Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

1. Trong tiếng Việt, từ láy có vai trò gì trong việc làm giàu vốn từ và biểu đạt?

A. Chỉ dùng để tạo ra các từ có âm điệu trầm buồn.
B. Giúp gợi tả hình ảnh, âm thanh, trạng thái một cách sinh động, cụ thể và giàu sức biểu cảm.
C. Luôn mang nghĩa trái ngược với từ gốc.
D. Chỉ có thể sử dụng trong văn chương, không dùng trong giao tiếp hàng ngày.

2. Khi sử dụng dấu hai chấm (:) trong tiếng Việt, mục đích phổ biến nhất là gì?

A. Kết thúc một câu hỏi.
B. Báo hiệu sự liệt kê, giải thích, hoặc lời nói trực tiếp của nhân vật.
C. Tạo ra sự ngắt quãng trong câu.
D. Đánh dấu sự sở hữu.

3. Trong các biện pháp tu từ, điệp ngữ được sử dụng để làm gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời văn, lời nói.
C. Chỉ dùng để gây cười.
D. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ khác.

4. Phân biệt biện pháp tu từ so sánh và biện pháp tu từ ẩn dụ trong tiếng Việt:

A. So sánh trực tiếp dùng từ như, là, ẩn dụ dùng từ tựa như.
B. So sánh có từ ngữ đối chiếu rõ ràng, ẩn dụ chuyển nghĩa dựa trên sự tương đồng mà không cần từ ngữ đối chiếu.
C. So sánh dùng cho sự vật, ẩn dụ dùng cho hành động.
D. So sánh tạo hình ảnh, ẩn dụ tạo âm thanh.

5. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề của đoạn văn đó có ý nghĩa gì?

A. Đoán nghĩa của các từ khó.
B. Hiểu được nội dung bao quát, tư tưởng hoặc vấn đề chính mà đoạn văn muốn truyền đạt.
C. Kiểm tra số lượng câu trong đoạn văn.
D. Đánh giá độ dài của đoạn văn.

6. Trong ngữ cảnh của giao tiếp bằng tiếng Việt, sự lịch sự được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

A. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp và câu dài.
B. Sự phù hợp của cách xưng hô, dùng từ ngữ, ngữ điệu và thái độ giao tiếp.
C. Khả năng thuộc lòng nhiều câu thành ngữ, tục ngữ.
D. Tốc độ nói nhanh và rõ ràng.

7. Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng các luận điểm rõ ràng, có sức thuyết phục là yếu tố quan trọng để:

A. Làm cho bài viết dài hơn và thể hiện sự uyên bác.
B. Tăng tính hình ảnh và gợi cảm cho bài viết.
C. Đảm bảo tính logic, chặt chẽ và thuyết phục người đọc về quan điểm của tác giả.
D. Tạo sự mới lạ và độc đáo trong cách hành văn.

8. Phân tích sự khác nhau giữa lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp trong tiếng Việt:

A. Lời dẫn trực tiếp có dấu chấm, lời dẫn gián tiếp có dấu phẩy.
B. Lời dẫn trực tiếp giữ nguyên lời nói của nhân vật, thường dùng dấu hai chấm và dấu ngoặc kép; lời dẫn gián tiếp thuật lại lời nói hoặc ý nghĩ của nhân vật theo lời kể của người khác, có thể thay đổi đại từ nhân xưng.
C. Lời dẫn trực tiếp chỉ dùng trong văn viết, lời dẫn gián tiếp chỉ dùng trong văn nói.
D. Lời dẫn trực tiếp luôn ngắn gọn, lời dẫn gián tiếp luôn dài.

9. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định từ khóa giúp người đọc làm gì?

A. Hiểu được toàn bộ ý nghĩa của đoạn văn ngay lập tức.
B. Nắm bắt được những từ ngữ quan trọng, thể hiện ý chính hoặc chủ đề cốt lõi của đoạn văn.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong đoạn văn.
D. Đoán nghĩa của các từ ít gặp.

