Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

1. Từ nhưng trong câu Tôi muốn đi chơi, nhưng trời lại mưa có chức năng ngữ pháp gì?

A. Nối hai câu đồng chủ ngữ
B. Nối hai từ loại khác nhau
C. Nối hai mệnh đề có quan hệ tương phản
D. Báo hiệu sự liệt kê

2. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc nói không sao đâu sau khi ai đó xin lỗi thường mang ý nghĩa gì?

A. Sự khó chịu và không chấp nhận lời xin lỗi
B. Sự bỏ qua lỗi lầm và thể hiện sự thông cảm
C. Yêu cầu người kia phải làm gì đó để sửa lỗi
D. Sự ngạc nhiên và không tin

3. Việc sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu khi giao tiếp với người không có chuyên môn sâu có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Tăng cường sự thấu hiểu và kết nối
B. Gây khó khăn trong việc tiếp nhận thông tin và tạo khoảng cách
C. Thể hiện sự uyên bác và chuyên nghiệp
D. Làm cho nội dung trở nên hấp dẫn hơn

4. Trong tiếng Việt, thành ngữ Nước đổ lá khoai dùng để chỉ điều gì?

A. Sự kiên trì và bền bỉ
B. Sự quên lãng nhanh chóng, không đọng lại gì
C. Sự đoàn kết và tương trợ
D. Sự phát triển mạnh mẽ và sinh sôi

5. Khi tham gia vào một cuộc hội thoại, việc ngắt lời người khác một cách đột ngột có thể bị coi là biểu hiện của điều gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Sự tôn trọng và lắng nghe tích cực
B. Sự thiếu kiên nhẫn và thiếu tôn trọng
C. Sự đồng tình và ủng hộ quan điểm
D. Sự hào hứng và mong muốn chia sẻ

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một câu nói hiệu quả trong giao tiếp tiếng Việt?

A. Sự rõ ràng về ý nghĩa
B. Sự mạch lạc và logic
C. Sự duy trì âm lượng không đổi
D. Sự phù hợp với ngữ cảnh

7. Trong tiếng Việt, từ tuyệt vời thường được sử dụng để diễn tả mức độ nào của sự hài lòng hoặc đánh giá tích cực?

A. Mức độ bình thường
B. Mức độ không hài lòng
C. Mức độ rất tốt hoặc xuất sắc
D. Mức độ tạm được

8. Khi nhận phản hồi tiêu cực về công việc, cách tiếp cận nào sau đây được khuyến khích trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

A. Phớt lờ hoặc phủ nhận hoàn toàn
B. Tập trung vào việc đổ lỗi cho người khác
C. Lắng nghe, tiếp thu và tìm cách cải thiện
D. Phản ứng gay gắt hoặc tỏ ra phòng thủ

9. Khi bạn không nghe rõ hoặc không hiểu điều người khác nói, cách phản hồi lịch sự và hiệu quả nhất trong tiếng Việt là gì?

A. Im lặng và giả vờ như đã hiểu
B. Yêu cầu lặp lại hoặc làm rõ, ví dụ: Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?
C. Nói rằng Tôi không hiểu gì cả một cách gay gắt
D. Cười và đổi chủ đề

10. Việc sử dụng các từ ngữ như chắc chắn, tin rằng, tôi tin khi phát biểu quan điểm cá nhân thường thể hiện điều gì?

A. Sự nghi ngờ và thiếu quyết đoán
B. Sự tự tin và niềm tin vào quan điểm của mình
C. Sự khách quan và trung lập tuyệt đối
D. Sự nhún nhường và không muốn khẳng định

11. Trong câu Anh ấy làm việc chăm chỉ để có một tương lai tốt đẹp hơn, mục đích của việc sử dụng cụm từ để có là gì?

A. Chỉ sự nhượng bộ
B. Chỉ nguyên nhân
C. Chỉ mục đích
D. Chỉ sự tương phản

12. Trong các loại câu theo mục đích nói, câu Bạn có thích ăn phở không? thuộc loại nào?

A. Câu kể
B. Câu hỏi
C. Câu cảm
D. Câu cầu khiến

13. Câu Bạn cần phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu là một ví dụ về loại câu nào?

A. Câu hỏi
B. Câu cảm thán
C. Câu cầu khiến (mệnh lệnh/yêu cầu)
D. Câu trần thuật

14. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, từ cảm ơn được xem là một dạng biểu đạt nào của giao tiếp?

A. Lời khen ngợi
B. Lời đề nghị
C. Lời bày tỏ lòng biết ơn
D. Lời yêu cầu

15. Trong tình huống trang trọng, việc sử dụng kính ngữ ạ ở cuối câu khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên trong tiếng Việt thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tự tin
B. Sự thiếu tôn trọng
C. Sự lịch sự và kính trọng
D. Sự phân biệt đối xử

16. Khi đưa ra một lời khuyên, yếu tố nào sau đây giúp lời khuyên trở nên thuyết phục và hữu ích hơn?

A. Sự dài dòng và phức tạp trong cách diễn đạt
B. Sự cụ thể, rõ ràng và có căn cứ
C. Tính chung chung và mơ hồ
D. Sự áp đặt và không cho phép phản biện

17. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng dấu chấm lửng (...) trong văn bản tiếng Việt?

A. Để kết thúc một câu hoàn chỉnh
B. Để chỉ sự ngắt quãng, tạm dừng hoặc bỏ lửng ý
C. Để thay thế cho dấu phẩy
D. Để biểu thị một câu hỏi

18. Khi hai người nói tiếng Việt sử dụng ngôn ngữ cơ thể khác nhau (ví dụ: một người khoanh tay, người kia mở lòng), điều này có thể phản ánh điều gì?

