Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 17: Tế bào
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 17: Tế bào
1. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?
A. Tế bào thực vật có nhân, tế bào động vật không có nhân
B. Tế bào thực vật có lục lạp và thành tế bào, tế bào động vật không có
C. Tế bào thực vật có ti thể, tế bào động vật không có ti thể
D. Tế bào thực vật có bào tương, tế bào động vật không có bào tương
2. Enzyme là các protein có vai trò xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp protein?
A. Bộ máy Golgi
B. Lưới nội chất
C. Ribosome
D. Lysosome
3. Bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng dưới dạng ATP cho hoạt động sống của tế bào?
A. Lục lạp
B. Ti thể
C. Không bào
D. Nhân
4. Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật có thể chứa đựng những gì?
A. Chỉ chứa nước
B. Chỉ chứa enzyme tiêu hóa
C. Nước, muối khoáng, đường, sắc tố và các chất thải
D. Chỉ chứa vật liệu di truyền
5. Nhân tế bào (nucleus) được xem là trung tâm điều khiển của tế bào vì nó chứa đựng:
A. Nước và các ion khoáng
B. Năng lượng ATP
C. Vật chất di truyền (DNA)
D. Các enzyme xúc tác phản ứng
6. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có ở tế bào động vật?
A. Nhân
B. Bào tương
C. Thành tế bào
D. Màng sinh chất
7. Trong tế bào động vật, bào tương (cytoplasm) có vai trò gì là chủ yếu?
A. Chứa vật chất di truyền
B. Là nơi diễn ra các phản ứng hóa học của tế bào
C. Lọc và thải các chất độc
D. Tạo hình dạng ổn định cho tế bào
8. Màng sinh chất có chức năng quan trọng là:
A. Tổng hợp protein
B. Chứa các sắc tố
C. Kiểm soát sự ra vào của các chất
D. Lưu trữ năng lượng
9. Nếu một tế bào thực vật bị đặt vào môi trường có nồng độ chất tan cao hơn nhiều so với bên trong tế bào, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Tế bào sẽ trương nước và phình to
B. Nước sẽ di chuyển từ môi trường vào trong tế bào
C. Tế bào sẽ bị mất nước và co lại (hiện tượng co nguyên sinh)
D. Không có sự thay đổi nào xảy ra
10. Tế bào thực vật có thành tế bào, một đặc điểm khác biệt so với tế bào động vật. Thành tế bào này có vai trò gì?
A. Thực hiện quang hợp
B. Cung cấp năng lượng
C. Bảo vệ và nâng đỡ tế bào, giữ cho tế bào có hình dạng nhất định
D. Chứa vật liệu di truyền
11. Trong cấu trúc của DNA, nguyên tắc bổ sung quy định rằng:
A. A liên kết với G, T liên kết với C
B. A liên kết với A, T liên kết với T
C. A liên kết với T, G liên kết với C
D. A liên kết với C, T liên kết với G
12. Bộ phận nào của tế bào thực vật có chức năng chính là quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ?
A. Không bào
B. Lục lạp
C. Nhân
D. Bào tương
13. Bào quan nào ở tế bào động vật có vai trò phân giải các chất thải, các bào quan già hoặc bị tổn thương, đồng thời có thể tiêu hóa cả những vật chất đi vào tế bào từ bên ngoài?
A. Bộ máy Golgi
B. Ti thể
C. Lưới nội chất
D. Lysosome
14. Tế bào thực vật non thường có một hoặc nhiều không bào nhỏ. Khi tế bào trưởng thành, các không bào này có xu hướng:
A. Biến mất hoàn toàn
B. Phát triển và hợp nhất thành một không bào lớn duy nhất
C. Phân chia thành nhiều không bào nhỏ hơn
D. Chỉ còn chức năng dự trữ nước
15. Quá trình trao đổi chất ở tế bào bao gồm hai mặt là đồng hóa và dị hóa. Phản ứng nào sau đây thuộc quá trình đồng hóa?
A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O
B. Tổng hợp protein từ các axit amin
C. Phân giải tinh bột thành đường đơn
D. Phân giải protein thành axit amin