Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

1. Theo Chân trời KTPL, một ý tưởng mang tính đột phá, có khả năng thay đổi hoàn toàn một ngành công nghiệp hoặc tạo ra một thị trường mới sẽ thuộc về chân trời nào?

A. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
B. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
C. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
D. Chân trời 0: Giai đoạn trước khi hình thành ý tưởng.

2. Mục tiêu chính của việc quản lý danh mục đầu tư theo Chân trời KTPL là gì?

A. Đảm bảo sự cân bằng giữa các dự án ngắn hạn và dài hạn, giữa ổn định và tăng trưởng đột phá.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong quý hiện tại bằng mọi giá.
C. Loại bỏ tất cả các dự án có rủi ro cao.
D. Chỉ tập trung vào việc đổi mới toàn bộ sản phẩm cốt lõi.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một Chân trời (Horizon) trong mô hình phân loại các giai đoạn phát triển tri thức theo Chân trời KTPL?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các vấn đề đã lỗi thời và cần được thay thế bằng các giải pháp mới.

4. Một công ty đang sử dụng dữ liệu lớn và phân tích dự đoán để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị cho các sản phẩm hiện có. Hoạt động này thuộc về Chân trời nào?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các sản phẩm đã lỗi thời.

5. Trong chiến lược kinh doanh dựa trên Chân trời KTPL, việc phân bổ nguồn lực cho các dự án đột phá (Chân trời 1) nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển dài hạn, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong tương lai.
B. Tăng doanh thu trong ngắn hạn bằng cách cải tiến sản phẩm hiện có.
C. Giảm chi phí hoạt động thông qua việc áp dụng các quy trình đã cũ.
D. Chỉ đơn thuần là thực hiện các hoạt động nghiên cứu mà không có mục tiêu kinh doanh rõ ràng.

6. Trong Chân trời KTPL, rủi ro của các dự án thuộc Chân trời 1 thường được mô tả là gì?

A. Rủi ro cao nhưng tiềm năng mang lại lợi nhuận cũng rất lớn.
B. Rủi ro thấp vì các ý tưởng đã được thử nghiệm kỹ lưỡng.
C. Rủi ro trung bình, dễ dàng dự đoán kết quả.
D. Không có rủi ro vì đây là các ý tưởng mang tính đột phá.

7. Theo quan điểm về Chân trời KTPL (Knowledge Production Life Cycle) trong lĩnh vực kinh tế, yếu tố nào được xem là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển và lan tỏa của tri thức mới?

A. Sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và khả năng ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
B. Việc xây dựng các kênh truyền thông hiệu quả để quảng bá các phát minh khoa học.
C. Sự phát triển của các thiết bị công nghệ hiện đại để lưu trữ và truy cập thông tin.
D. Chính sách hỗ trợ tài chính từ chính phủ cho các nhà khoa học cá nhân.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm Chân trời KTPL nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì đối với các quốc gia và tổ chức?

A. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục để duy trì khả năng cạnh tranh trong hệ sinh thái tri thức toàn cầu.
B. Việc bảo vệ chặt chẽ các bí mật công nghệ quốc gia để tránh bị sao chép.
C. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên sẵn có để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Sự phụ thuộc vào các cường quốc kinh tế để tiếp nhận công nghệ.

9. Khái niệm Chân trời KTPL giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định về phân bổ nguồn lực dựa trên nguyên tắc nào?

A. Cân bằng giữa việc khai thác các cơ hội hiện tại (Chân trời 3) và đầu tư vào các cơ hội tương lai (Chân trời 1, 2).
B. Chỉ tập trung vào các dự án có lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
C. Ưu tiên hoàn toàn các dự án mang tính đột phá, bất kể rủi ro.
D. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các loại dự án mà không cần phân biệt chân trời.

10. Theo Chân trời KTPL, việc một công ty công nghệ tìm kiếm các giải pháp mới cho vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách phát triển công nghệ thu giữ carbon tiên tiến thuộc về Chân trời nào?

A. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
B. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các vấn đề đã lỗi thời.

11. Trong mô hình Chân trời KTPL, việc phân bổ nguồn lực cho Chân trời 3 nhằm mục đích gì?

A. Duy trì và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh hiện tại, đảm bảo dòng tiền và sự ổn định.
B. Tìm kiếm các ý tưởng hoàn toàn mới và chưa từng có.
C. Thử nghiệm các công nghệ có rủi ro cao nhưng tiềm năng đột phá.
D. Loại bỏ các sản phẩm lỗi thời khỏi danh mục đầu tư.

12. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất dựa trên công nghệ đã được chứng minh và áp dụng rộng rãi thuộc về chân trời nào trong Chân trời KTPL?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 0: Giai đoạn nghiên cứu cơ bản.

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một ý tưởng từ Chân trời 1 có thể chuyển sang Chân trời 2?

A. Chứng minh được tính khả thi ban đầu về mặt kỹ thuật và tiềm năng thị trường.
B. Nhận được sự tài trợ lớn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
D. Có một đội ngũ nhân sự lớn mạnh.

14. Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học cơ bản và khuyến khích tư duy phản biện trong xã hội, đang xây dựng nền tảng cho Chân trời nào?

A. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
B. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các giải pháp đã lỗi thời.

15. Khi một sản phẩm đã trở nên phổ biến và được nhiều người tiêu dùng sử dụng, việc cải tiến nhỏ để tăng hiệu suất hoặc giảm chi phí sản xuất sẽ thuộc về Chân trời nào?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 0: Giai đoạn nghiên cứu cơ bản.

16. Trong Chân trời KTPL, giai đoạn nào thường liên quan đến việc thử nghiệm ý tưởng trên quy mô nhỏ để đánh giá tính khả thi và thu thập phản hồi?

A. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
D. Chân trời 0: Giai đoạn nghiên cứu lý thuyết.

17. Theo Chân trời KTPL, một công ty đang thử nghiệm một phương pháp sản xuất mới dựa trên công nghệ sinh học, phương pháp này đã có những kết quả ban đầu khả quan nhưng chưa được áp dụng rộng rãi. Đây là hoạt động của Chân trời nào?

A. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
D. Chân trời 4: Các giải pháp đã lỗi thời.

18. Khi một công ty tập trung vào việc mở rộng thị trường cho các sản phẩm hiện có bằng cách sử dụng các kênh phân phối mới, hành động này phù hợp nhất với Chân trời nào?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 0: Giai đoạn hình thành ý tưởng sản phẩm.

19. Một công ty đang nghiên cứu phát triển một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi, đây là ví dụ điển hình cho hoạt động trong Chân trời nào?

A. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
B. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các giải pháp đã lỗi thời.

20. Theo Chân trời KTPL, yếu tố nào là cần thiết để một dự án từ Chân trời 2 thành công chuyển sang Chân trời 3?

A. Khả năng nhân rộng quy mô, chứng minh hiệu quả kinh tế và chấp nhận của thị trường.
B. Tiếp tục nghiên cứu và phát triển các tính năng mới chưa từng có.
C. Giữ bí mật công nghệ để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất bằng mọi giá.

21. Một công ty ô tô đang nghiên cứu phát triển xe tự lái hoàn toàn mới, sử dụng trí tuệ nhân tạo tiên tiến. Đây là ví dụ về hoạt động trong Chân trời nào?

A. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
B. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các giải pháp đã lỗi thời.

22. Theo mô hình Chân trời KTPL, sự tập trung vào việc cải tiến nhỏ và liên tục các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có thường thuộc về chân trời nào?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 0: Giai đoạn sau khi sản phẩm đã lỗi thời.

23. Một công ty phần mềm phát hành bản cập nhật sửa lỗi và bổ sung tính năng nhỏ cho sản phẩm hiện tại, hành động này phù hợp nhất với hoạt động trong Chân trời nào?

A. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 0: Giai đoạn nghiên cứu tiền khả thi.

24. Khi đánh giá một dự án đổi mới sáng tạo theo Chân trời KTPL, việc xem xét tính khả thi về mặt kỹ thuật thuộc về giai đoạn nào?

A. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
B. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
C. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
D. Cả ba chân trời đều cần đánh giá tính khả thi kỹ thuật.

25. Việc một startup phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường, để giải quyết một nhu cầu tiềm ẩn của người dùng, thuộc về Chân trời nào?

