Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

1. Hành vi nào sau đây được xem là lạm dụng dịch vụ tín dụng?

A. Sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm các vật dụng thiết yếu khi có đủ khả năng chi trả.
B. Vay nhiều khoản tín dụng khác nhau để kinh doanh và hy vọng thu lời lớn.
C. Vay tiền để thanh toán các khoản nợ trước đó mà không có kế hoạch tài chính rõ ràng.
D. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các hóa đơn định kỳ.

2. Khi sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng, hành vi nào sau đây được xem là không có trách nhiệm và tiềm ẩn rủi ro tài chính cao?

A. Thanh toán toàn bộ dư nợ thẻ trước hạn để tránh lãi suất.
B. Chỉ thanh toán một phần rất nhỏ (thanh toán tối thiểu) của dư nợ thẻ mỗi kỳ.
C. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các giao dịch mua sắm nhỏ hàng ngày.
D. Kiểm tra sao kê giao dịch hàng tháng để phát hiện sai sót.

3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và sử dụng dịch vụ tín dụng một cách có trách nhiệm?

A. Vay mượn tràn lan để đáp ứng mọi nhu cầu chi tiêu.
B. Luôn cố gắng thanh toán dư nợ thẻ tín dụng hoặc khoản vay trước hạn.
C. Chỉ tập trung vào việc vay được số tiền lớn nhất có thể.
D. Bỏ qua các khoản phạt chậm thanh toán nếu số tiền nhỏ.

4. Dịch vụ tín dụng nào cho phép người sử dụng rút tiền mặt từ hạn mức tín dụng đã được cấp?

A. Thẻ ghi nợ (debit card).
B. Ví điện tử.
C. Thẻ tín dụng (credit card).
D. Thẻ trả trước (prepaid card).

5. Một người thường xuyên thanh toán đúng hạn các khoản vay và thẻ tín dụng sẽ có tác động tích cực nào đến tình hình tài chính cá nhân?

A. Xây dựng được điểm tín dụng tốt, giúp dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính trong tương lai.
B. Chỉ giúp tiết kiệm được một khoản nhỏ chi phí lãi.
C. Không có tác động đáng kể nào đến khả năng vay vốn sau này.
D. Giúp giảm số tiền thuế phải đóng.

6. Dịch vụ tín dụng nào thường có thời gian phê duyệt và giải ngân nhanh chóng nhất, phù hợp cho các nhu cầu chi tiêu đột xuất?

A. Vay thế chấp bằng bất động sản.
B. Vay mua ô tô trả góp.
C. Thẻ tín dụng hoặc vay tín chấp nhanh từ các công ty tài chính.
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.

7. Khi xem xét hợp đồng vay tiêu dùng, thuật ngữ phí phạt trả nợ sớm (prepayment penalty) có nghĩa là gì?

A. Khoản phí phải trả nếu thanh toán toàn bộ khoản vay sau ngày đáo hạn.
B. Khoản phí phải trả nếu thanh toán toàn bộ hoặc một phần khoản vay trước thời hạn quy định.
C. Khoản phí phát sinh khi yêu cầu gia hạn thời gian trả nợ.
D. Khoản phí cho việc thẩm định lại hồ sơ vay.

8. Khi vay tiền, việc hiểu rõ hạn mức tín dụng (credit limit) có ý nghĩa gì đối với người vay?

A. Là tổng số tiền lãi mà người vay sẽ phải trả.
B. Là số tiền tối đa mà người vay có thể vay hoặc chi tiêu.
C. Là thời gian tối đa được phép trả nợ.
D. Là số tiền mà người vay cần phải trả mỗi tháng.

9. Dịch vụ tín dụng nào thường được sử dụng để thanh toán các khoản mua sắm trả góp với lãi suất ưu đãi hoặc 0% trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Thẻ tín dụng với chương trình trả góp.
B. Vay thấu chi tài khoản ngân hàng.
C. Vay cầm cố giấy tờ có giá.
D. Thẻ ghi nợ (debit card).

10. Một cá nhân có điểm tín dụng thấp thường sẽ đối mặt với những khó khăn gì khi muốn tiếp cận các dịch vụ tín dụng?

A. Sẽ khó được phê duyệt khoản vay hoặc nhận được lãi suất cao hơn.
B. Chỉ có thể vay được số tiền rất nhỏ.
C. Sẽ phải thế chấp tài sản có giá trị lớn.
D. Sẽ không được phép sử dụng bất kỳ dịch vụ tín dụng nào.

11. Việc sử dụng dịch vụ tín dụng để đầu tư vào các kênh sinh lời cao nhưng rủi ro lớn có phải là một chiến lược tài chính khôn ngoan cho mọi cá nhân không?

