1. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về các loại câu theo mục đích nói (câu hỏi, câu kể, câu cầu khiến), câu nào sau đây thuộc kiểu câu cầu khiến?
A. Hôm nay trời đẹp quá!
B. Bạn có thích ăn kem không?
C. Lan đang đọc một cuốn sách thú vị.
D. Hãy cùng nhau dọn dẹp phòng nhé!
2. Trong ngữ cảnh Chân trời HĐTN 4, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ địa phương trong giao tiếp trang trọng có ảnh hưởng như thế nào đến hình ảnh của người nói?
A. Thể hiện sự phong phú, đa dạng của ngôn ngữ và mang tính gần gũi.
B. Có thể gây khó hiểu cho người nghe không quen thuộc và làm giảm tính trang trọng.
C. Làm cho lời nói trở nên sinh động và thu hút hơn.
D. Là cách thể hiện bản sắc văn hóa cá nhân một cách mạnh mẽ.
3. Khi phân tích cấu trúc câu trong Tiếng Việt ở lớp 4, ý nghĩa của việc xác định chủ ngữ và vị ngữ là gì?
A. Để biết câu đó có bao nhiêu từ.
B. Để hiểu rõ câu văn nói về ai/cái gì (chủ ngữ) và làm gì/thế nào (vị ngữ).
C. Để thêm các tính từ vào câu.
D. Để đổi chỗ các từ trong câu cho hay hơn.
4. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về các từ đồng nghĩa, việc hiểu rõ sắc thái ý nghĩa khác nhau giữa các từ đồng nghĩa (ví dụ: nhỏ bé, bé nhỏ, tí hon) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, chỉ cần dùng từ nào cũng được.
B. Giúp diễn đạt ý tưởng chính xác, tinh tế và phù hợp với ngữ cảnh.
C. Giúp làm cho bài văn dài hơn.
D. Chỉ cần học thuộc lòng một vài từ đồng nghĩa là đủ.
5. Phân tích ý nghĩa của việc luyện tập viết các câu đơn, câu ghép trong chương trình lớp 4.
A. Để làm cho bài văn chỉ có những câu ngắn.
B. Giúp học sinh nắm vững cấu trúc ngữ pháp cơ bản, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và có khả năng kết hợp các ý phức tạp hơn.
C. Chỉ cần viết một loại câu là đủ.
D. Tăng cường khả năng sử dụng từ Hán Việt.
6. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về các từ trái nghĩa, việc hiểu rõ ý nghĩa của các cặp từ trái nghĩa (ví dụ: cao - thấp, lớn - nhỏ) giúp ích gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết.
B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn.
C. Tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh đặc điểm của đối tượng và làm phong phú cách diễn đạt.
D. Chỉ cần học thuộc lòng một vài từ trái nghĩa là đủ.
7. Phân tích ý nghĩa của việc luyện tập đặt câu hỏi trong giao tiếp ở lớp 4. Mục đích chính là gì?
A. Để yêu cầu người khác làm bài tập cho mình.
B. Để thu thập thông tin, làm rõ vấn đề, thể hiện sự quan tâm và tương tác tích cực.
C. Để chứng tỏ mình biết nhiều hơn người khác.
D. Để làm gián đoạn cuộc nói chuyện.
8. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về cách viết thư, mục đích chính của việc mở đầu thư bằng Thân gửi... là gì?
A. Để làm cho lá thư dài hơn.
B. Để thể hiện sự tôn trọng, kính mến hoặc thân mật với người nhận.
C. Để báo hiệu lá thư sắp kết thúc.
D. Để liệt kê các vấn đề sẽ trình bày.
9. Khi đặt câu hỏi trong một bài tập đọc hiểu lớp 4, mục đích chính của việc đặt câu hỏi Tại sao...? là gì?
A. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ.
B. Để khuyến khích học sinh suy luận, tìm hiểu nguyên nhân, mối quan hệ và hiểu sâu sắc nội dung.
C. Để làm cho bài tập trở nên khó khăn hơn.
D. Để yêu cầu học sinh tự sáng tác thêm tình tiết.
10. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi sử dụng phép nhân hóa để miêu tả, điều gì cần lưu ý để tránh sai sót?
A. Chỉ nhân hóa đồ vật.
B. Gán cho sự vật, con vật những đặc điểm, hoạt động, suy nghĩ của con người một cách hợp lý và có chủ đích.
C. Luôn sử dụng từ như khi nhân hóa.
D. Nhân hóa mọi thứ trong bài viết.
11. Phân tích vai trò của việc sử dụng từ ngữ miêu tả sinh động (ví dụ: lấp lánh, rì rào, xào xạc) trong văn học lớp 4.
A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
B. Tạo hiệu quả thẩm mỹ, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp và âm thanh của sự vật, hiện tượng.
C. Giúp giảm bớt số lượng từ cần dùng.
D. Thể hiện sự mệt mỏi của người viết.
12. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi phân tích một câu chuyện, việc xác định nhân vật chính và nhân vật phụ giúp ích gì cho người đọc?
A. Biết câu chuyện có bao nhiêu nhân vật.
B. Hiểu rõ hơn về diễn biến câu chuyện, mục đích của tác giả và các mối quan hệ giữa các nhân vật.
C. Giúp bỏ qua các nhân vật không quan trọng.
D. Tạo ra các nhân vật mới cho câu chuyện.
13. Theo chương trình Chân trời sáng tạo, việc sử dụng đại từ nhân xưng tôi, bạn trong văn viết có ý nghĩa gì?
A. Chỉ được dùng trong văn bản khoa học.
B. Tạo sự gần gũi, trực tiếp, thể hiện ngôi kể và thái độ của người viết.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và thiếu trang trọng.
