Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 Ôn tập chủ đề 5: Năng lượng với cuộc sống
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 Ôn tập chủ đề 5: Năng lượng với cuộc sống
1. Biết rằng công thực hiện để nâng một vật khối lượng m lên độ cao h là A = mgh. Nếu gấp đôi khối lượng vật (2m) và giữ nguyên độ cao h, công thực hiện sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Không đổi
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
2. Quá trình quang hợp ở thực vật sử dụng năng lượng từ đâu để tạo ra chất hữu cơ?
A. Năng lượng hóa học từ đất
B. Năng lượng nhiệt từ môi trường
C. Năng lượng ánh sáng mặt trời
D. Năng lượng cơ học từ gió
3. Trong một nhà máy thủy điện, dạng năng lượng nào được khai thác để sản xuất điện?
A. Năng lượng ánh sáng
B. Năng lượng nhiệt
C. Năng lượng hóa học
D. Năng lượng tiềm năng của nước
4. Năng lượng địa nhiệt khai thác nguồn năng lượng từ đâu?
A. Sức gió mạnh mẽ
B. Nhiệt độ bên trong lòng Trái Đất
C. Sự chuyển động của thủy triều
D. Phản ứng phân hạch hạt nhân
5. Trong các nguồn năng lượng sau đây, nguồn nào được coi là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng từ khí đốt tự nhiên
B. Năng lượng hạt nhân
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng từ than đá
6. Biết công thức tính động năng của một vật có khối lượng m và vận tốc v là $K = \frac{1}{2}mv^2$. Nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi, động năng của vật sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Không đổi
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
7. Khi một bóng đèn sợi đốt hoạt động, phần lớn năng lượng điện ban đầu được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào sau đây?
A. Năng lượng ánh sáng
B. Năng lượng cơ học
C. Năng lượng nhiệt
D. Năng lượng hóa học
8. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào tiêu thụ năng lượng nhiều nhất?
A. Đọc sách dưới ánh đèn
B. Đi bộ quãng đường 1 km
C. Sử dụng máy tính xách tay trong 1 giờ
D. Sử dụng ấm đun nước siêu tốc để đun sôi 1 lít nước
9. Hiệu suất của một động cơ nhiệt được định nghĩa là tỷ lệ giữa:
A. Năng lượng nhiệt nhận được và công thực hiện
B. Công thực hiện và năng lượng nhiệt nhận được
C. Năng lượng nhiệt tỏa ra và công thực hiện
D. Công thực hiện và năng lượng nhiệt tỏa ra
10. Đơn vị đo công suất là gì?
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Volt (V)
11. Nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên được hình thành từ:
A. Sự phân hủy của các sinh vật biển sau hàng triệu năm
B. Sự phân hủy của thực vật trên cạn sau hàng triệu năm
C. Sự kết hợp của đá và nước dưới lòng đất
D. Sự phân rã phóng xạ của các nguyên tố
12. Năng lượng gió hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển hóa từ dạng năng lượng nào sang dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng hóa học sang năng lượng điện
B. Năng lượng cơ học sang năng lượng điện
C. Năng lượng nhiệt sang năng lượng cơ học
D. Năng lượng ánh sáng sang năng lượng cơ học
13. Nếu bạn sử dụng một bóng đèn LED thay vì bóng đèn sợi đốt có cùng độ sáng, bạn sẽ tiết kiệm được bao nhiêu năng lượng?
A. Không tiết kiệm, chúng tiêu thụ năng lượng như nhau
B. Tiết kiệm đáng kể vì LED hiệu quả hơn nhiều
C. Tiết kiệm một chút
D. Sẽ tốn năng lượng hơn vì LED cần nguồn điện đặc biệt
14. Một chiếc xe đạp di chuyển với vận tốc không đổi. Điều gì xảy ra với năng lượng của nó nếu người lái xe ngừng đạp?
A. Năng lượng của nó tăng lên do quán tính
B. Năng lượng của nó giảm dần do ma sát và lực cản không khí
C. Năng lượng của nó không đổi vì vận tốc không đổi
D. Năng lượng của nó chuyển thành năng lượng hóa học
15. Định luật bảo toàn năng lượng phát biểu rằng:
A. Năng lượng có thể tự tạo ra hoặc bị mất đi
B. Năng lượng chỉ có thể chuyển từ dạng này sang dạng khác
C. Năng lượng luôn chuyển thành khối lượng
D. Năng lượng chỉ có thể chuyển thành nhiệt