Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

1. Vi khuẩn nào có vai trò trong việc sản xuất nước tương, giúp phân giải protein đậu nành thành các axit amin và peptide?

A. Lactobacillus species và Koji (Aspergillus oryzae).
B. Escherichia coli.
C. Staphylococcus aureus.
D. Clostridium perfringens.

2. Vi khuẩn Bacillus coagulans có thể được sử dụng trong chế biến thực phẩm như thế nào, đặc biệt là liên quan đến sức khỏe đường ruột?

A. Là một loại probiotic có lợi cho hệ tiêu hóa.
B. Gây ngộ độc thực phẩm.
C. Làm hỏng thực phẩm nhanh chóng.
D. Tạo ra khí độc trong thực phẩm đóng hộp.

3. Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men sữa chua, tạo nên hương vị đặc trưng và cấu trúc sánh mịn?

A. Vi khuẩn lactic thuộc chi Lactobacillus và Streptococcus.
B. Vi khuẩn E. coli.
C. Vi khuẩn Salmonella.
D. Vi khuẩn Clostridium botulinum.

4. Trong sản xuất bánh mì, loại vi sinh vật nào được sử dụng để tạo ra khí carbon dioxide, làm cho bột nở phồng và bánh mềm xốp?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
B. Vi khuẩn Acetobacter.
C. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
D. Nấm mốc Penicillium.

5. Trong quá trình làm kim chi, ngoài vi khuẩn lactic, các loại gia vị như tỏi, gừng, ớt có vai trò gì trong việc hỗ trợ quá trình lên men?

A. Chúng có đặc tính kháng khuẩn, giúp kiểm soát hệ vi sinh vật.
B. Chúng cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic.
C. Chúng làm tăng tốc độ sản sinh khí CO2.
D. Chúng thay đổi cấu trúc của rau cải.

6. Quá trình muối dưa cải sử dụng vi khuẩn lactic để chuyển hóa đường thành axit lactic, giúp bảo quản thực phẩm và tạo vị chua đặc trưng. Quá trình này thuộc loại hình chế biến thực phẩm nào?

A. Lên men.
B. Chưng cất.
C. Làm khô.
D. Đông lạnh.

7. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là quan trọng trong quá trình lên men rượu vang, nơi vi khuẩn và nấm men hoạt động?

A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ hoạt động của vi sinh vật và có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
B. Nhiệt độ cao làm tăng lượng đường trong nho.
C. Nhiệt độ thấp ngăn chặn quá trình lên men hoàn toàn.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến chất lượng rượu vang.

8. Vi khuẩn nào có khả năng chuyển hóa đường thành axit propionic và axit axetic, đóng vai trò trong quá trình lên men một số loại sản phẩm như dưa chuột muối hoặc một số loại bánh?

A. Vi khuẩn Propionibacterium.
B. Vi khuẩn Pediococcus.
C. Vi khuẩn Leuconostoc.
D. Vi khuẩn Bifidobacterium.

9. Quá trình lên men đậu nành để tạo ra tương miso của Nhật Bản chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

A. Nấm mốc Aspergillus oryzae và vi khuẩn lactic.
B. Chỉ có vi khuẩn lactic.
C. Chỉ có nấm mốc Penicillium.
D. Chỉ có nấm men Saccharomyces.

10. Vi khuẩn Bifidobacterium là một loại probiotic quan trọng, thường được sử dụng trong các sản phẩm nào?

A. Sữa chua, sữa công thức cho trẻ em và thực phẩm chức năng.
B. Bánh mì.
C. Giấm.
D. Phô mai.

11. Trong quá trình sản xuất dưa chuột muối, vi khuẩn lactic đóng vai trò gì trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum?

A. Tạo ra môi trường axit thấp pH, ức chế sự phát triển của Clostridium botulinum.
B. Tiêu thụ hết oxy, làm chết Clostridium botulinum.
C. Sản xuất ra các kháng sinh tự nhiên.
D. Cạnh tranh trực tiếp với Clostridium botulinum để lấy dinh dưỡng.

12. Vi khuẩn nào có khả năng sản xuất enzyme amylase, quan trọng trong việc phân giải tinh bột thành đường trong nhiều quy trình chế biến thực phẩm?

