Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định kiểu câu (ví dụ: câu trần thuật, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm thán) giúp người đọc hiểu điều gì?

A. Chỉ là một quy tắc ngữ pháp khô khan, không có ý nghĩa thực tế.
B. Mục đích giao tiếp của người viết/nói và ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
C. Độ dài trung bình của câu.
D. Số lượng từ trong câu.

2. Trong quá trình tiếp nhận và sử dụng ngôn ngữ, sự nhập khẩu từ ngữ (loanwords) có vai trò gì đối với sự phát triển của Tiếng Việt?

A. Làm nghèo nàn vốn từ vựng Tiếng Việt do phụ thuộc vào ngôn ngữ khác.
B. Giúp Tiếng Việt phong phú hơn, cập nhật các khái niệm mới và đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong bối cảnh hội nhập.
C. Chỉ là một hiện tượng tạm thời, sẽ sớm biến mất khỏi ngôn ngữ.
D. Làm suy giảm tính thuần khiết của Tiếng Việt, gây khó khăn cho người học.

3. Khi một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu của mình, việc sử dụng thuật ngữ có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Làm cho bài trình bày trở nên khó hiểu với người không chuyên.
B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và truyền tải thông tin một cách cô đọng, hiệu quả đến cộng đồng khoa học.
C. Tạo ấn tượng về sự uyên bác của người nói.
D. Chỉ là một yêu cầu bắt buộc của ngành học.

4. Khi một bài báo sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ để minh họa cho quan điểm, điều này thể hiện điều gì về phong cách ngôn ngữ?

A. Sự thiếu chuyên nghiệp và thiếu kiến thức.
B. Phong cách ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu tính dân gian, thể hiện sự am hiểu văn hóa và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, sinh động.
C. Sự lạm dụng ngôn ngữ, làm cho nội dung trở nên khó hiểu.
D. Chỉ là một cách để kéo dài bài viết mà không bổ sung thêm nội dung.

5. Trong Tiếng Việt, câu Nó đi học muộn vì trời mưa. thuộc loại câu nào xét theo mục đích nói?

A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.

6. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt trong môi trường quốc tế lại đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết sâu sắc về cả ngôn ngữ đích và ngôn ngữ nguồn?

A. Để có thể chèn thêm nhiều từ ngữ nước ngoài vào câu nói.
B. Để đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, tránh hiểu lầm văn hóa, và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại.
C. Chỉ cần nói Tiếng Anh thật tốt là đủ.
D. Để làm cho ngôn ngữ của mình nghe có vẻ phức tạp và uyên bác hơn.

7. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong Tiếng Việt có những điểm khác biệt cơ bản nào?

A. Ngôn ngữ nói thường trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
B. Ngôn ngữ nói có tính trực tiếp, linh hoạt, sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ, còn ngôn ngữ viết có tính ổn định, chặt chẽ và có thể chỉnh sửa.
C. Không có sự khác biệt nào.
D. Ngôn ngữ nói chỉ dùng để giao tiếp cá nhân, ngôn ngữ viết dùng cho các văn bản chính thức.

8. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì chung?

A. Cả hai đều dựa trên sự giống nhau về hình thức.
B. Cả hai đều dựa trên sự liên tưởng, chuyển đổi ý nghĩa từ đối tượng này sang đối tượng khác.
C. Cả hai đều chỉ dùng để diễn tả cảm xúc mạnh.
D. Cả hai đều là hiện tượng đồng âm.

9. Khi một người sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả một hiện tượng thiên nhiên phức tạp, ví dụ như hiệu ứng nhà kính, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp có ý nghĩa như thế nào?

A. Không quan trọng, miễn là người nghe hiểu được ý chính.
B. Quan trọng để truyền tải chính xác bản chất khoa học của hiện tượng, tránh hiểu lầm và tạo cơ sở cho việc thảo luận sâu hơn.
C. Chỉ cần dùng những từ ngữ quen thuộc, dễ hiểu nhất.
D. Nên sử dụng nhiều thuật ngữ nước ngoài để tăng tính khoa học.

10. Việc biến đổi ngôn ngữ (language change) là một hiện tượng tự nhiên trong sự phát triển của mọi ngôn ngữ, bao gồm cả Tiếng Việt. Điều này thường chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

A. Chỉ do lỗi sai của người sử dụng.
B. Sự phát triển của xã hội, giao lưu văn hóa, khoa học kỹ thuật và các yếu tố lịch sử.
C. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
D. Chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên, không có nguyên nhân.

