1. Khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong chủ đề này, vai trò của ngôn ngữ là gì?
A. Là công cụ để bày tỏ quan điểm, tranh luận, chia sẻ thông tin và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề.
B. Chỉ đơn thuần là phương tiện để ghi chép lại các sự kiện đã xảy ra.
C. Là phương tiện để thể hiện sự khác biệt và tạo ra mâu thuẫn.
D. Là công cụ để cá nhân hóa thông tin mà không cần chia sẻ với người khác.
2. Trong ngữ cảnh Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 15, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh khi nói về sự phát triển của ngôn ngữ và giao tiếp?
A. Khả năng sáng tạo trong việc sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu để diễn đạt ý tưởng mới lạ.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc ngữ pháp đã được thiết lập sẵn mà không có ngoại lệ.
C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ xưa và ít phổ biến để thể hiện sự uyên bác.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ và lặp lại các mẫu câu đã học.
3. Hoạt động Chân trời HĐTN 4 khuyến khích học sinh phát triển khả năng tư duy phản biện thông qua việc gì?
A. Phân tích, đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, nhận diện quan điểm và đưa ra lập luận riêng.
B. Chấp nhận mọi thông tin được cung cấp mà không cần xem xét.
C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện đã xảy ra.
D. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dựa trên bằng chứng.
4. Trong Chân trời HĐTN 4, để bài thuyết trình có sức thuyết phục cao, người nói cần làm gì với các dẫn chứng?
A. Chọn lọc các dẫn chứng xác thực, phù hợp và giải thích rõ ràng mối liên hệ của chúng với luận điểm.
B. Trình bày tất cả các dẫn chứng có thể tìm được mà không cần chọn lọc.
C. Chỉ sử dụng các dẫn chứng mang tính cá nhân.
D. Nói chung chung về các dẫn chứng mà không đưa ra chi tiết.
5. Khi phân tích một đoạn hội thoại, điều gì cho thấy người tham gia đang giao tiếp hiệu quả và tôn trọng lẫn nhau?
A. Các thành viên lắng nghe nhau, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phản hồi phù hợp và bày tỏ sự đồng cảm.
B. Mỗi người chỉ nói về vấn đề của bản thân mình.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất ra lệnh.
D. Chỉ tập trung vào việc tranh luận để giành phần thắng.
6. Khi phân tích một bài báo, yếu tố nào giúp đánh giá độ tin cậy của thông tin được trình bày?
A. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, tính khách quan của người viết và sự tồn tại của các dẫn chứng, số liệu xác thực.
B. Chỉ dựa vào tiêu đề hấp dẫn của bài báo.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mạnh và mang tính khẳng định.
D. Độ dài của bài báo.
7. Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp bức tranh ngôn ngữ trở nên sống động và gợi hình hơn?
A. Sử dụng các tính từ, trạng từ và các biện pháp tu từ để gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị và cảm giác.
B. Chỉ sử dụng các danh từ và động từ cơ bản.
C. Viết các câu ngắn, đơn giản và lặp đi lặp lại.
D. Tập trung vào việc kể lại một câu chuyện.
8. Khi phân tích một bài thơ, việc hiểu rõ các hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng giúp người đọc làm gì?
A. Khám phá được những tầng nghĩa sâu sắc, cảm xúc và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
B. Đếm số lượng dấu câu được sử dụng trong bài thơ.
C. Xác định độ dài của từng câu thơ.
D. Tìm lỗi ngữ pháp trong cách diễn đạt của tác giả.
9. Trong chủ đề về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào giúp phân biệt giữa lời nói và văn bản viết?
A. Văn bản viết thường có cấu trúc câu chặt chẽ, từ ngữ trau chuốt và ít sử dụng các yếu tố ngữ cảnh phi ngôn ngữ.
B. Lời nói luôn chính xác và đầy đủ hơn văn bản viết.
C. Văn bản viết luôn phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp.
D. Lời nói không cần tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
10. Khi đánh giá một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây thường được xem là đặc trưng của thể loại này về mặt ngôn ngữ và vần điệu?
A. Quy luật gieo vần liền và vần lưng (vần chân), cùng với nhịp điệu 6-8.
B. Việc sử dụng các câu văn rất dài và phức tạp.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ khoa học.
D. Sự vắng mặt hoàn toàn của các biện pháp tu từ.
11. Trong Chân trời HĐTN 4, khi tham gia vào một cuộc tranh luận, điều gì quan trọng nhất để duy trì không khí tích cực và đạt được mục tiêu?
A. Tập trung vào việc trình bày lập luận logic, lắng nghe và tôn trọng ý kiến đối phương, tránh công kích cá nhân.
B. Nói to nhất và ngắt lời người khác thường xuyên.
C. Sử dụng ngôn ngữ mang tính phán xét và chỉ trích.
D. Chỉ bảo vệ quan điểm của mình mà không xem xét ý kiến người khác.
12. Khi học về các thể loại văn học, sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở đâu?
A. Độ dài, số lượng nhân vật, độ phức tạp của cốt truyện và sự phát triển tâm lý nhân vật.
B. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả.
C. Số lượng câu hỏi được đặt ra trong văn bản.
D. Chỉ có sự khác biệt về chủ đề.
13. Khi phân tích giá trị văn hóa qua ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự độc đáo của một nền văn hóa?
