1. Trong văn học dân gian Việt Nam, thể loại ca dao có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ kể những câu chuyện dài và phức tạp.
B. Là những bài hát trữ tình, thường ngắn gọn, diễn tả tâm tư, tình cảm của nhân dân lao động.
C. Luôn có yếu tố kỳ ảo và siêu nhiên.
D. Chỉ tập trung vào lịch sử và các anh hùng dân tộc.
2. Khi phân tích cấu trúc của một câu đơn, vị ngữ (predicate) có chức năng chính là gì?
A. Chỉ ra chủ thể của hành động.
B. Nêu hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
C. Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
D. Nối hai vế câu lại với nhau.
3. Khi đánh giá một bài văn, yếu tố sáng tạo được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó.
B. Cách diễn đạt mới mẻ, độc đáo, có ý tưởng riêng hoặc góc nhìn mới lạ về vấn đề.
C. Sự tuân thủ tuyệt đối các mẫu câu có sẵn.
D. Độ dài của bài viết.
4. Trong cấu trúc một bài văn nghị luận, vai trò của phần thân bài là gì?
A. Chỉ giới thiệu chủ đề và các ý chính.
B. Trình bày, phân tích, chứng minh các luận điểm đã nêu ở mở bài.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
D. Nêu lên những câu hỏi bỏ ngỏ cho người đọc.
5. Trong thơ ca Việt Nam, hình ảnh con cò thường gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Sự giàu sang, phú quý.
B. Nỗi cô đơn và sự xa cách.
C. Sự vất vả, tần tảo và nỗi nhớ quê hương.
D. Niềm vui bất tận và sự tự do bay nhảy.
6. Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố bi kịch, cảm xúc chủ đạo mà tác giả thường muốn khơi gợi ở người đọc là gì?
A. Niềm vui và sự hân hoan.
B. Sự tức giận và mong muốn trả thù.
C. Sự thương cảm và nỗi sợ hãi (hoặc cảm giác bất lực).
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
7. Trong thơ Hồ Chí Minh, bài thơ Cảnh khuya sử dụng hình ảnh hoa để thể hiện điều gì?
A. Sự tàn lụi của thiên nhiên.
B. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của núi rừng Việt Bắc và tâm hồn yêu thiên nhiên, lạc quan của Bác.
C. Sự nguy hiểm rình rập trong đêm.
D. Nỗi nhớ quê hương da diết.
8. Phân biệt định nghĩa và giải thích trong ngôn ngữ học, định nghĩa có chức năng chủ yếu là gì?
A. Mô tả các đặc điểm đa dạng của sự vật.
B. Nêu lên các ý kiến cá nhân về một khái niệm.
C. Xác định rõ ràng, chính xác, giới hạn phạm vi ý nghĩa của một từ hoặc khái niệm.
D. Đưa ra các ví dụ minh họa cho một vấn đề.
9. Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đồng cảm với nhân vật có ý nghĩa gì đối với trải nghiệm đọc?
A. Giúp người đọc nhận ra những sai lầm của bản thân.
B. Tăng cường sự kết nối cảm xúc, hiểu sâu sắc hơn về hoàn cảnh và suy nghĩ của nhân vật.
C. Giúp người đọc nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.
D. Làm cho câu chuyện trở nên ít kịch tính hơn.
10. Tác phẩm Số đỏ của Vũ Trọng Phụng là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn hiện thực xã hội.
B. Tiểu thuyết châm biếm, đả kích.
C. Thơ trữ tình hiện đại.
D. Kịch nói.
11. Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi hiện đại, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận diện phong cách cá nhân của tác giả?
A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
B. Cấu trúc câu và cách dùng từ ngữ đặc trưng.
C. Thời gian xuất bản của tác phẩm.
D. Chủ đề chính mà tác phẩm đề cập.
12. Khi đánh giá một bài văn, tiêu chí tính mạch lạc đề cập đến điều gì?
A. Chỉ số lượng từ vựng được sử dụng.
B. Sự liên kết chặt chẽ, logic giữa các ý, các câu, các đoạn văn để tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
C. Độ dài của bài văn.
D. Sự chính xác tuyệt đối của từng câu.
13. Phân tích tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân, chi tiết ba sảo mẩy ban đầu có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự giàu có và sung túc của gia đình Tràng.
