Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

1. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy như xinh xinh, nhè nhẹ, lấp lánh có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động và cụ thể hơn.
C. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài câu văn.
D. Giúp phân biệt các loại từ loại khác nhau.

2. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ngữ cảnh giao tiếp và ngữ cảnh văn hóa là gì?

A. Ngữ cảnh giao tiếp chỉ đề cập đến thời gian, còn ngữ cảnh văn hóa đề cập đến địa điểm.
B. Ngữ cảnh giao tiếp tập trung vào tình huống cụ thể của cuộc trao đổi, còn ngữ cảnh văn hóa bao hàm các giá trị, chuẩn mực, niềm tin chung của một cộng đồng.
C. Ngữ cảnh văn hóa chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ nói, còn ngữ cảnh giao tiếp ảnh hưởng đến cả ngôn ngữ viết.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất.

3. Phân biệt hai câu: (1) Cô ấy nói chuyện rất hay. và (2) Cô ấy có tài ăn nói. Điểm khác biệt cơ bản nhất về sắc thái nghĩa giữa hai câu này là gì?

A. Câu (1) nhấn mạnh nội dung lời nói, câu (2) nhấn mạnh kỹ năng giao tiếp.
B. Câu (1) mang tính đánh giá chung, câu (2) mang tính khen ngợi về tài năng.
C. Câu (1) chỉ nói về khả năng nói, câu (2) bao gồm cả khả năng nghe.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về sắc thái nghĩa.

4. Trong giao tiếp liên văn hóa, việc hiểu rõ hàm ý (implication) của lời nói là vô cùng quan trọng. Hàm ý đề cập đến điều gì?

A. Nghĩa đen, nghĩa trực tiếp của từ ngữ.
B. Ý nghĩa ngầm hiểu, không được diễn đạt trực tiếp bằng lời nhưng vẫn được người nghe suy ra từ ngữ cảnh và các tín hiệu khác.
C. Việc sử dụng các từ ngữ hiếm gặp hoặc ít phổ biến.
D. Lỗi sai trong cấu trúc ngữ pháp.

5. Phân biệt hai câu: (1) Anh ấy là một người rất tình cảm. và (2) Anh ấy hay rơi nước mắt. Sự khác biệt cơ bản nhất về ý nghĩa là gì?

A. Câu (1) nói về sự nhạy cảm, câu (2) nói về biểu hiện cảm xúc.
B. Câu (1) là khen ngợi, câu (2) là chê bai.
C. Câu (1) là tính cách, câu (2) là hành động nhất thời.
D. Không có sự khác biệt.

6. Khi đọc một bài báo, việc đánh giá tính xác thực của thông tin dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

A. Độ dài của bài báo và số lượng hình ảnh đi kèm.
B. Nguồn gốc thông tin, sự kiểm chứng từ các nguồn đáng tin cậy khác và bằng chứng đi kèm.
C. Phong cách viết hoa mỹ và cách sử dụng từ ngữ phức tạp.
D. Quan điểm cá nhân của người đọc về vấn đề.

7. Khi sử dụng thành ngữ Nước chảy đá mòn, người nói thường muốn diễn đạt điều gì?

A. Sự tàn phá của thiên nhiên.
B. Sức mạnh của sự kiên trì, bền bỉ theo thời gian.
C. Tầm quan trọng của việc giữ gìn môi trường nước.
D. Sự lãng phí tài nguyên.

8. Trong giao tiếp, khi một người sử dụng phép tu từ ẩn dụ để diễn tả một sự vật, hiện tượng, họ muốn đạt được hiệu quả gì?

A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
B. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm, làm phong phú thêm ý nghĩa và cảm xúc.
C. Chỉ đơn giản là thay thế một từ bằng một từ khác.
D. Chứng minh kiến thức về các biện pháp tu từ.

9. Trong giao tiếp xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ khách sáo thường xảy ra trong tình huống nào?

A. Giao tiếp giữa bạn bè thân thiết.
B. Giao tiếp giữa người lạ hoặc trong những hoàn cảnh cần giữ lễ nghi, khoảng cách.
C. Trao đổi ý kiến trong nhóm làm việc thân mật.
D. Tâm sự với người thân trong gia đình.

