1. Phân tích hai câu: (1) Tôi ăn cơm. (2) Cơm tôi ăn. Trong tiếng Việt, sự khác biệt về cấu trúc giữa hai câu này thể hiện điều gì?
A. Câu (2) nhấn mạnh vào cơm như một đối tượng được đề cập.
B. Câu (1) thể hiện sự thiếu chủ ngữ.
C. Câu (2) sử dụng thì quá khứ.
D. Hai câu có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
2. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, khái niệm tiền giả định (presupposition) đề cập đến điều gì?
A. Những thông tin mà người nói cho là người nghe đã biết hoặc chấp nhận là đúng trước khi câu nói được đưa ra.
B. Những từ ngữ sẽ được sử dụng trong câu tiếp theo.
C. Lỗi ngữ pháp phổ biến nhất trong ngôn ngữ.
D. Ý nghĩa ẩn giấu của một câu nói.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phân biệt giữa lời nói chân thành và lời nói có ý châm biếm hoặc mỉa mai?
A. Ngữ điệu và ngữ âm của người nói.
B. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
C. Cấu trúc câu phức tạp.
D. Độ dài của câu nói.
4. Khi đánh giá tính hiệu quả của một đoạn hội thoại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền đạt rõ ràng và tránh hiểu lầm?
A. Sự rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm của từng phát ngôn.
B. Tốc độ nói nhanh và liên tục.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Thời lượng của cuộc hội thoại.
5. Khi nói về tính liên kết (cohesion) trong văn bản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nối kết các câu, đoạn văn lại với nhau một cách logic?
A. Các phương tiện liên kết như từ nối, đại từ, phép lặp.
B. Số lượng câu trong một đoạn.
C. Độ dài trung bình của các từ.
D. Việc sử dụng nhiều tính từ.
6. Xét câu: Cô ấy nói với giọng điệu đầy trìu mến, như một người mẹ đang dỗ dành con thơ. Trong câu này, việc sử dụng hình ảnh như một người mẹ đang dỗ dành con thơ nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự dịu dàng, ấm áp và tình cảm sâu sắc trong giọng nói của cô ấy.
B. So sánh cô ấy với một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
C. Tạo ra yếu tố hài hước, châm biếm trong lời nói.
D. Minh họa cho sự thiếu tự tin của người nói.
7. Trong các yếu tố cấu thành ngôn ngữ, yếu tố nào có vai trò mã hóa ý nghĩa, cho phép con người biểu đạt và lưu giữ tư tưởng, tình cảm?
A. Hệ thống âm thanh (ngữ âm).
B. Hệ thống ngữ pháp.
C. Hệ thống ký hiệu (chữ viết).
D. Hệ thống từ vựng (ngữ nghĩa).
8. Trong quá trình phân tích văn bản, yếu tố ý đồ của tác giả (authors intention) thường được suy luận dựa trên những yếu tố nào của văn bản?
A. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, giọng văn và các biện pháp tu từ.
B. Độ dài của văn bản.
C. Số lượng dấu chấm câu được sử dụng.
D. Loại giấy in được sử dụng.
9. Trong tiếng Việt, các từ láy bộ phận thường được tạo ra bằng cách lặp lại một phần của âm tiết gốc. Ví dụ: xinh xắn. Yếu tố ngữ âm nào chi phối chủ yếu việc tạo ra các từ láy bộ phận này?
A. Vần và thanh điệu.
B. Nguyên âm đơn.
C. Phụ âm đầu.
D. Nguyên âm đôi.
10. Trong giao tiếp, hành động ngắt lời (interrupting) người khác một cách đột ngột thường mang hàm ý gì?
A. Sự thiếu tôn trọng, không muốn lắng nghe hoặc muốn áp đặt ý kiến của mình.
B. Sự đồng tình mạnh mẽ với ý kiến của người nói.
C. Mong muốn bổ sung thông tin quan trọng.
D. Sự ngạc nhiên và phấn khích.
11. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người nói, giúp truyền tải thông điệp một cách sinh động và hiệu quả?
A. Ngữ âm và ngữ điệu
B. Ngữ pháp chính xác
C. Vốn từ vựng phong phú
D. Cấu trúc câu phức tạp
12. Trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ, việc tiếp nhận (input) và sản sinh (output) ngôn ngữ có mối quan hệ như thế nào?
A. Tiếp nhận ngôn ngữ là nền tảng cho việc sản sinh ngôn ngữ hiệu quả.
B. Sản sinh ngôn ngữ là điều kiện tiên quyết để tiếp nhận ngôn ngữ.
C. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập và không liên quan.
D. Chỉ cần sản sinh tốt là có thể tiếp nhận tốt.
13. Xét câu: Bạn có thể vui lòng đóng cửa sổ không? Đây là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ theo hướng nào?
