Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

1. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào giúp người đọc phân biệt được đâu là ý chính và đâu là ý phụ?

A. Cần nhận diện câu chủ đề (thường ở đầu hoặc cuối đoạn) và các câu phụ triển khai, bổ sung ý cho câu chủ đề. Kết luận Lý giải.
B. Tất cả các câu trong đoạn văn đều có ý nghĩa ngang nhau, không có ý chính hay ý phụ. Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên các câu văn có nhiều từ ngữ phức tạp. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tập trung vào các câu có chứa động từ mạnh. Kết luận Lý giải.

2. Khi phân tích bài thơ Trăng ơi từ đâu đến?, yếu tố nào làm nổi bật sự kỳ ảo, thơ mộng của đêm trăng và nỗi băn khoăn của thi nhân?

A. Việc nhà thơ đặt ra những câu hỏi Trăng ơi từ đâu đến? và Trăng đi về đâu? cùng với hình ảnh trăng huyền ảo, không rõ nguồn gốc tạo nên sự kỳ ảo, thơ mộng và băn khoăn. Kết luận Lý giải.
B. Sự xuất hiện của những nhân vật quen thuộc trong đời sống hàng ngày như bà, mẹ, em bé làm mất đi tính kỳ ảo của bài thơ. Kết luận Lý giải.
C. Nhà thơ chỉ miêu tả màu sắc của trăng mà không có bất kỳ hình ảnh so sánh hay nhân hóa nào. Kết luận Lý giải.
D. Bài thơ tập trung vào việc miêu tả chi tiết cảnh vật xung quanh, làm lu mờ hình ảnh trung tâm là vầng trăng. Kết luận Lý giải.

3. Trong bài Cây tre Việt Nam, hình ảnh cây tre được ví von với điều gì để ca ngợi sự bền bỉ, dẻo dai của người Việt Nam?

A. Cây tre được ví von với con người Việt Nam, gợi lên phẩm chất thép kiên cường, bất khuất trước mọi thử thách. Kết luận Lý giải.
B. Cây tre được ví von với dòng sông, thể hiện sự êm đềm, hiền hòa của dân tộc. Kết luận Lý giải.
C. Cây tre được ví von với ngọn núi, tượng trưng cho sự vững chãi, nhưng thiếu đi sự mềm dẻo. Kết luận Lý giải.
D. Cây tre được ví von với bầu trời, thể hiện sự bao la, vô tận nhưng không cụ thể. Kết luận Lý giải.

4. Trong quá trình học về các loại từ ngữ, khi gặp một từ mới, cách nào sau đây là hữu ích nhất để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ đó?

A. Tra cứu từ điển Tiếng Việt để hiểu nghĩa đen, nghĩa bóng, phân loại từ và xem ví dụ minh họa là cách hiệu quả nhất. Kết luận Lý giải.
B. Hỏi bạn bè hoặc thầy cô giáo mà không cần xem xét ngữ cảnh sử dụng từ. Kết luận Lý giải.
C. Phỏng đoán nghĩa dựa trên âm thanh của từ mà không cần tra cứu. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ cần nhớ mặt chữ của từ mà không cần quan tâm đến ý nghĩa. Kết luận Lý giải.

5. Trong bài Ngôi nhà của tôi, câu Ngôi nhà ấy là cả thế giới tuổi thơ của tôi thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?

A. Đây là câu cầu khiến, vì nó thể hiện mong muốn, yêu cầu hoặc lời khuyên. Kết luận Lý giải.
B. Đây là câu nghi vấn, vì nó dùng để hỏi. Kết luận Lý giải.
C. Đây là câu cảm thán, vì nó bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ của người nói. Kết luận Lý giải.
D. Đây là câu trần thuật, vì nó dùng để kể, tả, thông báo một sự việc, sự vật. Kết luận Lý giải.

6. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự sống động, chân thực của cảnh vật?

A. Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả chi tiết, các hình ảnh so sánh, nhân hóa và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...). Kết luận Lý giải.
B. Chỉ cần liệt kê tên của các sự vật có trong cảnh. Kết luận Lý giải.
C. Sử dụng các câu văn quá dài và phức tạp, khó hiểu. Kết luận Lý giải.
D. Tập trung vào việc miêu tả ý nghĩa triết học của cảnh vật. Kết luận Lý giải.

7. Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để hình dung rõ hơn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào của ngôn ngữ?

A. Tập trung vào các từ ngữ miêu tả chi tiết hình ảnh, âm thanh, màu sắc, mùi vị và cảm giác mà tác giả sử dụng. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ cần đọc lướt qua các câu văn để nắm bắt ý chính mà không cần chú ý đến từ ngữ cụ thể. Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên những câu văn có chứa nhiều danh từ, bỏ qua các tính từ và trạng từ. Kết luận Lý giải.
D. Nghĩ về những gì mình muốn thấy trong cảnh vật đó, thay vì dựa vào miêu tả của tác giả. Kết luận Lý giải.

8. Khi phân tích một câu chuyện, yếu tố nào giúp em nhận biết được chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải?

A. Cần xem xét diễn biến tâm lý, hành động của nhân vật, ý nghĩa của các sự kiện và thông điệp được gửi gắm qua lời kết. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ cần chú ý đến tên của câu chuyện. Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên những câu văn có nhiều từ ngữ hoa mỹ, bỏ qua nội dung chính. Kết luận Lý giải.
D. Tập trung vào việc tìm lỗi ngữ pháp trong câu chuyện. Kết luận Lý giải.

9. Khi viết một đoạn văn cảm xúc, yếu tố nào giúp người đọc đồng cảm và cảm nhận được tâm trạng của người viết?

A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm, các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa và thể hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ liệt kê các sự kiện đã xảy ra mà không bộc lộ cảm xúc. Kết luận Lý giải.
C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung lập và tránh mọi diễn đạt mang tính cá nhân. Kết luận Lý giải.
D. Tập trung vào việc mô tả chi tiết ngoại hình của sự vật, hiện tượng liên quan. Kết luận Lý giải.

10. Trong văn bản Bức tranh của em gái tôi, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của em gái mình một cách sinh động và giàu cảm xúc?

A. Tác giả chủ yếu dùng so sánh và nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp ngây thơ, trong sáng của em gái. Kết luận Lý giải.
B. Biện pháp tu từ chính được sử dụng là điệp ngữ và hoán dụ để nhấn mạnh sự dịu dàng, hiền thục của em gái. Kết luận Lý giải.
C. Tác giả tập trung vào phép nói quá và ẩn dụ để thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính của em gái. Kết luận Lý giải.
D. Tác giả sử dụng chủ yếu phép liệt kê và câu hỏi tu từ để diễn tả sự hồn nhiên, tinh nghịch của em gái. Kết luận Lý giải.

11. Khi phân tích đoạn trích Cuộc chia tay của những con búp bê, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tình cảm gắn bó và nỗi buồn của hai nhân vật Thành và Thủy trong buổi chia tay?

A. Hành động chia sẻ những món đồ chơi yêu thích, đặc biệt là hai con búp bê, thể hiện rõ tình cảm gắn bó sâu sắc và sự nuối tiếc khi phải chia xa. Kết luận Lý giải.
B. Việc cả hai cùng khóc lóc và gào thét khi chia tay cho thấy tình cảm bạn bè chỉ là thoáng qua. Kết luận Lý giải.
C. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm của Thành và Thủy khi trao đổi đồ dùng học tập thể hiện sự dứt khoát, không còn vương vấn. Kết luận Lý giải.
D. Họ chỉ nói về những kỷ niệm vui vẻ trong quá khứ mà không hề nhắc đến cảm xúc hiện tại, cho thấy tình cảm đã phai nhạt. Kết luận Lý giải.

