Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 10 bài 13 Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại
1. Yếu tố nào đã tạo nên sự khác biệt về văn hóa giữa các khu vực trong Đông Nam Á, mặc dù có chung những ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc?
A. Sự đa dạng về điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
B. Sự tiếp nhận và biến đổi có chọn lọc các yếu tố văn hóa ngoại lai.
C. Sự tương tác và giao lưu văn hóa giữa các tộc người bản địa.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
2. Sự du nhập của Phật giáo vào Đông Nam Á đã tác động như thế nào đến đời sống tinh thần và văn hóa của người dân?
A. Thúc đẩy sự phát triển của triết học và đạo đức.
B. Định hình quan niệm về vũ trụ, con người và cuộc sống.
C. Góp phần tạo nên các lễ hội, tín ngưỡng và nghệ thuật.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
3. Quốc gia nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại được xem là trung tâm tiếp nhận và lan tỏa văn hóa Ấn Độ mạnh mẽ nhất?
A. Đại Việt.
B. Chân Lạp (Campuchia).
C. Vương quốc Chăm-pa.
D. Champa.
4. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự thống nhất và phát triển của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại trước những thách thức từ bên ngoài?
A. Sự tương đồng về tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Khả năng thích ứng và biến đổi linh hoạt của văn hóa bản địa.
C. Sự đoàn kết nội bộ và ý thức dân tộc.
D. Nền kinh tế nông nghiệp vững chắc.
5. Yếu tố nào đã thúc đẩy sự giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa Đông Nam Á với các khu vực khác trên thế giới trong thời kỳ cổ - trung đại?
A. Sự phát triển của các tuyến đường thương mại trên bộ và trên biển.
B. Các cuộc chinh phạt và xâm lược của các đế quốc lớn.
C. Sự di cư ồ ạt của dân cư từ các châu lục khác.
D. Vai trò của các đoàn thám hiểm khoa học.
6. Nền văn minh nào đã có ảnh hưởng đến việc hình thành chữ viết và văn học ở một số quốc gia Đông Nam Á như Malaysia, Indonesia?
A. Nền văn minh Trung Hoa.
B. Nền văn minh Ba Tư.
C. Nền văn minh Ấn Độ và Hồi giáo.
D. Nền văn minh Hy Lạp.
7. Sự hình thành các vương quốc trên lãnh thổ Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc đã có những điểm khác biệt cơ bản nào so với quá trình hình thành các quốc gia phong kiến tập quyền ở phương Tây cùng thời kỳ?
A. Chủ yếu dựa trên sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và chịu ảnh hưởng văn hóa phương Đông.
B. Phát triển dựa trên nền kinh tế thương mại biển và chịu ảnh hưởng văn hóa Hy Lạp - La Mã.
C. Hình thành từ các bộ lạc du mục và chịu ảnh hưởng của tôn giáo độc thần.
D. Dựa trên nền kinh tế nông nghiệp thô sơ và ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
8. Cơ sở tự nhiên nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước, một đặc trưng nổi bật của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại?
A. Sự hình thành các vùng đất bazan màu mỡ và hệ thống sông ngòi dày đặc.
B. Khí hậu ôn đới và đất đai phù hợp cho nhiều loại cây trồng.
C. Sự tồn tại của nhiều cao nguyên với đất đỏ bazan màu mỡ.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú phục vụ cho công cụ sản xuất.
9. Trong các tôn giáo du nhập vào Đông Nam Á, tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất và được nhiều quốc gia tiếp nhận sớm nhất?
A. Hồi giáo.
B. Kitô giáo.
C. Phật giáo.
D. Ấn Độ giáo.
10. Theo các nhà nghiên cứu, yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng về văn hóa ở khu vực Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Sự phân hóa địa hình thành các đồng bằng châu thổ và cao nguyên.
B. Vị trí địa lý nằm trên các tuyến đường biển quốc tế.
C. Sự phân hóa địa hình thành các đồng bằng châu thổ, cao nguyên và các đảo quốc, cùng với vùng biển nội địa và các vịnh lớn.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa lớn và nhiệt độ cao.
11. Quốc gia nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại được biết đến với nền văn minh phát triển rực rỡ, thể hiện qua các công trình kiến trúc đồ sộ như Angkor Wat?
A. Vương quốc Pagan (Myanmar).
B. Vương quốc Srivijaya (Indonesia).
C. Đại Việt (Việt Nam).
D. Đế quốc Khmer (Campuchia).
12. Hoạt động kinh tế chủ yếu của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?
A. Thủ công nghiệp và thương mại đường biển.
B. Nông nghiệp trồng lúa nước và khai thác khoáng sản.
C. Nông nghiệp trồng lúa nước và thương nghiệp.
D. Chăn nuôi gia súc và khai thác lâm sản.
13. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất ven biển ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Sự phát triển của công nghiệp đóng tàu và hàng hải.
