Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 10 bài 12 Các cuộc cách mạng công nghiệp thời hiện đại
1. Sự phát triển của ô tô và máy bay là thành tựu nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
A. Sự phát triển của điện toán đám mây.
B. Sự phổ biến của robot tự hành.
C. Sự phát minh ra động cơ hơi nước.
D. Sự gia tăng của dữ liệu lớn.
3. Ai được coi là cha đẻ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai nhờ những đóng góp vào ngành công nghiệp điện và động cơ đốt trong?
A. James Watt.
B. Thomas Edison và Karl Benz.
C. Tim Berners-Lee.
D. Nikola Tesla.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
A. Sự phát triển của robot công nghiệp.
B. Tự động hóa quá trình sản xuất.
C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin.
D. Sử dụng năng lượng hạt nhân làm nguồn năng lượng chính.
5. Khái niệm Big Data (dữ liệu lớn) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư?
A. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Là nền tảng để phát triển trí tuệ nhân tạo và các ứng dụng thông minh.
C. Hỗ trợ quản lý tài chính cá nhân.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ số.
6. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong phương thức sản xuất nào?
A. Sản xuất thủ công quy mô nhỏ.
B. Sản xuất bằng máy móc với quy mô lớn hơn.
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng cá nhân.
D. Sản xuất dựa trên năng lượng gió và nước.
7. Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, phát minh nào được coi là động lực chính thúc đẩy sản xuất?
A. Máy tính điện tử.
B. Động cơ hơi nước.
C. Điện thoại.
D. Tên lửa đẩy.
8. Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm sản xuất thông minh (smart manufacturing) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng lao động chân tay với kỹ năng cao.
B. Sản xuất tự động hóa cao, kết nối dữ liệu và ra quyết định thông minh.
C. Tập trung vào sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
9. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, diễn ra vào cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, có đặc điểm nổi bật là sự phát triển mạnh mẽ của ngành nào?
A. Nông nghiệp và thủ công mỹ nghệ.
B. Công nghiệp điện, hóa chất và động cơ đốt trong.
C. Công nghệ sinh học và y học tái tạo.
D. Năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường.
10. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng Công nghiệp 4.0) hiện nay được định hình bởi sự kết hợp của những công nghệ nào?
A. Hơi nước, điện và động cơ đốt trong.
B. Máy tính, internet và điện thoại di động.
C. Trí tuệ nhân tạo, Internet Vạn Vật (IoT) và dữ liệu lớn.
D. Năng lượng hạt nhân và công nghệ tên lửa.
11. Khái niệm Internet Vạn Vật (IoT) liên quan đến cuộc cách mạng công nghiệp nào?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
12. Sự phát triển của robot công nghiệp và hệ thống sản xuất linh hoạt là đặc điểm chính của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
13. Một trong những hệ quả xã hội quan trọng của các cuộc cách mạng công nghiệp là:
A. Gia tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Phân hóa giàu nghèo sâu sắc và đô thị hóa nhanh chóng.
C. Giảm thiểu nhu cầu về kỹ năng và giáo dục.
D. Tăng cường vai trò của nông nghiệp truyền thống.
14. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất được đánh dấu bởi sự chuyển đổi từ nền kinh tế nào sang nền kinh tế nào?
A. Nông nghiệp sang công nghiệp.
B. Thủ công sang công nghiệp.
C. Công nghiệp sang dịch vụ.
D. Hàng hải sang hàng không.
15. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai có sự đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển các phương tiện giao thông mới như:
A. Tàu thủy chạy bằng hơi nước và xe ngựa kéo.
B. Ô tô, máy bay và tàu điện.
C. Xe đạp và tàu hỏa chạy bằng hơi nước.
D. Máy bay phản lực và tàu cao tốc.
16. Sự phát triển của dây chuyền lắp ráp tự động bởi Henry Ford vào đầu thế kỷ XX là một minh chứng cho bước tiến trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
17. Đặc trưng cơ bản của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (từ những năm 1970 của thế kỷ XX) là gì?
A. Sử dụng rộng rãi năng lượng than đá.
B. Phát triển công nghệ thông tin, tự động hóa và điện tử hóa.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Mở rộng quy mô sản xuất thủ công.
18. Sự ra đời của mạng lưới Internet toàn cầu đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
19. Thành tựu nổi bật nhất của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất trong lĩnh vực dệt may là gì?
A. Phát minh máy tính điện tử.
B. Phát minh máy dệt và máy kéo sợi.
C. Sử dụng năng lượng nguyên tử.
D. Phát triển trí tuệ nhân tạo.
20. Trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba, sự phát triển của công nghệ nào đã tạo ra kỷ nguyên số và thông tin?
A. Động cơ hơi nước.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghệ thông tin và điện tử hóa.
D. Năng lượng hạt nhân.
21. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo ra sự chuyển đổi lớn nhất trong lĩnh vực sản xuất nào?
A. Nông nghiệp.
B. Thủ công nghiệp.
C. Công nghiệp (đặc biệt là dệt và cơ khí).
D. Dịch vụ.
22. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra vào cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX, chủ yếu dựa trên những phát minh và ứng dụng đột phá nào?
A. Sử dụng năng lượng hạt nhân và công nghệ vũ trụ.
B. Phát minh động cơ hơi nước và máy móc cơ khí hóa.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ nano.
D. Phát triển công nghệ thông tin và tự động hóa robot.
23. Khái niệm chuyển đổi số gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp nào?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
24. Sự gia tăng của các nền tảng trực tuyến và thương mại điện tử là biểu hiện rõ nét của cuộc cách mạng công nghiệp nào?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.
25. Điện khí hóa và phát triển các ngành công nghiệp nặng như thép, hóa chất là đặc trưng nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Lần thứ nhất.
B. Lần thứ hai.
C. Lần thứ ba.
D. Lần thứ tư.