B. Sự nghèo đói, bần cùng, chỉ còn lại những gì sót lại của cái ăn.
C. Niềm vui sum vầy của gia đình.
D. Sự phản kháng của nhân vật với hoàn cảnh.
14. Trong văn xuôi hiện đại, cách sử dụng ngôi kể thứ nhất (ví dụ: tôi) thường mang lại hiệu quả gì cho tác phẩm?
A. Tạo cảm giác khách quan, xa cách với câu chuyện.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi và cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
C. Giúp tác giả dễ dàng che giấu thông tin quan trọng.
D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
15. Trong tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, chi tiết chiếc lược ngà do ông Sáu làm có ý nghĩa sâu sắc như thế nào?
A. Là món quà vật chất thông thường.
B. Là biểu tượng của tình cha con sâu nặng, sự hy sinh và niềm tin vào ngày đoàn tụ.
C. Là bằng chứng cho sự giàu có của gia đình ông Sáu.
D. Chỉ là một vật dụng để chải tóc.
16. Khi phân tích thơ Đây mùa thu tới của Xuân Diệu, hình ảnh lá rơi thường gợi lên tâm trạng gì?
A. Niềm vui và sự phấn khởi.
B. Nỗi buồn man mác, sự tiếc nuối và cảm giác về sự phai tàn của thiên nhiên, thời gian.
C. Sự hứng khởi trước một mùa mới.
D. Nỗi sợ hãi và lo lắng.
17. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật chủ đề và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải?
A. Tên tác giả và năm xuất bản.
B. Nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh và các biện pháp tu từ.
C. Số dòng và số khổ thơ.
D. Loại giấy dùng để in bài thơ.
18. Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong văn chương, mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm xúc và làm phong phú thêm ý nghĩa của lời nói.
C. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
D. Tuân thủ các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
19. Trong một cuộc đối thoại, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm những yếu tố nào là chủ yếu?
A. Chỉ bao gồm cử chỉ tay.
B. Bao gồm ánh mắt, nét mặt, cử chỉ, tư thế.
C. Chỉ là cách nói to hay nhỏ.
D. Chỉ liên quan đến trang phục.
20. Phân biệt hai khái niệm nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngôn ngữ, đâu là đặc điểm chính của nghĩa bóng?
A. Chỉ sự vật, hiện tượng được gọi tên trực tiếp.
B. Là nghĩa gốc, nghĩa cơ bản của từ.
C. Là nghĩa được suy ra từ hoàn cảnh, mang tính hình tượng, ẩn dụ.
D. Luôn cố định và không thay đổi theo ngữ cảnh.
21. Trong giao tiếp, khi sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh, mục đích chủ yếu là gì?
A. Để làm cho câu nói trở nên dài dòng.
B. Để câu nói trở nên nhẹ nhàng, lịch sự, tránh gây sốc hoặc khó chịu cho người nghe.
C. Để thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
D. Để che giấu sự thật một cách hoàn toàn.
22. Trong kỹ năng viết, tại sao việc phản biện (critique) lại quan trọng?
A. Để chỉ ra tất cả các lỗi sai của người khác.
B. Để đánh giá, phân tích sâu sắc một vấn đề, đưa ra quan điểm riêng và đề xuất cải tiến.
C. Chỉ đơn thuần là tóm tắt lại nội dung của một bài viết.
D. Để làm cho bài viết trở nên dài hơn.
23. Trong ngữ cảnh Chân trời HĐTN 4, khi nói về Văn học và Văn hóa, tác phẩm nào sau đây thường được xem là biểu tượng cho sự phản ánh sâu sắc đời sống nông thôn Việt Nam đầu thế kỷ 20?
A. Tắt đèn của Ngô Tất Tố
B. Truyện Kiều của Nguyễn Du
C. Số đỏ của Vũ Trọng Phụng
D. Chí Phèo của Nam Cao
24. Khi thực hành viết bài luận phân tích, việc sử dụng luận điểm (thesis statement) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ đơn thuần là câu mở đầu giới thiệu chung về chủ đề.
B. Định hướng cho toàn bộ bài viết, tóm tắt ý chính và lập trường của người viết.
C. Liệt kê tất cả các bằng chứng sẽ được sử dụng trong bài.
D. Đảm bảo bài viết có đủ độ dài theo yêu cầu.
25. Trong giao tiếp, lắng nghe chủ động (active listening) khác với lắng nghe thụ động ở điểm nào quan trọng nhất?
A. Lắng nghe chủ động là nghe bằng tai, còn lắng nghe thụ động là nghe bằng mắt.
B. Lắng nghe chủ động thể hiện sự tương tác, đặt câu hỏi và phản hồi, còn lắng nghe thụ động chỉ là tiếp nhận thông tin.
C. Lắng nghe chủ động chỉ dành cho các cuộc họp quan trọng.
D. Lắng nghe thụ động luôn hiệu quả hơn lắng nghe chủ động.