Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 bài 5 Giá cả thị trường và chức năng của giá cả thị trường
1. Trong tình huống có sự mất cân đối lớn giữa cung và cầu, giá cả thị trường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tạo ra sự giàu có cho tất cả mọi người.
B. Đảm bảo mọi người đều có đủ hàng hóa.
C. Điều chỉnh lượng sản xuất và tiêu dùng để tái lập cân bằng.
D. Ghi nhận sự hài lòng của người tiêu dùng.
2. Trong một thị trường có nhiều người bán và người mua, sự biến động của giá cả chủ yếu là do:
A. Ý muốn chủ quan của một người bán duy nhất.
B. Sự thay đổi trong cán cân cung - cầu.
C. Quy định của cơ quan quản lý nhà nước.
D. Thay đổi về sở thích của một nhóm nhỏ người tiêu dùng.
3. Khi một sản phẩm có chất lượng cao và được nhiều người ưa chuộng, điều này thường dẫn đến sự gia tăng của yếu tố nào, và từ đó ảnh hưởng đến giá cả?
A. Lượng cung tăng, giá cả giảm.
B. Lượng cầu tăng, giá cả có xu hướng tăng.
C. Lượng cung giảm, giá cả ổn định.
D. Lượng cầu giảm, giá cả tăng.
4. Chức năng nào của giá cả thị trường giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định đầu tư, mở rộng hay thu hẹp sản xuất?
A. Chức năng cung cấp thông tin.
B. Chức năng phân phối nguồn lực.
C. Chức năng kích thích sản xuất.
D. Chức năng thước đo giá trị.
5. Chức năng kích thích sản xuất của giá cả thị trường được thể hiện thông qua việc:
A. Giá cả cao khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều hơn.
B. Giá cả thấp khuyến khích doanh nghiệp sản xuất với số lượng lớn.
C. Giá cả phản ánh lợi nhuận, tạo động lực cho sản xuất kinh doanh.
D. Giá cả ổn định giúp doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của giá cả thị trường?
A. Cung cấp thông tin.
B. Kích thích sản xuất.
C. Phân phối nguồn lực.
D. Quyết định cơ cấu xã hội.
7. Giá cả thị trường có vai trò như một tín hiệu cho biết điều gì?
A. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
B. Mức độ hiệu quả của hệ thống phân phối.
C. Mức độ khan hiếm tương đối và nhu cầu của hàng hóa, dịch vụ.
D. Lợi nhuận dự kiến của nhà sản xuất.
8. Chức năng nào của giá cả thị trường được thể hiện khi giá cả phản ánh mức độ khan hiếm và tính hữu dụng của hàng hóa, dịch vụ?
A. Chức năng cung cấp thông tin.
B. Chức năng kích thích sản xuất.
C. Chức năng phân phối nguồn lực.
D. Chức năng thước đo giá trị.
9. Trong nền kinh tế thị trường, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thường có tác động như thế nào đến giá cả của hàng hóa cùng loại?
A. Thúc đẩy giá cả tăng lên.
B. Làm giá cả ổn định ở mức cao.
C. Có xu hướng làm giảm giá cả hoặc giữ giá ở mức hợp lý.
D. Không có tác động đáng kể đến giá cả.
10. Khi một mặt hàng trở nên khan hiếm do thiên tai, chức năng nào của giá cả thị trường thể hiện rõ nhất?
A. Chức năng kích thích sản xuất.
B. Chức năng phân phối thu nhập.
C. Chức năng cung cấp thông tin về sự khan hiếm.
D. Chức năng điều tiết tiêu dùng.
11. Chức năng nào của giá cả thị trường giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu của mình?
A. Chức năng kích thích sản xuất.
B. Chức năng phân phối nguồn lực.
C. Chức năng cung cấp thông tin.
D. Chức năng điều tiết thu nhập.
12. Khi cầu về một loại hàng hóa tăng lên mà lượng cung không đổi, theo quy luật cung - cầu, giá cả thị trường của hàng hóa đó có xu hướng như thế nào?
A. Giảm xuống.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên.
D. Biến động không theo quy luật.
13. Trong thị trường cạnh tranh, nếu một doanh nghiệp tự ý tăng giá sản phẩm của mình lên cao hơn so với mặt bằng chung mà không có sự thay đổi về chất lượng hoặc chi phí, điều gì có thể xảy ra?
