1. Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945, ngôn ngữ thường có xu hướng gì để phản ánh hiện thực xã hội?
A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa để tạo sự trang trọng.
B. Tập trung vào việc miêu tả chân thực, đôi khi trần trụi, sử dụng ngôn ngữ đời thường, mang tính châm biếm, đả kích.
C. Ưu tiên ngôn ngữ lãng mạn, bay bổng, giàu sức gợi.
D. Hạn chế sử dụng từ ngữ địa phương để đảm bảo tính phổ quát.
2. Phân tích đặc điểm ngôn ngữ trong thơ Xuân Quỳnh, yếu tố nào thể hiện rõ nét nhất tình yêu mãnh liệt, say đắm?
A. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy tư sâu sắc về cuộc đời.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh thiên nhiên, ẩn dụ về sự thủy chung.
C. Ngôn ngữ trực diện, thể hiện tình yêu nồng cháy, khát vọng hòa quyện.
D. Ngôn ngữ mang tính tượng trưng, gợi nhiều tầng nghĩa.
3. Trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân, ngôn ngữ miêu tả cảnh vật và con người có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng, giàu sức gợi.
B. Ngôn ngữ chân chất, mộc mạc, đậm chất làng quê, giàu tình cảm.
C. Ngôn ngữ sắc sảo, châm biếm, phê phán sâu cay.
D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, mang tính phân tích.
4. Khi sử dụng thành ngữ Nước chảy đá mòn, ý nghĩa sâu xa nhất mà người nói muốn truyền tải là gì?
A. Sức mạnh của thiên nhiên có thể thay đổi mọi thứ.
B. Sự kiên trì, bền bỉ, dù nhỏ bé nhưng có thể tạo ra sự thay đổi lớn lao theo thời gian.
C. Mọi vật đều có thể bị bào mòn và hủy hoại.
D. Thời gian trôi đi rất nhanh và không thể níu giữ.
5. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ trong Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật?
A. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc và suy tư.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, tượng trưng.
C. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống thường nhật.
D. Ngôn ngữ mang nặng tính học thuật, khoa học kỹ thuật.
6. Trong giao tiếp, việc lặp lại một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu cho lời nói được gọi là biện pháp tu từ gì?
A. Điệp ngữ.
B. Chơi chữ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
7. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, hình ảnh cành cao lá thắm cho leo thường được dùng để miêu tả điều gì?
A. Nỗi buồn và sự cô đơn của nhân vật.
B. Vẻ đẹp thanh cao, quý phái và có phần kiêu sa của người phụ nữ.
C. Sự giàu sang, phú quý của gia đình.
D. Sự mong manh, dễ vỡ của cuộc sống.
8. Yếu tố ngôn ngữ nào giúp tạo nên giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một số tác phẩm văn học?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, điển tích.
B. Lối nói ngược, nói giảm nói tránh, dùng từ ngữ có hàm ý khác với nghĩa đen.
C. Miêu tả chi tiết, cụ thể về ngoại hình nhân vật.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
9. Trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, câu Thuyền ta lái gió với buồm trăng sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và ẩn dụ.
C. Hoán dụ và điệp ngữ.
D. Nói quá và câu hỏi tu từ.
10. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh con thuyền trong văn học Việt Nam thường gắn liền với khái niệm nào?
A. Sự ổn định, vững chắc.
B. Cuộc đời con người, hành trình mưu sinh, sự phiêu dạt hoặc khát vọng vươn tới.
C. Sự cô đơn, bế tắc.
D. Sự giàu sang, sung túc.
11. Khi một người nói Trời đang nắng đẹp mà sao bỗng dưng lại mưa thế này?, họ đang sử dụng phương tiện tu từ nào là chủ yếu?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Nói quá.
12. Trong thơ Tố Hữu, việc sử dụng các từ ngữ như ta, mình, người có ý nghĩa gì về mặt tình cảm và thái độ?
A. Thể hiện sự xa cách, khách quan.
B. Biểu thị sự gần gũi, gắn bó, tinh thần đoàn kết dân tộc.
C. Tạo ra sự phân biệt rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội.
D. Nhấn mạnh tính cá nhân, độc lập của mỗi con người.
13. Xét về mặt ngữ pháp, câu Vì trời mưa to nên chúng tôi đã ở nhà thuộc kiểu câu nào?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Câu ghép chỉ quan hệ tương phản.
