1. Loại nấm nào thường được trồng để lấy sợi nấm (mycelium) làm thực phẩm, nổi tiếng với kết cấu dai, giòn và vị ngọt nhẹ?
A. Nấm mỡ
B. Nấm bào ngư
C. Nấm men
D. Nấm mốc
2. Loại nấm nào thường được biết đến với hình dạng mũ và chân, có nhiều loại ăn được và một số có độc?
A. Nấm men
B. Nấm mốc
C. Nấm sợi
D. Nấm đảm
3. Trong công nghệ sinh học, nấm men được ứng dụng để sản xuất loại vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin nhóm B (như B1, B2, B12)
D. Vitamin D
4. Khi nói về nấm men nở trong làm bánh, yếu tố nào là quan trọng nhất để chúng hoạt động hiệu quả?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nhiệt độ ấm
C. Sự hiện diện của oxy
D. Độ ẩm cao
5. Nấm nào sau đây có thể được sử dụng để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi dầu mỏ (dầu loang)?
A. Nấm men
B. Nấm mỡ
C. Nấm sợi (ví dụ: Aspergillus, Penicillium)
D. Nấm rơm
6. Nấm men có vai trò gì trong quá trình làm tương, một loại gia vị truyền thống của Việt Nam?
A. Chúng làm tăng độ ngọt của tương.
B. Chúng góp phần vào quá trình lên men, tạo hương vị đặc trưng.
C. Chúng giúp bảo quản tương lâu hơn.
D. Chúng làm cho tương có màu vàng đẹp.
7. Quá trình nào giúp nấm men chuyển hóa đường thành cồn và khí CO2 trong sản xuất rượu bia?
A. Quang hợp
B. Lên men rượu
C. Hô hấp hiếu khí
D. Phân giải protein
8. Tại sao một số loại nấm mốc lại có lợi trong sản xuất phô mai?
A. Chúng tạo ra mùi vị đặc trưng và cấu trúc cho phô mai.
B. Chúng giúp tiêu hóa sữa nhanh hơn.
C. Chúng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại.
D. Chúng tăng hàm lượng vitamin trong phô mai.
9. Loại nấm nào thường được sử dụng làm nguyên liệu chính trong món súp kem nấm?
A. Nấm hương
B. Nấm mỡ
C. Nấm men
D. Nấm hương
10. Nấm men có thể được sử dụng để sản xuất loại enzyme nào có ứng dụng trong công nghiệp giặt tẩy?
A. Amylase
B. Protease
C. Cellulase
D. Lipase
11. Nấm nào được biết đến với khả năng tạo ra các hợp chất có hoạt tính kháng sinh?
A. Nấm men
B. Nấm mỡ
C. Nấm mốc Penicillium
D. Nấm rơm
12. Nấm men được sử dụng trong quá trình sản xuất penicillin để:
A. Làm chất xúc tác cho phản ứng hóa học.
B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn sản xuất penicillin.
C. Tạo môi trường lên men tối ưu cho Penicillium.
D. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật cạnh tranh.
13. Sự khác biệt cơ bản giữa nấm men và các loại nấm ăn thông thường (như nấm mỡ, nấm hương) là gì?
A. Nấm men là đơn bào, còn nấm ăn thường là đa bào.
B. Nấm men không có khả năng sinh sản.
C. Nấm ăn thường có mũ và chân, còn nấm men thì không.
D. Nấm men chỉ sống ký sinh, còn nấm ăn sống hoại sinh.
14. Mục đích chính của việc bổ sung nấm men vào thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Tăng khả năng kháng bệnh cho vật nuôi.
B. Cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
C. Giúp vật nuôi mau lớn hơn.
D. Tăng sản lượng sữa hoặc trứng.
15. Quá trình nấm men thực hiện để tạo ra bánh mì nở phồng là gì?
A. Quang hợp
B. Lên men
C. Hô hấp
D. Phân giải
16. Nấm nào sau đây được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam với hương vị thơm ngon và giàu dinh dưỡng, thường được dùng để xào, nấu canh hoặc làm món chay?
A. Nấm men
B. Nấm mỡ
C. Nấm hương
D. Nấm mốc
17. Nấm nào được biết đến với khả năng phát quang trong bóng tối?
A. Nấm mỡ
B. Nấm men
C. Nấm Pyranema
D. Nấm đùi gà
18. Trong quá trình sản xuất nước tương, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra hương vị umami đặc trưng?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm mốc Aspergillus
C. Nấm men Saccharomyces
D. Vi khuẩn Bacillus
19. Nấm nào sau đây có khả năng phân giải xenlulozo, giúp ích cho quá trình xử lý chất thải hữu cơ?
A. Nấm men
B. Nấm mỡ
C. Nấm rơm
D. Nấm sợi (ví dụ: Trichoderma)
20. Nấm hương có tên khoa học là gì?
A. Saccharomyces cerevisiae
B. Agaricus bisporus
C. Lentinula edodes
D. Pleurotus ostreatus
21. Loại nấm nào có giá trị kinh tế cao, được săn lùng vì hương vị đặc trưng và được coi là nấm vua?
A. Nấm mỡ
B. Nấm bụng dê (Morel)
C. Nấm men
D. Nấm đùi gà
22. Nấm men có thể gây hại trong trường hợp nào?
A. Khi được sử dụng trong sản xuất bánh mì.
B. Khi gây nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch.
C. Khi được dùng để sản xuất bia.
D. Khi dùng làm nguyên liệu làm tương.
23. Nấm bào ngư có thể được trồng trên các giá thể hữu cơ nào?
A. Đá vôi và cát
B. Bã mía, rơm rạ, mùn cưa
C. Kim loại và nhựa
D. Nước muối và đường
24. Nấm nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm để làm bánh mì và đồ uống có cồn?
A. Nấm hương
B. Nấm mỡ
C. Nấm men
D. Nấm đùi gà
25. Nấm men có thể được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học nào?
A. Xăng
B. Dầu diesel sinh học
C. Ethanol sinh học
D. Khí metan