1. Trong quá trình học tập, khi gặp một khái niệm mới hoặc một vấn đề khó hiểu, hành động nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để giải quyết?
A. Bỏ qua và hy vọng sẽ hiểu sau này.
B. Chủ động tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, hỏi giáo viên hoặc bạn bè để làm rõ.
C. Chỉ dựa vào duy nhất một nguồn tài liệu.
D. Than phiền về sự khó khăn của khái niệm đó.
2. Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các từ nối như tuy nhiên, mặt khác, ngoài ra, do đó có vai trò gì trong việc kết nối các ý tưởng?
A. Làm cho bài thuyết trình trở nên rời rạc và khó theo dõi.
B. Giúp liên kết các ý tưởng một cách logic, mạch lạc, làm rõ mối quan hệ giữa các phần và giúp người nghe dễ dàng nắm bắt cấu trúc bài nói.
C. Chỉ là những từ ngữ thừa thãi không cần thiết.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong cách diễn đạt.
3. Khi đánh giá một cuốn sách, việc xem xét các yếu tố như nội dung, phong cách viết, cấu trúc, và ý nghĩa mà nó mang lại, giúp người đọc hình thành nên nhận định gì về giá trị của cuốn sách?
A. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ tên tác giả và tên sách.
B. Đánh giá được giá trị thẩm mỹ, nội dung tư tưởng và sự đóng góp của cuốn sách trong lĩnh vực nó đề cập.
C. Kết luận rằng mọi cuốn sách đều có giá trị như nhau.
D. Phán xét cuốn sách dựa trên bìa và kích thước.
4. Một bạn học sinh viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên, sử dụng biện pháp tu từ so sánh để làm cho hình ảnh trở nên sinh động và gợi cảm hơn. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng biện pháp so sánh?
A. Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời.
B. Những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài như tấm thảm khổng lồ.
C. Con chim hót líu lo trên cành cây.
D. Bầu trời hôm nay thật trong xanh.
5. Khi một người sử dụng phép tu từ nhân hóa để miêu tả một đồ vật, ví dụ chiếc xe đạp mệt mỏi nằm im dưới gốc cây, điều này có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và vô nghĩa.
B. Tạo ra hình ảnh sống động, gợi cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận đồ vật như một thực thể sống có tình cảm, suy nghĩ.
C. Chỉ đơn thuần là sử dụng từ ngữ sai.
D. Chứng tỏ người viết không hiểu về đồ vật đó.
6. Trong bài văn nghị luận, khi tác giả đưa ra dẫn chứng là một câu chuyện lịch sử để minh họa cho luận điểm của mình, mục đích chính của việc sử dụng dẫn chứng này là gì?
A. Để làm dài thêm bài viết mà không ảnh hưởng đến nội dung chính.
B. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, làm cho lập luận trở nên cụ thể, sinh động và dễ hiểu hơn.
C. Để thể hiện rằng tác giả có kiến thức rộng về lịch sử.
D. Để làm cho bài viết trở nên khô khan và khó đọc.
7. Khi tham gia một hoạt động tình nguyện, việc thể hiện sự chân thành, thái độ tích cực và sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh sẽ mang lại ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm tăng thêm gánh nặng cho người khác.
B. Góp phần tạo nên một môi trường làm việc nhóm hiệu quả, lan tỏa năng lượng tích cực và giúp đỡ cộng đồng một cách ý nghĩa hơn.
C. Chứng tỏ rằng bản thân có nhiều thời gian rảnh rỗi.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến kết quả hoạt động.
8. Trong một bài phát biểu trước công chúng, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, ví von, ẩn dụ có tác dụng gì?
A. Làm cho bài phát biểu trở nên khó hiểu và phức tạp.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp bài phát biểu sinh động, dễ nhớ và có sức lay động, thuyết phục người nghe.
C. Chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng cá nhân.
D. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của người nói.
9. Trong bối cảnh học tập, khi một học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu một bài giảng, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng này?
A. Chỉ chờ đợi đến khi có bài kiểm tra để xem lại.
B. Chủ động đặt câu hỏi cho giáo viên hoặc bạn bè, tìm đọc thêm tài liệu liên quan hoặc ghi chép lại những điểm chưa hiểu để xem xét sau.