10. Yếu tố nào sau đây là tác giả trong một bài viết?

A. Người đọc bài viết đó.
B. Người tạo ra nội dung, ý tưởng và cách diễn đạt của bài viết.
C. Người biên tập và chỉnh sửa bài viết.
D. Nhân vật chính trong câu chuyện được kể.

11. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự mạch lạc và liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?

A. Sử dụng đa dạng các loại dấu câu.
B. Lựa chọn từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Sử dụng các phương tiện liên kết câu và đoạn văn một cách hợp lý.
D. Đảm bảo mỗi câu đều có chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng.

12. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài văn miêu tả?

A. Sử dụng nhiều câu mang tính khái quát, trừu tượng.
B. Kết hợp các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) để miêu tả.
C. Lập luận chặt chẽ theo trình tự logic.
D. Trích dẫn nhiều nguồn thông tin từ sách báo.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói trong tiếng Việt?

A. Thường có sự lặp lại, ngắt quãng, dùng nhiều từ ngữ biểu cảm.
B. Sử dụng các từ ngữ địa phương, tiếng lóng phổ biến.
C. Có cấu trúc ngữ pháp phức tạp và chặt chẽ.
D. Phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và các yếu tố phi ngôn ngữ.

14. Phân tích sự khác biệt về chức năng chính giữa thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Việt:

A. Thành ngữ dùng để miêu tả hành động, tục ngữ dùng để diễn đạt lời khuyên.
B. Thành ngữ là những cụm từ cố định có nghĩa bóng, tục ngữ là những câu nói dân gian đúc kết kinh nghiệm sống, thường có vần điệu.
C. Thành ngữ chỉ dùng trong văn viết, tục ngữ chỉ dùng trong văn nói.
D. Thành ngữ có nguồn gốc từ Trung Quốc, tục ngữ có nguồn gốc bản địa.

15. Phân tích ngữ cảnh trong giao tiếp tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu ý nghĩa của lời nói?

A. Ngữ cảnh chỉ quan trọng khi nói chuyện với người lạ.
B. Ngữ cảnh bao gồm các yếu tố xung quanh như người nói, người nghe, thời gian, không gian, tình huống giao tiếp, giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ và câu nói.
C. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của lời nói.
D. Ngữ cảnh chỉ là yếu tố phụ trợ, không quyết định ý nghĩa.

16. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng ngữ điệu có vai trò như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến âm lượng của lời nói.
B. Giúp thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói và phân biệt các loại câu (câu hỏi, câu cảm thán, câu kể).
C. Làm cho lời nói trở nên khó nghe hơn.
D. Không có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp.

17. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của người nói trong việc truyền đạt thông điệp?

A. Thời lượng của bài phát biểu.
B. Độ phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng.
C. Khả năng người nghe hiểu và tiếp nhận thông điệp một cách rõ ràng, đúng như ý định của người nói.
D. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được đưa vào.

18. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng trong tác phẩm.
B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả đối với nội dung được thể hiện qua cách dùng từ, cách diễn đạt.
C. Cấu trúc ngữ pháp của các câu trong tác phẩm.
D. Nguồn gốc địa lý và xã hội của tác giả.

19. Phân tích sự khác nhau về cấu trúc và chức năng của câu đơn và câu ghép trong tiếng Việt:

A. Câu đơn chỉ có một chủ ngữ, câu ghép có nhiều chủ ngữ.
B. Câu đơn chỉ có một cụm chủ - vị, câu ghép có hai hoặc nhiều cụm chủ - vị độc lập hoặc phụ thuộc nhau, được nối với nhau bằng phương tiện liên kết.
C. Câu đơn dùng để diễn đạt ý kiến, câu ghép dùng để miêu tả.
D. Câu đơn có vần điệu, câu ghép thì không.