A. Bacillus licheniformis.
B. Escherichia coli.
C. Staphylococcus epidermidis.
D. Salmonella Typhi.

13. Vi khuẩn Acetobacter có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa ethanol thành gì, tạo ra một loại giấm có vị chua đặc trưng?

A. Axit axetic.
B. Axit lactic.
C. Axit citric.
D. Axit malic.

14. Trong sản xuất nem chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò gì ngoài việc tạo vị chua và bảo quản?

A. Chúng phân giải protein và lipid, tạo ra hương thơm đặc trưng.
B. Chúng làm tăng hàm lượng đường trong thịt.
C. Chúng sản sinh ra enzyme amylase để phân hủy tinh bột.
D. Chúng tạo ra khí nitơ để làm nở sản phẩm.

15. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng để sản xuất bột ngọt (mì chính - monosodium glutamate - MSG)?

A. Corynebacterium glutamicum.
B. Lactobacillus acidophilus.
C. Saccharomyces cerevisiae.
D. Bacillus coagulans.

16. Vi khuẩn Propionibacterium freudenreichii được biết đến với vai trò gì trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là một loại phô mai nổi tiếng?

A. Tạo ra các lỗ khí đặc trưng và vị ngọt nhẹ cho phô mai Emmental.
B. Làm chín và tạo mùi hôi cho phô mai Camembert.
C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong phô mai Cheddar.
D. Làm tan rã protein trong sữa để tạo thành phô mai Mozzarella.

17. Khi nói đến quá trình lên men kefir, ngoài vi khuẩn lactic, còn có loại vi sinh vật nào khác thường được sử dụng để tạo ra đồ uống lên men này?

A. Nấm men.
B. Vi khuẩn E. coli.
C. Vi khuẩn Salmonella.
D. Vi khuẩn Staphylococcus.

18. Tại sao vi khuẩn lactic lại quan trọng trong việc sản xuất dưa cải muối, ngoài việc tạo vị chua?

A. Chúng cạnh tranh với các vi khuẩn gây hại, ngăn chặn sự hư hỏng thực phẩm.
B. Chúng làm tăng hàm lượng vitamin C trong rau cải.
C. Chúng phân hủy các hợp chất độc hại có trong rau cải.
D. Chúng làm cho rau cải giòn hơn.

19. Vi khuẩn nào có khả năng sản xuất enzyme protease, giúp phân giải protein trong quá trình ủ thịt để làm mềm và tăng hương vị?

A. Bacillus subtilis.
B. Escherichia coli.
C. Salmonella enterica.
D. Staphylococcus aureus.

20. Tại sao việc sử dụng vi khuẩn có lợi (probiotics) trong sản xuất sữa chua lại được khuyến khích?

A. Chúng cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch cho người dùng.
B. Chúng làm tăng thời gian bảo quản của sữa chua.
C. Chúng làm cho sữa chua có vị ngọt hơn.
D. Chúng giảm chi phí sản xuất sữa chua.

21. Vi khuẩn Leuconostoc mesenteroides thường được tìm thấy trong quá trình lên men thực phẩm nào, nổi bật với khả năng tạo ra dextran và axit lactic?

A. Dưa cải muối và một số sản phẩm sữa.
B. Rượu vang.
C. Bánh mì.
D. Thịt ủ.

22. Tại sao việc lựa chọn chủng vi khuẩn lactic phù hợp là quan trọng trong sản xuất phô mai?

A. Mỗi chủng vi khuẩn lactic có khả năng tạo ra các loại axit, enzyme và sản phẩm phụ khác nhau, ảnh hưởng đến hương vị, kết cấu và thời gian ủ phô mai.
B. Vi khuẩn lactic chỉ có tác dụng làm đông sữa, không ảnh hưởng đến hương vị.
C. Tất cả các chủng vi khuẩn lactic đều hoạt động giống nhau trong mọi loại phô mai.
D. Vi khuẩn lactic giúp tăng lượng nước trong phô mai.

23. Khi làm dưa chuột muối, việc thêm đường vào ban đầu có tác dụng gì đối với vi khuẩn lactic?

A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng để vi khuẩn lactic phát triển và tạo axit.
B. Làm tăng tốc độ lên men.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
D. Làm cho dưa chuột có vị ngọt hơn.

24. Trong quá trình làm tương, loại vi sinh vật nào chủ yếu phân giải tinh bột thành đường và các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng của tương?

A. Nấm mốc Aspergillus oryzae.
B. Vi khuẩn Bacillus cereus.
C. Nấm men Candida albicans.
D. Vi khuẩn Vibrio cholerae.

25. Trong sản xuất tương ớt, ngoài quá trình lên men tự nhiên, người ta còn sử dụng vi khuẩn lactic để làm gì?

A. Tạo vị chua, bảo quản sản phẩm và tạo hương thơm phức tạp.
B. Làm tăng độ cay của ớt.
C. Phân hủy hạt ớt.
D. Làm khô ớt nhanh hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Vi khuẩn nào có vai trò trong việc sản xuất nước tương, giúp phân giải protein đậu nành thành các axit amin và peptide?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Vi khuẩn Bacillus coagulans có thể được sử dụng trong chế biến thực phẩm như thế nào, đặc biệt là liên quan đến sức khỏe đường ruột?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men sữa chua, tạo nên hương vị đặc trưng và cấu trúc sánh mịn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Trong sản xuất bánh mì, loại vi sinh vật nào được sử dụng để tạo ra khí carbon dioxide, làm cho bột nở phồng và bánh mềm xốp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình làm kim chi, ngoài vi khuẩn lactic, các loại gia vị như tỏi, gừng, ớt có vai trò gì trong việc hỗ trợ quá trình lên men?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Quá trình muối dưa cải sử dụng vi khuẩn lactic để chuyển hóa đường thành axit lactic, giúp bảo quản thực phẩm và tạo vị chua đặc trưng. Quá trình này thuộc loại hình chế biến thực phẩm nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là quan trọng trong quá trình lên men rượu vang, nơi vi khuẩn và nấm men hoạt động?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Vi khuẩn nào có khả năng chuyển hóa đường thành axit propionic và axit axetic, đóng vai trò trong quá trình lên men một số loại sản phẩm như dưa chuột muối hoặc một số loại bánh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Quá trình lên men đậu nành để tạo ra tương miso của Nhật Bản chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Vi khuẩn Bifidobacterium là một loại probiotic quan trọng, thường được sử dụng trong các sản phẩm nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình sản xuất dưa chuột muối, vi khuẩn lactic đóng vai trò gì trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Vi khuẩn nào có khả năng sản xuất enzyme amylase, quan trọng trong việc phân giải tinh bột thành đường trong nhiều quy trình chế biến thực phẩm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Vi khuẩn Acetobacter có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa ethanol thành gì, tạo ra một loại giấm có vị chua đặc trưng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Trong sản xuất nem chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò gì ngoài việc tạo vị chua và bảo quản?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng để sản xuất bột ngọt (mì chính - monosodium glutamate - MSG)?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Vi khuẩn Propionibacterium freudenreichii được biết đến với vai trò gì trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là một loại phô mai nổi tiếng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nói đến quá trình lên men kefir, ngoài vi khuẩn lactic, còn có loại vi sinh vật nào khác thường được sử dụng để tạo ra đồ uống lên men này?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao vi khuẩn lactic lại quan trọng trong việc sản xuất dưa cải muối, ngoài việc tạo vị chua?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Vi khuẩn nào có khả năng sản xuất enzyme protease, giúp phân giải protein trong quá trình ủ thịt để làm mềm và tăng hương vị?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc sử dụng vi khuẩn có lợi (probiotics) trong sản xuất sữa chua lại được khuyến khích?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Vi khuẩn Leuconostoc mesenteroides thường được tìm thấy trong quá trình lên men thực phẩm nào, nổi bật với khả năng tạo ra dextran và axit lactic?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc lựa chọn chủng vi khuẩn lactic phù hợp là quan trọng trong sản xuất phô mai?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Khi làm dưa chuột muối, việc thêm đường vào ban đầu có tác dụng gì đối với vi khuẩn lactic?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình làm tương, loại vi sinh vật nào chủ yếu phân giải tinh bột thành đường và các axit amin, tạo nên hương vị đặc trưng của tương?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Khoa học 5 bài 19: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Trong sản xuất tương ớt, ngoài quá trình lên men tự nhiên, người ta còn sử dụng vi khuẩn lactic để làm gì?