Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 25: Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 25: Cường độ dòng điện và hiệu điện thế
1. Một bóng đèn có điện trở \(10\) \(\Omega\) được mắc vào nguồn điện có hiệu điện thế \(5\) V. Cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu Ampe?
A. 0.5 A
B. 2 A
C. 50 A
D. 0.2 A
2. Nếu hai bóng đèn giống hệt nhau được mắc nối tiếp vào một nguồn điện có hiệu điện thế \(12\) V, thì hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi bóng đèn là bao nhiêu?
A. 3 V
B. 6 V
C. 12 V
D. 24 V
3. Độ lớn của cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn kim loại phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào hiệu điện thế.
B. Chỉ phụ thuộc vào điện trở.
C. Phụ thuộc vào hiệu điện thế và điện trở.
D. Phụ thuộc vào chiều dài dây dẫn.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ dòng điện chạy qua một đoạn mạch chỉ có điện trở thuần?
A. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch.
B. Điện trở của đoạn mạch.
C. Nhiệt độ môi trường xung quanh (ảnh hưởng đến điện trở).
D. Màu sắc của dây dẫn.
5. Một bóng đèn có công suất \(60\) W khi hoạt động ở hiệu điện thế \(120\) V. Nếu bóng đèn này được mắc vào hiệu điện thế \(60\) V, công suất tiêu thụ của nó sẽ là bao nhiêu (giả sử điện trở của bóng đèn không đổi)?
A. 15 W
B. 30 W
C. 120 W
D. 240 W
6. Khi các điện trở được mắc song song, hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở như thế nào?
A. Bằng tổng hiệu điện thế của nguồn.
B. Bằng một nửa hiệu điện thế của nguồn.
C. Khác nhau tùy thuộc vào giá trị điện trở.
D. Bằng hiệu điện thế của nguồn.
7. Đơn vị đo hiệu điện thế là gì?
A. Ampe (\(A\))
B. Ohm (\(\Omega\))
C. Watt (\(W\))
D. Volt (\(V\))
8. Định luật Ôm phát biểu rằng:
A. Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế và tỉ lệ thuận với điện trở.
B. Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với hiệu điện thế và tỉ lệ nghịch với điện trở.
C. Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với cả hiệu điện thế và điện trở.
D. Cường độ dòng điện không phụ thuộc vào hiệu điện thế và điện trở.
9. Dụng cụ nào dùng để đo hiệu điện thế giữa hai điểm trong mạch điện?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ôm kế
D. Công tắc
10. Một mạch điện có cường độ dòng điện là \(0.5\) A chạy qua. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là \(6\) V, thì điện trở của đoạn mạch đó là bao nhiêu Ohm?
A. \(3\) \(\Omega\)
B. \(12\) \(\Omega\)
C. \(0.083\) \(\Omega\)
D. \(30\) \(\Omega\)
11. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Ohm (\(\Omega\))
B. Volt (\(V\))
C. Ampe (\(A\))
D. Watt (\(W\))
12. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một dây dẫn lên gấp đôi, trong khi giữ nguyên điện trở của dây dẫn, thì cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn đó sẽ như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
13. Một bóng đèn có ghi \(6V - 3W\). Khi bóng đèn hoạt động bình thường, hiệu điện thế giữa hai đầu bóng đèn là bao nhiêu?
A. 3 V
B. 6 V
C. 9 V
D. 18 V
14. Nếu điện trở của một dây dẫn không đổi, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn đó biến đổi như thế nào khi hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn tăng lên?
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Biến đổi không theo quy luật
15. Trong một mạch điện, nếu hiệu điện thế giữa hai đầu một đoạn mạch tăng lên \(2\) lần và điện trở của đoạn mạch giảm đi \(2\) lần, thì cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên \(2\) lần
B. Giảm đi \(2\) lần
C. Tăng lên \(4\) lần
D. Giảm đi \(4\) lần