Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 1 Khám phá một số đặc điểm của bản thân
1. Khi nói về khám phá một số đặc điểm của bản thân, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm cần tìm hiểu?
A. Sở thích cá nhân (ví dụ: đọc sách, chơi nhạc).
B. Khả năng nổi trội (ví dụ: giao tiếp, giải toán).
C. Màu sắc yêu thích của người bạn thân nhất.
D. Giá trị cốt lõi (ví dụ: trung thực, sáng tạo).
2. Trong giao tiếp, hành động thấu cảm là gì?
A. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
B. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác như thể đó là của mình.
C. Phán xét hoặc đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
D. Nói nhiều hơn lắng nghe.
3. Trong quá trình tự khám phá, việc xác định điểm mạnh của bản thân giúp ích gì?
A. Giúp nhận ra những điều mình làm chưa tốt.
B. Là cơ sở để phát huy và sử dụng hiệu quả trong học tập, cuộc sống.
C. Chỉ để khoe với người khác về khả năng của mình.
D. Làm giảm bớt sự tự tin khi đối mặt với thử thách.
4. Khi đối diện với một thử thách mới, thái độ nào sau đây thể hiện sự chủ động?
A. Chờ đợi người khác chỉ dẫn hoặc giúp đỡ.
B. Tự tìm hiểu thông tin, lên kế hoạch hành động và bắt tay vào làm.
C. Lo lắng và từ bỏ ngay khi gặp khó khăn.
D. Phàn nàn về sự khó khăn của thử thách.
5. Nguyên tắc trung thực khi tự đánh giá bản thân có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ nói về những điều tốt đẹp mà không đề cập đến hạn chế.
B. Là việc nhìn nhận đúng và khách quan cả ưu điểm lẫn nhược điểm của mình.
C. Phụ thuộc vào việc người khác có đồng ý với mình hay không.
D. Nói quá lên những gì mình có để tạo ấn tượng.
6. Theo ngôn ngữ Tiếng Việt, từ bản thân thường được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh khám phá đặc điểm cá nhân?
A. Chỉ bao gồm những suy nghĩ và cảm xúc bên trong.
B. Là toàn bộ con người bao gồm cả thể chất, tinh thần và các mối quan hệ xã hội.
C. Là những gì người khác nhìn nhận về mình.
D. Chỉ là tên gọi của một người.
7. Việc xác định giá trị sống của bản thân giúp ích gì trong việc đưa ra quyết định?
A. Giúp đưa ra quyết định dựa trên ý kiến đám đông.
B. Là kim chỉ nam để lựa chọn những điều phù hợp với niềm tin và nguyên tắc cá nhân.
C. Chỉ quan trọng khi đưa ra các quyết định lớn.
D. Làm phức tạp hóa các quyết định đơn giản.
8. Khi nói về phẩm chất đạo đức của bản thân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Khả năng kiếm nhiều tiền.
B. Sự trung thực, trách nhiệm và tôn trọng người khác.
C. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
D. Ngoại hình ưa nhìn.
9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức về cảm xúc của bản thân?
A. Luôn cố gắng che giấu mọi cảm xúc.
B. Nhận biết mình đang cảm thấy vui, buồn, giận hay sợ hãi và hiểu lý do.
C. Đổ lỗi cho người khác khi cảm thấy không vui.
D. Không quan tâm đến cảm xúc của mình.
10. Khi đánh giá tính cách của bản thân, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm tính cách phổ biến?
A. Hướng nội hoặc hướng ngoại.
B. Sự lạc quan hoặc bi quan.
C. Tốc độ chạy 100m.
D. Tính kiên trì hoặc dễ nản lòng.
11. Việc hiểu về khuynh hướng học tập của bản thân có ý nghĩa gì?
A. Khuynh hướng học tập là cố định và không thay đổi.
B. Giúp lựa chọn phương pháp học tập hiệu quả nhất cho bản thân.
C. Chỉ quan trọng đối với những người học yếu.
D. Không liên quan đến việc khám phá bản thân.
12. Trong quá trình tự khám phá, việc phản hồi từ người khác có vai trò gì?
A. Phản hồi của người khác luôn đúng và là chân lý tuyệt đối.
B. Giúp có cái nhìn đa chiều và khách quan hơn về bản thân.
C. Chỉ nên nghe những lời khen từ người khác.
D. Không cần thiết vì bản thân đã hiểu rõ mình.
13. Trong việc khám phá bản thân, sự tự tin được hiểu là gì?
A. Tin rằng mình luôn đúng trong mọi tình huống.
B. Tin tưởng vào khả năng và giá trị của bản thân, dám thể hiện mình.
C. Không bao giờ mắc sai lầm.
D. Chỉ tự tin khi nhận được lời khen từ người khác.
14. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự trọng của một người?
