1. Việc sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với tình huống giao tiếp, không gây hiểu lầm, thể hiện khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Tính biểu cảm.
B. Tính hệ thống.
C. Tính chuẩn mực.
D. Tính hiệu quả.
2. Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều tính từ như xanh mướt, trong veo, rì rào, hành động này nhằm mục đích gì?
A. Giảm số lượng từ trong đoạn văn.
B. Tăng tính trừu tượng cho cảnh vật.
C. Làm rõ các đặc điểm, tạo hình ảnh sinh động.
D. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
3. Việc tác giả sử dụng từ lấp lánh khi miêu tả những giọt sương trên lá là một ví dụ về loại từ nào?
A. Từ tượng thanh.
B. Từ tượng hình.
C. Từ láy.
D. Từ ghép.
4. Trong câu Mặt trời nhô lên từ phía đông, vẽ một vệt sáng dài trên nền trời., hành động vẽ một vệt sáng cho mặt trời là phép tu từ gì?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
5. Khi sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ đồng tình, khích lệ hoặc phản đối, người nói đang vận dụng yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Tính chuẩn mực.
B. Tính hệ thống.
C. Tính biểu cảm.
D. Tính hiệu quả.
6. Câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
7. Trong các biện pháp tu từ, việc sử dụng từ ngữ với âm thanh gợi lên hình ảnh, gợi lên cảm giác về âm thanh trong đời sống được gọi là gì?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Tượng thanh.
8. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho lời nói trở nên nhấn mạnh, ấn tượng và có sức gợi hơn bằng cách lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một câu?
A. Hoán dụ.
B. Điệp ngữ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
9. Khi một người sử dụng ngôn ngữ để tạo ra một bầu không khí vui tươi, hài hước hoặc châm biếm, đó là biểu hiện của khía cạnh nào trong sử dụng ngôn ngữ?
A. Tính hệ thống.
B. Tính biểu cảm.
C. Tính chuẩn mực.
D. Tính hiệu quả.
10. Phân tích câu sau: Mặt trời đỏ rực như một quả cam chín mọng. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. So sánh.
11. Khi một người dùng một từ với nghĩa bóng, khác với nghĩa đen ban đầu của nó để gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, đó là phép tu từ gì?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
12. Khi một người sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự hiểu biết, kiến thức và tuân thủ các quy tắc ngôn ngữ, đó là biểu hiện của yếu tố nào?
A. Tính hiệu quả.
B. Tính biểu cảm.
C. Tính chuẩn mực.
D. Tính hệ thống.
13. Việc sử dụng từ ngữ có âm thanh mô phỏng tiếng động trong tự nhiên hoặc trong sinh hoạt được gọi là gì?
A. Từ tượng hình.
B. Từ tượng thanh.
C. Từ láy.
D. Từ ghép.
14. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng từ ngữ mang tính tượng hình trong Tiếng Việt?
A. Cô ấy hát rất hay.
B. Căn phòng trông thật ấm cúng.
C. Anh ấy chạy thoăn thoắt.
D. Cuốn sách này rất bổ ích.
15. Khi một người sử dụng ngôn ngữ để làm cho đối tượng giao tiếp cảm thấy gần gũi, thân thiện, hoặc để thể hiện sự tôn trọng, đó là biểu hiện của khía cạnh nào trong giao tiếp?
A. Tính chuẩn mực.
B. Tính hiệu quả.
C. Tính biểu cảm.
D. Tính hệ thống.
16. Khi một tác giả sử dụng những từ ngữ mang tính tích cực, vui vẻ, hoặc những hình ảnh tươi sáng để diễn tả một sự vật, hiện tượng, mục đích chính của hành động này là gì?
A. Tăng tính khách quan cho bài viết.
B. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc.
C. Gợi tả cảm xúc, thái độ tích cực của người viết.
D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
17. Câu Thanh âm trong trẻo ấy như dòng suối mát lành. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
18. Cấu trúc câu Trời mưa to quá, chúng ta ở nhà thôi. thuộc kiểu câu nào?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu hỏi.
D. Câu cảm thán.
19. Trong việc lựa chọn từ ngữ, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách chính xác và hiệu quả?
A. Sự mới lạ của từ ngữ.
B. Tính phổ biến của từ ngữ.
C. Sự phù hợp về ngữ cảnh và ý nghĩa.
D. Sự phức tạp của cấu trúc câu.
20. Một câu văn được viết theo cấu trúc: Ai? Làm gì? Như thế nào? thường thuộc kiểu câu nào trong ngữ pháp Tiếng Việt?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu kể chuyện.
C. Câu miêu tả.
D. Câu phân tích.
21. Trong giao tiếp, việc nói năng mạch lạc, rõ ràng, dùng từ ngữ chính xác, đúng nghĩa thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ?
A. Tính biểu cảm.
B. Tính hiệu quả.
C. Tính chuẩn mực.
D. Tính hệ thống.
22. Trong ngữ cảnh giao tiếp, khi một người nói sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc câu mang tính hình tượng, gợi cảm để thể hiện tình cảm, cảm xúc hoặc tạo ấn tượng với người nghe, đó là biểu hiện của yếu tố nào trong ngôn ngữ?
A. Tính chuẩn mực của ngôn ngữ.
B. Tính hiệu quả của ngôn ngữ.
C. Tính biểu cảm của ngôn ngữ.
D. Tính hệ thống của ngôn ngữ.
23. Biện pháp tu từ nào dùng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, có linh hồn, có suy nghĩ, hành động như con người?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
24. Phân tích cấu trúc câu: Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Câu này thuộc kiểu câu nào?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Câu cảm thán.
25. Đọc đoạn văn: Những cánh đồng lúa vàng óng trải dài tít tắp, gió thổi rì rào như bản tình ca của đồng quê. Yếu tố nào trong câu giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về âm thanh của gió?
A. Tính biểu cảm.
B. Biện pháp so sánh.
C. Biện pháp nhân hóa.
D. Biện pháp tượng thanh.