Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 32: Khai thác đá vôi. Công nghiệp sillicate
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 bài 32: Khai thác đá vôi. Công nghiệp sillicate
1. Khí nào được sinh ra trong quá trình nung đá vôi và được thu hồi để sử dụng trong công nghiệp?
A. Oxy (O\(_2\))
B. Nitơ (N\(_2\))
C. Cacbon đioxit (CO\(_2\))
D. Lưu huỳnh đioxit (SO\(_2\))
2. Công nghiệp silicat sử dụng nguyên liệu chính nào sau đây?
A. Đá vôi và than đá
B. Cát, đất sét và đá vôi
C. Sắt và nhôm
D. Dầu mỏ và khí đốt
3. Sản phẩm chính thu được khi nung đá vôi trong lò nung vôi là gì?
A. Canxi clorua (CaCl\(_2\))
B. Vôi sống (Canxi oxit, CaO)
C. Vôi tôi (Canxi hidroxit, Ca(OH)\(_2\))
D. Axit cacbonic (H\(_2\)CO\(_3\))
4. Vôi tôi (Ca(OH)\(_2\)) được điều chế bằng cách nào?
A. Nung đá vôi
B. Cho vôi sống tác dụng với nước
C. Cho vôi sống tác dụng với axit clohidric
D. Cho khí cacbon đioxit sục vào dung dịch canxi clorua
5. Thành phần hóa học chính của đá vôi là gì?
A. Silic dioxit (SiO\(_2\))
B. Nhôm oxit (Al\(_2\)O\(_3\))
C. Canxi cacbonat (CaCO\(_3\))
D. Sắt(III) oxit (Fe\(_2\)O\(_3\))
6. Loại thủy tinh nào được sử dụng làm cửa sổ, chai lọ thông thường?
A. Thủy tinh thạch anh (SiO\(_2\) nguyên chất)
B. Thủy tinh Pyrex (thủy tinh chịu nhiệt)
C. Thủy tinh silicat natri (Na\(_2\)SiO\(_3\) dạng rắn)
D. Thủy tinh silicat canxi (thủy tinh vôi soda)
7. Tại sao đá vôi lại quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng?
A. Vì nó là nguồn cung cấp kim loại nhẹ.
B. Vì nó là nguyên liệu chính để sản xuất xi măng, vôi và vật liệu xây dựng khác.
C. Vì nó có khả năng chống thấm nước tốt.
D. Vì nó có thể tạo ra năng lượng hạt nhân.
8. Phát biểu nào sau đây sai về đá vôi?
A. Đá vôi có thành phần chính là canxi cacbonat (CaCO\(_3\)).
B. Đá vôi không tan trong nước.
C. Đá vôi tác dụng với axit mạnh tạo ra muối và khí cacbon đioxit.
D. Đá vôi có thể được tạo thành từ quá trình phân hủy xác sinh vật biển.
9. Thành phần chính của đất sét dùng trong công nghiệp silicat là gì?
A. Canxi cacbonat (CaCO\(_3\))
B. Natri clorua (NaCl)
C. Các khoáng vật silicat hydrat của nhôm, sắt, magie, kali...
D. Sắt oxit (Fe\(_2\)O\(_3\))
10. Đâu là ứng dụng của công nghiệp silicat trong đời sống hàng ngày?
A. Sản xuất phân bón hóa học.
B. Sản xuất thuốc trừ sâu.
C. Sản xuất đồ gốm sứ, thủy tinh, xi măng.
D. Sản xuất nhiên liệu động cơ.
11. Quá trình tôi vôi là quá trình gì?
A. Phản ứng của vôi sống với khí cacbon đioxit trong không khí.
B. Phản ứng của vôi sống với nước.
C. Phản ứng của đá vôi với axit mạnh.
D. Phản ứng của vôi sống với lưu huỳnh đioxit.
12. Phản ứng nhiệt phân canxi cacbonat (CaCO\(_3\)) trong công nghiệp sản xuất vôi sống được biểu diễn như thế nào?
A. CaCO\(_3\) \(\xrightarrow{t^0}\) CaO + CO\(_2\)
B. CaCO\(_3\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) Ca(OH)\(_2\) + CO\(_2\)
C. CaO + CO\(_2\) \(\rightarrow\) CaCO\(_3\)
D. CaCO\(_3\) + 2HCl \(\rightarrow\) CaCl\(_2\) + H\(_2\)O + CO\(_2\)
13. Trong công nghiệp sản xuất xi măng, đá vôi đóng vai trò gì?
A. Chất xúc tác
B. Chất kết dính chính
C. Nguồn cung cấp canxi và CO\(_2\) trong quá trình nung
D. Tác nhân làm khô
14. Phản ứng nào sau đây mô tả quá trình làm nguội vôi sống bằng nước?
A. CaCO\(_3\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) Ca(OH)\(_2\) + CO\(_2\)
B. CaO + H\(_2\)O \(\rightarrow\) Ca(OH)\(_2\)
C. Ca(OH)\(_2\) + CO\(_2\) \(\rightarrow\) CaCO\(_3\) + H\(_2\)O
D. CaO + 2HCl \(\rightarrow\) CaCl\(_2\) + H\(_2\)O
15. Thủy tinh thông thường được sản xuất chủ yếu từ hỗn hợp nung chảy của những chất nào?
A. Đường, nước và men
B. Muối ăn, nước và giấm
C. Cát, sô đa (natri cacbonat) và đá vôi
D. Bột mì, trứng và sữa