Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

1. Trong kinh doanh, phân tích SWOT là công cụ dùng để đánh giá những yếu tố nào?

A. Chỉ các yếu tố bên ngoài tác động đến doanh nghiệp.
B. Chỉ các yếu tố bên trong của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố bên trong (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Thách thức) của doanh nghiệp.
D. Chỉ các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

2. Trong kinh doanh, thuật ngữ chuỗi cung ứng (supply chain) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Toàn bộ các hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối và cung cấp sản phẩm/dịch vụ từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng.
C. Chỉ hoạt động quảng cáo và tiếp thị.
D. Chỉ hoạt động quản lý nhân sự trong doanh nghiệp.

3. Khi đối mặt với một vấn đề trong quá trình kinh doanh, theo tư duy giải quyết vấn đề phổ biến, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Ngay lập tức đưa ra giải pháp nhanh nhất.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác mà không cố gắng tự phân tích.
C. Xác định và hiểu rõ bản chất của vấn đề.
D. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.

4. Khi một doanh nghiệp muốn đổi mới sản phẩm của mình, theo lý thuyết đổi mới phổ biến, họ nên tập trung vào việc nào?

A. Thay đổi màu sắc bao bì.
B. Cải tiến tính năng dựa trên phản hồi của khách hàng và xu hướng thị trường.
C. Giảm kích thước sản phẩm.
D. Sao chép thiết kế của sản phẩm đối thủ.

5. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng, yếu tố nào thường được xem là có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ môi trường bên ngoài?

A. Sở thích cá nhân về màu sắc.
B. Giá cả và các chương trình khuyến mãi.
C. Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm trước đó.
D. Tâm trạng của người mua tại thời điểm đó.

6. Một nhà khởi nghiệp muốn xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
B. Mô hình kinh doanh có khả năng tạo ra giá trị kinh tế, xã hội và môi trường trong dài hạn.
C. Sử dụng nguồn lực cạn kiệt để tối đa hóa sản lượng.
D. Luôn thay đổi chiến lược kinh doanh một cách ngẫu nhiên.

7. Trong hoạt động kinh doanh, khái niệm lợi thế cạnh tranh thường đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất có thể.
B. Những yếu tố giúp doanh nghiệp nổi bật và vượt trội so với đối thủ trên thị trường.
C. Việc sao chép hoàn toàn các chiến lược của đối thủ thành công.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm.

8. Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Yêu cầu nhà cung cấp giảm giá liên tục mà không quan tâm đến chi phí của họ.
B. Thanh toán đúng hạn và duy trì giao tiếp cởi mở, minh bạch.
C. Chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất.
D. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm giá tốt nhất.

9. Theo quan điểm phổ biến về marketing, sản phẩm trong 4P của marketing mix bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm hàng hóa hữu hình mà doanh nghiệp bán.
B. Bao gồm cả hàng hóa hữu hình, dịch vụ, ý tưởng và trải nghiệm mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng.
C. Chỉ bao gồm giá bán và chi phí sản xuất.
D. Chỉ bao gồm kênh phân phối và địa điểm bán hàng.

10. Khi xem xét một ý tưởng kinh doanh mới, theo tư duy phản biện kinh doanh, câu hỏi Liệu có ai thực sự cần sản phẩm/dịch vụ này không? nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo sản phẩm có mẫu mã đẹp.
B. Kiểm tra tính khả thi của ý tưởng dựa trên nhu cầu thị trường.
C. Tìm hiểu khả năng tài chính của đối thủ cạnh tranh.
D. Đảm bảo sản phẩm dễ dàng sản xuất hàng loạt.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình doanh nghiệp phổ biến?

A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Tổ chức phi lợi nhuận có mục tiêu kinh doanh.
D. Công ty cổ phần.

12. Trong kinh doanh, thị trường ngách (niche market) là gì?

A. Thị trường lớn nhất và phổ biến nhất.
B. Một phân khúc thị trường nhỏ, chuyên biệt với nhu cầu hoặc đặc điểm riêng biệt.
C. Chỉ thị trường ở các nước đang phát triển.
D. Thị trường mà doanh nghiệp không có đối thủ cạnh tranh.

13. Một doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường quốc tế. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Ngay lập tức thuê văn phòng tại quốc gia đó.
B. Nghiên cứu thị trường, văn hóa, quy định pháp lý và đối thủ cạnh tranh tại thị trường mục tiêu.
C. Chỉ bán sản phẩm của mình với giá rẻ hơn.
D. Tuyển dụng nhân viên bản địa mà không cần đào tạo.

14. Một nhà kinh doanh mới bắt đầu học về quản lý. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cốt lõi của quản lý?

A. Hoạch định (Planning).
B. Tổ chức (Organizing).
C. Kiểm soát (Controlling).
D. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng.

15. Theo phân tích phổ biến về kinh doanh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những yếu tố cốt lõi để bắt đầu một hoạt động kinh doanh thành công?

A. Sự hiểu biết sâu sắc về thị trường và khách hàng mục tiêu.
B. Khả năng quản lý tài chính hiệu quả và huy động vốn.
C. Thái độ tích cực và tinh thần học hỏi không ngừng.
D. Sở hữu bằng cấp cao trong lĩnh vực liên quan.

16. Trong kinh doanh, khách hàng trung thành là những người thường có đặc điểm nào nổi bật?

A. Chỉ mua hàng khi có khuyến mãi.
B. Thường xuyên mua sản phẩm/dịch vụ và giới thiệu cho người khác.
C. Luôn yêu cầu giảm giá mạnh.
D. Chỉ quan tâm đến giá cả rẻ nhất trên thị trường.

