Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 2 Chủ đề 1 Rèn luyện một số nét tính cách cá nhân
1. Sự chủ động trong học tập (proactive learning) có nghĩa là gì?
A. Chỉ học khi có bài kiểm tra hoặc deadline.
B. Chờ đợi giáo viên cung cấp toàn bộ kiến thức.
C. Tự tìm tòi, đặt câu hỏi và khám phá kiến thức mới.
D. Học thuộc lòng mà không hiểu bản chất vấn đề.
2. Việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking) giúp bạn làm gì khi tiếp nhận thông tin?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin nhận được.
B. Phân tích, đánh giá và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
C. Chấp nhận thông tin mà không cần suy xét.
D. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm sẵn có của bản thân.
3. Khả năng thích ứng với môi trường mới hoặc sự thay đổi của một người được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Sự cứng nhắc trong quan điểm và hành vi.
B. Khả năng học hỏi, điều chỉnh và chấp nhận những điều mới.
C. Mong muốn mọi thứ luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
D. Sự từ chối thay đổi và bám víu vào thói quen cũ.
4. Trong môi trường làm việc nhóm, vai trò của người hỗ trợ (supporter) là gì?
A. Luôn đưa ra ý kiến cá nhân mà không quan tâm đến người khác.
B. Khuyến khích, động viên và giúp đỡ các thành viên khác.
C. Chỉ tập trung vào phần việc của mình và bỏ qua đóng góp của người khác.
D. Phê bình gay gắt những sai sót của đồng đội.
5. Một người có tính tự giác cao thường có biểu hiện nào trong học tập và công việc?
A. Chờ đợi sự nhắc nhở hoặc chỉ đạo từ người khác.
B. Tự lên kế hoạch, sắp xếp công việc và hoàn thành đúng hạn.
C. Dễ bị phân tâm và mất tập trung vào nhiệm vụ chính.
D. Chỉ làm khi có người giám sát chặt chẽ.
6. Việc rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian giúp ích gì cho một người?
A. Tăng cường sự căng thẳng và áp lực công việc.
B. Giúp hoàn thành công việc hiệu quả, giảm lãng phí thời gian.
C. Làm giảm động lực làm việc vì mọi thứ đã được lên kế hoạch.
D. Khuyến khích trì hoãn vì có nhiều thời gian rảnh.
7. Khi nhận một nhiệm vụ khó, thái độ nào sau đây thể hiện tính tự tin và quyết tâm?
A. Nói Tôi không làm được ngay lập tức.
B. Tìm hiểu kỹ về nhiệm vụ, lên kế hoạch và bắt đầu thực hiện.
C. Chờ đợi người khác làm thay hoặc chỉ dẫn từng bước nhỏ.
D. Phàn nàn về sự khó khăn của nhiệm vụ.
8. Trong một dự án nhóm, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và công bằng giúp ích gì cho các thành viên?
A. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
B. Giảm trách nhiệm cá nhân và tăng sự ỷ lại.
C. Đảm bảo mỗi người biết rõ vai trò và đóng góp của mình.
D. Khiến một số thành viên cảm thấy bị bỏ rơi.
9. Tính chủ động trong việc tìm kiếm cơ hội học hỏi và phát triển bản thân được gọi là gì?
A. Sự thụ động.
B. Sự phụ thuộc.
C. Sự cầu tiến.
D. Sự nhút nhát.
10. Việc xây dựng lòng tự trọng (self-esteem) lành mạnh có ảnh hưởng như thế nào đến hành vi của một người?
A. Khiến người đó tự cao và coi thường người khác.
B. Thúc đẩy họ theo đuổi mục tiêu và đối mặt thử thách.
C. Làm giảm khả năng ra quyết định độc lập.
D. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào lời khen của người khác.
11. Theo quan điểm phổ biến về rèn luyện tính cách cá nhân, việc đặt ra mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho quá trình tự hoàn thiện?
A. Tăng khả năng trì hoãn và giảm động lực thực hiện.
B. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ và khó đo lường hơn.
C. Tạo lộ trình rõ ràng, tăng tính khả thi và khả năng đạt được mục tiêu.
D. Khuyến khích sự phụ thuộc vào người khác để hoàn thành mục tiêu.
12. Trong bối cảnh rèn luyện sự tự tin, việc đối diện với nỗi sợ hãi một cách có kiểm soát sẽ mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng thêm cảm giác bất an và lo lắng.
B. Giúp giảm dần nỗi sợ và xây dựng niềm tin vào khả năng bản thân.
C. Khuyến khích việc trốn tránh các tình huống gây sợ hãi.
D. Dẫn đến sự tự mãn và coi thường rủi ro.
13. Việc phát triển khả năng tự kiểm soát cảm xúc (emotional self-regulation) giúp ích gì cho các mối quan hệ cá nhân?
A. Dẫn đến xung đột và hiểu lầm thường xuyên hơn.
B. Giúp duy trì các mối quan hệ lành mạnh và bền vững.
C. Khuyến khích việc che giấu cảm xúc thật, tạo khoảng cách.
D. Làm giảm khả năng đồng cảm và thấu hiểu người khác.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của một người có tinh thần trách nhiệm cao?