A. Có, vì lợi nhuận cao sẽ bù đắp được chi phí lãi vay.
B. Không, vì rủi ro thua lỗ có thể khiến người vay không trả được nợ gốc và lãi.
C. Có, nếu người vay có kinh nghiệm đầu tư dày dặn.
D. Không, vì tín dụng chỉ nên dùng cho các nhu cầu thiết yếu.

12. Tại sao việc hiểu rõ lãi suất kép (compound interest) lại quan trọng khi sử dụng các dịch vụ tín dụng?

A. Để biết cách tính toán lợi nhuận khi gửi tiết kiệm.
B. Để hiểu rằng lãi suất có thể tăng nhanh chóng nếu không trả nợ kịp thời.
C. Để biết cách yêu cầu giảm lãi suất từ ngân hàng.
D. Để lựa chọn các khoản vay có thời hạn ngắn nhất.

13. Việc so sánh lãi suất và phí giữa các tổ chức tín dụng khác nhau trước khi vay là một biểu hiện của việc sử dụng dịch vụ tín dụng như thế nào?

A. Thiếu hiểu biết về các dịch vụ.
B. Chủ động và có trách nhiệm.
C. Quá cẩn trọng, làm chậm tiến độ.
D. Phụ thuộc vào lời khuyên của người khác.

14. Khi vay tiền mua ô tô, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền trả góp hàng tháng?

A. Màu sắc của chiếc ô tô.
B. Thời hạn vay và lãi suất.
C. Thương hiệu của nhà sản xuất ô tô.
D. Địa điểm mua ô tô.

15. Khi vay tiền từ một tổ chức tài chính phi ngân hàng (ví dụ: công ty tài chính tiêu dùng), người vay cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để tránh rủi ro?

A. Lãi suất và các loại phí dịch vụ được công bố rõ ràng.
B. Thời gian hoạt động của công ty trên thị trường.
C. Sự đa dạng của các sản phẩm vay.
D. Khuyến mãi tặng kèm khi vay vốn.

16. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng dịch vụ thanh toán hóa đơn qua ngân hàng trực tuyến hoặc ứng dụng di động là gì?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển đến điểm thanh toán.
B. Tăng khả năng quên thanh toán do không có nhắc nhở trực tiếp.
C. Phải trả thêm phí dịch vụ cao hơn so với thanh toán trực tiếp.
D. Chỉ có thể thanh toán được các loại hóa đơn cố định.

17. Mục đích chính của việc các tổ chức tín dụng yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin tài chính cá nhân khi làm hồ sơ vay là gì?

A. Để quảng cáo các sản phẩm tín dụng khác phù hợp hơn.
B. Để đánh giá khả năng và mức độ rủi ro trả nợ của khách hàng.
C. Để thu thập dữ liệu cho các nghiên cứu thị trường.
D. Để xác định khách hàng có đủ điều kiện vay vốn hay không.

18. Khi vay tiền, việc tìm hiểu kỹ về chi phí ẩn (hidden costs) là rất quan trọng, ví dụ như loại phí nào sau đây?

A. Phí thẩm định hồ sơ.
B. Phí trả nợ sớm.
C. Phí bảo hiểm khoản vay.
D. Tất cả các loại phí trên.

19. Khi vay tiền mua nhà, khoản trả trước (down payment) có vai trò gì quan trọng nhất đối với người vay?

A. Giúp giảm số tiền vay, từ đó giảm áp lực trả nợ hàng tháng.
B. Đảm bảo người vay có đủ khả năng tài chính để sở hữu tài sản.
C. Tăng khả năng được ngân hàng phê duyệt khoản vay.
D. Tất cả các phương án trên.

20. Theo cách hiểu phổ biến về các dịch vụ tín dụng, đâu là yếu tố quan trọng nhất mà người vay cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng dịch vụ vay tiêu dùng?

A. Khả năng thanh toán đầy đủ và đúng hạn cả gốc lẫn lãi theo hợp đồng.
B. Uy tín và danh tiếng của người cho vay trên thị trường.
C. Thời gian giải ngân nhanh chóng, không yêu cầu nhiều thủ tục phức tạp.
D. Số tiền vay được nhiều hơn mức cần thiết để dự phòng.

21. Dịch vụ tín dụng nào thường yêu cầu người vay phải có tài sản đảm bảo để được cấp khoản vay?

A. Vay tiêu dùng không thế chấp.
B. Thẻ tín dụng.
C. Vay mua nhà (thế chấp bằng chính căn nhà đó).
D. Vay trả góp mua sắm điện thoại.

22. Dịch vụ tín dụng nào cho phép người dùng chi tiêu vượt quá số dư thực tế trong tài khoản thanh toán trong một giới hạn nhất định?

A. Thẻ ghi nợ (debit card).
B. Thẻ tín dụng (credit card).
C. Vay cầm cố tài sản.
D. Thấu chi tài khoản ngân hàng (overdraft facility).

