Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 43: Da và điều hòa thân nhiệt
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 43: Da và điều hòa thân nhiệt
1. Da có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia cực tím (UV) nhờ vào chất nào?
A. Keratin
B. Elastin
C. Collagen
D. Melanin
2. Da có khả năng tự phục hồi sau những tổn thương nhỏ nhờ vào sự hoạt động của lớp nào?
A. Lớp sừng (stratum corneum)
B. Lớp biểu bì (epidermis), đặc biệt là lớp sinh sản
C. Lớp hạ bì (dermis)
D. Lớp mỡ dưới da (hypodermis)
3. Cơ chế nào sau đây giúp da tự làm sạch và loại bỏ tế bào chết?
A. Sự hoạt động mạnh của tuyến mồ hôi
B. Sự bong ra của các tế bào lớp sừng
C. Sự tiết nhờn của tuyến bã nhờn
D. Sự tái tạo liên tục của lớp hạ bì
4. Khi da bị bỏng nặng, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với khả năng điều hòa thân nhiệt của cơ thể?
A. Giảm khả năng bài tiết mồ hôi
B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
C. Mất khả năng cảm nhận nhiệt độ
D. Suy giảm chức năng hấp thụ tia UV
5. Cấu trúc nào của da đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường xung quanh?
A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì, đặc biệt là lớp mỡ dưới da
C. Lớp trung bì
D. Các tuyến mồ hôi
6. Cơ chế nào giúp da có thể điều chỉnh lượng ánh sáng mặt trời đi vào bên trong cơ thể, qua đó ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp Vitamin D?
A. Sự co giãn của các tuyến mồ hôi
B. Sự thay đổi sắc tố melanin trong tế bào
C. Sự co mạch máu dưới da
D. Sự hoạt động của các thụ thể cảm giác
7. Tại sao khi vận động mạnh trong thời tiết nóng, cơ thể lại tiết ra nhiều mồ hôi hơn?
A. Để tăng cường hấp thụ oxy cho cơ bắp
B. Để tản nhiệt hiệu quả hơn, duy trì thân nhiệt ổn định
C. Để loại bỏ các chất độc hại tích tụ trong máu
D. Để bôi trơn bề mặt da, tránh ma sát
8. Tại sao khi trời lạnh, ta có cảm giác nổi da gà?
A. Do sự co lại của các mạch máu dưới da
B. Do các cơ dựng lông (arrector pili muscles) co lại
C. Do sự hoạt động tăng cường của tuyến mồ hôi
D. Do sự kích thích của các thụ thể cảm giác lạnh
9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt của da?
A. Độ dày của lớp mỡ dưới da
B. Mật độ và hoạt động của tuyến mồ hôi
C. Sự co giãn của các mạch máu dưới da
D. Độ ẩm của môi trường xung quanh
10. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến quá trình điều hòa thân nhiệt chủ yếu thông qua cơ chế nào của da?
A. Thay đổi độ dày lớp biểu bì
B. Hoạt động của các tuyến nhờn
C. Sự co giãn của các mạch máu dưới da và hoạt động của tuyến mồ hôi
D. Thay đổi cấu trúc của lớp sừng
11. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể con người thực hiện các biện pháp nào để hạ nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi
B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi
C. Tăng trao đổi chất và giảm lưu thông máu
D. Co cơ và tăng nhịp thở
12. Chức năng nào của da giúp cơ thể cảm nhận được các kích thích từ môi trường như nóng, lạnh, áp lực, đau?
A. Chức năng bài tiết
B. Chức năng hấp thụ
C. Chức năng cảm giác
D. Chức năng tạo lớp màng bảo vệ
13. Khi cơ thể bị sốt, nguyên nhân làm tăng thân nhiệt là do?
A. Tuyến mồ hôi hoạt động quá mức
B. Mạch máu dưới da co lại đột ngột
C. Sự thay đổi điểm đặt nhiệt độ của trung tâm điều hòa thân nhiệt ở vùng dưới đồi
D. Tăng cường trao đổi chất ở các tế bào mỡ
14. Da có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp Vitamin D dưới tác động của yếu tố nào từ môi trường?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Độ ẩm không khí
C. Ánh sáng mặt trời (tia UV)
D. Gió
15. Trong điều kiện trời quá lạnh, để giữ ấm cơ thể, da sẽ có phản ứng nào?
A. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi
B. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi
C. Tăng cường hoạt động của các nang lông
D. Tăng cường hấp thụ nhiệt từ môi trường