Trắc nghiệm Chân trời HĐTN 8 bản 2 Chủ đề 8 Tìm hiểu hứng thú nghề nghiệp và định hướng học tập, rèn luyện
1. Một học sinh có hứng thú với việc tìm hiểu sâu về các quy luật tự nhiên, thích thực nghiệm, phân tích dữ liệu và giải thích các hiện tượng khoa học. Khả năng cao học sinh này có hứng thú với nhóm nghề nào?
A. Nhóm nghề kinh doanh và marketing.
B. Nhóm nghề nghệ thuật và truyền thông.
C. Nhóm nghề khoa học tự nhiên, nghiên cứu và phát triển.
D. Nhóm nghề dịch vụ và du lịch.
2. Việc rèn luyện kỹ năng học tập suốt đời (lifelong learning) có vai trò như thế nào trong việc định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ giúp học sinh hoàn thành tốt chương trình học phổ thông hiện tại.
B. Giúp cá nhân thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động và phát triển sự nghiệp bền vững.
C. Chỉ cần thiết cho những người làm trong ngành khoa học và công nghệ.
D. Là kỹ năng không cần thiết nếu đã có bằng cấp cao.
3. Theo mô hình Holland (RIASEC), một người có xu hướng Thực tế (Realistic) thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thích làm việc với con người, tư vấn và giảng dạy.
B. Thích làm việc với ý tưởng, khái niệm trừu tượng và các hệ thống phức tạp.
C. Thích làm việc với máy móc, công cụ, vật liệu, hoạt động ngoài trời và các công việc thực hành.
D. Thích làm việc với số liệu, phân tích, thống kê và các hoạt động có tính logic cao.
4. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, biết lắng nghe, đồng cảm và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Các kỹ năng này là nền tảng quan trọng cho nhóm nghề nào?
A. Nhóm nghề liên quan đến kỹ thuật cơ khí.
B. Nhóm nghề liên quan đến tài chính và kế toán.
C. Nhóm nghề liên quan đến dịch vụ con người, tư vấn, giáo dục, y tế.
D. Nhóm nghề liên quan đến sản xuất và vận hành.
5. Khi tìm hiểu về môi trường làm việc (work environment) của một ngành nghề, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét?
A. Văn hóa công ty và mối quan hệ đồng nghiệp.
B. Mức độ áp lực công việc và thời gian làm việc.
C. Tên của các công ty lớn nhất trong ngành.
D. Cơ hội học hỏi và phát triển cá nhân.
6. Theo Khảo sát Nhu cầu Nhân lực Quốc gia năm gần nhất được công bố bởi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (cần cập nhật theo thông tin mới nhất nếu có), nhóm ngành nào có xu hướng tăng trưởng nhu cầu tuyển dụng cao?
A. Nông nghiệp truyền thống và khai thác tài nguyên.
B. Công nghệ thông tin, kinh tế số, và các ngành liên quan đến chuyển đổi số.
C. Sản xuất thủ công và may mặc.
D. Dịch vụ hành chính công và văn phòng truyền thống.
7. Theo mô hình Holland (RIASEC), một người có xu hướng Nghiệp vụ (Conventional) thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thích làm việc với con người, giúp đỡ và tư vấn.
B. Thích làm việc với ý tưởng, khái niệm trừu tượng và các hệ thống phức tạp.
C. Thích làm việc với dữ liệu, số liệu, quy trình có cấu trúc và trật tự.
D. Thích làm việc với máy móc, công cụ và các hoạt động thực hành.
8. Một học sinh có khả năng làm việc độc lập, có trách nhiệm cao, tỉ mỉ trong công việc và thích các nhiệm vụ đòi hỏi sự chính xác. Nhóm nghề nào có thể phù hợp với học sinh này?
A. Nhóm nghề dịch vụ khách hàng và chăm sóc cộng đồng.
B. Nhóm nghề sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn.
C. Nhóm nghề phân tích dữ liệu, kế toán, kiểm toán, hoặc các công việc yêu cầu độ chính xác cao.
D. Nhóm nghề tổ chức sự kiện và hoạt náo.
9. Một học sinh có khả năng phân tích tình huống, tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, và đề xuất các giải pháp logic, hiệu quả. Những kỹ năng này rất quan trọng cho nhóm nghề nào?