D. Câu ghép chỉ quan hệ bổ sung.
14. Khi phân tích câu Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam, từ mở ra được dùng với ý nghĩa gì?
A. Nghĩa đen: hành động dùng tay mở một cánh cửa.
B. Nghĩa bóng: bắt đầu, thiết lập, khởi đầu một giai đoạn lịch sử quan trọng.
C. Nghĩa bóng: khám phá, tìm tòi.
D. Nghĩa bóng: vượt qua, chinh phục.
15. Xét về cấu trúc câu, câu Tuy trời đã tối nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc thể hiện quan hệ gì?
A. Nguyên nhân - Kết quả.
B. Điều kiện - Hệ quả.
C. Tương phản - Nhượng bộ.
D. Bổ sung - Giải thích.
16. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, ít dùng từ ngữ địa phương hay khẩu ngữ nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc.
B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan, nghiêm túc và tính pháp lý của văn bản.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người soạn thảo.
D. Làm cho văn bản dễ hiểu và sinh động hơn.
17. Trong thể loại văn nghị luận, vai trò của các luận điểm, luận cứ và luận chứng là gì?
A. Luận điểm là ý kiến chính, luận cứ là dẫn chứng, luận chứng là cách lập luận.
B. Luận điểm là ý kiến chính, luận cứ là các ý phụ hỗ trợ, luận chứng là cách sắp xếp các ý.
C. Luận điểm là ý kiến chính, luận cứ là các lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ luận điểm, luận chứng là cách trình bày, kết nối các luận cứ.
D. Luận điểm là kết luận, luận cứ là nguyên nhân, luận chứng là hệ quả.
18. Khi một người nói Tôi thấy hơi lạc giọng hôm nay, họ đang sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nói giảm nói tránh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
19. Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành là gì?
A. Tạo sự khác biệt và thể hiện trình độ của người viết.
B. Tăng tính học thuật và đảm bảo sự chính xác, rõ ràng trong diễn đạt.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Thu hút sự chú ý của độc giả bằng những từ ngữ mới lạ.
20. Phân tích ý nghĩa của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu Mặt trời lặn dần sau rặng tre, nó thể hiện điều gì?
A. Mặt trời có hành động như con người.
B. Tạo ra hình ảnh thiên nhiên sống động, có hồn, gần gũi với con người.
C. Biểu thị sự buồn bã, cô đơn của thiên nhiên.
D. Nhấn mạnh sự biến mất nhanh chóng của mặt trời.
21. Khi một người nói Cái này hay lắm, ngon lành cành đào luôn!, cụm từ ngon lành cành đào thể hiện sắc thái ý nghĩa gì?
A. Sự khó khăn, phức tạp.
B. Sự hoàn hảo, trọn vẹn và rất tốt đẹp.
C. Sự bình thường, không có gì đặc biệt.
D. Sự mới lạ, độc đáo.
22. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng từ vâng thay vì dạ khi trả lời người lớn tuổi hơn thể hiện điều gì về sắc thái ý nghĩa?
A. Sự thiếu tôn trọng và bất kính.
B. Sự thân mật, gần gũi hoặc đôi khi là sự xu nịnh.
C. Sự trang trọng, lịch sự và thể hiện sự tôn trọng.
D. Sự thiếu hiểu biết về quy tắc giao tiếp.
23. Trong văn bản khoa học, việc sử dụng các câu có cấu trúc phức tạp, nhiều mệnh đề quan hệ nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự uyển chuyển, mềm mại cho câu văn.
B. Diễn đạt các mối quan hệ logic, phức tạp giữa các sự vật, hiện tượng một cách chính xác.
C. Làm cho văn bản dài hơn và có vẻ chuyên sâu hơn.
D. Thử thách khả năng đọc hiểu của người đọc.
24. Khi ai đó nói Cậu ấy làm bài kiểm tra này ngon lành luôn, từ ngon lành trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?
A. Bài kiểm tra có vị ngon.
B. Bài kiểm tra được làm một cách xuất sắc, dễ dàng và thành công.
C. Bài kiểm tra rất dễ dàng, không cần nỗ lực.
D. Bài kiểm tra có nhiều lỗi sai.
25. Khi dùng từ chết để chỉ sự bất động, ngừng hoạt động của máy móc, đó là trường hợp của biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ (chuyển đổi ý nghĩa từ con người sang vật).