Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 2 Chủ đề 6 Đề phòng thiên tai và giảm nhẹ rủi ro
1. Khi có thông tin về động đất, hành động an toàn nhất cần thực hiện ngay lập tức là gì?
A. Chạy ra khỏi tòa nhà ngay lập tức.
B. Tìm nơi trú ẩn dưới bàn hoặc cạnh tường vững chắc.
C. Đứng sát cửa sổ để quan sát.
D. Sử dụng thang máy để di chuyển nhanh.
2. Theo các tài liệu về phòng chống thiên tai, giảm thiểu rủi ro (risk reduction) bao gồm các hoạt động nhằm:
A. Cứu hộ và phục hồi sau thiên tai.
B. Dự báo và cảnh báo sớm các hiện tượng thiên tai.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
D. Tăng cường năng lực phòng vệ.
3. Yếu tố nào sau đây **không** góp phần làm gia tăng rủi ro của thiên tai?
A. Phá rừng đầu nguồn.
B. Tăng cường hệ thống cảnh báo sớm.
C. Đô thị hóa thiếu quy hoạch.
D. Biến đổi khí hậu.
4. Trong trường hợp cháy rừng, biện pháp nào là **KHÔNG** nên làm để tránh nguy hiểm?
A. Tìm đường thoát theo hướng ngược chiều gió.
B. Di chuyển đến khu vực trống trải, xa nguồn lửa.
C. Chạy vượt qua đám cháy.
D. Dùng khăn ướt che mũi và miệng.
5. Hành động nào sau đây là một ví dụ về giảm thiểu rủi ro (mitigation) liên quan đến thiên tai địa chất (ví dụ: động đất, sạt lở)?
A. Thiết lập trung tâm cứu trợ khẩn cấp.
B. Di dời các hộ dân sống trong vùng có nguy cơ sạt lở cao.
C. Tổ chức các buổi diễn tập ứng phó động đất.
D. Phát tờ rơi tuyên truyền về an toàn khi động đất.
6. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản khi xảy ra thiên tai?
A. Trang bị công nghệ dự báo hiện đại.
B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng phó của cộng đồng.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng chống thiên tai.
7. Theo các quy định về phòng chống thiên tai ở Việt Nam, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc chỉ đạo, điều hành công tác phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai tại địa phương?
A. Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ địa phương.
B. Trưởng phòng Tài nguyên và Môi trường.
C. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện/tỉnh.
D. Đội trưởng đội phòng cháy chữa cháy.
8. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giảm nhẹ rủi ro (mitigation) đối với thiên tai?
A. Tổ chức cứu trợ khẩn cấp sau thảm họa.
B. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
C. Di tản dân cư khỏi vùng nguy hiểm.
D. Cung cấp hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lũ lụt ở vùng đồng bằng?
A. Mưa lớn kéo dài trên diện rộng.
B. Hệ thống thoát nước đô thị bị tắc nghẽn.
C. Hoạt động nạo vét lòng sông thường xuyên.
D. Đê điều và hồ chứa nước bị vỡ.
10. Khi tham gia vào hoạt động tình nguyện hỗ trợ khắc phục hậu quả thiên tai, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho bản thân và hiệu quả công việc?
A. Mang theo nhiều đồ ăn thức uống cá nhân.
B. Chỉ làm những việc mình thích.
C. Tuân thủ hướng dẫn của ban tổ chức và người có chuyên môn.
D. Luôn tìm cách làm việc độc lập để thể hiện năng lực.
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân khỏi tác động của mưa đá?
A. Đứng dưới gốc cây to.
B. Tìm nơi trú ẩn an toàn, tránh xa cửa kính.
C. Che chắn bằng các vật dụng mỏng.
D. Tiếp tục hoạt động ngoài trời nếu mưa nhỏ.
12. Khi được yêu cầu tham gia sơ tán do thiên tai, điều gì là quan trọng nhất cần mang theo?
A. Đồ trang sức và tài sản có giá trị.
B. Thức ăn và nước uống dự trữ cho nhiều ngày.
C. Giấy tờ tùy thân, thuốc men và vật dụng cá nhân thiết yếu.
D. Đồ dùng giải trí như sách, máy tính.
13. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng ngôi nhà an toàn trong bối cảnh phòng chống thiên tai?