A. Nhóm nghề biểu diễn nghệ thuật và âm nhạc.
B. Nhóm nghề chăm sóc sức khỏe và trị liệu.
C. Nhóm nghề quản lý dự án, phân tích kinh doanh, tư vấn chiến lược.
D. Nhóm nghề thể thao và rèn luyện thể chất.
10. Trong quá trình học tập và rèn luyện, việc tự đánh giá năng lực (self-assessment) giúp ích gì cho việc định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ giúp xác định những môn học mà học sinh không thích.
B. Giúp học sinh nhận diện rõ ràng điểm mạnh, điểm yếu và các kỹ năng cần phát triển để phù hợp với nghề nghiệp mong muốn.
C. Là phương pháp duy nhất để tìm ra ngành nghề phù hợp.
D. Chỉ có giá trị sau khi đã có kinh nghiệm làm việc thực tế.
11. Theo phân tích phổ biến về hứng thú nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực nội tại mạnh mẽ nhất thúc đẩy cá nhân tìm tòi và gắn bó với một lĩnh vực công việc?
A. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.
B. Mức lương hấp dẫn và các khoản thưởng hậu hĩnh.
C. Sự yêu thích, đam mê với bản chất công việc và cảm giác ý nghĩa mang lại.
D. Sự công nhận và đánh giá cao từ đồng nghiệp và cấp trên.
12. Một học sinh có khả năng thiết lập mục tiêu rõ ràng, lên kế hoạch hành động chi tiết và kiên trì theo đuổi mục tiêu đó ngay cả khi gặp khó khăn. Những phẩm chất này rất quan trọng cho sự thành công trong lĩnh vực nào?
A. Nhóm nghề đòi hỏi sự ngẫu hứng và linh hoạt tuyệt đối.
B. Các lĩnh vực đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật và định hướng mục tiêu rõ ràng như kinh doanh, nghiên cứu, hoặc phát triển cá nhân.
C. Nhóm nghề chỉ yêu cầu thực hiện theo chỉ dẫn sẵn có.
D. Nhóm nghề phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
13. Khi tìm hiểu về yêu cầu về học vấn (educational requirements) cho một ngành nghề, điều này có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đề cập đến các khóa học ngắn hạn.
B. Xác định bằng cấp, chứng chỉ hoặc trình độ học vấn tối thiểu cần thiết để làm việc trong ngành đó.
C. Chỉ quan tâm đến kinh nghiệm làm việc.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự phù hợp với nghề nghiệp.
14. Khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với một ngành nghề, việc xác định giá trị nghề nghiệp (work values) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp xác định loại hình công ty phù hợp, không nhất thiết liên quan đến bản chất công việc.
B. Là cơ sở để dự đoán mức độ hài lòng lâu dài và sự gắn bó với nghề nghiệp dựa trên những gì cá nhân coi trọng.
C. Chỉ quan trọng khi xem xét các vị trí quản lý cấp cao.
D. Xác định duy nhất khả năng tài chính mà nghề nghiệp đó có thể mang lại.
15. Khi đánh giá sự phù hợp với nghề nghiệp, khái niệm kỹ năng mềm (soft skills) bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể.
B. Là các kỹ năng liên quan đến tương tác con người, giao tiếp, giải quyết vấn đề và tư duy.
C. Chỉ là các kỹ năng liên quan đến sử dụng máy tính và phần mềm.
D. Là các kỹ năng vật lý như sức mạnh cơ bắp và sự khéo léo.
16. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc nghiên cứu triển vọng nghề nghiệp (career outlook) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm mức lương khởi điểm và cơ hội thăng tiến.
B. Bao gồm dự báo về nhu cầu nhân lực, tốc độ tăng trưởng việc làm và các xu hướng phát triển của ngành.
C. Chỉ tập trung vào các yêu cầu về bằng cấp và chứng chỉ.
D. Chỉ đề cập đến môi trường làm việc và văn hóa công ty.
17. Một học sinh thường xuyên tìm hiểu về các xu hướng công nghệ mới, thích thử nghiệm các phần mềm và thiết bị điện tử, đồng thời có khả năng giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Khả năng cao học sinh này có hứng thú với nhóm nghề nào?