A. Doanh nghiệp sẽ bán được nhiều hàng hơn.
B. Doanh nghiệp có thể mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh.
C. Giá của các đối thủ cạnh tranh cũng sẽ tăng theo.
D. Chính phủ sẽ can thiệp để giữ giá đó.
14. Chức năng nào của giá cả thị trường giúp phân bổ hàng hóa và dịch vụ đến những người tiêu dùng sẵn sàng và có khả năng chi trả cao nhất?
A. Chức năng cung cấp thông tin.
B. Chức năng kích thích sản xuất.
C. Chức năng phân phối nguồn lực.
D. Chức năng thước đo giá trị.
15. Nếu lượng cung của một mặt hàng giảm mạnh trong khi nhu cầu vẫn ổn định, điều này thường dẫn đến hệ quả gì đối với giá cả thị trường?
A. Giá cả có xu hướng giảm do ít người mua.
B. Giá cả có xu hướng tăng do hàng hóa trở nên khan hiếm hơn.
C. Giá cả không bị ảnh hưởng đáng kể.
D. Giá cả có thể biến động theo hướng không dự đoán được.
16. Nếu giá của một mặt hàng tăng đột biến mà không có sự thay đổi tương ứng về chi phí sản xuất hay nhu cầu, nguyên nhân có thể là do:
A. Cung vượt quá cầu.
B. Cầu vượt quá cung hoặc yếu tố đầu cơ.
C. Sự giảm sút của chất lượng sản phẩm.
D. Sự gia tăng của các yếu tố ngoại cảnh không liên quan.
17. Theo quy luật cung - cầu, nếu lượng cung và lượng cầu thay đổi theo cùng một chiều (cùng tăng hoặc cùng giảm), thì tác động đến giá cả cân bằng là gì?
A. Giá cả cân bằng sẽ tăng.
B. Giá cả cân bằng sẽ giảm.
C. Giá cả cân bằng ít thay đổi hoặc không thay đổi.
D. Tác động phụ thuộc vào mức độ thay đổi của cung và cầu.
18. Khi một quốc gia xuất khẩu một mặt hàng với giá cao hơn giá nội địa, điều này phản ánh chức năng nào của giá cả thị trường?
A. Chức năng kích thích sản xuất trong nước.
B. Chức năng phân phối thu nhập.
C. Chức năng cung cấp thông tin về giá trị quốc tế.
D. Chức năng điều tiết thị trường nội địa.
19. Chức năng nào của giá cả thị trường giúp hướng dẫn các nhà sản xuất phân bổ nguồn lực vào những lĩnh vực có lợi nhuận cao hơn?
A. Chức năng kích thích sản xuất.
B. Chức năng phân phối nguồn lực.
C. Chức năng cung cấp thông tin.
D. Chức năng điều tiết sản xuất.
20. Trong trường hợp nào sau đây, giá cả thị trường có thể không phản ánh đúng giá trị thực của hàng hóa?
A. Khi thị trường có sự cạnh tranh hoàn hảo.
B. Khi có sự thao túng thị trường hoặc độc quyền.
C. Khi cung và cầu cân bằng hoàn hảo.
D. Khi thông tin thị trường được công khai đầy đủ.
21. Chức năng nào của giá cả thị trường giúp khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí?
A. Chức năng phân phối nguồn lực.
B. Chức năng kích thích sản xuất.
C. Chức năng cung cấp thông tin.
D. Chức năng điều tiết sản xuất.
22. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định mức giá cân bằng trên thị trường theo quy luật cung - cầu?
A. Sự thay đổi trong chi phí sản xuất.
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
C. Sự tương tác giữa lượng cung và lượng cầu.
D. Quan điểm chủ quan của người bán về giá trị sản phẩm.
23. Nếu chính phủ áp đặt giá trần (mức giá tối đa) thấp hơn giá cân bằng thị trường đối với một loại hàng hóa thiết yếu, hệ quả có thể xảy ra là gì?
A. Thị trường sẽ dư thừa hàng hóa.
B. Sẽ xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả sẽ tự điều chỉnh về mức cân bằng.
D. Chất lượng hàng hóa sẽ được cải thiện.
24. Theo quy luật cung - cầu, nếu lượng cầu đối với một mặt hàng giảm trong khi lượng cung không đổi, thì giá cả thị trường sẽ có xu hướng:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Biến động ngẫu nhiên.
25. Khi giá của một mặt hàng tăng lên, điều này có thể khuyến khích các nhà sản xuất khác gia nhập thị trường nếu:
A. Chi phí sản xuất giảm.
B. Lợi nhuận tiềm năng từ mức giá cao hấp dẫn.
C. Nhu cầu của người tiêu dùng giảm.
D. Chính phủ áp đặt giá bán thấp hơn.