A. Tạo ra một không gian sống sang trọng.
B. Đảm bảo sự an toàn cho người dân khi có thiên tai.
C. Tăng giá trị bất động sản.
D. Phục vụ mục đích du lịch và nghỉ dưỡng.
14. Hành động nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt cho mùa mưa bão?
A. Chỉ mua sắm quần áo mới.
B. Kiểm tra và gia cố nhà cửa, dự trữ nhu yếu phẩm.
C. Lên kế hoạch cho các chuyến du lịch.
D. Chỉ theo dõi tin tức thời tiết khi bão sắp đến.
15. Hành động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phản ứng và phục hồi (response and recovery) sau thiên tai?
A. Tìm kiếm và cứu nạn.
B. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
C. Xây dựng lại cơ sở hạ tầng đã bị phá hủy.
D. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
16. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về chu trình quản lý rủi ro thiên tai (disaster risk management cycle)?
A. Chỉ tập trung vào việc cứu trợ sau khi thiên tai xảy ra.
B. Lờ đi các cảnh báo vì cho rằng thiên tai sẽ không ảnh hưởng đến mình.
C. Tham gia vào cả các hoạt động phòng ngừa, chuẩn bị, ứng phó và phục hồi.
D. Chỉ quan tâm đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng chống bão.
17. Hành động nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp phòng ngừa rủi ro thiên tai hiệu quả đối với bão?
A. Kiểm tra và gia cố mái nhà, cửa sổ.
B. Dự trữ nước uống và thực phẩm khô.
C. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
D. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí dưới trời.
18. Hành động nào sau đây thể hiện sự ứng phó chủ động với nguy cơ sạt lở đất?
A. Báo cáo ngay cho chính quyền địa phương nếu phát hiện dấu hiệu bất thường.
B. Chờ đợi cơ quan chức năng đến gia cố.
C. Tiếp tục sinh hoạt và làm việc bình thường.
D. Trồng thêm cây ở khu vực có nguy cơ.
19. Giảm nhẹ rủi ro thiên tai không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là của mỗi cá nhân. Theo quan điểm của bạn, đóng góp quan trọng nhất của cá nhân trong công tác này là gì?
A. Tham gia các buổi tập huấn phòng chống thiên tai do địa phương tổ chức.
B. Đóng góp tài chính cho các quỹ cứu trợ thiên tai.
C. Chủ động tìm hiểu thông tin và thực hành các biện pháp ứng phó.
D. Tuyên truyền về tác hại của thiên tai cho người thân, bạn bè.
20. Biện pháp nào dưới đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng trước tác động của biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan?
A. Phát triển các ngành công nghiệp gây phát thải cao.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm thiểu các hoạt động bảo vệ môi trường.
21. Trong tình huống khẩn cấp, việc sử dụng điện thoại di động cần lưu ý điều gì để đảm bảo liên lạc hiệu quả?
A. Gọi điện thoại video để chia sẻ thông tin nhanh chóng.
B. Nhắn tin SMS hoặc sử dụng các ứng dụng nhắn tin.
C. Thường xuyên gọi điện thoại cho người thân để cập nhật tình hình.
D. Sử dụng điện thoại liên tục để đảm bảo kết nối.
22. Trong các loại thiên tai sau, loại nào thường có khả năng gây thiệt hại trên diện rộng và kéo dài nhất về kinh tế - xã hội?
A. Lốc xoáy.
B. Hạn hán kéo dài.
C. Sóng thần nhỏ.
D. Vỡ đê do mưa lớn.
23. Khi có cảnh báo về lũ quét, biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình?
A. Kiểm tra lại hệ thống thoát nước trong nhà.
B. Di chuyển đến nơi cao ráo, an toàn theo hướng dẫn.
C. Chuẩn bị vật dụng cần thiết để sử dụng trong nhiều ngày.
D. Theo dõi sát sao diễn biến thời tiết qua các phương tiện truyền thông.
24. Khi tham gia vào công tác phòng chống thiên tai, vai trò của cộng đồng là gì?
A. Chỉ là người nhận sự giúp đỡ.
B. Là đối tượng thụ động chờ đợi các biện pháp từ bên ngoài.
C. Là lực lượng nòng cốt, chủ động tham gia vào mọi giai đoạn.
D. Chỉ chịu trách nhiệm báo cáo khi có sự cố.
25. Theo các tổ chức quốc tế về giảm nhẹ rủi ro thiên tai, khả năng chống chịu (resilience) của cộng đồng được hiểu là:
A. Khả năng dự báo chính xác mọi loại thiên tai.
B. Khả năng chịu đựng mọi tác động mà không bị ảnh hưởng.
C. Khả năng đối phó, thích ứng và phục hồi sau thiên tai.
D. Khả năng ngăn chặn hoàn toàn mọi thiên tai xảy ra.