12. Trong bài Sợi xích, tác giả đã sử dụng hình ảnh sợi xích với ý nghĩa biểu tượng nào?

A. Theo phân tích biểu tượng, sợi xích biểu tượng cho sự ràng buộc, tù túng, mất tự do và áp bức. Kết luận Lý giải.
B. Sợi xích biểu tượng cho sự kết nối, đoàn kết và tình yêu thương. Kết luận Lý giải.
C. Sợi xích biểu tượng cho sự phát triển, tiến bộ và đổi mới. Kết luận Lý giải.
D. Sợi xích biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng và không giới hạn. Kết luận Lý giải.

13. Khi thực hiện một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người nghe?

A. Sử dụng ngôn ngữ nói mạch lạc, rõ ràng, kết hợp với cử chỉ, điệu bộ và ánh mắt giao tiếp với người nghe. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ tập trung vào việc đọc hết nội dung đã chuẩn bị sẵn mà không tương tác với khán giả. Kết luận Lý giải.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ trình bày bằng văn bản trên màn hình chiếu mà không cần nói thành lời. Kết luận Lý giải.

14. Trong bài Mẹ thiên nhiên, khi nói Thiên nhiên là người mẹ hiền, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện ý nghĩa gì?

A. Tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa, ví thiên nhiên như người mẹ hiền để ca ngợi sự bao dung, che chở và nuôi dưỡng của thiên nhiên đối với con người. Kết luận Lý giải.
B. Tác giả sử dụng phép so sánh, ví thiên nhiên với người mẹ để nhấn mạnh sự độc ác, tàn nhẫn của thiên nhiên. Kết luận Lý giải.
C. Tác giả sử dụng phép ẩn dụ, coi thiên nhiên như một người mẹ vô tri, không có tình cảm. Kết luận Lý giải.
D. Tác giả sử dụng phép điệp ngữ, lặp lại từ mẹ để thể hiện sự nhàm chán về thiên nhiên. Kết luận Lý giải.

15. Trong bài Những người đi tìm đất nước, câu Đất nước là máu xương của mình thể hiện điều gì về tình cảm của người Việt Nam đối với đất nước?

A. Câu nói này thể hiện tình yêu đất nước sâu sắc, coi đất nước như một phần máu thịt không thể tách rời, sẵn sàng hy sinh vì đất nước. Kết luận Lý giải.
B. Câu nói này chỉ đơn thuần là một cách nói cường điệu, không phản ánh đúng tình cảm thực tế. Kết luận Lý giải.
C. Câu nói này thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm với đất nước, coi đó là gánh nặng. Kết luận Lý giải.
D. Câu nói này thể hiện sự xa lạ, không có mối liên hệ nào với đất nước. Kết luận Lý giải.

16. Trong bài Mẹ ơi, con đã khôn lớn, câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm trái tim con thuộc kiểu câu nào về cấu tạo ngữ pháp?

A. Theo phân tích cấu tạo ngữ pháp, đây là câu đơn, vì chỉ có một vị ngữ duy nhất diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Kết luận Lý giải.
B. Đây là câu ghép vì nó chứa hai hoặc nhiều cụm chủ - vị độc lập, được nối với nhau bằng quan hệ từ hoặc dấu câu. Kết luận Lý giải.
C. Đây là câu đặc biệt, vì nó không cấu tạo theo mô hình chủ ngữ - vị ngữ. Kết luận Lý giải.
D. Đây là câu rút gọn, vì lược bỏ một số thành phần câu để câu văn ngắn gọn hơn. Kết luận Lý giải.

17. Khi viết một đoạn văn miêu tả, để câu văn sinh động và giàu hình ảnh, em nên sử dụng loại từ ngữ nào là chủ yếu?

A. Nên sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để bổ sung chi tiết về màu sắc, hình dáng, âm thanh, trạng thái. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ sử dụng danh từ và động từ để câu văn được ngắn gọn. Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên sử dụng đại từ và giới từ để liên kết các câu. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ dùng các từ ngữ mang tính trừu tượng, khái quát. Kết luận Lý giải.

