Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 Ôn tập chủ đề 9: Lipid-carbohydrate - protein. Polymer
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 9 Ôn tập chủ đề 9: Lipid-carbohydrate - protein. Polymer
1. Sự phân giải hoàn toàn một phân tử glucose ($C_6H_{12}O_6$) trong hô hấp tế bào hiếu khí tạo ra bao nhiêu phân tử $CO_2$?
2. Trong các loại carbohydrate sau, loại nào có vị ngọt nhất?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Glucose
D. Fructose
3. Lipid có đặc điểm chung nào sau đây?
A. Tan tốt trong nước và dung môi phân cực.
B. Thường không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ không phân cực.
C. Được cấu tạo từ các đơn vị lặp lại của axit béo.
D. Luôn có liên kết peptide giữa các đơn vị cấu tạo.
4. Một chuỗi polypeptide có độ dài 100 axit amin sẽ có bao nhiêu liên kết peptide?
A. 100
B. 99
C. 101
D. 50
5. Một axit béo bão hòa có đặc điểm gì?
A. Chứa ít nhất một liên kết đôi C=C trong mạch cacbon.
B. Thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.
C. Chỉ chứa các liên kết đơn C-C trong mạch cacbon.
D. Có nguồn gốc chủ yếu từ thực vật.
6. Phân tử nào sau đây là một ví dụ về polymer tự nhiên?
A. Nước (H₂O)
B. Oxy (O₂)
C. Cellulose
D. Carbon dioxide (CO₂)
7. Đâu là đơn vị cấu tạo cơ bản của carbohydrate?
A. Axit amin
B. Monosaccharide
C. Nucleotide
D. Axit béo
8. Protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào liên kết với nhau bằng liên kết peptide?
A. Monosaccharide
B. Axit béo và glycerol
C. Axit amin
D. Nucleotide
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein trong cơ thể sinh vật?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).
B. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
C. Dự trữ thông tin di truyền.
D. Cung cấp năng lượng khi cần thiết.
10. Trong cấu trúc bậc 3 của protein, các chuỗi polypeptide được giữ với nhau bởi các loại tương tác nào?
A. Chỉ liên kết peptide.
B. Liên kết peptide và liên kết glycosidic.
C. Liên kết hydro, tương tác kỵ nước, liên kết ion và cầu disulfide.
D. Chỉ liên kết cộng hóa trị.
11. Phân tử nào sau đây là một loại polysaccharide dự trữ năng lượng phổ biến ở thực vật?
A. Sucrose
B. Glucose
C. Tinh bột (Starch)
D. Lactose
12. Liên kết nào hình thành giữa các đơn vị monosaccharide để tạo thành polysaccharide?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết ester
D. Liên kết cộng hóa trị
13. Phân tử nào sau đây là một polymer tổng hợp?
A. Hemoglobin
B. DNA
C. Nylon
D. Insulin
14. Phân tử nào sau đây không thuộc nhóm lipid?
A. Cholesterol
B. Phospholipid
C. Glucose
D. Triglyceride
15. Chức năng chính của triglyceride trong cơ thể sống là gì?
A. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
B. Vận chuyển oxy trong máu.
C. Dự trữ năng lượng.
D. Cấu trúc màng tế bào.