A. Sự tồn tại của các thành ngữ, tục ngữ, cách diễn đạt mang đậm bản sắc lịch sử và lối sống của cộng đồng.
B. Việc sử dụng các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
C. Độ dài trung bình của câu nói.
D. Sự phổ biến của các ký tự đặc biệt.
14. Khi đánh giá một bài viết sáng tạo, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất sự độc đáo và tư duy mới mẻ của người viết?
A. Cách người viết sử dụng ngôn ngữ để tạo ra những hình ảnh, ý tưởng hoặc góc nhìn khác biệt so với thông thường.
B. Số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng trong bài viết.
C. Độ dài của bài viết so với yêu cầu ban đầu.
D. Việc sử dụng các câu trích dẫn từ các nguồn uy tín.
15. Trong hoạt động Chân trời HĐTN 4, việc thực hành thuyết trình hiệu quả đòi hỏi người nói phải chú trọng đến những yếu tố nào sau đây để truyền tải thông điệp thành công?
A. Kết hợp ngôn ngữ nói mạch lạc, giọng điệu truyền cảm và ngôn ngữ cơ thể phù hợp để thu hút người nghe.
B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói mà không cần giao tiếp bằng mắt với khán giả.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự hiểu biết.
D. Nói với tốc độ nhanh nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
16. Trong Chân trời HĐTN 4, việc rèn luyện kỹ năng lắng nghe chủ động có ý nghĩa gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm và hiểu rõ thông điệp họ truyền tải.
B. Chỉ chờ đợi đến lượt mình nói mà không chú ý đến người khác.
C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
D. Lắng nghe thụ động và chỉ ghi nhớ một vài từ khóa.
17. Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày luận điểm chính?
A. Luận điểm được nêu rõ ràng trong phần mở bài và được triển khai, bảo vệ bằng các luận cứ ở phần thân bài.
B. Phần kết bài.
C. Các ví dụ minh họa không liên quan đến luận điểm.
D. Phần tóm tắt ý kiến của người khác.
18. Trong Chân trời HĐTN 4, kỹ năng phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) nghĩa là gì?
A. Đưa ra những nhận xét cụ thể, khách quan, chỉ ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện, đồng thời gợi ý cách thức để tiến bộ.
B. Chỉ trích những lỗi sai của người khác một cách gay gắt.
C. Khen ngợi một cách chung chung mà không đưa ra lý do.
D. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa trên bất kỳ tiêu chí nào.
19. Trong Chân trời HĐTN 4, để xây dựng một câu chuyện hấp dẫn, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu?
A. Một câu mở đầu lôi cuốn, gợi tò mò hoặc giới thiệu tình huống thú vị.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết về địa điểm.
C. Liệt kê đầy đủ tên tất cả các nhân vật.
D. Bắt đầu bằng việc giải thích ý nghĩa của câu chuyện.
20. Khi phân tích một tác phẩm văn học trong chủ đề này, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tình cảm và suy nghĩ của nhân vật?
A. Khám phá các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa mà tác giả sử dụng để biểu đạt cảm xúc.
B. Tìm kiếm các từ ngữ hiếm gặp và tra cứu ý nghĩa của chúng trong từ điển.
C. Đếm số lượng câu văn trong mỗi đoạn để xác định độ dài của từng ý.
D. Chỉ tập trung vào cốt truyện chính mà bỏ qua các chi tiết miêu tả.
21. Trong Chân trời HĐTN 4, việc sử dụng các từ ngữ chỉ cảm xúc trong văn viết giúp người đọc làm gì?
A. Cảm nhận được tâm trạng, thái độ và chiều sâu nội tâm của nhân vật hoặc người viết.
B. Đếm số lượng từ chỉ cảm xúc.
C. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện.
22. Trong Chân trời HĐTN 4, việc thực hành viết nhật ký có lợi ích gì cho sự phát triển cá nhân?
A. Giúp ghi lại suy nghĩ, cảm xúc, kinh nghiệm, từ đó hiểu rõ bản thân và giải tỏa căng thẳng.
B. Chỉ đơn thuần là ghi chép lại các sự kiện hàng ngày.
C. Tăng cường khả năng sử dụng từ ngữ hiếm.
D. Là cách để thể hiện sự phán xét về người khác.
23. Trong quá trình học tập Chân trời HĐTN 4, việc phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản giúp học sinh đạt được điều gì quan trọng nhất?
A. Nắm bắt được ý chính, chi tiết quan trọng và thái độ của tác giả, từ đó rút ra bài học cho bản thân.
B. Chỉ đơn thuần là nhận biết mặt chữ và các từ vựng trong văn bản.
C. Tìm ra những lỗi sai về ngữ pháp trong bài viết.
D. So sánh bài viết đó với các bài viết khác có cùng chủ đề.
24. Trong hoạt động Chân trời HĐTN 4, việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong giao tiếp nhằm mục đích gì?
A. Gợi suy nghĩ, tạo sự tương tác và nhấn mạnh ý kiến của người nói một cách tinh tế.
B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
C. Chứng tỏ người nói không biết câu trả lời.
D. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó hiểu.
25. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi, thường ngày, có thể xen lẫn các từ ngữ biểu cảm, khẩu ngữ.
B. Ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt, ít sử dụng từ ngữ biểu cảm.
C. Ngôn ngữ mang tính khoa học, chính xác, có thuật ngữ chuyên ngành.
D. Ngôn ngữ có cấu trúc phức tạp, nhiều phép tu từ.