A. Luôn hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách nghiêm túc.
B. Chủ động nhận lỗi khi mắc sai lầm và tìm cách khắc phục.
C. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khi gặp thất bại.
D. Luôn cố gắng hoàn thành tốt công việc của mình.
15. Khi đối mặt với thử thách mới, thái độ nào sau đây được xem là yếu tố then chốt để vượt qua và học hỏi, thay vì bỏ cuộc?
A. Hoài nghi về khả năng bản thân và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
B. Tin rằng thất bại là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực.
C. Xem thử thách là cơ hội để phát triển và học hỏi từ sai lầm.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình.
16. Một người có khả năng tự nhận thức (self-awareness) tốt thường làm gì khi gặp phản hồi tiêu cực?
A. Ngay lập tức bác bỏ và cảm thấy bị tấn công cá nhân.
B. Lắng nghe, suy ngẫm và xem xét liệu có điểm nào cần cải thiện.
C. Tránh né mọi cuộc nói chuyện liên quan đến phản hồi đó.
D. Chỉ tập trung vào phần tiêu cực và cảm thấy thất vọng.
17. Khi đối mặt với áp lực học tập, việc áp dụng các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu hay thiền định có tác dụng gì?
A. Làm tăng cảm giác lo lắng và căng thẳng.
B. Giúp giảm stress, cải thiện sự tập trung và hiệu suất học tập.
C. Khiến cho việc học trở nên nhàm chán và thiếu động lực.
D. Làm giảm khả năng ghi nhớ thông tin.
18. Tính linh hoạt (flexibility) trong suy nghĩ và hành động là yếu tố quan trọng khi nào?
A. Khi mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch ban đầu.
B. Khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ hoặc tình huống không lường trước.
C. Khi cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đã định sẵn.
D. Khi muốn giữ nguyên quan điểm cá nhân bất chấp mọi hoàn cảnh.
19. Tính kiên trì (perseverance) trong rèn luyện một kỹ năng mới thường dẫn đến kết quả gì?
A. Làm tăng sự nản lòng khi gặp khó khăn ban đầu.
B. Giúp duy trì động lực và cải thiện hiệu suất theo thời gian.
C. Dẫn đến việc bỏ cuộc sớm vì cho rằng kỹ năng đó quá khó.
D. Tạo ra sự phụ thuộc vào người khác để hoàn thành bài tập.
20. Khi học một ngôn ngữ mới, phương pháp nào sau đây thể hiện sự rèn luyện tính kiên trì và quyết tâm?
A. Học nhồi nhét trước kỳ thi rồi quên.
B. Thực hành thường xuyên, học từ sai lầm và không ngại mắc lỗi.
C. Chỉ học những từ vựng dễ nhớ và bỏ qua ngữ pháp phức tạp.
D. Mong đợi thành thạo ngay lập tức sau một vài buổi học.
21. Trong tình huống xảy ra mâu thuẫn, thái độ nào sau đây giúp giải quyết vấn đề một cách hòa bình và hiệu quả?
A. Cố gắng thắng bằng mọi giá và không lắng nghe đối phương.
B. Giữ im lặng và né tránh đối mặt với mâu thuẫn.
C. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi thông qua đối thoại.
D. Tấn công cá nhân để làm giảm uy tín của đối phương.
22. Trong giao tiếp, việc lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những hành động nào sau đây để thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu?
A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
B. Chỉ gật đầu một cách chiếu lệ mà không thực sự chú ý.
C. Nhìn thẳng vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt ý chính.
D. Tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của mình thay vì nghe.
23. Việc rèn luyện khả năng tự đánh giá (self-assessment) có vai trò gì trong quá trình phát triển cá nhân?
A. Giúp ngừng nỗ lực vì đã biết hết điểm mạnh.
B. Làm giảm sự tự tin khi nhận ra điểm yếu.
C. Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và định hướng phát triển hiệu quả.
D. Chỉ ra những sai lầm của người khác để học hỏi.
24. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho người khác, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Chỉ ra lỗi lầm một cách gay gắt để họ nhận thức.
B. Tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, không phán xét cá nhân.
C. So sánh họ với những người khác có kết quả tốt hơn.
D. Đưa ra lời khen chung chung mà không đi vào chi tiết.
25. Khi tham gia hoạt động nhóm, việc thể hiện tinh thần trách nhiệm cá nhân có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công chung?
A. Giúp giảm bớt công việc của các thành viên khác.
B. Tăng cường sự tin tưởng và hiệu quả làm việc của cả nhóm.
C. Cho phép cá nhân né tránh nhiệm vụ khi gặp khó khăn.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.