A. Lời yêu cầu gián tiếp (indirect request) để thể hiện sự lịch sự.
B. Một câu hỏi thực sự cần câu trả lời Có hoặc Không.
C. Một lời buộc tội.
D. Một lời đe dọa.
14. Trong giao tiếp, khi một người sử dụng phép ẩn dụ (metaphor), mục đích chính của họ là gì?
A. Liên hệ một khái niệm trừu tượng với một khái niệm cụ thể, dễ hình dung hơn để làm rõ ý nghĩa.
B. Tăng độ phức tạp của câu nói để gây ấn tượng.
C. Che giấu ý đồ thật sự của mình.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn cố ý.
15. Trong phân tích văn bản, yếu tố tính mạch lạc (coherence) đề cập đến điều gì?
A. Sự liên quan logic và ý nghĩa giữa các ý tưởng trong văn bản.
B. Độ dài của các câu trong văn bản.
C. Số lượng từ vựng được sử dụng.
D. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
16. Khi một người nói sử dụng thuật ngữ vốn từ vựng thụ động (passive vocabulary), họ đang đề cập đến nhóm từ nào?
A. Những từ mà người đó có thể nhận biết và hiểu khi đọc hoặc nghe, nhưng ít khi tự mình sử dụng.
B. Những từ mà người đó sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày.
C. Những từ mới mà người đó vừa mới học được.
D. Những từ chỉ được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.
17. Khi một người sử dụng các từ ngữ mang tính suy diễn hoặc ước lượng như có lẽ, hình như, khoảng, họ đang thể hiện điều gì trong giao tiếp?
A. Sự không chắc chắn về thông tin hoặc ý kiến của bản thân.
B. Sự tự tin tuyệt đối vào thông tin đang nói.
C. Sự khinh thường đối với người nghe.
D. Mong muốn kết thúc cuộc trò chuyện sớm.
18. Phân tích hai câu: (1) Tôi rất vui khi gặp bạn. (2) Gặp bạn, tôi rất vui. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp giữa hai câu này chủ yếu nằm ở đâu?
A. Vị trí của cụm trạng ngữ chỉ thời gian/tình huống (Gặp bạn).
B. Sự có mặt hay vắng mặt của chủ ngữ.
C. Loại động từ được sử dụng.
D. Cách sử dụng dấu câu.
19. Trong giao tiếp, ngữ điệu mỉa mai (sarcastic tone) thường được nhận biết thông qua sự đối lập giữa nội dung lời nói và cách diễn đạt. Yếu tố nào là dấu hiệu rõ ràng nhất của ngữ điệu này?
A. Giọng nói có thể cao hơn hoặc thấp hơn bình thường, hoặc có sự nhấn nhá bất thường vào một vài từ.
B. Nói với tốc độ rất nhanh.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ xưa.
D. Giữ im lặng hoàn toàn.
20. Khi một người nói sử dụng phép nhân hóa (personification), họ đang gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm nào?
A. Đặc điểm của con người (hành động, suy nghĩ, cảm xúc).
B. Đặc điểm của động vật.
C. Đặc điểm của đồ vật.
D. Đặc điểm của thiên nhiên.
21. Khi một người nói sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical question), mục đích chính của họ là gì?
A. Để gợi ý, nhấn mạnh một ý hoặc khuyến khích người nghe suy nghĩ, chứ không mong đợi câu trả lời.
B. Để yêu cầu thông tin một cách trực tiếp.
C. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của bản thân.
D. Để gây nhầm lẫn cho người nghe.
22. Phân biệt hai cách diễn đạt sau: (A) Tôi đã xem bộ phim đó. (B) Bộ phim đó, tôi đã xem. Sự khác biệt chủ yếu về mặt ngữ dụng (pragmatics) giữa A và B là gì?
A. Cách nhấn mạnh đối tượng (bộ phim đó) trong câu B.
B. Sự thay đổi về thì của động từ.
C. Cấu trúc ngữ pháp khác biệt hoàn toàn.
D. Ý nghĩa của từ xem bị thay đổi.
23. Khi phân tích một văn bản văn học, việc xác định giọng văn của tác giả là rất quan trọng. Giọng văn được hiểu chủ yếu là gì?
A. Cách tác giả sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu để thể hiện thái độ, tình cảm đối với chủ đề và người đọc.
B. Số lượng từ Hán Việt mà tác giả sử dụng trong bài.
C. Độ dài trung bình của các câu trong tác phẩm.
D. Việc sử dụng các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ.
24. Khi một người nói sử dụng ngữ điệu lên giọng ở cuối câu trần thuật thông thường, hành động này thường biểu thị điều gì trong giao tiếp?
A. Sự nghi ngờ, không chắc chắn hoặc đang đặt câu hỏi tu từ.
B. Sự khẳng định mạnh mẽ.
C. Sự tức giận hoặc bức xúc.
D. Sự đồng tình tuyệt đối.
25. Phân tích vai trò của các yếu tố ngữ cảnh (context) trong việc hiểu ý nghĩa của một câu nói. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ cảnh thông thường?
A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Ngữ pháp và từ vựng của câu nói.
C. Thời gian, địa điểm diễn ra cuộc giao tiếp.
D. Kiến thức nền và kinh nghiệm chung của các bên.