Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 14: Một số lương thực – thực phẩm
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 14: Một số lương thực – thực phẩm
1. Loại ngũ cốc nào thường được sử dụng để làm bánh mì?
A. Lúa mạch
B. Ngô
C. Lúa mì
D. Yến mạch
2. Nhóm lương thực, thực phẩm nào sau đây cung cấp chủ yếu năng lượng cho cơ thể hoạt động?
A. Các loại đậu, hạt
B. Rau xanh, củ quả
C. Ngũ cốc, khoai củ
D. Thịt, cá, trứng, sữa
3. Loại thực phẩm nào sau đây thuộc nhóm cung cấp vitamin và khoáng chất?
A. Thịt gà
B. Cơm trắng
C. Bông cải xanh (súp lơ xanh)
D. Dầu ăn
4. Nếu một người thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao, có thể họ đang thiếu chất dinh dưỡng nào?
A. Vitamin C
B. Sắt
C. Chất xơ
D. Chất béo
5. Quá trình chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm mất đi một lượng lớn vitamin tan trong nước như vitamin nhóm B?
A. Luộc kỹ.
B. Hấp cách thủy.
C. Nướng.
D. Xào nhanh.
6. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào có hàm lượng vitamin C cao nhất?
A. Chuối
B. Dưa chuột
C. Cam
D. Bí đỏ
7. Thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa?
A. Gạo trắng, bánh mì trắng.
B. Khoai tây luộc, bí đỏ hấp.
C. Cà rốt, táo, rau bina.
D. Thịt gà luộc, cá basa kho.
8. Tại sao cần ăn đủ chất sắt?
A. Để xương chắc khỏe và chống loãng xương.
B. Để tạo hồng cầu, vận chuyển oxy đi nuôi cơ thể.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch và chống nhiễm trùng.
D. Để điều hòa lượng đường trong máu.
9. Tại sao chúng ta cần tiêu thụ đủ lượng canxi?
A. Giúp tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
B. Giúp xương và răng chắc khỏe, hỗ trợ đông máu.
C. Giúp cơ thể chống lại stress và mệt mỏi.
D. Giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
10. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào được coi là nguồn cung cấp protein chính cho người ăn chay?
A. Trứng gà và sữa tươi.
B. Thịt bò và cá hồi.
C. Đậu phụ, các loại đậu và hạt.
D. Các loại bánh kẹo ngọt.
11. Chất béo có vai trò gì trong cơ thể?
A. Chỉ cung cấp năng lượng, không có vai trò khác.
B. Cung cấp năng lượng, tham gia cấu tạo màng tế bào, hòa tan vitamin tan trong dầu.
C. Giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn.
12. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc thực phẩm cao nếu không được bảo quản đúng cách, đặc biệt là vào mùa hè?
A. Các loại hạt sấy khô.
B. Rau củ quả tươi.
C. Các sản phẩm từ sữa và thịt gia cầm.
D. Mật ong nguyên chất.
13. Vitamin và khoáng chất có vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động.
B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất, điều hòa hoạt động cơ thể.
C. Xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.
D. Tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ.
14. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu i-ốt ở nhiều vùng trên thế giới?
A. Chế độ ăn thiếu vitamin C.
B. Chế độ ăn thiếu i-ốt trong đất trồng và nguồn nước.
C. Chế độ ăn thiếu sắt.
D. Chế độ ăn thiếu protein.
15. Việc ăn đa dạng các loại thực phẩm khác nhau trong bữa ăn hàng ngày mang lại lợi ích gì?
A. Giúp cơ thể chỉ hấp thụ được một vài loại vitamin.
B. Đảm bảo cung cấp đủ các loại chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
C. Làm giảm sự hấp thụ các khoáng chất quan trọng.
D. Chỉ tập trung vào một nhóm chất dinh dưỡng nhất định.