11. Trong phân tích văn bản, ngữ cảnh (context) đóng vai trò gì?

A. Chỉ là thông tin bổ sung không quan trọng.
B. Giúp xác định nghĩa của từ ngữ, ý nghĩa của câu và mục đích giao tiếp của người nói/viết.
C. Làm cho văn bản dài hơn.
D. Quyết định xem ngôn ngữ đó có phải là Tiếng Việt hay không.

12. Khi sử dụng các từ ngữ có tính sắc thái (connotation) trong Tiếng Việt, người nói/viết cần lưu ý điều gì để giao tiếp hiệu quả?

A. Chỉ quan tâm đến nghĩa đen của từ.
B. Hiểu và lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tạo ra hiệu quả biểu đạt mong muốn, tránh gây hiểu lầm hoặc khó chịu.
C. Sử dụng những từ có sắc thái tiêu cực để thể hiện sự mạnh mẽ.
D. Sử dụng những từ có âm thanh to, rõ ràng.

13. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, chức năng của trạng ngữ là gì?

A. Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
B. Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức... cho toàn câu hoặc cho vị ngữ.
C. Chỉ ra đối tượng của hành động.
D. Thực hiện hành động được nêu trong câu.

14. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, khi ai đó nói Tôi đang ngồi trên lửa, câu nói này có ý nghĩa gì?

A. Người đó đang ngồi cạnh một vật nóng.
B. Người đó đang ở trong tình thế vô cùng lo lắng, bồn chồn, nóng ruột.
C. Người đó đang ngồi trên một ngọn lửa thật.
D. Người đó đang bị bỏng.

15. Tại sao việc nghiên cứu lịch sử phát triển của Tiếng Việt lại quan trọng đối với việc sử dụng ngôn ngữ hiện nay?

A. Để biết Tiếng Việt đã từng có những lỗi sai nào.
B. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, sự biến đổi và quy luật phát triển của ngôn ngữ, từ đó sử dụng ngôn ngữ một cách có ý thức và hiệu quả hơn.
C. Chỉ là một môn học lý thuyết, không liên quan đến thực hành.
D. Để tìm ra những từ ngữ cổ xưa không còn dùng nữa.

16. Trong lĩnh vực ngữ pháp Tiếng Việt, câu đặc biệt là loại câu có đặc điểm gì nổi bật?

A. Luôn có đủ chủ ngữ và vị ngữ, cấu trúc phức tạp.
B. Không có cấu trúc ngữ pháp chủ ngữ - vị ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp bị tỉnh lược một cách rõ rệt, thường dùng để tạo hiệu quả diễn đạt nhất định.
C. Chỉ bao gồm một từ hoặc cụm từ, không thể hiện đầy đủ ý nghĩa.
D. Luôn là câu ghép, nối nhiều mệnh đề lại với nhau.

17. Khi phân tích một văn bản khoa học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin?

A. Sự hoa mỹ, trau chuốt trong cách dùng từ ngữ.
B. Tính logic, hệ thống và sự rõ ràng trong trình bày, đi kèm với các bằng chứng, số liệu và trích dẫn nguồn.
C. Tính hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.
D. Sự đa dạng trong các biện pháp tu từ được sử dụng.

18. Phân biệt giữa từ đồng nghĩa và từ đồng âm trong Tiếng Việt, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

A. Từ đồng nghĩa có âm giống nhau, từ đồng âm có nghĩa giống nhau.
B. Từ đồng nghĩa có âm khác nhau nhưng nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, còn từ đồng âm có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Từ đồng nghĩa chỉ dùng trong văn viết, từ đồng âm chỉ dùng trong văn nói.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này.

19. Trong Tiếng Việt, chơi chữ là một biện pháp tu từ hiệu quả, nó chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của ngôn ngữ?

A. Sự đa nghĩa của từ ngữ hoặc hiện tượng đồng âm.
B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
C. Sự thiếu hụt từ vựng.
D. Sự khác biệt giữa văn viết và văn nói.

20. Khi một người dịch một tác phẩm văn học từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt, thách thức lớn nhất thường là gì?

A. Tìm đủ số lượng từ để dịch.
B. Chuyển ngữ chính xác không chỉ nghĩa đen mà còn cả sắc thái văn hóa, cảm xúc, và phong cách nghệ thuật của tác phẩm gốc.
C. Sử dụng nhiều từ tiếng Anh trong bản dịch Tiếng Việt.
D. Viết bản dịch thật nhanh để kịp thời hạn.

