Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 36: Thực hành: Cấp cứu, băng bó vết thương, đo huyết áp ở người
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 36: Thực hành: Cấp cứu, băng bó vết thương, đo huyết áp ở người
1. Khi đo huyết áp cho người lớn tuổi, cần lưu ý điều gì đặc biệt?
A. Quấn vòng bít chặt hơn bình thường.
B. Đảm bảo người đó đã ăn no.
C. Tránh đo khi người đó vừa vận động mạnh hoặc căng thẳng.
D. Sử dụng máy đo huyết áp cũ.
2. Khi băng bó vết thương ở đầu, băng tam giác có thể được sử dụng như thế nào để cố định?
A. Quấn vòng quanh đầu nhiều lần.
B. Gấp lại thành dải và luồn qua dưới cằm, buộc cố định ở đỉnh đầu hoặc sau gáy.
C. Dùng như băng gạc trực tiếp lên vết thương.
D. Buộc chặt quanh cổ.
3. Trong đo huyết áp, chỉ số nào phản ánh áp lực máu lên thành mạch khi tim đang giãn ra?
A. Huyết áp tâm thu
B. Huyết áp tâm trương
C. Huyết áp trung bình
D. Nhịp tim
4. Loại băng nào thường được sử dụng để cố định gạc hoặc băng vết thương trên các bộ phận có hình dạng không đều của cơ thể?
A. Băng cuộn vải cotton.
B. Băng dính y tế.
C. Băng thun (băng co giãn).
D. Băng tam giác.
5. Trong sơ cứu ban đầu, khi gặp một người bị chảy máu nặng ở cánh tay, bước ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Dùng thuốc sát trùng để làm sạch vết thương.
B. Băng bó vết thương để cầm máu.
C. Nâng cao chi bị thương.
D. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp.
6. Để băng bó một vết thương nhỏ ở ngón tay, bạn nên sử dụng loại băng nào là phù hợp nhất?
A. Băng cuộn lớn.
B. Băng cá nhân (miếng dán cá nhân).
C. Băng thun.
D. Băng gạc lớn.
7. Khi băng bó vết thương cho nạn nhân, băng gạc cần được quấn theo nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
A. Quấn chặt để máu không lưu thông.
B. Quấn từ vết thương ra ngoài, chồng lên nhau khoảng một nửa chiều rộng của băng.
C. Quấn nhiều lớp để đảm bảo chắc chắn.
D. Quấn từ ngoài vào trong để cố định.
8. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sốc (shock) do mất máu?
A. Da xanh tái, lạnh.
B. Nhịp tim nhanh, yếu.
C. Huyết áp tăng cao bất thường.
D. Thở nhanh, nông.
9. Trong quá trình đo huyết áp, vòng bít (cuff) của máy đo cần được quấn quanh bộ phận nào của cơ thể?
A. Cổ tay.
B. Cổ chân.
C. Cánh tay, ngang mức tim.
D. Ngón tay.
10. Khi đo huyết áp, mức huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa) là chỉ số nào?
A. Chỉ số áp lực máu thấp nhất khi tim nghỉ ngơi.
B. Chỉ số áp lực máu cao nhất khi tim co bóp tống máu.
C. Chỉ số trung bình của huyết áp trong một chu kỳ tim.
D. Chỉ số đo sự đàn hồi của mạch máu.
11. Khi băng bó vết thương sâu, việc làm sạch vết thương trước khi băng là vô cùng quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Để vết thương trông thẩm mỹ hơn.
B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành.
C. Làm cho băng gạc bám dính tốt hơn.
D. Kiểm tra độ sâu chính xác của vết thương.
12. Nếu kết quả đo huyết áp cho thấy chỉ số tâm thu là $120$ mmHg và chỉ số tâm trương là $80$ mmHg, thì huyết áp của người đó được ghi như thế nào?
A. $80/120$ mmHg
B. $120$ mmHg
C. $80$ mmHg
D. $120/80$ mmHg
13. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra vết thương hở là gì?
A. Bệnh lý bên trong cơ thể.
B. Tác động vật lý từ bên ngoài.
C. Thiếu hụt dinh dưỡng.
D. Sự lão hóa tự nhiên.
14. Tại sao việc nghỉ ngơi và giữ bình tĩnh cho nạn nhân là quan trọng trong quá trình sơ cứu và băng bó vết thương?
A. Để nạn nhân không cảm thấy đau.
B. Giúp giảm nhịp tim và huyết áp, hạn chế chảy máu.
C. Để dễ dàng di chuyển nạn nhân.
D. Giúp nhân viên y tế làm việc nhanh hơn.
15. Trong trường hợp khẩn cấp, nếu không có băng gạc vô trùng, bạn có thể sử dụng vật liệu nào tạm thời để băng bó vết thương sạch?
A. Giấy ăn.
B. Vải sạch, đã được luộc hoặc ủi nóng.
C. Lá cây.
D. Vải bẩn.