Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

1. Trong việc quản lý thời gian cá nhân, kỹ thuật Pomodoro khuyến khích làm việc theo chu kỳ như thế nào?

A. Làm việc tập trung trong 25 phút, sau đó nghỉ ngắn 5 phút.
B. Làm việc 1 giờ liên tục, sau đó nghỉ 30 phút.
C. Làm việc 8 tiếng mỗi ngày không nghỉ ngơi.
D. Làm việc theo cảm hứng, không có lịch trình cố định.

2. Hành động nào sau đây thể hiện sự trách nhiệm với lời nói và hành động của bản thân?

A. Thừa nhận sai lầm khi mắc phải và cố gắng khắc phục hậu quả.
B. Luôn đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề xảy ra.
C. Phớt lờ hậu quả của lời nói hoặc hành động của mình.
D. Hứa hẹn nhưng không thực hiện.

3. Hành động nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc thực hành chăm sóc bản thân (self-care)?

A. Dành thời gian đọc sách hoặc nghe nhạc thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
B. Luôn cố gắng làm hài lòng mọi người xung quanh, ngay cả khi bản thân mệt mỏi.
C. Chỉ tập trung vào công việc và bỏ qua các nhu cầu cá nhân.
D. So sánh bản thân với người khác để thấy mình còn thua kém.

4. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân?

A. Lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động thể chất, dinh dưỡng và tinh thần một cách định kỳ.
B. Chỉ thay đổi thói quen khi cảm thấy không khỏe.
C. Phó mặc sức khỏe cho các yếu tố bên ngoài.
D. Chỉ quan tâm đến sức khỏe khi có bệnh.

5. Việc phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Lắng nghe chủ động, diễn đạt rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
B. Nói nhiều và thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, không cần quan tâm đến người nghe.
D. Luôn ngắt lời người khác để thể hiện sự hiểu biết.

6. Khi đối mặt với áp lực học tập hoặc công việc, chiến lược đối phó nào được xem là lành mạnh và hiệu quả nhất?

A. Chia nhỏ nhiệm vụ, ưu tiên công việc và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
B. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi cho đến khi hoàn thành.
C. Sử dụng các chất kích thích để tăng cường năng lượng.
D. Trì hoãn công việc cho đến phút cuối cùng.

7. Tại sao việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh lại quan trọng đối với sức khỏe tinh thần?

A. Cung cấp sự hỗ trợ xã hội, giảm căng thẳng và tăng cảm giác thuộc về.
B. Giúp có thêm người để chia sẻ gánh nặng tài chính.
C. Tạo cơ hội để cạnh tranh và phát triển bản thân nhanh hơn.
D. Đảm bảo luôn có người đồng ý với mọi quyết định của mình.

8. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ánh mắt đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Thể hiện sự quan tâm, tự tin hoặc thái độ của người nói.
B. Chỉ đơn thuần là cách để nhìn thấy.
C. Là yếu tố ít quan trọng nhất trong giao tiếp.
D. Chỉ dùng để thể hiện sự tức giận.

9. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tự tôn trọng bản thân?

A. Biết nói không với những yêu cầu không phù hợp hoặc vượt quá khả năng của mình.
B. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu để tránh xung đột.
C. Chấp nhận bị đối xử không công bằng vì sợ mất lòng người khác.
D. Luôn so sánh mình với người khác và cảm thấy thua kém.

10. Hành vi nào sau đây là ví dụ điển hình của việc quản lý căng thẳng hiệu quả?

A. Thực hành thiền định hoặc các bài tập thở sâu.
B. Tránh né hoàn toàn các tình huống gây căng thẳng.
C. Tâm sự với mọi người về vấn đề của mình mà không tìm giải pháp.
D. Tìm đến các hoạt động giải trí tiêu cực để quên đi.

11. Trong việc học cách chấp nhận sự thay đổi, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Nhìn nhận sự thay đổi như một cơ hội để học hỏi và phát triển.
B. Luôn chống cự lại mọi sự thay đổi.
C. Mong muốn mọi thứ luôn giữ nguyên như cũ.
D. Tin rằng sự thay đổi luôn mang lại điều tiêu cực.