18. Trong bài Lượm, cách gọi chú bé và chú Lượm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

A. Cách gọi này thể hiện sự trìu mến, yêu thương và thân mật của người nói (cháu bé) đối với Lượm, một liên lạc viên nhỏ tuổi. Kết luận Lý giải.
B. Cách gọi này cho thấy sự coi thường, xem nhẹ vai trò của Lượm trong cuộc kháng chiến. Kết luận Lý giải.
C. Cách gọi này chỉ đơn thuần là một cách xưng hô thông thường mà không mang ý nghĩa đặc biệt. Kết luận Lý giải.
D. Cách gọi này thể hiện sự xa cách, thiếu tình cảm giữa người nói và Lượm. Kết luận Lý giải.

19. Trong văn bản Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ, cách gọi cửa sổ tâm hồn để chỉ đôi mắt có ý nghĩa gì?

A. Theo cách hiểu ẩn dụ, đôi mắt được ví như cửa sổ tâm hồn vì chúng thể hiện rõ ràng suy nghĩ, cảm xúc và nội tâm sâu kín của con người. Kết luận Lý giải.
B. Đôi mắt chỉ đơn thuần là bộ phận giúp nhìn, không liên quan gì đến tâm hồn. Kết luận Lý giải.
C. Cửa sổ tâm hồn là cách nói sai, vì tâm hồn không có cửa sổ. Kết luận Lý giải.
D. Đôi mắt chỉ là nơi để nhìn thế giới bên ngoài, không phản ánh thế giới bên trong. Kết luận Lý giải.

20. Trong bài Bài học đường đời đầu tiên, vì sao Dế Mèn lại có suy nghĩ Tuổi già sắp đến rồi dù mới chỉ là một cậu thanh niên?

A. Theo cách phân tích tâm lý nhân vật, Dế Mèn suy nghĩ như vậy vì cậu ta cảm thấy mình đã trưởng thành, phải gánh vác trách nhiệm và bắt đầu suy tư về tương lai. Kết luận Lý giải.
B. Dế Mèn nói vậy vì cậu ta bị bệnh nặng và có thể qua đời sớm. Kết luận Lý giải.
C. Dế Mèn nói vậy để thể hiện sự kiêu ngạo, cho rằng mình đã vượt qua mọi thử thách. Kết luận Lý giải.
D. Dế Mèn nói vậy vì cậu ta rất sợ hãi tuổi già và cái chết. Kết luận Lý giải.

21. Trong bài Tiếng rao đêm, âm thanh tiếng rao đêm được miêu tả với sắc thái tình cảm nào?

A. Tiếng rao đêm được miêu tả với sắc thái vừa xao xuyến, vừa bâng khuâng, gợi lên nỗi nhớ và sự cô đơn của người mẹ. Kết luận Lý giải.
B. Tiếng rao đêm được miêu tả với sắc thái vui tươi, nhộn nhịp, thể hiện sự sung túc của thành phố về đêm. Kết luận Lý giải.
C. Tiếng rao đêm chỉ đơn thuần là âm thanh thông báo hàng hóa mà không mang bất kỳ sắc thái tình cảm nào. Kết luận Lý giải.
D. Tiếng rao đêm được miêu tả với sắc thái giận dữ, oán trách vì đã làm phiền giấc ngủ. Kết luận Lý giải.

22. Trong bài Nói với con, câu Con dù lớn vẫn là con của mẹ mang ý nghĩa sâu xa nào?

A. Câu nói này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến, sự chở che và mong muốn con luôn là người biết yêu thương, gắn bó với gia đình, quê hương. Kết luận Lý giải.
B. Câu nói này thể hiện sự kiểm soát, muốn con mãi mãi lệ thuộc vào mẹ. Kết luận Lý giải.
C. Câu nói này thể hiện sự coi thường, cho rằng con dù lớn cũng không thể tự lập. Kết luận Lý giải.
D. Câu nói này chỉ đơn thuần là một lời nhắc nhở về vai vế trong gia đình. Kết luận Lý giải.

23. Khi phân tích một đoạn hội thoại, để hiểu rõ ý nghĩa ẩn sâu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Cần chú ý đến cả lời nói trực tiếp, ngữ cảnh giao tiếp, thái độ, cử chỉ của nhân vật và những điều không được nói ra (ngụ ý). Kết luận Lý giải.
B. Chỉ cần phân tích những lời thoại trực tiếp, bỏ qua ngữ cảnh và thái độ của nhân vật. Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên những câu thoại dài, chi tiết và bỏ qua những câu ngắn gọn, có vẻ đơn giản. Kết luận Lý giải.
D. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong cách diễn đạt của nhân vật. Kết luận Lý giải.

