Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

1. Trong kỹ năng viết, tính nhất quán (consistency) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Sử dụng nhiều phong cách viết khác nhau trong cùng một văn bản.
B. Duy trì sự đồng nhất về giọng điệu, phong cách, thuật ngữ và quan điểm xuyên suốt văn bản, giúp người đọc dễ theo dõi và tin tưởng.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng một loại từ vựng duy nhất.
D. Viết lại ý chính nhiều lần.

2. Trong phân tích văn học, việc đọc hiểu sâu (close reading) tập trung vào khía cạnh nào của văn bản?

A. Chỉ tập trung vào cốt truyện và các nhân vật chính.
B. Phân tích chi tiết cách sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc, hình ảnh, và các yếu tố nghệ thuật khác để tạo nên ý nghĩa.
C. So sánh với các tác phẩm văn học khác cùng thời.
D. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp và chính tả.

3. Trong kỹ năng nói trước công chúng, sự tự tin (confidence) được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

A. Trang phục lộng lẫy, cầu kỳ.
B. Nội dung bài nói được chuẩn bị kỹ lưỡng và cách trình bày mạch lạc, có giao tiếp bằng mắt với khán giả.
C. Sử dụng nhiều câu đùa, tạo không khí vui vẻ.
D. Nói to, rõ ràng mà không cần quan tâm đến nội dung.

4. Phân tích câu: Nắng như vàng chảy trên sông. Biện pháp tu từ và hiệu quả diễn đạt là gì?

A. Ẩn dụ, gợi tả sự ấm áp của ánh nắng.
B. So sánh, gợi tả màu sắc vàng óng ả, sự lấp lánh và uyển chuyển của ánh nắng trên mặt nước.
C. Nhân hóa, gợi tả sự chuyển động của ánh nắng.
D. Hoán dụ, gợi tả sự rực rỡ của ngày mới.

5. Phân tích câu: Bầu trời xám xịt, như tấm màn tang phủ nặng lên thành phố. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi tả điều gì?

A. Nhân hóa, gợi tả sự buồn bã, u ám của cảnh vật.
B. So sánh, gợi tả sự bao trùm, nặng nề và không khí tang thương.
C. Hoán dụ, gợi tả sự thay đổi của thời tiết.
D. Ẩn dụ, gợi tả sự cô đơn của bầu trời.

6. Phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và nó gợi lên ý nghĩa gì?

A. Hoán dụ, gợi lên sự ấm áp, yêu thương vô bờ bến.
B. Nhân hóa, làm cho mẹ trở nên sống động như con người.
C. So sánh, gợi lên sự che chở, bảo bọc và tình thương nồng nàn.
D. Ẩn dụ, gợi lên sự hy sinh thầm lặng và sự vĩnh cửu.

7. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) khác nhau có thể tạo ra những tác động gì đến người nghe?

A. Không ảnh hưởng gì đến cảm xúc của người nghe.
B. Có thể truyền tải sự nhiệt tình, nghiêm túc, hài hước, hoặc thậm chí là mỉa mai, tùy thuộc vào cách người nói thể hiện.
C. Chỉ làm cho bài nói trở nên khó nghe hơn.
D. Chỉ có tác dụng trong các bài hát.

8. Khi đánh giá một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chiều sâu cảm xúc của người viết?

A. Số lượng câu văn được sử dụng.
B. Sự đa dạng và tinh tế trong cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh để thể hiện tình cảm.
C. Độ dài của bài viết.
D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

9. Phân biệt vai trò của tiêu đề (headline) và mở bài (introduction) trong một bài báo.

A. Tiêu đề giới thiệu nội dung chính, mở bài cung cấp chi tiết.
B. Tiêu đề thu hút sự chú ý và tóm lược chủ đề, mở bài cung cấp bối cảnh và định hướng bài viết.
C. Tiêu đề là phần quan trọng nhất, mở bài chỉ là phụ.
D. Tiêu đề và mở bài có chức năng tương tự nhau.

10. Phép điệp ngữ (repetition) thường được sử dụng trong văn bản với mục đích gì?

A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho lời nói, bài viết.
C. Che giấu nội dung chính.
D. Chỉ được dùng trong thơ ca.

11. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (proxemics) có vai trò gì?

A. Chỉ thể hiện sự giàu có của người sử dụng.
B. Quy định mức độ thân mật, thoải mái hoặc trang trọng trong mối quan hệ giữa hai người.
C. Là dấu hiệu duy nhất để nhận biết sự lừa dối.
D. Không có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp.

12. Phân tích cấu trúc câu sau: Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục chuyến đi.

A. Câu đơn, trạng ngữ đứng đầu câu.
B. Câu ghép, hai vế câu liên kết bằng quan hệ tương phản.
C. Câu ghép, hai vế câu liên kết bằng quan hệ nguyên nhân - kết quả.
D. Câu phức, có mệnh đề quan hệ.

13. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo người nghe hiểu đúng thông điệp của người nói, đặc biệt khi có sự khác biệt về văn hóa hoặc ngôn ngữ?

A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Tốc độ nói nhanh, thể hiện sự tự tin.
C. Sự rõ ràng, mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng.
D. Cử chỉ, điệu bộ khoa trương.

14. Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, việc xác định rõ luận điểm chính giúp người đọc/nghe làm gì?

A. Đánh giá mức độ giàu có của tác giả.
B. Nắm bắt ý tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
D. Tìm kiếm các lỗi chính tả trong bài viết.

15. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại (genre) của tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

A. Chỉ giúp phân loại tác phẩm vào các kho sách.
B. Giúp người đọc có định hướng về cách tiếp cận, hiểu được các quy ước, đặc điểm riêng của thể loại đó và đánh giá tác phẩm phù hợp hơn.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà phê bình văn học.
D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích tác phẩm.

