Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 31: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu
1. Việc trồng cây xanh ở khu vực đô thị có vai trò gì trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Làm tăng nhiệt độ đô thị.
B. Giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, hấp thụ CO2 và cải thiện chất lượng không khí.
C. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
D. Gây ô nhiễm nguồn nước.
2. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khoa học về biến đổi khí hậu trên toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO).
C. Ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
3. Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu là:
A. Chi phí đầu tư thấp.
B. Thiếu sự cần thiết.
C. Đòi hỏi nguồn lực tài chính, công nghệ và sự hợp tác quốc tế.
D. Không có tác động lâu dài.
4. Biến đổi khí hậu được định nghĩa là sự thay đổi kéo dài của thời tiết
A. Chủ yếu do hoạt động của con người gây ra.
B. Chủ yếu do các chu kỳ tự nhiên của Trái Đất.
C. Chủ yếu do sự thay đổi của bức xạ mặt trời.
D. Chủ yếu do biến động dân số toàn cầu.
5. Phòng tránh thiên tai liên quan đến việc gì?
A. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau thiên tai.
B. Tập trung vào việc ngăn chặn hoàn toàn mọi loại thiên tai.
C. Giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực của thiên tai.
D. Chỉ tập trung vào việc dự báo chính xác thời điểm xảy ra thiên tai.
6. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực giới hạn mức tăng này ở 1.5°C.
C. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
7. Đâu là hành động cá nhân có ý nghĩa nhất trong việc giảm thiểu dấu chân carbon của một người?
A. Sử dụng túi ni lông khi đi mua sắm.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
C. Giảm tiêu thụ thịt và các sản phẩm từ động vật.
D. Để đèn sáng khi không sử dụng.
8. Chính sách của Việt Nam về biến đổi khí hậu nhấn mạnh vào:
A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường quốc tế.
9. Khi có thông báo về bão, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh?
A. Đến khu vực ven biển để xem bão.
B. Sử dụng điện thoại để chơi game.
C. Theo dõi chặt chẽ các bản tin cảnh báo và tuân thủ hướng dẫn của cơ quan chức năng.
D. Tắt hết các thiết bị điện tử.
10. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân chạy bằng xăng.
C. Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt.
D. Trồng và bảo vệ rừng.
11. Khi đối mặt với nguy cơ lũ quét, biện pháp phòng tránh KHÔNG nên làm là:
A. Di chuyển đến nơi cao hơn.
B. Theo dõi cảnh báo và thông tin từ chính quyền.
C. Cố gắng vượt qua dòng nước lũ xiết.
D. Chuẩn bị đồ dùng cần thiết và phương án di tản.
12. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hạn hán ngày càng nghiêm trọng ở nhiều khu vực là gì, liên quan đến biến đổi khí hậu?
A. Tăng lượng mưa trung bình hàng năm.
B. Sự thay đổi trong mô hình lượng mưa và nhiệt độ tăng cao.
C. Giảm nhiệt độ toàn cầu.
D. Tăng cường hoạt động thủy lợi nhân tạo.
13. Việc xây dựng đê điều và hệ thống thoát nước chống ngập là một ví dụ về:
A. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
B. Thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Phát thải khí nhà kính.
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường.
14. Hiện tượng nào sau đây là một trong những hậu quả trực tiếp của sự nóng lên toàn cầu?
A. Giảm mực nước biển.
B. Tăng diện tích băng ở Bắc Cực.
C. Tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Hệ sinh thái biển trở nên ổn định hơn.
15. Giảm thiểu biến đổi khí hậu tập trung vào việc gì?
A. Chỉ tập trung vào việc ứng phó với thiên tai đã xảy ra.
B. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với những thay đổi không thể tránh khỏi.
C. Giảm lượng khí nhà kính phát thải vào khí quyển.
D. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh.
16. Thích ứng với biến đổi khí hậu nghĩa là gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn sự thay đổi của khí hậu.
B. Điều chỉnh các hệ thống tự nhiên hoặc con người để đối phó với các tác động của biến đổi khí hậu.
C. Tăng cường phát thải khí nhà kính để làm ấm hành tinh.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
17. Theo dõi dự báo thời tiết để có biện pháp phòng tránh là một ví dụ về:
A. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
B. Thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Phòng tránh thiên tai.
D. Bỏ qua các nguy cơ.
18. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về thích ứng với biến đổi khí hậu ở các vùng ven biển?
A. Chuyển sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Trồng thêm nhiều cây rừng nội địa.
C. Xây dựng các công trình chống xâm nhập mặn và nâng cao đê chắn sóng.
D. Giảm thiểu hoạt động nông nghiệp.
19. Việc chuyển đổi sang giao thông công cộng hoặc xe đạp thay vì sử dụng xe cá nhân có lợi ích gì đối với môi trường?
A. Tăng lượng khí thải CO2.
B. Giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Làm tăng tiếng ồn đô thị.
20. Hành động nào sau đây là biện pháp phòng tránh thiên tai hiệu quả?
A. Xây nhà sát các bờ sông, suối.
B. Tham gia các buổi diễn tập phòng chống lụt bão.
C. Bỏ qua các cảnh báo thời tiết nguy hiểm.
D. Chỉ sử dụng điện thoại để liên lạc khi có thiên tai.
21. Việc ô nhiễm không khí do các nhà máy công nghiệp thải ra có liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu như thế nào?
A. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
B. Gây ra hiệu ứng làm mát hành tinh.
C. Thải ra các khí nhà kính như CO2 và các hạt bụi mịn.
D. Giảm thiểu hoạt động của mặt trời.
22. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng gió
D. Khí tự nhiên
23. Tái chế và tái sử dụng sản phẩm giúp ích gì cho việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Tăng lượng rác thải ra môi trường.
B. Giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu mới, tiết kiệm năng lượng sản xuất.
C. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
D. Làm tăng ô nhiễm nguồn nước.
24. Đâu là khí nhà kính chính có nguồn gốc từ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch của con người?
A. Ozone (O3)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitơ (N2)
D. Oxy (O2)
25. Việc tăng diện tích rừng có vai trò quan trọng gì trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Tăng lượng khí thải CO2.
B. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển.
C. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
D. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.