Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 41: Hệ thần kinh và các giác quan ở người
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 41: Hệ thần kinh và các giác quan ở người
1. Âm thanh được truyền từ tai ngoài vào tai trong qua những bộ phận nào theo thứ tự?
A. Ống tai, màng nhĩ, chuỗi xương tai, ốc tai
B. Màng nhĩ, ống tai, chuỗi xương tai, ốc tai
C. Ống tai, chuỗi xương tai, màng nhĩ, ốc tai
D. Màng nhĩ, ốc tai, chuỗi xương tai, ống tai
2. Tế bào nào trong võng mạc có vai trò thu nhận tín hiệu ánh sáng và chuyển hóa thành tín hiệu thần kinh?
A. Tế bào nón và tế bào que
B. Tế bào hạch
C. Tế bào hắc tố
D. Tế bào đệm
3. Khi cơ thể tiết ra hormone adrenaline, các hoạt động nào sau đây có xu hướng tăng cường?
A. Nhịp tim, huyết áp và lượng đường trong máu
B. Hoạt động tiêu hóa
C. Tốc độ bài tiết nước bọt
D. Lượng máu về tim
4. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh tiêu cự để hình ảnh rõ nét trên võng mạc?
A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Mống mắt
D. Võng mạc
5. Bộ phận nào của tai ngoài có chức năng thu nhận và định hướng âm thanh?
A. Vành tai
B. Ống tai
C. Màng nhĩ
D. Ốc tai
6. Hành động nháy mắt khi có vật lạ bay vào mắt là ví dụ của:
A. Phản xạ tự vệ
B. Phản xạ có điều kiện
C. Phản xạ học được
D. Phản xạ cảm giác
7. Da có những chức năng nào sau đây đối với cơ thể?
A. Bảo vệ, điều hòa thân nhiệt, bài tiết và cảm giác
B. Chỉ bảo vệ và cảm giác
C. Chỉ điều hòa thân nhiệt và bài tiết
D. Chỉ hấp thụ ánh sáng
8. Nghiên cứu về phản xạ có điều kiện của Pavlov với chó liên quan đến việc hình thành liên kết giữa tín hiệu nào?
A. Tín hiệu trung tính (chuông) và phản xạ tự nhiên (tiết nước bọt khi có thức ăn)
B. Chỉ tín hiệu trung tính
C. Chỉ phản xạ tự nhiên
D. Tín hiệu nguy hiểm và phản ứng sợ hãi
9. Tại sao chúng ta có thể phân biệt được các mùi hương khác nhau?
A. Do có nhiều loại thụ thể khứu giác khác nhau trong mũi, mỗi loại nhạy cảm với một nhóm phân tử mùi nhất định
B. Do mũi có khả năng lọc không khí hiệu quả
C. Do não bộ có khả năng phân tích tần số âm thanh
D. Do lưỡi có các gai vị giác nhạy cảm với mùi
10. Nước mắt có vai trò gì đối với mắt?
A. Làm sạch, bôi trơn và cung cấp dinh dưỡng cho giác mạc
B. Điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào mắt
C. Tạo hình ảnh trên võng mạc
D. Phân biệt màu sắc
11. Trong một cung phản xạ, bộ phận nào có vai trò truyền tín hiệu thần kinh từ cơ quan thụ cảm đến trung ương thần kinh?
A. Nơron hướng tâm (nơron cảm giác)
B. Nơron li tâm (nơron vận động)
C. Trung ương thần kinh
D. Cơ quan trả lời (bộ phận đáp ứng)
12. Bộ phận nào của hệ thần kinh chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh ngoại biên
C. Hệ thần kinh vận động
D. Hệ thần kinh sinh dưỡng
13. Bộ phận nào của tai giữa có chức năng truyền rung động âm thanh từ màng nhĩ đến cửa sổ bầu dục?
A. Chuỗi xương tai (chuông, đe, bàn đạp)
B. Vòi Eustachius
C. Cơ bàn đạp
D. Hốc tai
14. Cảm giác đau khi chạm vào vật nóng là một ví dụ về loại phản xạ nào?
A. Phản xạ không điều kiện
B. Phản xạ có điều kiện
C. Phản xạ tự động
D. Phản xạ phức tạp
15. Nơron thần kinh có thể truyền tín hiệu dưới dạng nào?
A. Xung điện và tín hiệu hóa học
B. Chỉ xung điện
C. Chỉ tín hiệu hóa học
D. Sóng âm thanh