A. Nhóm nghề liên quan đến nghệ thuật và sáng tạo.
B. Nhóm nghề liên quan đến chăm sóc sức khỏe và y tế.
C. Nhóm nghề liên quan đến công nghệ thông tin, kỹ thuật và điện tử.
D. Nhóm nghề liên quan đến giáo dục và đào tạo.
18. Trong quá trình định hướng học tập, việc tìm hiểu hứng thú nghề nghiệp khác với xác định điểm mạnh cá nhân ở điểm nào?
A. Hứng thú nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng, còn điểm mạnh cá nhân tập trung vào sở thích.
B. Hứng thú nghề nghiệp là về những gì cá nhân thích làm và cảm thấy có ý nghĩa, còn điểm mạnh là về những gì cá nhân làm tốt.
C. Hứng thú nghề nghiệp chỉ dành cho học sinh cuối cấp, còn điểm mạnh có thể xác định ở mọi lứa tuổi.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
19. Theo mô hình Holland (RIASEC), một người có xu hướng Sáng tạo (Artistic) thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thích làm việc với dữ liệu, số liệu và các quy trình có cấu trúc.
B. Thích làm việc với con người, giúp đỡ và tư vấn.
C. Thích làm việc với ý tưởng, khái niệm trừu tượng, thể hiện bản thân qua nghệ thuật và sáng tạo.
D. Thích làm việc với máy móc, công cụ và các hoạt động thực hành.
20. Theo mô hình Holland (RIASEC), một người có xu hướng Xã hội (Social) thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thích làm việc với máy móc, công cụ và các hoạt động thực hành.
B. Thích làm việc với ý tưởng, khái niệm trừu tượng và các hệ thống phức tạp.
C. Thích làm việc với con người, giúp đỡ, giảng dạy, tư vấn và hỗ trợ người khác.
D. Thích làm việc với số liệu, phân tích, thống kê và các hoạt động có tính logic cao.
21. Theo phân tích về sự phát triển của thị trường lao động hiện đại, kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?
A. Giúp nhân viên hoàn thành các nhiệm vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
B. Cho phép cá nhân phân tích thông tin, đánh giá tình huống một cách khách quan và đưa ra quyết định hợp lý.
C. Chỉ cần thiết cho những người làm nghiên cứu khoa học.
D. Giúp tạo ra các sản phẩm sáng tạo độc đáo mà không cần phân tích.
22. Một học sinh có khả năng tổ chức công việc, lên kế hoạch chi tiết, quản lý thời gian hiệu quả và có năng lực lãnh đạo nhóm. Những kỹ năng này rất quan trọng cho nhóm nghề nào?
A. Nhóm nghề sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn.
B. Nhóm nghề kỹ thuật và vận hành máy móc.
C. Nhóm nghề quản lý, điều hành, tổ chức sự kiện, dự án.
D. Nhóm nghề nghiên cứu khoa học cơ bản.
23. Việc xây dựng kế hoạch học tập cá nhân (Personalized Learning Plan) giúp học sinh trong việc định hướng nghề nghiệp bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào việc đạt điểm cao trong các kỳ thi.
B. Giúp học sinh kết nối sở thích, điểm mạnh với các môn học và hoạt động ngoại khóa cần thiết cho mục tiêu nghề nghiệp.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên tư vấn hướng nghiệp.
D. Đảm bảo học sinh chỉ theo đuổi một ngành nghề duy nhất từ sớm.
24. Một học sinh có thiên hướng nghệ thuật, thích vẽ, thiết kế, và có khả năng cảm thụ thẩm mỹ tốt. Ngành nghề nào dưới đây có khả năng phù hợp nhất với em?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Bác sĩ phẫu thuật.
C. Nhà thiết kế đồ họa, kiến trúc sư, họa sĩ.
D. Luật sư bào chữa.
25. Việc tìm hiểu mô tả công việc (job description) của một vị trí nghề nghiệp giúp ích gì cho học sinh?
A. Chỉ cho biết tên chức danh công việc.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu về kỹ năng và trình độ cần có cho vị trí đó.
C. Đảm bảo học sinh sẽ được nhận vào làm ngay lập tức.
D. Chỉ quan tâm đến thông tin lương thưởng.