D. Chỉ dùng khi viết thư cho bạn bè.
14. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng phép so sánh như trong một câu miêu tả cảnh vật ở lớp 4. Tác dụng chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tạo ra sự liên tưởng, giúp người đọc hình dung rõ ràng và sinh động hơn về đối tượng được miêu tả.
C. Giúp phân biệt đâu là sự vật thật, đâu là hình ảnh so sánh.
D. Tăng thêm số lượng từ vựng trong bài.
15. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về các trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định chức năng của chúng?
A. Vị trí của trạng ngữ trong câu.
B. Ý nghĩa mà trạng ngữ biểu thị (thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, v.v.).
C. Độ dài của trạng ngữ.
D. Số lượng trạng ngữ trong câu.
16. Trong chương trình lớp 4, việc sử dụng từ láy trong miêu tả có tác dụng gì nổi bật?
A. Tăng số lượng từ trong câu để câu văn thêm dài.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm hơn.
C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết không quan trọng.
D. Thể hiện sự hiểu biết về từ vựng phong phú của người viết.
17. Phân tích vai trò của việc sử dụng dấu chấm than (!) trong văn bản Tiếng Việt lớp 4. Dấu chấm than thường dùng để thể hiện điều gì?
A. Kết thúc một câu hỏi.
B. Biểu thị cảm xúc mạnh như vui mừng, ngạc nhiên, giận dữ, hoặc để nhấn mạnh một ý.
C. Đánh dấu kết thúc một đoạn văn.
D. Ngắt quãng một câu dài để dễ đọc.
18. Phân tích vai trò của việc sử dụng các hình ảnh so sánh độc đáo trong thơ văn lớp 4. Mục đích chính là gì?
A. Để làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, gợi tả, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về đối tượng miêu tả.
C. Giúp làm tăng số lượng từ trong câu.
D. Thay thế hoàn toàn cho các biện pháp tu từ khác.
19. Phân tích sự khác biệt giữa từ ghép và từ láy trong Tiếng Việt lớp 4. Yếu tố nào là điểm phân biệt cốt lõi?
A. Từ ghép có hai tiếng giống nhau, từ láy có hai tiếng khác nhau.
B. Từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa, còn từ láy được tạo thành bằng cách láy âm (lặp lại hoặc thay đổi âm đầu, vần, thanh).
C. Từ ghép luôn có nghĩa gốc, từ láy không có nghĩa gốc.
D. Từ ghép chỉ dùng để miêu tả, từ láy dùng để gọi tên.
20. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt của Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về câu kể Ai làm gì?, yếu tố nào là bắt buộc phải có trong câu?
A. Chủ ngữ và trạng ngữ.
B. Chủ ngữ và vị ngữ (động từ hoặc cụm động từ chỉ hành động).
C. Chủ ngữ và bổ ngữ.
D. Chủ ngữ và tân ngữ.
21. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về các biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa, học sinh cần nhận biết điều gì để phân biệt chúng?
A. So sánh dùng từ như, là, còn nhân hóa thì không.
B. So sánh đối chiếu hai sự vật, sự việc khác nhau dựa trên điểm tương đồng, còn nhân hóa gán cho sự vật, sự việc không có đặc điểm của con người, hoạt động của con người.
C. So sánh luôn có hình ảnh con người, còn nhân hóa thì không.
D. Nhân hóa chỉ dùng cho đồ vật, còn so sánh dùng cho cả người và vật.
22. Trong Chân trời sáng tạo lớp 4, khi học về cách viết đoạn văn miêu tả, học sinh cần lưu ý điều gì để đoạn văn mạch lạc?
A. Viết thật nhiều câu khác nhau.
B. Sắp xếp ý theo một trình tự hợp lý, sử dụng từ ngữ nối câu và câu mở đoạn, câu kết đoạn rõ ràng.
C. Chỉ miêu tả một đặc điểm duy nhất.
D. Sử dụng nhiều từ hoa mỹ không liên quan.
23. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong sách Chân trời sáng tạo lớp 4, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tài năng quan sát của tác giả?
A. Sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp.
B. Miêu tả chi tiết, sinh động những đặc điểm riêng biệt, gợi cảm của đối tượng được miêu tả.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
D. Lặp đi lặp lại một hình ảnh quen thuộc.
24. Phân tích vai trò của việc luyện tập phát âm chuẩn trong môn Ngữ văn lớp 4, Chân trời sáng tạo. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giúp học sinh thuộc lòng các bài thơ, bài văn nhanh hơn.
B. Tăng cường khả năng diễn đạt mạch lạc, truyền cảm và hiểu đúng ý nghĩa của văn bản.
C. Giúp học sinh ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả hơn.
D. Phân biệt các giọng nói vùng miền khác nhau.
25. Phân tích tác dụng của việc sử dụng dấu phẩy (,) trong câu văn miêu tả, ví dụ: Dòng sông chảy lững lờ, êm đềm.
A. Để làm cho câu văn có vẻ phức tạp hơn.
B. Ngắt các bộ phận của câu, làm rõ ý nghĩa và tạo nhịp điệu cho lời nói, giúp người đọc dễ theo dõi.
C. Thay thế cho dấu chấm.
D. Nhấn mạnh một từ duy nhất trong câu.