A. Luôn đồng ý với mọi người để tránh xung đột.
B. Biết giữ gìn phẩm giá, không làm những việc trái với đạo đức.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
D. Luôn tìm cách để được người khác công nhận.
15. Khi nói về khả năng thích ứng, điều này có nghĩa là gì?
A. Luôn giữ nguyên cách làm cũ dù hoàn cảnh thay đổi.
B. Có khả năng điều chỉnh bản thân để phù hợp với hoàn cảnh mới.
C. Chỉ thích nghi với những điều quen thuộc.
D. Tránh né những thay đổi để giữ an toàn.
16. Trong Tiếng Việt, từ khám phá thường mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ việc tìm kiếm những thứ đã biết.
B. Là quá trình tìm hiểu, phát hiện ra những điều mới lạ hoặc chưa biết.
C. Là việc lặp lại những hành động quen thuộc.
D. Là việc ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
17. Trong giao tiếp, biểu hiện nào sau đây cho thấy một người có kỹ năng lắng nghe tích cực?
A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
B. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ ý.
C. Nhìn đi chỗ khác và suy nghĩ về việc khác.
D. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
18. Việc rèn luyện tính kiên trì giúp ích gì khi đối mặt với thất bại?
A. Giúp nhanh chóng bỏ cuộc vì thất bại là điều không thể tránh khỏi.
B. Giúp đứng dậy sau vấp ngã, rút kinh nghiệm và tiếp tục cố gắng.
C. Chỉ làm tăng thêm sự thất vọng.
D. Khiến bản thân trở nên cứng đầu và không chịu thay đổi.
19. Trong Tiếng Việt, khi nói về sự sáng tạo, điều gì được nhấn mạnh?
A. Chỉ là sao chép ý tưởng của người khác.
B. Là khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo hoặc giải pháp mới.
C. Là làm mọi thứ theo cách cũ nhưng nhanh hơn.
D. Chỉ dành cho những người có năng khiếu đặc biệt.
20. Việc xây dựng mục tiêu cá nhân có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bản thân?
A. Mục tiêu chỉ là những mong muốn viển vông.
B. Giúp định hướng rõ ràng các hành động cần thực hiện và tạo động lực phấn đấu.
C. Không cần thiết nếu đã có kế hoạch của gia đình.
D. Là áp lực khiến bản thân mệt mỏi.
21. Việc xác định mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn có lợi ích gì?
A. Chỉ cần tập trung vào mục tiêu dài hạn mà bỏ qua mục tiêu ngắn hạn.
B. Giúp có lộ trình rõ ràng và động lực để đạt được các mục tiêu lớn hơn.
C. Mục tiêu ngắn hạn không quan trọng bằng mục tiêu dài hạn.
D. Làm cho việc đạt mục tiêu trở nên khó khăn hơn.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng mềm quan trọng khi khám phá bản thân?
A. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
23. Việc nhận diện nhu cầu cá nhân trong quá trình tự khám phá có ý nghĩa gì?
A. Nhu cầu là những đòi hỏi vô lý cần phải loại bỏ.
B. Giúp hiểu rõ hơn về động lực và mong muốn của bản thân để đáp ứng.
C. Chỉ quan tâm đến nhu cầu vật chất.
D. Nhu cầu luôn mâu thuẫn với mục tiêu.
24. Việc tìm hiểu sở thích của bản thân có vai trò gì trong việc định hướng tương lai?
A. Sở thích chỉ là hoạt động giải trí không liên quan đến tương lai.
B. Giúp định hướng nghề nghiệp và lựa chọn các hoạt động phát triển phù hợp.
C. Sở thích luôn thay đổi và không đáng để dựa vào.
D. Chỉ nên tập trung vào những môn học bắt buộc.
25. Yếu tố nào sau đây thể hiện lòng tự trọng (self-esteem) một cách tích cực?
A. Luôn cho rằng mình giỏi hơn tất cả mọi người.
B. Tin vào giá trị của bản thân, chấp nhận cả điểm mạnh và điểm yếu.
C. Luôn sợ hãi bị người khác đánh giá thấp.
D. Chỉ làm những việc chắc chắn thành công.