10. Phân tích cách diễn đạt: Tuổi trẻ là mùa xuân của cuộc đời. Đây là loại phép tu từ nào và mang ý nghĩa gì?

A. So sánh, diễn tả tuổi trẻ tươi đẹp như mùa xuân.
B. Nhân hóa, coi tuổi trẻ như một con người.
C. Hoán dụ, lấy bộ phận thay thế cho toàn thể.
D. Ẩn dụ, dùng mùa xuân để chỉ tuổi trẻ với những đặc điểm tương đồng.

11. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (Có phải chúng ta nên...?, Liệu có ai không...?) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tìm câu trả lời.
C. Khơi gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc và dẫn dắt lập luận.
D. Thay thế cho việc đưa ra luận điểm rõ ràng.

12. Khi ai đó nói Bạn thật là nhanh trí!, trong ngữ cảnh thông thường, ý nghĩa hàm ẩn phổ biến nhất là gì?

A. Người nói đang chỉ trích sự chậm chạp của đối phương.
B. Người nói đang khen ngợi khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh nhạy của đối phương.
C. Người nói đang hỏi về tốc độ suy nghĩ thông thường của đối phương.
D. Người nói đang bày tỏ sự bối rối.

13. Trong một bài phát biểu quan trọng, tác giả sử dụng câu Thế hệ chúng ta đang đứng trước những thử thách chưa từng có. Đây là cách dùng ngôn ngữ để làm gì?

A. Tạo sự hài hước.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng và tính cấp bách của vấn đề, thu hút sự chú ý của người nghe.
C. Làm cho bài phát biểu trở nên khoa học hơn.
D. Che giấu sự thiếu chuẩn bị.

14. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng các cụm từ kính đề nghị, trân trọng kính mời, kính gửi nhằm mục đích gì?

A. Tăng tính hoa mỹ và phức tạp cho văn bản.
B. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự và tôn trọng người nhận.
C. Giúp văn bản dài hơn và dễ gây ấn tượng.
D. Phân biệt rõ vai trò của người gửi và người nhận trong hệ thống phân cấp.

15. Khi sử dụng từ đẹp để miêu tả một bức tranh, một bài hát và một hành động tử tế, sắc thái nghĩa của từ đẹp có sự thay đổi như thế nào?

A. Không thay đổi, luôn chỉ về vẻ ngoài.
B. Thay đổi từ thẩm mỹ (bức tranh, bài hát) sang đạo đức (hành động tử tế).
C. Chỉ thay đổi về mức độ, không thay đổi về bản chất.
D. Trở nên trừu tượng hơn khi áp dụng cho hành động.

16. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thái độ, tình cảm và ý định của người nói, vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ?

A. Ngữ pháp chặt chẽ và cấu trúc câu phức tạp.
B. Sử dụng từ ngữ Hán Việt và thuật ngữ chuyên ngành.
C. Ngữ điệu, âm sắc, cử chỉ, nét mặt và các tín hiệu phi ngôn ngữ đi kèm.
D. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ và ca dao Việt Nam.

17. Khi một người nói Tôi không có ý đó đâu, nhưng thái độ và ngữ điệu lại cho thấy điều ngược lại, đây là biểu hiện của sự không nhất quán giữa yếu tố nào?

A. Ngữ pháp và từ vựng.
B. Ngôn ngữ lời nói và ngôn ngữ phi ngôn ngữ.
C. Cấu trúc câu và dấu câu.
D. Chủ ngữ và vị ngữ.

18. Khi phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình?

A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm, hình ảnh, nhạc điệu và nhịp điệu của câu thơ.
C. Độ dài của bài thơ.
D. Thứ tự xuất hiện của các dấu câu.

19. Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa hai cách diễn đạt: Xin lỗi vì đã làm phiền và Xin lỗi, tôi có thể làm phiền bạn một chút được không?.

A. Câu đầu trực tiếp hơn, câu sau giảm nhẹ mức độ phiền.
B. Câu đầu thể hiện sự hối lỗi sâu sắc, câu sau chỉ là lời chào hỏi.
C. Câu đầu mang tính xin lỗi chung, câu sau xin lỗi trước khi thực hiện hành động.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về sắc thái.

20. Phân tích cách diễn đạt: Trời xanh mây trắng, dòng sông lững lờ trôi. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại từ nào để tạo nên bức tranh thiên nhiên?

A. Từ tượng thanh.
B. Từ tượng hình và tính từ miêu tả.
C. Động từ chỉ hành động.
D. Cụm danh từ cố định.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

A. Tính tức thời, ít trau chuốt.
B. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp.
C. Tính ổn định, chặt chẽ về ngữ pháp và cấu trúc.
D. Sự tham gia của các yếu tố phi ngôn ngữ.

22. Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào đòi hỏi sự trang trọng và chuẩn mực nhất về ngôn ngữ?

A. Bạn bè trò chuyện thân mật.
B. Thuyết trình trước lớp về một chủ đề khoa học.
C. Trao đổi trong gia đình.
D. Tham gia một buổi biểu diễn văn nghệ.

23. Khi phân tích một tác phẩm văn học Việt Nam, việc xác định giọng văn của tác giả thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ bao gồm việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
B. Sự lựa chọn từ ngữ, cách diễn đạt, nhịp điệu câu văn và thái độ tình cảm bộc lộ qua ngôn ngữ.
C. Chỉ tập trung vào cốt truyện và các nhân vật chính.
D. Việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp và chính tả chuẩn mực.

24. Phân tích câu: Một giọt máu đào hơn ao tù nước đọng. Câu tục ngữ này sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của mối quan hệ thân tộc?

A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Nhân hóa.

25. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, tiếng lóng trong văn viết trang trọng có thể gây ra hậu quả gì?

A. Làm cho văn bản trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn.
B. Giảm đi tính chuyên nghiệp, trang trọng và có thể gây hiểu lầm.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người viết.
D. Tăng cường tính biểu cảm và cảm xúc cho văn bản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy như xinh xinh, nhè nhẹ, lấp lánh có tác dụng gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

2. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ngữ cảnh giao tiếp và ngữ cảnh văn hóa là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

3. Phân biệt hai câu: (1) Cô ấy nói chuyện rất hay. và (2) Cô ấy có tài ăn nói. Điểm khác biệt cơ bản nhất về sắc thái nghĩa giữa hai câu này là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp liên văn hóa, việc hiểu rõ hàm ý (implication) của lời nói là vô cùng quan trọng. Hàm ý đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

5. Phân biệt hai câu: (1) Anh ấy là một người rất tình cảm. và (2) Anh ấy hay rơi nước mắt. Sự khác biệt cơ bản nhất về ý nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đọc một bài báo, việc đánh giá tính xác thực của thông tin dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng thành ngữ Nước chảy đá mòn, người nói thường muốn diễn đạt điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp, khi một người sử dụng phép tu từ ẩn dụ để diễn tả một sự vật, hiện tượng, họ muốn đạt được hiệu quả gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ khách sáo thường xảy ra trong tình huống nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích cách diễn đạt: Tuổi trẻ là mùa xuân của cuộc đời. Đây là loại phép tu từ nào và mang ý nghĩa gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

11. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (Có phải chúng ta nên...?, Liệu có ai không...?) nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

12. Khi ai đó nói Bạn thật là nhanh trí!, trong ngữ cảnh thông thường, ý nghĩa hàm ẩn phổ biến nhất là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

13. Trong một bài phát biểu quan trọng, tác giả sử dụng câu Thế hệ chúng ta đang đứng trước những thử thách chưa từng có. Đây là cách dùng ngôn ngữ để làm gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

14. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng các cụm từ kính đề nghị, trân trọng kính mời, kính gửi nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

15. Khi sử dụng từ đẹp để miêu tả một bức tranh, một bài hát và một hành động tử tế, sắc thái nghĩa của từ đẹp có sự thay đổi như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

16. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thái độ, tình cảm và ý định của người nói, vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một người nói Tôi không có ý đó đâu, nhưng thái độ và ngữ điệu lại cho thấy điều ngược lại, đây là biểu hiện của sự không nhất quán giữa yếu tố nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa hai cách diễn đạt: Xin lỗi vì đã làm phiền và Xin lỗi, tôi có thể làm phiền bạn một chút được không?.

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích cách diễn đạt: Trời xanh mây trắng, dòng sông lững lờ trôi. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại từ nào để tạo nên bức tranh thiên nhiên?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào đòi hỏi sự trang trọng và chuẩn mực nhất về ngôn ngữ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một tác phẩm văn học Việt Nam, việc xác định giọng văn của tác giả thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích câu: Một giọt máu đào hơn ao tù nước đọng. Câu tục ngữ này sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của mối quan hệ thân tộc?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 16

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, tiếng lóng trong văn viết trang trọng có thể gây ra hậu quả gì?