12. Hành động nào thể hiện sự đồng cảm với người khác?

A. Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ.
B. Chỉ quan tâm đến vấn đề của bản thân mình.
C. Đưa ra lời khuyên mà không lắng nghe câu chuyện của họ.
D. Phán xét hành động của người khác dựa trên quan điểm cá nhân.

13. Để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, điều gì là quan trọng nhất?

A. Biết cách phân bổ thời gian hợp lý cho cả công việc, gia đình và sở thích cá nhân.
B. Chỉ tập trung vào công việc để đạt được thành công.
C. Mong đợi người khác làm thay các công việc cá nhân.
D. Luôn làm việc quá sức để chứng tỏ năng lực.

14. Việc học hỏi và phát triển bản thân liên tục mang lại lợi ích gì cho cuộc sống cá nhân?

A. Tăng cường sự tự tin, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
B. Chỉ giúp có thêm kiến thức để khoe với người khác.
C. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn với nhiều điều phải học.
D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển cá nhân.

15. Khi đối mặt với mâu thuẫn, cách tiếp cận nào sau đây thường dẫn đến giải pháp tích cực và bền vững hơn?

A. Lắng nghe và cố gắng hiểu quan điểm của đối phương, tìm kiếm điểm chung.
B. Giữ vững quan điểm của mình và yêu cầu đối phương thay đổi.
C. Tránh né hoặc phớt lờ vấn đề để không làm mất lòng ai.
D. Chỉ trích và đổ lỗi cho đối phương về mâu thuẫn.

16. Trong việc xây dựng thói quen tích cực, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự bền vững?

A. Kiên trì, nhất quán và có hệ thống phần thưởng cho bản thân.
B. Chỉ thực hiện khi có động lực cao nhất.
C. Thực hiện một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch rõ ràng.
D. Chờ đợi cho đến khi mọi yếu tố bên ngoài đều hoàn hảo.

17. Tầm quan trọng của việc thiết lập ranh giới cá nhân trong các mối quan hệ là gì?

A. Bảo vệ không gian cá nhân, thời gian và năng lượng của bản thân, đồng thời thể hiện sự tôn trọng.
B. Giúp kiểm soát hoàn toàn hành vi của người khác.
C. Tạo ra sự xa cách và khó khăn trong giao tiếp.
D. Làm cho người khác cảm thấy bị coi thường.

18. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của việc chăm sóc sức khỏe tinh thần?

A. Luôn cố gắng chịu đựng mọi khó khăn một mình mà không chia sẻ.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý khi cần.
C. Thực hành các hoạt động giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
D. Duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực.

19. Để cải thiện sức khỏe thể chất, hoạt động nào sau đây mang lại lợi ích toàn diện nhất?

A. Kết hợp chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc.
B. Chỉ tập trung vào việc ăn kiêng nghiêm ngặt.
C. Chỉ tập thể dục cường độ cao mà không quan tâm đến dinh dưỡng.
D. Ngủ đủ giấc nhưng bỏ qua chế độ ăn và tập luyện.

20. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Theo dõi và ghi chép lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu.
B. Ngay lập tức đầu tư vào các kênh sinh lời cao.
C. Vay tiền để bắt đầu tiết kiệm.
D. Chỉ tập trung vào việc mua sắm những thứ mình thích.

21. Tại sao việc xác định giá trị cốt lõi của bản thân lại quan trọng trong việc định hướng cuộc sống?

A. Giúp đưa ra các quyết định phù hợp với bản chất và mục tiêu dài hạn của mình.
B. Chỉ để có thêm những điều để nói về bản thân.
C. Làm cho việc thay đổi kế hoạch trở nên khó khăn.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn giữa mong muốn và hành động.

22. Khi gặp phải thất bại trong việc đạt được mục tiêu cá nhân, hành động nào sau đây thể hiện sự kiên cường và khả năng phục hồi?