A. Sự đồng nhất hoàn toàn về cảm xúc và ý định
B. Sự khác biệt tiềm ẩn về thái độ, cảm xúc hoặc mức độ cởi mở
C. Sự hiểu lầm về ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể
D. Sự nhấn mạnh vào lời nói hơn là cử chỉ

19. Khi muốn yêu cầu ai đó thực hiện một hành động một cách lịch sự trong tiếng Việt, cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Ra lệnh trực tiếp, ví dụ: Làm ngay đi!
B. Sử dụng câu hỏi tu từ, ví dụ: Anh/chị có thể làm điều đó không?
C. Dùng đại từ nhân xưng thân mật, ví dụ: Ê, mày làm cái này đi.
D. Sử dụng cấu trúc phủ định, ví dụ: Đừng có mà không làm.

20. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một bài thuyết trình bằng tiếng Việt?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ phức tạp
B. Nội dung rõ ràng, cấu trúc logic và cách trình bày thu hút
C. Chỉ tập trung vào hình ảnh minh họa
D. Nói với âm lượng rất nhỏ để tạo sự bí ẩn

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với người khác?

A. Luôn nói về bản thân mình
B. Giữ lời hứa và thể hiện sự chân thành
C. Phê bình liên tục những sai sót của người khác
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân

22. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, việc xưng hô cháu với ông bà, cha mẹ thể hiện điều gì?

A. Sự ngang hàng
B. Sự kính trọng và vai vế trong gia đình
C. Sự xa cách và thiếu thân mật
D. Sự không hiểu biết về văn hóa

23. Khi một người nói tiếng Việt sử dụng ánh mắt giao tiếp không rõ ràng (ví dụ: nhìn lảng tránh, không nhìn thẳng), điều này có thể ám chỉ điều gì?

A. Sự tập trung cao độ vào nội dung
B. Sự tự tin và cởi mở
C. Sự e ngại, thiếu tự tin hoặc đang che giấu điều gì đó
D. Sự đồng tình mạnh mẽ với quan điểm của người nói

24. Trong giao tiếp, việc sử dụng giọng điệu mỉa mai thường mang ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự đồng tình và chân thành
B. Truyền đạt ý nghĩa trái ngược với lời nói
C. Bày tỏ sự khích lệ và động viên
D. Gây sự chú ý và tò mò

25. Trong tiếng Việt, cụm từ vạn sự tùy duyên thường được dùng để diễn tả quan điểm gì về cuộc sống?

A. Luôn chủ động kiểm soát mọi việc
B. Chấp nhận những điều không thể kiểm soát và phó thác vào định mệnh
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên trên hết
D. Chỉ hành động khi có sự chắc chắn tuyệt đối

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

1. Từ nhưng trong câu Tôi muốn đi chơi, nhưng trời lại mưa có chức năng ngữ pháp gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

2. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc nói không sao đâu sau khi ai đó xin lỗi thường mang ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu khi giao tiếp với người không có chuyên môn sâu có thể dẫn đến hệ quả gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tiếng Việt, thành ngữ Nước đổ lá khoai dùng để chỉ điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

5. Khi tham gia vào một cuộc hội thoại, việc ngắt lời người khác một cách đột ngột có thể bị coi là biểu hiện của điều gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một câu nói hiệu quả trong giao tiếp tiếng Việt?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

7. Trong tiếng Việt, từ tuyệt vời thường được sử dụng để diễn tả mức độ nào của sự hài lòng hoặc đánh giá tích cực?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nhận phản hồi tiêu cực về công việc, cách tiếp cận nào sau đây được khuyến khích trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

9. Khi bạn không nghe rõ hoặc không hiểu điều người khác nói, cách phản hồi lịch sự và hiệu quả nhất trong tiếng Việt là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng các từ ngữ như chắc chắn, tin rằng, tôi tin khi phát biểu quan điểm cá nhân thường thể hiện điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

11. Trong câu Anh ấy làm việc chăm chỉ để có một tương lai tốt đẹp hơn, mục đích của việc sử dụng cụm từ để có là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các loại câu theo mục đích nói, câu Bạn có thích ăn phở không? thuộc loại nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

13. Câu Bạn cần phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu là một ví dụ về loại câu nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

14. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, từ cảm ơn được xem là một dạng biểu đạt nào của giao tiếp?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tình huống trang trọng, việc sử dụng kính ngữ ạ ở cuối câu khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên trong tiếng Việt thể hiện điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đưa ra một lời khuyên, yếu tố nào sau đây giúp lời khuyên trở nên thuyết phục và hữu ích hơn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng dấu chấm lửng (...) trong văn bản tiếng Việt?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

18. Khi hai người nói tiếng Việt sử dụng ngôn ngữ cơ thể khác nhau (ví dụ: một người khoanh tay, người kia mở lòng), điều này có thể phản ánh điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

19. Khi muốn yêu cầu ai đó thực hiện một hành động một cách lịch sự trong tiếng Việt, cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một bài thuyết trình bằng tiếng Việt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với người khác?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

22. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, việc xưng hô cháu với ông bà, cha mẹ thể hiện điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một người nói tiếng Việt sử dụng ánh mắt giao tiếp không rõ ràng (ví dụ: nhìn lảng tránh, không nhìn thẳng), điều này có thể ám chỉ điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giao tiếp, việc sử dụng giọng điệu mỉa mai thường mang ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

25. Trong tiếng Việt, cụm từ vạn sự tùy duyên thường được dùng để diễn tả quan điểm gì về cuộc sống?