17. Khi một doanh nghiệp đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, chiến lược nào sau đây có thể giúp họ tạo sự khác biệt?

A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách và cung cấp giá trị độc đáo.
C. Sao chép hoàn toàn các sản phẩm và chiến dịch của đối thủ.
D. Ngừng mọi hoạt động tiếp thị và bán hàng.

18. Một doanh nghiệp nhỏ quyết định mở rộng sản xuất và cần huy động vốn. Phương án nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn phổ biến cho doanh nghiệp nhỏ?

A. Vốn tự có của chủ doanh nghiệp.
B. Vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
C. Phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO).
D. Vốn từ gia đình và bạn bè.

19. Trong lĩnh vực kinh doanh, đổi mới sáng tạo (innovation) thường được hiểu là gì?

A. Chỉ việc tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới chưa từng có.
B. Việc tạo ra và áp dụng các ý tưởng mới hoặc cải tiến có giá trị cho doanh nghiệp và khách hàng.
C. Chỉ sao chép thành công các ý tưởng của người khác.
D. Tăng cường quảng cáo để sản phẩm nổi bật.

20. Một nhà kinh doanh khởi nghiệp muốn xây dựng thương hiệu cá nhân mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng niềm tin và uy tín?

A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày.
B. Sự nhất quán trong hành động, lời nói và giá trị cốt lõi.
C. Khả năng tạo ra các sản phẩm độc đáo, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút sự chú ý của công chúng.

21. Trong các yếu tố cấu thành nên lợi nhuận gộp (gross profit) của một doanh nghiệp, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Chi phí bán hàng và tiếp thị.
B. Doanh thu bán hàng trừ đi giá vốn hàng bán.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí lãi vay.

22. Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mới. Theo chiến lược tiếp thị phổ biến, họ nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

A. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.
B. Xem xét lại đối tượng khách hàng mục tiêu và kênh tiếp cận.
C. Ngừng mọi hoạt động tiếp thị.
D. Sao chép chiến dịch của đối thủ cạnh tranh.

23. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố khả năng sinh lời (profitability) ám chỉ điều gì?

A. Khả năng sản xuất sản phẩm với giá rẻ nhất.
B. Khả năng tạo ra doanh thu vượt trội so với chi phí bỏ ra.
C. Khả năng thu hút nhiều nhân viên giỏi.
D. Khả năng mở rộng thị trường nhanh chóng.

24. Một doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng. Theo nguyên tắc quản lý chi phí phổ biến, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
C. Giảm chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
D. Sa thải một phần nhân viên.

25. Một doanh nghiệp mới thành lập đang xây dựng kế hoạch kinh doanh. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?

A. Để thu hút sự chú ý của truyền thông.
B. Để định hướng chiến lược, xác định mục tiêu và cách thức đạt được chúng.
C. Để trang trí văn phòng làm việc.
D. Để tạo ra các quy định nội bộ không cần tuân thủ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong kinh doanh, phân tích SWOT là công cụ dùng để đánh giá những yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Trong kinh doanh, thuật ngữ chuỗi cung ứng (supply chain) đề cập đến điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Khi đối mặt với một vấn đề trong quá trình kinh doanh, theo tư duy giải quyết vấn đề phổ biến, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một doanh nghiệp muốn đổi mới sản phẩm của mình, theo lý thuyết đổi mới phổ biến, họ nên tập trung vào việc nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng, yếu tố nào thường được xem là có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ môi trường bên ngoài?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Một nhà khởi nghiệp muốn xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hoạt động kinh doanh, khái niệm lợi thế cạnh tranh thường đề cập đến điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Theo quan điểm phổ biến về marketing, sản phẩm trong 4P của marketing mix bao gồm những gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Khi xem xét một ý tưởng kinh doanh mới, theo tư duy phản biện kinh doanh, câu hỏi Liệu có ai thực sự cần sản phẩm/dịch vụ này không? nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình doanh nghiệp phổ biến?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kinh doanh, thị trường ngách (niche market) là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Một doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường quốc tế. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Một nhà kinh doanh mới bắt đầu học về quản lý. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cốt lõi của quản lý?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Theo phân tích phổ biến về kinh doanh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những yếu tố cốt lõi để bắt đầu một hoạt động kinh doanh thành công?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Trong kinh doanh, khách hàng trung thành là những người thường có đặc điểm nào nổi bật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một doanh nghiệp đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, chiến lược nào sau đây có thể giúp họ tạo sự khác biệt?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Một doanh nghiệp nhỏ quyết định mở rộng sản xuất và cần huy động vốn. Phương án nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn phổ biến cho doanh nghiệp nhỏ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực kinh doanh, đổi mới sáng tạo (innovation) thường được hiểu là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Một nhà kinh doanh khởi nghiệp muốn xây dựng thương hiệu cá nhân mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng niềm tin và uy tín?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các yếu tố cấu thành nên lợi nhuận gộp (gross profit) của một doanh nghiệp, yếu tố nào là quan trọng nhất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng mới. Theo chiến lược tiếp thị phổ biến, họ nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố khả năng sinh lời (profitability) ám chỉ điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Một doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng. Theo nguyên tắc quản lý chi phí phổ biến, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 5 Làm quen với kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Một doanh nghiệp mới thành lập đang xây dựng kế hoạch kinh doanh. Mục đích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh là gì?