16. Khi viết một đoạn văn thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người đọc?

A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan, có hệ thống và diễn đạt một cách dễ hiểu, sinh động.
C. Tập trung vào ý kiến cá nhân của người viết.
D. Chỉ liệt kê các sự kiện mà không giải thích.

17. Trong kỹ năng viết, sự súc tích (conciseness) nghĩa là gì?

A. Viết thật nhiều ý tưởng khác nhau vào một đoạn văn.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, rõ ràng, loại bỏ những từ ngữ thừa thãi.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
D. Viết theo đúng số lượng từ quy định.

18. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm có tác dụng gì?

A. Giúp câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, giúp người đọc hình dung rõ nét sự vật, hiện tượng được miêu tả.
C. Tăng độ dài của đoạn văn một cách không cần thiết.
D. Chỉ phù hợp với các bài thơ.

19. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ và so sánh có điểm gì chung về mục đích sử dụng?

A. Đều dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách trực tiếp.
B. Đều giúp làm cho lời văn sinh động, gợi hình, gợi cảm và dễ hiểu hơn.
C. Đều nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
D. Đều chỉ sử dụng trong thơ ca cổ điển.

20. Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu: Mặt trời nhô lên từ phía chân trời, như một chiếc thuyền vàng đang rẽ sóng biếc.

A. Tạo sự tương phản giữa vật vô tri và con người.
B. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn, gợi cảm giác về sự chuyển động và vẻ đẹp kỳ vĩ.
C. Nhấn mạnh sự cô đơn của mặt trời.
D. Chứng minh khoa học về chuyển động của Trái Đất.

21. Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các đề mục, tiêu đề phụ là gì?

A. Làm cho văn bản trông dày dặn và chuyên nghiệp hơn.
B. Tạo sự phân cấp thông tin, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tìm kiếm nội dung.
C. Tăng cường tính thẩm mỹ cho trang giấy.
D. Giới thiệu các thuật ngữ chuyên ngành mới.

22. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng (formal language) có vai trò gì?

A. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.
B. Giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện và môi trường làm việc.
C. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên nhàm chán.
D. Chỉ phù hợp với các văn bản pháp luật.

23. Khi phân tích một đoạn hội thoại, việc chú ý đến ngữ cảnh (context) giúp ta hiểu điều gì?

A. Chỉ đơn thuần là thời gian và địa điểm diễn ra cuộc nói chuyện.
B. Ý nghĩa thực sự của lời nói, bao gồm cả những hàm ý, ẩn ý không được diễn đạt trực tiếp.
C. Số lượng người tham gia cuộc nói chuyện.
D. Tình trạng sức khỏe của người nói.

24. Phân biệt tính mạch lạc và tính gắn kết trong một văn bản. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

A. Tính mạch lạc nói về sự liền mạch về ý, tính gắn kết nói về sự liên kết từ ngữ.
B. Tính mạch lạc liên quan đến cấu trúc câu, tính gắn kết liên quan đến cách sắp xếp đoạn văn.
C. Tính mạch lạc là việc các ý nối tiếp nhau một cách logic, còn tính gắn kết là việc sử dụng các phương tiện ngôn ngữ (từ nối, đại từ...) để liên kết các ý đó.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.

25. Trong quá trình trau dồi vốn từ, việc sử dụng từ điển không chỉ để tra nghĩa mà còn để làm gì?

A. Chỉ để biết chính tả của từ.
B. Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ (ngữ cảnh, sắc thái nghĩa, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cấu tạo từ).
C. Để tìm các từ đồng âm khác nghĩa.
D. Để xem các câu chuyện về từ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

1. Trong kỹ năng viết, tính nhất quán (consistency) là gì và tại sao nó quan trọng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phân tích văn học, việc đọc hiểu sâu (close reading) tập trung vào khía cạnh nào của văn bản?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

3. Trong kỹ năng nói trước công chúng, sự tự tin (confidence) được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích câu: Nắng như vàng chảy trên sông. Biện pháp tu từ và hiệu quả diễn đạt là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

5. Phân tích câu: Bầu trời xám xịt, như tấm màn tang phủ nặng lên thành phố. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi tả điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và nó gợi lên ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) khác nhau có thể tạo ra những tác động gì đến người nghe?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chiều sâu cảm xúc của người viết?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

9. Phân biệt vai trò của tiêu đề (headline) và mở bài (introduction) trong một bài báo.

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

10. Phép điệp ngữ (repetition) thường được sử dụng trong văn bản với mục đích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (proxemics) có vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích cấu trúc câu sau: Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục chuyến đi.

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

13. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo người nghe hiểu đúng thông điệp của người nói, đặc biệt khi có sự khác biệt về văn hóa hoặc ngôn ngữ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một bài văn nghị luận xã hội, việc xác định rõ luận điểm chính giúp người đọc/nghe làm gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại (genre) của tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

16. Khi viết một đoạn văn thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người đọc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kỹ năng viết, sự súc tích (conciseness) nghĩa là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

18. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm có tác dụng gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ và so sánh có điểm gì chung về mục đích sử dụng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu: Mặt trời nhô lên từ phía chân trời, như một chiếc thuyền vàng đang rẽ sóng biếc.

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

21. Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các đề mục, tiêu đề phụ là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng (formal language) có vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một đoạn hội thoại, việc chú ý đến ngữ cảnh (context) giúp ta hiểu điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

24. Phân biệt tính mạch lạc và tính gắn kết trong một văn bản. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 13

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình trau dồi vốn từ, việc sử dụng từ điển không chỉ để tra nghĩa mà còn để làm gì?