20. Trong tiếng Việt, phép nhân hóa là gì và nó có tác dụng gì trong văn học?

A. Gán các đặc điểm của người cho sự vật, hiện tượng không phải là người, làm cho thế giới loài vật, đồ vật trở nên sống động, gần gũi với con người.
B. Sử dụng từ ngữ có âm thanh gợi tả, gợi cảm.
C. Dùng từ ngữ với nghĩa rộng hơn hoặc hẹp hơn so với nghĩa gốc.
D. Lặp lại một từ hoặc một cụm từ để nhấn mạnh ý nghĩa.

21. Khi phân tích cấu trúc của một câu ghép trong tiếng Việt, hai vế câu thường được nối với nhau bằng các phương tiện nào?

A. Chỉ bằng các dấu chấm phẩy.
B. Bằng các quan hệ từ hoặc cặp quan hệ từ, hoặc trạng ngữ.
C. Bằng cách lặp lại chủ ngữ.
D. Chỉ bằng các từ chỉ thời gian.

22. Khi đánh giá tính khách quan của một thông tin, chúng ta cần xem xét yếu tố nào?

A. Sự đồng tình của đa số người đọc.
B. Nguồn gốc thông tin và việc thông tin đó có dựa trên sự kiện, dữ liệu có thể kiểm chứng được hay không.
C. Tính logic và mạch lạc của lập luận.
D. Sự thú vị và hấp dẫn của cách diễn đạt.

23. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh lại quan trọng?

A. Để làm cho lời nói trở nên khó hiểu.
B. Để thể hiện sự tôn trọng, tạo sự gần gũi và đảm bảo thông điệp được truyền đạt hiệu quả.
C. Chỉ để khoe khoang vốn từ.
D. Không có ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên ý nghĩa của một văn bản?

A. Số lượng từ vựng phong phú.
B. Độ dài của văn bản.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố ngữ pháp, từ vựng và ngữ cảnh sử dụng.
D. Việc sử dụng nhiều phép tu từ.

25. Theo cách phân loại thông dụng trong ngữ pháp tiếng Việt, và, nhưng, hoặc thuộc nhóm từ loại nào?

A. Quan hệ từ.
B. Đại từ.
C. Phó từ.
D. Tình thái từ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tiếng Việt, từ láy có vai trò gì trong việc làm giàu vốn từ và biểu đạt?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng dấu hai chấm (:) trong tiếng Việt, mục đích phổ biến nhất là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các biện pháp tu từ, điệp ngữ được sử dụng để làm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

4. Phân biệt biện pháp tu từ so sánh và biện pháp tu từ ẩn dụ trong tiếng Việt:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề của đoạn văn đó có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh của giao tiếp bằng tiếng Việt, sự lịch sự được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

7. Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng các luận điểm rõ ràng, có sức thuyết phục là yếu tố quan trọng để:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích sự khác nhau giữa lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp trong tiếng Việt:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định từ khóa giúp người đọc làm gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây là tác giả trong một bài viết?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

11. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự mạch lạc và liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài văn miêu tả?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói trong tiếng Việt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích sự khác biệt về chức năng chính giữa thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Việt:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích ngữ cảnh trong giao tiếp tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu ý nghĩa của lời nói?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

16. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng ngữ điệu có vai trò như thế nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của người nói trong việc truyền đạt thông điệp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích sự khác nhau về cấu trúc và chức năng của câu đơn và câu ghép trong tiếng Việt:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tiếng Việt, phép nhân hóa là gì và nó có tác dụng gì trong văn học?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích cấu trúc của một câu ghép trong tiếng Việt, hai vế câu thường được nối với nhau bằng các phương tiện nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

22. Khi đánh giá tính khách quan của một thông tin, chúng ta cần xem xét yếu tố nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh lại quan trọng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên ý nghĩa của một văn bản?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 4 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

25. Theo cách phân loại thông dụng trong ngữ pháp tiếng Việt, và, nhưng, hoặc thuộc nhóm từ loại nào?