa) có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích vai trò của biện pháp tu từ so sánh trong câu: Nụ cười của em như ánh nắng mai.

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

7. Phân biệt hai từ hiểu và biết. Từ nào diễn tả sự nắm bắt bản chất, ý nghĩa sâu sắc của vấn đề?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết một đoạn văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh ở Việt Nam, mục đích chính của việc sử dụng từ ngữ miêu tả sinh động là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, biểu hiện nào sau đây thể hiện sự tự tin và sẵn sàng đối mặt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

10. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, khi sử dụng ngôn ngữ nói, yếu tố nào thường được ưu tiên để thể hiện sự lễ phép với người lớn tuổi hơn?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

11. Khi viết một bài văn cảm thụ văn học, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình cảm, suy nghĩ của nhân vật?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích cấu trúc ngữ pháp: Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị. Đại từ quan hệ mà trong câu này có chức năng gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

13. Phân tích ý nghĩa của thành ngữ Nói như cuội. Thành ngữ này dùng để chỉ ai?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích thành phần câu: Trong khu vườn nhỏ, những đóa hồng rực rỡ khoe sắc. Trong khu vườn nhỏ là thành phần gì của câu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích cấu trúc câu: Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn tiếp tục nỗ lực vươn lên. Câu này thuộc loại câu gì về mặt cấu tạo?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đọc một bài báo khoa học bằng Tiếng Việt, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

17. Phân tích vai trò của câu chủ đề trong một đoạn văn nghị luận. Câu chủ đề thường có chức năng gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

18. Khi trình bày một ý tưởng phức tạp bằng Tiếng Việt, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, ngoài ra) có vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

19. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ bằng Tiếng Việt, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không đồng tình?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích cách dùng từ: Chuyến đi đã mang lại cho tôi rất nhiều __________ kinh nghiệm quý báu. Từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây. Câu tục ngữ này khuyên nhủ chúng ta điều gì trong cuộc sống?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

22. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng Tiếng Việt, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng giao tiếp Tiếng Việt, phương pháp nào giúp cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và logic?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

24. Trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, hành động nào sau đây thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 2

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích chức năng của dấu phẩy trong câu: Hôm nay, trời đẹp quá!