1. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi có lệnh của cơ quan điều tra.
B. Khi có yêu cầu của người dân.
C. Theo quy định của pháp luật vì sự cần thiết phải bảo vệ lợi ích quốc gia, công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
D. Khi có sự đồng ý của đa số người dân.
2. Công dân có nghĩa vụ tôn trọng và chấp hành những quy định pháp luật nào?
A. Chỉ những quy định liên quan trực tiếp đến bản thân.
B. Tất cả các quy định của pháp luật Việt Nam.
C. Chỉ những quy định có lợi cho bản thân.
D. Chỉ những quy định do địa phương ban hành.
3. Quyền được bảo vệ sức khỏe của công dân được thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ được khám chữa bệnh ở bệnh viện công.
B. Được tiếp cận các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, phòng bệnh và chữa bệnh.
C. Chỉ được khám chữa bệnh khi có bảo hiểm y tế.
D. Chỉ được khám chữa bệnh khi có giấy giới thiệu của cơ quan.
4. Quy định pháp luật về lao động có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của ai?
A. Chỉ người sử dụng lao động.
B. Chỉ người lao động.
C. Cả người lao động và người sử dụng lao động, nhưng ưu tiên bảo vệ người lao động.
D. Chỉ cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
5. Pháp luật về an ninh mạng có vai trò như thế nào trong đời sống số hiện nay?
A. Chỉ bảo vệ thông tin cá nhân của cán bộ nhà nước.
B. Tạo khung pháp lý để bảo vệ thông tin, hệ thống mạng và người dùng trước các nguy cơ an ninh mạng.
C. Hạn chế quyền truy cập internet của người dân.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp công nghệ.
6. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật lao động về thời giờ làm việc?
A. Doanh nghiệp cho phép người lao động làm thêm giờ theo quy định.
B. Người lao động tự ý nghỉ việc không có lý do chính đáng.
C. Doanh nghiệp ép buộc người lao động làm việc quá thời giờ quy định mà không có sự đồng ý hoặc bồi dưỡng theo pháp luật.
D. Người lao động làm việc đủ số giờ theo hợp đồng lao động.
7. Việc pháp luật quy định về tuổi chịu trách nhiệm hình sự nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng phòng ngừa tội phạm.
B. Phân biệt mức độ nhận thức và khả năng kiểm soát hành vi của người chưa thành niên và người trưởng thành.
C. Khuyến khích người chưa thành niên phạm tội.
D. Giảm bớt gánh nặng cho hệ thống tư pháp.
8. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào là vi phạm pháp luật về môi trường?
A. Trồng cây xanh để bảo vệ môi trường.
B. Vứt rác thải sinh hoạt đúng nơi quy định.
C. Xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Tiết kiệm điện, nước để bảo vệ tài nguyên.
9. Theo pháp luật Việt Nam, quyền được bày tỏ chính kiến của công dân được thực hiện thông qua các hình thức nào?
A. Chỉ được bày tỏ ý kiến trong phạm vi gia đình.
B. Thông qua các phương tiện thông tin đại chúng, hội họp, phát biểu ý kiến, gửi thư, đơn thư...
C. Chỉ được bày tỏ ý kiến khi được cấp trên cho phép.
D. Bày tỏ ý kiến qua các hành vi bạo lực.
10. Trách nhiệm pháp lý là gì?
A. Nghĩa vụ thực hiện hành vi đúng pháp luật.
B. Nghĩa vụ chịu sự tác động của các biện pháp cưỡng chế nhà nước khi có hành vi vi phạm pháp luật.
C. Quyền được pháp luật bảo vệ.
D. Sự cam kết của cá nhân với xã hội.
11. Hành vi nào sau đây là vi phạm đạo đức công dân nhưng chưa cấu thành tội phạm hình sự?
A. Buôn bán ma túy.
B. Giết người.
C. Nói dối, lừa dối trong giao tiếp hàng ngày.
D. Cướp giật tài sản.
12. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Người bán hàng cung cấp thông tin trung thực về sản phẩm.