23. Một người có thu nhập không ổn định nhưng cần vay một khoản nhỏ để chi tiêu cá nhân có thể lựa chọn dịch vụ tín dụng nào?

A. Vay thế chấp bằng tài sản có giá trị lớn.
B. Vay tín chấp tại các công ty tài chính tiêu dùng hoặc ứng dụng cho vay ngang hàng (P2P lending).
C. Phát hành cổ phiếu công ty.
D. Vay ngân hàng bằng cách thế chấp sổ tiết kiệm.

24. Khi vay tiền từ ngân hàng, điều khoản tài sản đảm bảo (collateral) ám chỉ điều gì?

A. Số tiền lãi mà ngân hàng dự kiến thu được.
B. Tài sản mà người vay dùng để cam kết với ngân hàng về việc trả nợ.
C. Tất cả các khoản chi phí phát sinh trong quá trình vay.
D. Giấy tờ tùy thân của người vay.

25. Một người cần một khoản tiền gấp để trang trải chi phí y tế khẩn cấp và không có tài sản thế chấp có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Vay thế chấp bằng bất động sản.
B. Vay tín chấp theo lương hoặc thẻ tín dụng.
C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
D. Tìm kiếm nhà đầu tư thiên thần.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Hành vi nào sau đây được xem là lạm dụng dịch vụ tín dụng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng, hành vi nào sau đây được xem là không có trách nhiệm và tiềm ẩn rủi ro tài chính cao?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và sử dụng dịch vụ tín dụng một cách có trách nhiệm?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Dịch vụ tín dụng nào cho phép người sử dụng rút tiền mặt từ hạn mức tín dụng đã được cấp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Một người thường xuyên thanh toán đúng hạn các khoản vay và thẻ tín dụng sẽ có tác động tích cực nào đến tình hình tài chính cá nhân?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Dịch vụ tín dụng nào thường có thời gian phê duyệt và giải ngân nhanh chóng nhất, phù hợp cho các nhu cầu chi tiêu đột xuất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Khi xem xét hợp đồng vay tiêu dùng, thuật ngữ phí phạt trả nợ sớm (prepayment penalty) có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Khi vay tiền, việc hiểu rõ hạn mức tín dụng (credit limit) có ý nghĩa gì đối với người vay?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Dịch vụ tín dụng nào thường được sử dụng để thanh toán các khoản mua sắm trả góp với lãi suất ưu đãi hoặc 0% trong một khoảng thời gian nhất định?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Một cá nhân có điểm tín dụng thấp thường sẽ đối mặt với những khó khăn gì khi muốn tiếp cận các dịch vụ tín dụng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng dịch vụ tín dụng để đầu tư vào các kênh sinh lời cao nhưng rủi ro lớn có phải là một chiến lược tài chính khôn ngoan cho mọi cá nhân không?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc hiểu rõ lãi suất kép (compound interest) lại quan trọng khi sử dụng các dịch vụ tín dụng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Việc so sánh lãi suất và phí giữa các tổ chức tín dụng khác nhau trước khi vay là một biểu hiện của việc sử dụng dịch vụ tín dụng như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Khi vay tiền mua ô tô, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền trả góp hàng tháng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Khi vay tiền từ một tổ chức tài chính phi ngân hàng (ví dụ: công ty tài chính tiêu dùng), người vay cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để tránh rủi ro?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng dịch vụ thanh toán hóa đơn qua ngân hàng trực tuyến hoặc ứng dụng di động là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Mục đích chính của việc các tổ chức tín dụng yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin tài chính cá nhân khi làm hồ sơ vay là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Khi vay tiền, việc tìm hiểu kỹ về chi phí ẩn (hidden costs) là rất quan trọng, ví dụ như loại phí nào sau đây?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Khi vay tiền mua nhà, khoản trả trước (down payment) có vai trò gì quan trọng nhất đối với người vay?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Theo cách hiểu phổ biến về các dịch vụ tín dụng, đâu là yếu tố quan trọng nhất mà người vay cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng dịch vụ vay tiêu dùng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Dịch vụ tín dụng nào thường yêu cầu người vay phải có tài sản đảm bảo để được cấp khoản vay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Dịch vụ tín dụng nào cho phép người dùng chi tiêu vượt quá số dư thực tế trong tài khoản thanh toán trong một giới hạn nhất định?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Một người có thu nhập không ổn định nhưng cần vay một khoản nhỏ để chi tiêu cá nhân có thể lựa chọn dịch vụ tín dụng nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Khi vay tiền từ ngân hàng, điều khoản tài sản đảm bảo (collateral) ám chỉ điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Một người cần một khoản tiền gấp để trang trải chi phí y tế khẩn cấp và không có tài sản thế chấp có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất?