Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 34 Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 7 bài 34 Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Quá trình phát triển ở sinh vật bao gồm những hiện tượng nào?
A. Tăng kích thước, khối lượng.
B. Biến đổi về hình thái, cấu trúc và sinh lý.
C. Chỉ tăng số lượng tế bào.
D. Chỉ thay đổi về chiều cao.
2. Tác động của hormone sinh trưởng lên quá trình sinh trưởng ở động vật là gì?
A. Ức chế sự phân chia tế bào.
B. Thúc đẩy sự phân chia và lớn lên của tế bào.
C. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh.
3. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của sinh trưởng?
A. Tăng về kích thước và khối lượng.
B. Là quá trình biến đổi về hình thái và cấu trúc.
C. Là quá trình không ngừng nghỉ trong suốt vòng đời.
D. Mang tính chất phức tạp, bao gồm nhiều biến đổi về chất.
4. Một con ếch trải qua các giai đoạn: trứng -> nòng nọc -> ếch con -> ếch trưởng thành. Đây là ví dụ về:
A. Sinh trưởng đơn thuần.
B. Phát triển qua biến thái hoàn toàn.
C. Phát triển qua biến thái không hoàn toàn.
D. Chỉ sinh sản.
5. Sự phát triển của sâu bướm thành bướm có cánh là ví dụ điển hình cho loại biến thái nào?
A. Biến thái hoàn toàn.
B. Biến thái không hoàn toàn.
C. Không có biến thái.
D. Biến thái tuần tự.
6. Trong quá trình sinh trưởng của động vật, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hòa sự phát triển của các cơ quan và hệ cơ quan, đảm bảo tính đặc trưng của loài?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Môi trường sống
C. Yếu tố di truyền (gen)
D. Hoạt động thể chất
7. Yếu tố nội sinh nào điều hòa quá trình phát triển của thực vật?
A. Ánh sáng.
B. Nước.
C. Hormone thực vật (Auxin, Gibberellin, Xytokinin...)
D. Nhiệt độ.
8. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng trong nhà kính?
A. Độ ẩm không khí, nhiệt độ, ánh sáng và nguồn dinh dưỡng.
B. Chỉ độ ẩm không khí.
C. Chỉ nhiệt độ.
D. Chỉ nguồn dinh dưỡng.
9. Hiện tượng dậy thì ở con người là một ví dụ điển hình cho giai đoạn nào trong quá trình phát triển?
A. Giai đoạn phôi.
B. Giai đoạn sơ sinh.
C. Giai đoạn dậy thì (vị thành niên).
D. Giai đoạn trưởng thành.
10. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng và phát triển là gì?
A. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở động vật, phát triển chỉ xảy ra ở thực vật.
B. Sinh trưởng là tăng kích thước, phát triển là biến đổi về chất và chức năng.
C. Sinh trưởng là quá trình đơn giản, phát triển là quá trình phức tạp.
D. Sinh trưởng là yếu tố bên trong, phát triển là yếu tố bên ngoài.
11. Giai đoạn phôi là gì?
A. Giai đoạn sinh vật đạt kích thước tối đa và ngừng sinh trưởng.
B. Giai đoạn hợp tử phát triển thành một sinh vật hoàn chỉnh.
C. Giai đoạn sinh vật già đi và chết.
D. Giai đoạn sinh vật sinh sản.
12. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tốc độ sinh trưởng của cá?
A. Độ sâu của nước.
B. Nhiệt độ và nguồn thức ăn.
C. Ánh sáng ban ngày.
D. Loại đá dưới đáy ao.
13. Nếu một loài sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh nhưng tuổi thọ ngắn, điều này thường cho thấy điều gì về chiến lược sinh sản của chúng?
A. Chúng tập trung vào chăm sóc con non.
B. Chúng có xu hướng sinh sản nhiều con trong một lứa.
C. Chúng có thời gian phát triển thành thục chậm.
D. Chúng ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
14. Sự ra hoa của cây là một biểu hiện của:
A. Chỉ sinh trưởng.
B. Chỉ phát triển sinh sản.
C. Cả sinh trưởng và phát triển.
D. Chỉ quá trình già hóa.
15. Ở thực vật, hiện tượng nào minh chứng cho sự sinh trưởng?
A. Lá cây chuyển màu vào mùa thu.
B. Hạt nảy mầm thành cây con.
C. Cây ra hoa và kết quả.
D. Rễ cây dài ra và thân cây cao lên.