Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 14: Năng lượng của trái đất. Năng lượng hóa thạch
1. Khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, phản ứng hóa học chính giải phóng năng lượng là gì?
A. Phản ứng phân hạch
B. Phản ứng tổng hợp hạt nhân
C. Phản ứng oxi hóa – khử
D. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
2. Dầu mỏ và khí tự nhiên được hình thành chủ yếu từ xác của loại sinh vật nào?
A. Cây gỗ lớn trên cạn
B. Động vật trên cạn
C. Sinh vật phù du và vi khuẩn biển
D. Côn trùng
3. Đốt cháy hoàn toàn một lượng metan (CH4) sẽ tạo ra sản phẩm gì?
A. Carbon monoxide (CO) và nước (H2O)
B. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O)
C. Carbon (C) và oxy (O2)
D. Carbon monoxide (CO) và oxy (O2)
4. Sự biến đổi hóa học trong quá trình hình thành năng lượng hóa thạch dưới lòng đất, kéo dài hàng triệu năm, được gọi là gì?
A. Quang hợp
B. Phân hủy yếm khí và nhiệt phân
C. Bay hơi
D. Thăng hoa
5. Khí tự nhiên, một loại năng lượng hóa thạch, chủ yếu bao gồm thành phần nào?
A. Carbon monoxide (CO)
B. Methane (CH4)
C. Ozone (O3)
D. Sulfur dioxide (SO2)
6. Nhiệt lượng tỏa ra khi đốt cháy một đơn vị khối lượng hoặc thể tích của nhiên liệu được gọi là gì?
A. Độ bền nhiệt
B. Nhiệt trị
C. Độ dẫn nhiệt
D. Nhiệt dung riêng
7. Sự gia tăng nồng độ khí carbon dioxide (CO2) trong khí quyển do đốt cháy nhiên liệu hóa thạch có thể gây ra hiệu ứng gì?
A. Hiệu ứng nhà kính làm Trái Đất lạnh đi
B. Hiệu ứng nhà kính làm Trái Đất nóng lên
C. Tầng ozon bị suy giảm
D. Mưa axit mạnh hơn
8. Đâu là nguồn năng lượng hóa thạch chính của Trái Đất, được hình thành từ xác sinh vật cổ đại qua hàng triệu năm?
A. Năng lượng Mặt Trời
B. Năng lượng gió
C. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên
D. Năng lượng địa nhiệt
9. Quá trình hình thành than đá chủ yếu liên quan đến sự phân hủy của loại vật liệu hữu cơ nào dưới điều kiện yếm khí và áp suất cao?
A. Xác động vật biển
B. Thực vật bị chôn vùi
C. Vi sinh vật đất
D. Cát và sỏi
10. Việc khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch có thể dẫn đến những vấn đề môi trường nào?
A. Làm tăng độ che phủ rừng
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí
C. Gây biến đổi khí hậu, mưa axit và ô nhiễm nguồn nước
D. Tăng cường đa dạng sinh học
11. Đâu là một trong những ứng dụng phổ biến của dầu mỏ trong đời sống, ngoài việc làm nhiên liệu cho động cơ?
A. Sản xuất phân bón hóa học
B. Chế biến thành nhựa, polyme và các sản phẩm hóa dầu
C. Làm chất tải nhiệt trong các nhà máy điện hạt nhân
D. Tạo ra năng lượng gió
12. Khi sử dụng năng lượng hóa thạch, ngoài CO2, các khí thải độc hại nào khác có thể được giải phóng, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và môi trường?
A. Oxy (O2) và Nitơ (N2)
B. Sulfur dioxide (SO2) và Nitrogen oxides (NOx)
C. Hydrogen (H2) và Helium (He)
D. Argon (Ar) và Neon (Ne)
13. Than đá được phân loại dựa trên hàm lượng cacbon và nhiệt lượng tỏa ra. Loại than nào có hàm lượng cacbon cao nhất và nhiệt lượng lớn nhất, thường được coi là loại than tốt nhất?
A. Than bùn (Peat)
B. Than lignit (Lignite)
C. Than antraxit (Anthracite)
D. Than bitum (Bituminous)
14. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng năng lượng hóa thạch so với các nguồn năng lượng tái tạo?
A. Nguồn cung dồi dào và không cạn kiệt
B. Gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính
C. Chi phí khai thác và sử dụng rất thấp
D. Không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người
15. Quá trình chuyển hóa năng lượng hóa thạch trong động cơ đốt trong (ví dụ: xe máy, ô tô) chủ yếu là chuyển hóa từ dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng hóa học sang năng lượng điện
B. Năng lượng nhiệt sang năng lượng cơ học
C. Năng lượng điện sang năng lượng ánh sáng
D. Năng lượng cơ học sang năng lượng âm thanh