A. Rút kinh nghiệm từ sai lầm, điều chỉnh kế hoạch và tiếp tục cố gắng.
B. Từ bỏ hoàn toàn và không bao giờ thử lại.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về thất bại.
D. Cảm thấy tuyệt vọng và mất hết động lực.

23. Trong bối cảnh chăm sóc cuộc sống cá nhân, hành vi nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức về cảm xúc của bản thân?

A. Phân tích nguyên nhân gây ra sự tức giận và tìm cách kiểm soát nó.
B. Nói chuyện với bạn bè về những điều khiến mình vui vẻ.
C. Thường xuyên lo lắng về những gì người khác nghĩ.
D. Phớt lờ những cảm xúc tiêu cực và hy vọng chúng sẽ biến mất.

24. Việc phát triển tư duy phản biện giúp ích gì cho việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?

A. Giúp đánh giá thông tin một cách khách quan, đưa ra quyết định sáng suốt và giải quyết vấn đề hiệu quả.
B. Chỉ giúp tìm ra lỗi sai của người khác.
C. Làm cho việc chấp nhận ý kiến người khác trở nên khó khăn hơn.
D. Tạo ra sự hoài nghi về mọi thứ xung quanh.

25. Việc thiết lập mục tiêu SMART trong chăm sóc cuộc sống cá nhân giúp đạt được hiệu quả cao hơn. SMART là viết tắt của các yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Ambitious, Realistic, Thankful.
C. Strategic, Motivated, Actionable, Responsible, Timely.
D. Sensible, Meticulous, Attainable, Respectful, Tranquil.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

1. Trong việc quản lý thời gian cá nhân, kỹ thuật Pomodoro khuyến khích làm việc theo chu kỳ như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

2. Hành động nào sau đây thể hiện sự trách nhiệm với lời nói và hành động của bản thân?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

3. Hành động nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc thực hành chăm sóc bản thân (self-care)?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

4. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

5. Việc phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào là quan trọng nhất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đối mặt với áp lực học tập hoặc công việc, chiến lược đối phó nào được xem là lành mạnh và hiệu quả nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh lại quan trọng đối với sức khỏe tinh thần?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

8. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ánh mắt đóng vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

9. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tự tôn trọng bản thân?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

10. Hành vi nào sau đây là ví dụ điển hình của việc quản lý căng thẳng hiệu quả?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc học cách chấp nhận sự thay đổi, yếu tố nào là quan trọng nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

12. Hành động nào thể hiện sự đồng cảm với người khác?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

13. Để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, điều gì là quan trọng nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

14. Việc học hỏi và phát triển bản thân liên tục mang lại lợi ích gì cho cuộc sống cá nhân?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đối mặt với mâu thuẫn, cách tiếp cận nào sau đây thường dẫn đến giải pháp tích cực và bền vững hơn?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

16. Trong việc xây dựng thói quen tích cực, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự bền vững?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

17. Tầm quan trọng của việc thiết lập ranh giới cá nhân trong các mối quan hệ là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của việc chăm sóc sức khỏe tinh thần?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

19. Để cải thiện sức khỏe thể chất, hoạt động nào sau đây mang lại lợi ích toàn diện nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

20. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc xác định giá trị cốt lõi của bản thân lại quan trọng trong việc định hướng cuộc sống?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

22. Khi gặp phải thất bại trong việc đạt được mục tiêu cá nhân, hành động nào sau đây thể hiện sự kiên cường và khả năng phục hồi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh chăm sóc cuộc sống cá nhân, hành vi nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức về cảm xúc của bản thân?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

24. Việc phát triển tư duy phản biện giúp ích gì cho việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 6 tuần 7: Chăm sóc cuộc sống cá nhân

Tags: Bộ đề 1

25. Việc thiết lập mục tiêu SMART trong chăm sóc cuộc sống cá nhân giúp đạt được hiệu quả cao hơn. SMART là viết tắt của các yếu tố nào?