C. Cho rằng bài giảng đó là không cần thiết.
D. Cố gắng ghi nhớ mọi thứ mà không cần hiểu sâu.
10. Khi một nhóm học sinh cùng nhau thực hiện dự án học tập, việc phân công công việc rõ ràng, có sự phối hợp nhịp nhàng và trao đổi thông tin thường xuyên sẽ mang lại kết quả như thế nào?
A. Tăng khả năng mỗi thành viên làm việc độc lập mà không cần ai khác.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, đảm bảo tiến độ và chất lượng của dự án.
C. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.
D. Chỉ làm tăng thêm khối lượng công việc cho người quản lý.
11. Khi một người thường xuyên chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân của mình một cách cởi mở và chân thành, điều này có thể dẫn đến kết quả gì trong các mối quan hệ?
A. Khiến người khác cảm thấy bị xâm phạm quyền riêng tư.
B. Tăng cường sự tin tưởng, thấu hiểu và gắn kết giữa mọi người, xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn.
C. Làm cho người đó trở nên yếu đuối và dễ bị tổn thương.
D. Không tạo ra bất kỳ sự khác biệt nào trong các mối quan hệ.
12. Trong một bài viết chia sẻ kinh nghiệm học tập, việc sử dụng ngôn ngữ sinh động, có cảm xúc cá nhân và chia sẻ cả những khó khăn đã trải qua, có mục đích gì?
A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và thiếu chuyên nghiệp.
B. Tạo sự gần gũi, đồng cảm với người đọc, giúp họ dễ dàng liên hệ và tiếp thu kinh nghiệm một cách hiệu quả hơn.
C. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu tự tin của người viết.
D. Chỉ để khoe khoang về thành tích học tập.
13. Trong ngữ cảnh giao tiếp, khi đối thoại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả, giúp người nghe nắm bắt đúng ý định của người nói, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và cầu thị?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
B. Tập trung vào việc nói nhanh, nhiều ý để tiết kiệm thời gian.
C. Lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi làm rõ và diễn đạt lại ý người nghe để xác nhận sự thấu hiểu.
D. Chỉ nói về quan điểm cá nhân mà không quan tâm đến phản hồi.
14. Khi một người thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang tính tiêu cực, than vãn, phàn nàn trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tâm lý và các mối quan hệ xung quanh họ?
A. Giúp họ giải tỏa căng thẳng và nhận được sự đồng cảm.
B. Có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực, khiến người khác xa lánh và làm giảm lòng tự trọng của chính họ.
C. Làm cho họ trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tâm lý hay các mối quan hệ.
15. Khi một người luôn tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về những thất bại của mình mà không nhìn nhận lại bản thân, điều này cho thấy họ đang thiếu phẩm chất gì quan trọng trong việc phát triển bản thân?
A. Sự thông minh và nhạy bén.
B. Tinh thần trách nhiệm, khả năng tự nhìn nhận và rút kinh nghiệm.
C. Sự may mắn và cơ hội.
D. Khả năng thích nghi với môi trường.
16. Khi một học sinh trình bày ý kiến của mình về một vấn đề xã hội trong giờ học, và gặp phải sự phản bác từ bạn bè, theo các nguyên tắc ứng xử văn minh trong môi trường học đường, cách thức nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tiếp thu ý kiến trái chiều một cách tích cực nhất?
A. Ngắt lời bạn bè, khẳng định ngay quan điểm của mình là đúng tuyệt đối.
B. Im lặng, không nói gì để tránh xung đột.
C. Lắng nghe cẩn thận ý kiến phản biện, ghi nhận những điểm hợp lý và trình bày lại lập luận của mình một cách có cơ sở, hoặc thừa nhận những điểm cần điều chỉnh.
D. Cho rằng bạn bè đang cố tình gây khó dễ và bỏ qua mọi ý kiến.
17. Khi đọc một câu chuyện về lòng dũng cảm, việc xác định được hành động nào của nhân vật thể hiện rõ nhất phẩm chất này giúp người đọc rút ra bài học gì cho bản thân?
