Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 9: Oxygen
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 6 bài 9: Oxygen
1. Phân tử Oxygen có công thức hóa học là gì?
A. $O_2$
B. $O_3$
C. $O$
D. $O_2H$
2. Tại sao Oxygen lại cần thiết cho quá trình hô hấp?
A. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron
B. Oxygen giúp phân giải glucose
C. Oxygen cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
D. Oxygen làm tăng tốc độ trao đổi chất
3. Ozone ($O_3$) có vai trò gì quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) từ Mặt Trời
B. Tạo ra mưa axit
C. Gây hiệu ứng nhà kính
D. Làm sạch không khí
4. Trong cơ thể người, Oxygen được vận chuyển đến các tế bào nhờ đâu?
A. Hồng cầu trong máu
B. Bạch cầu trong máu
C. Hệ bạch huyết
D. Nước bọt
5. Phát biểu nào sau đây là SAI về Oxygen?
A. Oxygen là một phi kim.
B. Oxygen nặng hơn không khí.
C. Oxygen có tính oxi hóa mạnh.
D. Oxygen là chất dẫn điện tốt.
6. Vai trò quan trọng nhất của Oxygen đối với sự sống trên Trái Đất là gì?
A. Tham gia vào quá trình hô hấp của sinh vật
B. Là thành phần chính của nước
C. Giúp cây cối quang hợp
D. Tạo ra các phản ứng hóa học trong khí quyển
7. Khi một que đóm còn tàn đỏ được đưa vào ống nghiệm chứa khí Oxygen, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Que đóm bùng cháy sáng trở lại
B. Que đóm tắt hẳn
C. Que đóm chỉ đỏ hơn
D. Que đóm phát ra khói đen
8. Biết rằng nguyên tử khối của Oxygen là $16$ đvC. Khối lượng phân tử của khí Oxygen ($O_2$) là bao nhiêu đvC?
A. $32$ đvC
B. $16$ đvC
C. $8$ đvC
D. $48$ đvC
9. Nguyên tố Oxygen có ký hiệu hóa học là gì?
10. Phản ứng hóa học nào sau đây mô tả sự oxi hóa Sắt (Fe) trong không khí?
A. $4Fe + 3O_2 \rightarrow 2Fe_2O_3$
B. $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
C. $C + O_2 \rightarrow CO_2$
D. $2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2$
11. Khối lượng mol nguyên tử của Oxygen (O) là bao nhiêu?
A. Khoảng $16$ g/mol
B. Khoảng $32$ g/mol
C. Khoảng $12$ g/mol
D. Khoảng $14$ g/mol
12. Trong điều kiện tiêu chuẩn, Oxygen tồn tại ở dạng nào là chủ yếu?
A. Khí không màu, không mùi, không vị
B. Chất rắn màu trắng
C. Chất lỏng màu xanh nhạt
D. Chất khí có màu vàng
13. Khí Oxygen duy trì sự cháy. Điều này có nghĩa là gì?
A. Oxygen là chất gây cháy
B. Oxygen giúp chất cháy bùng lên mạnh hơn
C. Oxygen tự bốc cháy
D. Oxygen dập tắt các đám cháy
14. Tính chất vật lý nào của Oxygen giúp nó dễ dàng hóa lỏng và hóa rắn?
A. Có nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp
B. Có khối lượng mol lớn
C. Là một khí hiếm
D. Là một chất khí nặng hơn không khí
15. Trong công nghiệp, Oxygen được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Chưng cất phân đoạn không khí lỏng
B. Điện phân nước
C. Phân hủy Kali Permanganat ($KMnO_4$)
D. Đốt cháy Hydro