B. Doanh nghiệp bán hàng kém chất lượng, không đúng như quảng cáo.
C. Người tiêu dùng đổi trả hàng theo đúng quy định.
D. Người bán hàng tư vấn nhiệt tình cho khách hàng.
13. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?
A. Thực hiện nghĩa vụ quân sự đầy đủ.
B. Tuyên truyền chống phá Nhà nước.
C. Tham gia các hoạt động bảo vệ an ninh Tổ quốc.
D. Kính trọng, biết ơn các anh hùng dân tộc.
14. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Bộ luật Dân sự.
B. Bộ luật Lao động.
C. Hiến pháp.
D. Luật Giao thông đường bộ.
15. Vai trò của pháp luật đối với sự phát triển kinh tế là gì?
A. Chỉ tạo ra các rào cản cho hoạt động kinh doanh.
B. Tạo khung pháp lý ổn định, thúc đẩy đầu tư và cạnh tranh lành mạnh.
C. Chỉ điều chỉnh các hoạt động kinh doanh đã có sẵn.
D. Hạn chế sự sáng tạo trong kinh doanh.
16. Pháp luật quy định về hôn nhân và gia đình nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích ly hôn để giảm áp lực dân số.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên trong gia đình.
C. Tạo điều kiện cho hôn nhân đồng giới.
D. Hạn chế quyền tự do lựa chọn bạn đời.
17. Việc tuyên truyền, phổ biến pháp luật trong đời sống có ý nghĩa như thế nào đối với công dân?
A. Giúp công dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
B. Chỉ giúp công dân biết thêm về các quy định pháp luật mới.
C. Làm tăng sự phức tạp của các vấn đề pháp lý.
D. Chỉ có lợi cho những người làm trong ngành luật.
18. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do kinh doanh của công dân có giới hạn là gì?
A. Chỉ được kinh doanh những mặt hàng Nhà nước cho phép.
B. Được kinh doanh mọi loại hàng hóa, dịch vụ không bị cấm.
C. Phải có sự đồng ý của tất cả người dân trong khu vực.
D. Chỉ được kinh doanh khi có sự bảo lãnh của Nhà nước.
19. Trong quan hệ dân sự, nguyên tắc tự do thỏa thuận có ý nghĩa như thế nào?
A. Các bên có thể thỏa thuận mọi điều, bất kể trái pháp luật.
B. Các bên có quyền tự do quyết định nội dung giao dịch, miễn là không trái pháp luật và đạo đức xã hội.
C. Chỉ người có tiền mới có quyền thỏa thuận.
D. Các bên không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào.
20. Việc pháp luật quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích mọi người gây thiệt hại.
B. Buộc người có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường cho người bị thiệt hại.
C. Chỉ áp dụng cho các thiệt hại nhỏ.
D. Miễn trừ trách nhiệm cho mọi hành vi gây thiệt hại.
21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?
A. Không nộp thuế đúng hạn.
B. Bạo hành gia đình.
C. Làm giả giấy tờ tùy thân.
D. Trộm cắp tài sản.
22. Khi một người vay tiền của người khác và không có khả năng trả nợ, đây là biểu hiện của quan hệ pháp luật nào?
A. Quan hệ pháp luật hình sự.
B. Quan hệ pháp luật dân sự.
C. Quan hệ pháp luật hành chính.
D. Quan hệ pháp luật lao động.
23. Khi công dân thực hiện quyền khiếu nại, họ đang sử dụng loại quyền nào của mình?
A. Quyền tham gia quản lý nhà nước.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền bầu cử, ứng cử.
24. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm pháp luật về giao thông đường bộ?
A. Đi xe máy đúng làn đường quy định.
B. Vượt đèn đỏ khi không có phương tiện nào khác.
C. Sử dụng còi xe đúng lúc, đúng chỗ.
D. Đội mũ bảo hiểm khi ngồi trên xe máy.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật về sở hữu trí tuệ?
A. Sao chép và phát tán phần mềm có bản quyền mà không xin phép.
B. Sử dụng tác phẩm của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc.
C. Tôn trọng và không sao chép, sử dụng trái phép các sản phẩm sáng tạo có bản quyền.
D. Bán hàng giả, hàng nhái các thương hiệu nổi tiếng.