Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 3: Quy định an toàn trong phòng thực hành. Giới thiệu một số dụng cụ đo - Sử dụng kính lúp và kính hiển vi quang học.
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 3: Quy định an toàn trong phòng thực hành. Giới thiệu một số dụng cụ đo - Sử dụng kính lúp và kính hiển vi quang học.
1. Dụng cụ nào sau đây dùng để đo thời gian?
A. Cái cân.
B. Cái nhiệt kế.
C. Đồng hồ bấm giờ.
D. Cái thước.
2. Dụng cụ nào sau đây thường được dùng để đo chiều dài?
A. Nhiệt kế.
B. Cân điện tử.
C. Thước kẻ.
D. Đồng hồ bấm giờ.
3. Trong kính hiển vi quang học, bộ phận nào dùng để điều chỉnh ảnh cho thật rõ nét sau khi đã điều chỉnh bằng ốc kính hội tụ?
A. Ốc kính hội tụ.
B. Bàn di mẫu.
C. Ốc vi cấp.
D. Thị kính.
4. Khi sử dụng kính hiển vi, việc làm sạch các bộ phận quang học như thị kính và vật kính bằng vật liệu nào là phù hợp nhất?
A. Giấy ăn thông thường.
B. Khăn lau bụi khô.
C. Giấy quang học chuyên dụng và dung dịch làm sạch.
D. Vải cotton thô.
5. Dụng cụ nào thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng trong phòng thực hành?
A. Ca đong hoặc ống đong.
B. Cái nhiệt kế.
C. Cái cân.
D. Thước đo góc.
6. Tại sao khi quan sát vật dưới kính hiển vi, ta thường bắt đầu bằng vật kính có độ phóng đại nhỏ nhất?
A. Để tiết kiệm thời gian.
B. Để dễ dàng tìm được ảnh của vật và tránh làm hỏng mẫu vật.
C. Để ảnh hiển thị rõ nét hơn ngay từ đầu.
D. Vì vật kính độ phóng đại nhỏ không cần điều chỉnh.
7. Khi sử dụng cân điện tử để đo khối lượng, em cần lưu ý điều gì?
A. Đặt vật cần cân lên mặt bàn rung lắc.
B. Đảm bảo cân được đặt trên bề mặt phẳng và cân bằng.
C. Chỉ đặt vật vào một góc của mặt cân.
D. Nhấn mạnh vào mặt cân khi đặt vật lên.
8. Kính lúp có tác dụng chính là gì?
A. Quan sát các hành tinh xa xôi.
B. Phóng đại hình ảnh của các vật thể nhỏ.
C. Đo khoảng cách giữa hai điểm.
D. Xác định nhiệt độ của vật.
9. Dụng cụ nào dùng để quan sát các vật quá nhỏ, không nhìn thấy bằng mắt thường?
A. Kính lúp.
B. Kính hiển vi.
C. Ống nhòm.
D. Kính thiên văn.
10. Khi sử dụng kính hiển vi quang học, bộ phận nào dùng để điều chỉnh tiêu cự ban đầu, đưa vật kính lại gần mẫu vật?
A. Ốc vi cấp.
B. Ốc kính hội tụ.
C. Ốc điều chỉnh bàn di mẫu.
D. Ốc kinh vĩ.
11. Quy định an toàn nào là quan trọng nhất khi làm việc trong phòng thực hành Khoa học Tự nhiên?
A. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi làm thí nghiệm.
B. Nói chuyện riêng với bạn bè trong giờ thực hành.
C. Tự ý thay đổi các bước thí nghiệm đã được quy định.
D. Mang đồ ăn, thức uống vào phòng thực hành.
12. Đơn vị đo chiều dài nào sau đây là đúng trong hệ đo lường SI?
A. Centimet (cm).
B. Kilomet (km).
C. Mét (m).
D. Milimet (mm).
13. Khi muốn tăng độ phóng đại của ảnh khi đang quan sát dưới kính hiển vi, em sẽ làm gì?
A. Xoay bàn di mẫu sang trái.
B. Thay vật kính có độ phóng đại lớn hơn.
C. Vặn ốc vi cấp.
D. Di chuyển kính hiển vi.
14. Nếu trong quá trình làm thí nghiệm, em cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu bất thường, em nên làm gì?
A. Cố gắng chịu đựng để hoàn thành thí nghiệm.
B. Nói cho giáo viên hoặc người phụ trách biết ngay lập tức.
C. Tự ý ra khỏi phòng thực hành mà không báo cáo.
D. Hỏi ý kiến bạn bè xem có nên tiếp tục không.
15. Khi làm vỡ dụng cụ thủy tinh trong phòng thực hành, em nên làm gì đầu tiên?
A. Lau dọn ngay bằng tay không.
B. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách.
C. Đổ nước vào để làm sạch.
D. Giấu đi để tránh bị phạt.