B. Vị trí địa lý chiến lược trên các tuyến đường biển quốc tế.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Chính sách khuyến khích thương mại của các vương triều.
14. Đặc điểm nào của tôn giáo Hồi giáo khi du nhập vào Đông Nam Á đã giúp nó dễ dàng thích nghi và phát triển?
A. Tính chặt chẽ về giáo lý và nghi lễ.
B. Sự nhấn mạnh vào thương mại và quan hệ quốc tế.
C. Tính linh hoạt trong thực hành và khả năng dung hợp với tín ngưỡng bản địa.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cường quốc Hồi giáo bên ngoài.
15. Yếu tố nào từ bên ngoài đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?
A. Sự du nhập của các tôn giáo, chữ viết và hệ thống chính trị từ Trung Quốc.
B. Sự giao lưu văn hóa với các nền văn minh Hy Lạp và La Mã.
C. Ảnh hưởng của các nền văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
D. Sự trao đổi thương mại với các thương nhân châu Âu.
16. Sự phát triển của thương mại đường biển đã tác động như thế nào đến sự hình thành các quốc gia phong kiến ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
A. Thúc đẩy sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
B. Tạo điều kiện cho sự hình thành các tầng lớp thương nhân giàu có.
C. Góp phần vào sự giàu có của vương quốc và củng cố bộ máy nhà nước.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
17. Chữ viết được du nhập từ Ấn Độ vào Đông Nam Á đã có vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển các nền văn minh khu vực?
A. Thúc đẩy sự hình thành các bộ luật và văn bản hành chính.
B. Tạo điều kiện ghi chép, lưu trữ và truyền bá tri thức, văn hóa, lịch sử.
C. Đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo và Ấn Độ giáo.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
18. Sự tương đồng trong kiến trúc đền tháp ở một số quốc gia Đông Nam Á như Chăm-pa, Angkor, Java cho thấy ảnh hưởng rõ nét nhất của nền văn minh nào?
A. Nền văn minh Trung Hoa.
B. Nền văn minh Ba Tư.
C. Nền văn minh Ấn Độ.
D. Nền văn minh Hy Lạp.
19. Quốc gia nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại là trung tâm thương mại và tôn giáo quan trọng, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Ấn Độ, thể hiện qua vương quốc Srivijaya?
A. Đại Việt (Việt Nam).
B. Chân Lạp (Campuchia).
C. Champa (Việt Nam).
D. Srivijaya (Indonesia).
20. Nền văn minh nào đã có ảnh hưởng đến việc hình thành chữ viết và văn học ở một số quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Lào?
A. Nền văn minh Trung Hoa.
B. Nền văn minh Ấn Độ.
C. Nền văn minh Ba Tư.
D. Nền văn minh Hồi giáo.
21. Sự hình thành các vương quốc như Pagan (Myanmar) và Sukhothai (Thái Lan) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn minh nào về mặt tôn giáo và kiến trúc?
A. Nền văn minh Trung Hoa.
B. Nền văn minh Hồi giáo.
C. Nền văn minh Ấn Độ.
D. Nền văn minh Ba Tư.
22. Sự tương đồng về chế độ quân chủ chuyên chế giữa các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại chủ yếu bắt nguồn từ ảnh hưởng của nền văn minh nào?
A. Nền văn minh Trung Hoa.
B. Nền văn minh Ấn Độ.
C. Nền văn minh Ba Tư.
D. Nền văn minh Ai Cập cổ đại.
23. Yếu tố nào đã tạo nên sự đa dạng trong các hình thức nhà nước và tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Sự khác biệt trong tín ngưỡng và tôn giáo.
B. Sự đa dạng về điều kiện địa lý và lịch sử phát triển.
C. Sự khác biệt trong cách tiếp nhận và biến đổi văn hóa ngoại lai.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
24. Sự phát triển của chữ viết và văn học ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?
A. Giúp ghi lại các bộ luật và quy định hành chính.
B. Tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngành khoa học kỹ thuật.
C. Là phương tiện quan trọng để lưu giữ, truyền bá tri thức và bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa với các quốc gia bên ngoài.
25. Đặc điểm nào của nền văn minh Trung Hoa đã ảnh hưởng đến tổ chức bộ máy nhà nước và tư tưởng cai trị của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại?
A. Chế độ phong kiến tập quyền và tư tưởng Nho giáo.
B. Hệ thống pháp luật hà khắc và quân chủ chuyên chế.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và giáo dục.
D. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.