Trắc nghiệm Chân trời khoa học 4 bài 23 Các nhóm chất dinh dưỡng có trong thức ăn
1. Theo phân tích phổ biến về các nhóm chất dinh dưỡng, nhóm chất nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động?
A. Vitamin và khoáng chất
B. Chất đạm (Protein)
C. Carbohydrate (Glucid)
D. Chất béo (Lipid)
2. Nhóm chất dinh dưỡng nào cần thiết cho quá trình đông máu và chức năng của mắt?
A. Vitamin B
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin E
3. Cơ thể cần bao nhiêu nhóm chất dinh dưỡng chính để duy trì sức khỏe?
A. Ba nhóm
B. Bốn nhóm
C. Năm nhóm
D. Sáu nhóm
4. Loại vitamin nào cần thiết cho chức năng của hệ thần kinh và sản xuất năng lượng?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Các vitamin nhóm B
5. Sắt là một khoáng chất quan trọng, chủ yếu tham gia vào quá trình nào trong cơ thể?
A. Tạo năng lượng từ carbohydrate
B. Vận chuyển oxy trong máu
C. Tăng cường sức khỏe xương
D. Chống oxy hóa
6. Canxi là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của bộ phận nào trong cơ thể?
A. Phổi và hệ hô hấp
B. Xương và răng
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Da và tóc
7. Nếu một người ăn chủ yếu các loại thực phẩm chế biến sẵn, ít rau xanh và trái cây, họ có nguy cơ thiếu hụt nhóm chất dinh dưỡng nào?
A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Vitamin, khoáng chất và chất xơ
D. Carbohydrate
8. Nhóm chất dinh dưỡng nào cần thiết cho sự phát triển xương, răng và hệ miễn dịch?
A. Chất xơ
B. Chất béo
C. Vitamin và khoáng chất
D. Nước
9. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau củ quả lại quan trọng cho sức khỏe?
A. Để cung cấp cùng một loại vitamin duy nhất
B. Để đảm bảo nhận đủ các loại vitamin, khoáng chất và chất xơ khác nhau
C. Để tăng cường lượng carbohydrate hấp thụ
D. Để cung cấp chủ yếu chất béo tốt
10. Đâu là nguồn cung cấp protein động vật tốt nhất?
A. Đậu nành
B. Nấm
C. Thịt gà
D. Bông cải xanh
11. Chất béo (Lipid) có vai trò gì trong cơ thể, ngoài việc cung cấp năng lượng?
A. Thúc đẩy tiêu hóa thức ăn
B. Giúp hòa tan và vận chuyển các vitamin tan trong dầu
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ
D. Cung cấp chất xơ cho đường ruột
12. Đâu là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fats) tốt?
A. Mỡ động vật
B. Dầu ăn từ hạt cải dầu, quả bơ, các loại hạt
C. Bơ thực vật (margarine)
D. Đồ ăn chiên rán nhiều dầu
13. Việc ăn quá nhiều chất béo bão hòa có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến bộ phận nào của cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tim mạch
C. Hệ hô hấp
D. Hệ xương khớp
14. Việc thiếu hụt i-ốt có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào?
A. Thiếu máu
B. Bệnh còi xương
C. Bướu cổ và các vấn đề về tuyến giáp
D. Tăng huyết áp
15. Đâu là vai trò của chất xơ đối với hệ tiêu hóa?
A. Giúp tiêu hóa chất béo nhanh hơn
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vi khuẩn đường ruột
C. Hỗ trợ nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón
D. Giúp hấp thụ vitamin tan trong nước
16. Trong các loại ngũ cốc, loại nào thường được coi là nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp và chất xơ tốt?
A. Gạo trắng
B. Bánh mì trắng
C. Yến mạch nguyên hạt
D. Bột mì tinh chế
17. Việc thiếu hụt Vitamin C trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh gì?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scurvy (cam tích)
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh bướu cổ
18. Tại sao carbohydrate lại được coi là nhiên liệu chính cho bộ não?
A. Vì chúng giúp tạo ra các tế bào thần kinh mới
B. Vì não bộ ưu tiên sử dụng glucose từ carbohydrate để hoạt động
C. Vì chúng giúp truyền tín hiệu thần kinh
D. Vì chúng cung cấp chất béo cần thiết cho bao myelin
19. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể hấp thụ loại khoáng chất nào?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Magiê
20. Đâu là ví dụ về thực phẩm giàu carbohydrate phức tạp?
A. Kẹo, nước ngọt
B. Bánh mì trắng, cơm trắng
C. Khoai tây, ngô, các loại đậu
D. Mật ong, siro
21. Nước chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm trong cơ thể người và có vai trò gì?
A. Khoảng 10%, giúp tạo cấu trúc tế bào
B. Khoảng 25%, hỗ trợ hấp thụ chất béo
C. Khoảng 60-70%, tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng và điều hòa thân nhiệt
D. Khoảng 85%, cần thiết cho thị lực
22. Chất xơ (Fiber) có trong các loại thực phẩm nào là chủ yếu?
A. Thịt, cá, trứng
B. Sữa, phô mai, sữa chua
C. Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt
D. Đồ ngọt, bánh kẹo
23. Chất đạm (Protein) có vai trò quan trọng nhất đối với cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng tức thời
B. Giúp hấp thụ vitamin tan trong dầu
C. Xây dựng và sửa chữa các mô, cơ bắp
D. Điều hòa quá trình trao đổi chất
24. Kẽm là khoáng chất quan trọng cho những chức năng nào của cơ thể?
A. Chỉ hỗ trợ tiêu hóa
B. Chủ yếu giúp xương chắc khỏe
C. Hỗ trợ hệ miễn dịch, chữa lành vết thương và tăng trưởng tế bào
D. Tạo năng lượng từ chất béo
25. Chất đạm có thể được chuyển hóa thành năng lượng khi nào?
A. Luôn luôn, ngay cả khi đủ carbohydrate và chất béo
B. Chỉ khi cơ thể thiếu hụt trầm trọng carbohydrate và chất béo
C. Khi ăn quá nhiều chất đạm
D. Chỉ khi ăn kèm với vitamin