A. Bài học về cách tránh né mọi nguy hiểm.
B. Bài học về tầm quan trọng của sự kiên trì, dám đối mặt với thử thách và hành động vì lẽ phải, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
C. Bài học về việc không bao giờ được mắc sai lầm.
D. Bài học về cách chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
18. Khi đọc một bài văn miêu tả, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm và các biện pháp tu từ giúp người đọc đạt được điều gì?
A. Hiểu được chiều cao và cân nặng của đối tượng được miêu tả.
B. Cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp, đặc điểm của đối tượng, hình dung rõ ràng hơn về không gian, thời gian và bầu không khí mà tác giả muốn truyền tải.
C. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ các từ ngữ mới.
D. Dự đoán kết cục của câu chuyện.
19. Trong giao tiếp ứng xử, khi muốn bày tỏ sự không đồng tình một cách lịch sự, thay vì nói Bạn sai rồi, một cách diễn đạt phù hợp hơn là gì?
A. Nói thẳng Quan điểm của bạn không đúng.
B. Nói Tôi có suy nghĩ khác về vấn đề này. hoặc Theo tôi, chúng ta có thể xem xét thêm...
C. Cười nhạo và bỏ qua ý kiến đó.
D. Im lặng và không bao giờ nói lại vấn đề đó.
20. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức liên quan đến công ty, vị trí ứng tuyển và rèn luyện kỹ năng trả lời câu hỏi một cách tự tin, mạch lạc thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin và cần người khác chỉ bảo.
B. Sự chuyên nghiệp, nghiêm túc và mong muốn đóng góp cho công ty.
C. Sự kiêu ngạo và coi thường người phỏng vấn.
D. Chỉ là một hình thức đối phó tạm thời.
21. Khi một người sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng, dễ gây hiểu lầm trong giao tiếp, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì trong mối quan hệ và công việc?
A. Tăng cường sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau.
B. Gây ra hiểu lầm, mâu thuẫn, giảm hiệu quả công việc và làm suy yếu các mối quan hệ.
C. Khuyến khích sự sáng tạo trong cách diễn đạt.
D. Giúp người nghe phải suy nghĩ sâu hơn về ý nghĩa.
22. Trong một bài viết về bảo vệ môi trường, tác giả sử dụng các từ ngữ như thảm họa sinh thái, sự hủy diệt, cứu lấy hành tinh. Các từ ngữ này thuộc về loại phong cách ngôn ngữ nào và có tác dụng gì trong việc thuyết phục người đọc?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, nhằm tạo sự gần gũi, thân mật.
B. Phong cách ngôn ngữ khoa học, nhằm cung cấp thông tin chính xác, khách quan.
C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, nhằm tạo cảm xúc, gợi hình ảnh.
D. Phong cách ngôn ngữ chính luận, nhằm biểu đạt quan điểm, có sức thuyết phục mạnh mẽ và tác động đến người đọc.
23. Khi tham gia thảo luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các yếu tố như nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ, chủ đề và giá trị nghệ thuật của tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
A. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ các chi tiết nhỏ nhặt không quan trọng.
B. Hiểu rõ hơn về ý đồ nghệ thuật của tác giả, giá trị tư tưởng và thẩm mỹ mà tác phẩm mang lại.
C. Chứng minh rằng mọi tác phẩm văn học đều có những khuyết điểm.
D. So sánh tác phẩm đó với tất cả các tác phẩm khác trên thế giới.
24. Trong một cuộc tranh luận, khi một bên đưa ra những thông tin sai lệch hoặc không có căn cứ, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ sự thật và duy trì tính khách quan của cuộc thảo luận?
A. Im lặng để tránh làm mất lòng đối phương.
B. Sử dụng những lời lẽ xúc phạm để đáp trả.
C. Bình tĩnh đưa ra bằng chứng hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy để phản biện, đồng thời giữ thái độ tôn trọng.
D. Chấp nhận thông tin sai lệch đó như một quan điểm cá nhân.
25. Trong một bài báo phân tích tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, tác giả đưa ra các số liệu thống kê về thời gian sử dụng, tỷ lệ nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo của bài báo này là gì?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, vì nói về cuộc sống hàng ngày của giới trẻ.
B. Phong cách ngôn ngữ khoa học, vì sử dụng số liệu, phân tích và tính khách quan.
C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, vì có những câu văn trau chuốt.
D. Phong cách ngôn ngữ chính luận, vì có tính thời sự và quan điểm.