21. Câu Ôi chao! trong Tiếng Việt thuộc kiểu câu nào?

A. Câu trần thuật.
B. Câu hỏi.
C. Câu cảm thán.
D. Câu cầu khiến.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ cảnh giao tiếp khi phân tích một lời nói hoặc văn bản?

A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Mục đích giao tiếp.
C. Ngôn ngữ Tiếng Anh mà người nói sử dụng.
D. Địa điểm và thời gian diễn ra cuộc giao tiếp.

23. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, thuật ngữ thuật ngữ chuyên ngành thường được hiểu là gì?

A. Những từ ngữ chỉ dùng trong văn chương, thơ ca.
B. Những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của mọi người.
C. Những từ ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ cụ thể và có tính chuyên môn cao.
D. Những từ ngữ mượn từ các ngôn ngữ nước ngoài, dùng để chỉ các hiện tượng mới.

24. Trong Tiếng Việt, từ tượng thanh và từ tượng hình khác nhau ở điểm nào?

A. Từ tượng thanh diễn tả âm thanh, từ tượng hình diễn tả hình ảnh, dáng vẻ.
B. Từ tượng thanh luôn có hai tiếng, từ tượng hình chỉ có một tiếng.
C. Từ tượng thanh chỉ dùng trong thơ, từ tượng hình chỉ dùng trong văn xuôi.
D. Không có sự khác biệt, chúng là một.

25. Khi một người sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để diễn đạt một ý tưởng trừu tượng, ví dụ như công lý, điều gì là quan trọng nhất để người nghe nắm bắt được?

A. Sử dụng từ ngữ càng khó hiểu càng tốt.
B. Diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, có thể dùng ví dụ minh họa hoặc so sánh để làm rõ ý nghĩa.
C. Lặp đi lặp lại từ công lý nhiều lần.
D. Chỉ nói về các khía cạnh tiêu cực của công lý.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định kiểu câu (ví dụ: câu trần thuật, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm thán) giúp người đọc hiểu điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình tiếp nhận và sử dụng ngôn ngữ, sự nhập khẩu từ ngữ (loanwords) có vai trò gì đối với sự phát triển của Tiếng Việt?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu của mình, việc sử dụng thuật ngữ có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một bài báo sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ để minh họa cho quan điểm, điều này thể hiện điều gì về phong cách ngôn ngữ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Tiếng Việt, câu Nó đi học muộn vì trời mưa. thuộc loại câu nào xét theo mục đích nói?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt trong môi trường quốc tế lại đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết sâu sắc về cả ngôn ngữ đích và ngôn ngữ nguồn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong Tiếng Việt có những điểm khác biệt cơ bản nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì chung?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một người sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả một hiện tượng thiên nhiên phức tạp, ví dụ như hiệu ứng nhà kính, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp có ý nghĩa như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

10. Việc biến đổi ngôn ngữ (language change) là một hiện tượng tự nhiên trong sự phát triển của mọi ngôn ngữ, bao gồm cả Tiếng Việt. Điều này thường chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phân tích văn bản, ngữ cảnh (context) đóng vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng các từ ngữ có tính sắc thái (connotation) trong Tiếng Việt, người nói/viết cần lưu ý điều gì để giao tiếp hiệu quả?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

13. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, chức năng của trạng ngữ là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, khi ai đó nói Tôi đang ngồi trên lửa, câu nói này có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc nghiên cứu lịch sử phát triển của Tiếng Việt lại quan trọng đối với việc sử dụng ngôn ngữ hiện nay?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực ngữ pháp Tiếng Việt, câu đặc biệt là loại câu có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một văn bản khoa học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

18. Phân biệt giữa từ đồng nghĩa và từ đồng âm trong Tiếng Việt, đâu là điểm khác biệt cốt lõi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

19. Trong Tiếng Việt, chơi chữ là một biện pháp tu từ hiệu quả, nó chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của ngôn ngữ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một người dịch một tác phẩm văn học từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt, thách thức lớn nhất thường là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

21. Câu Ôi chao! trong Tiếng Việt thuộc kiểu câu nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ cảnh giao tiếp khi phân tích một lời nói hoặc văn bản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

23. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, thuật ngữ thuật ngữ chuyên ngành thường được hiểu là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Tiếng Việt, từ tượng thanh và từ tượng hình khác nhau ở điểm nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một người sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để diễn đạt một ý tưởng trừu tượng, ví dụ như công lý, điều gì là quan trọng nhất để người nghe nắm bắt được?