24. Khi đánh giá một bài văn, yếu tố nào quan trọng nhất để thể hiện sự mạch lạc và logic của nội dung?

A. Sự sắp xếp các ý, đoạn văn theo một trình tự hợp lý, có liên kết chặt chẽ với nhau bằng các từ ngữ nối. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ cần sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp. Kết luận Lý giải.
C. Việc lặp đi lặp lại một ý chính nhiều lần trong bài. Kết luận Lý giải.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng. Kết luận Lý giải.

25. Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

A. Cần xem xét tính logic, chặt chẽ của các luận điểm, luận cứ và bằng chứng được đưa ra để hỗ trợ cho ý kiến chính. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ cần chú ý đến giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ của người viết. Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên những bài văn có độ dài lớn, nhiều câu văn phức tạp. Kết luận Lý giải.
D. Bỏ qua các dẫn chứng, chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân của người viết. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào giúp người đọc phân biệt được đâu là ý chính và đâu là ý phụ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích bài thơ Trăng ơi từ đâu đến?, yếu tố nào làm nổi bật sự kỳ ảo, thơ mộng của đêm trăng và nỗi băn khoăn của thi nhân?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài Cây tre Việt Nam, hình ảnh cây tre được ví von với điều gì để ca ngợi sự bền bỉ, dẻo dai của người Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình học về các loại từ ngữ, khi gặp một từ mới, cách nào sau đây là hữu ích nhất để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ đó?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Ngôi nhà của tôi, câu Ngôi nhà ấy là cả thế giới tuổi thơ của tôi thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự sống động, chân thực của cảnh vật?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để hình dung rõ hơn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào của ngôn ngữ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một câu chuyện, yếu tố nào giúp em nhận biết được chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

9. Khi viết một đoạn văn cảm xúc, yếu tố nào giúp người đọc đồng cảm và cảm nhận được tâm trạng của người viết?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

10. Trong văn bản Bức tranh của em gái tôi, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của em gái mình một cách sinh động và giàu cảm xúc?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích đoạn trích Cuộc chia tay của những con búp bê, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tình cảm gắn bó và nỗi buồn của hai nhân vật Thành và Thủy trong buổi chia tay?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Sợi xích, tác giả đã sử dụng hình ảnh sợi xích với ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

13. Khi thực hiện một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người nghe?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Mẹ thiên nhiên, khi nói Thiên nhiên là người mẹ hiền, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài Những người đi tìm đất nước, câu Đất nước là máu xương của mình thể hiện điều gì về tình cảm của người Việt Nam đối với đất nước?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài Mẹ ơi, con đã khôn lớn, câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm trái tim con thuộc kiểu câu nào về cấu tạo ngữ pháp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

17. Khi viết một đoạn văn miêu tả, để câu văn sinh động và giàu hình ảnh, em nên sử dụng loại từ ngữ nào là chủ yếu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Lượm, cách gọi chú bé và chú Lượm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

19. Trong văn bản Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ, cách gọi cửa sổ tâm hồn để chỉ đôi mắt có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài Bài học đường đời đầu tiên, vì sao Dế Mèn lại có suy nghĩ Tuổi già sắp đến rồi dù mới chỉ là một cậu thanh niên?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài Tiếng rao đêm, âm thanh tiếng rao đêm được miêu tả với sắc thái tình cảm nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài Nói với con, câu Con dù lớn vẫn là con của mẹ mang ý nghĩa sâu xa nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một đoạn hội thoại, để hiểu rõ ý nghĩa ẩn sâu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá một bài văn, yếu tố nào quan trọng nhất để thể hiện sự mạch lạc và logic của nội dung?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 bản 1 chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đọc một bài văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần xem xét yếu tố nào?