A. Chân trời 1: Các ý tưởng mới, chưa được kiểm chứng và tiềm năng thay đổi cuộc chơi.
B. Chân trời 3: Các vấn đề đã được xác định rõ ràng và đang được giải quyết trên quy mô lớn.
C. Chân trời 2: Các ý tưởng đã được chứng minh tính khả thi ban đầu và đang trong giai đoạn phát triển.
D. Chân trời 4: Các sản phẩm đã lỗi thời.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Chân trời KTPL, một ý tưởng mang tính đột phá, có khả năng thay đổi hoàn toàn một ngành công nghiệp hoặc tạo ra một thị trường mới sẽ thuộc về chân trời nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

2. Mục tiêu chính của việc quản lý danh mục đầu tư theo Chân trời KTPL là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một Chân trời (Horizon) trong mô hình phân loại các giai đoạn phát triển tri thức theo Chân trời KTPL?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

4. Một công ty đang sử dụng dữ liệu lớn và phân tích dự đoán để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị cho các sản phẩm hiện có. Hoạt động này thuộc về Chân trời nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chiến lược kinh doanh dựa trên Chân trời KTPL, việc phân bổ nguồn lực cho các dự án đột phá (Chân trời 1) nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Chân trời KTPL, rủi ro của các dự án thuộc Chân trời 1 thường được mô tả là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

7. Theo quan điểm về Chân trời KTPL (Knowledge Production Life Cycle) trong lĩnh vực kinh tế, yếu tố nào được xem là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển và lan tỏa của tri thức mới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm Chân trời KTPL nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì đối với các quốc gia và tổ chức?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm Chân trời KTPL giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định về phân bổ nguồn lực dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

10. Theo Chân trời KTPL, việc một công ty công nghệ tìm kiếm các giải pháp mới cho vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách phát triển công nghệ thu giữ carbon tiên tiến thuộc về Chân trời nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

11. Trong mô hình Chân trời KTPL, việc phân bổ nguồn lực cho Chân trời 3 nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

12. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất dựa trên công nghệ đã được chứng minh và áp dụng rộng rãi thuộc về chân trời nào trong Chân trời KTPL?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một ý tưởng từ Chân trời 1 có thể chuyển sang Chân trời 2?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

14. Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học cơ bản và khuyến khích tư duy phản biện trong xã hội, đang xây dựng nền tảng cho Chân trời nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một sản phẩm đã trở nên phổ biến và được nhiều người tiêu dùng sử dụng, việc cải tiến nhỏ để tăng hiệu suất hoặc giảm chi phí sản xuất sẽ thuộc về Chân trời nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Chân trời KTPL, giai đoạn nào thường liên quan đến việc thử nghiệm ý tưởng trên quy mô nhỏ để đánh giá tính khả thi và thu thập phản hồi?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Chân trời KTPL, một công ty đang thử nghiệm một phương pháp sản xuất mới dựa trên công nghệ sinh học, phương pháp này đã có những kết quả ban đầu khả quan nhưng chưa được áp dụng rộng rãi. Đây là hoạt động của Chân trời nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một công ty tập trung vào việc mở rộng thị trường cho các sản phẩm hiện có bằng cách sử dụng các kênh phân phối mới, hành động này phù hợp nhất với Chân trời nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

19. Một công ty đang nghiên cứu phát triển một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi, đây là ví dụ điển hình cho hoạt động trong Chân trời nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

20. Theo Chân trời KTPL, yếu tố nào là cần thiết để một dự án từ Chân trời 2 thành công chuyển sang Chân trời 3?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

21. Một công ty ô tô đang nghiên cứu phát triển xe tự lái hoàn toàn mới, sử dụng trí tuệ nhân tạo tiên tiến. Đây là ví dụ về hoạt động trong Chân trời nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

22. Theo mô hình Chân trời KTPL, sự tập trung vào việc cải tiến nhỏ và liên tục các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có thường thuộc về chân trời nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

23. Một công ty phần mềm phát hành bản cập nhật sửa lỗi và bổ sung tính năng nhỏ cho sản phẩm hiện tại, hành động này phù hợp nhất với hoạt động trong Chân trời nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá một dự án đổi mới sáng tạo theo Chân trời KTPL, việc xem xét tính khả thi về mặt kỹ thuật thuộc về giai đoạn nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 10 học kì I

Tags: Bộ đề 1

25. Việc một startup phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường, để giải quyết một nhu cầu tiềm ẩn của người dùng, thuộc về Chân trời nào?