1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của các dòng vốn, hàng hóa, dịch vụ và con người qua biên giới quốc gia đã dẫn đến những hệ quả phức tạp. Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực đáng chú ý của toàn cầu hóa?
A. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa truyền thống và sự gia tăng bất bình đẳng.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế chậm tiến.
C. Tăng cường sự đoàn kết và hiểu biết giữa các quốc gia.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường toàn cầu.
2. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế nổi lên như một thách thức an ninh nghiêm trọng trong thế kỷ XXI. Đâu là một trong những đặc điểm chính của chủ nghĩa khủng bố hiện đại?
A. Sử dụng công nghệ cao, mạng xã hội để tuyên truyền và tuyển mộ thành viên.
B. Hoạt động dưới sự chỉ đạo trực tiếp của các chính phủ.
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu quân sự.
D. Thiếu tổ chức và thiếu mục tiêu chính trị rõ ràng.
3. Trong bối cảnh thế giới ngày nay, vấn đề nào sau đây được coi là thách thức toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia?
A. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
B. Phát triển ngành du lịch nội địa.
C. Cải thiện hệ thống giáo dục cơ bản.
D. Tăng cường nhập khẩu nông sản.
4. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam kết thúc thắng lợi với sự kiện lịch sử nào?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
B. Cách mạng tháng Tám thành công (1945).
C. Hiệp định Genève (1954).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
5. Tác động của các cuộc cách mạng công nghiệp đối với cơ cấu kinh tế là gì?
A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng cường vai trò của nông nghiệp truyền thống.
C. Giảm thiểu vai trò của ngành công nghiệp.
D. Tập trung vào sản xuất thủ công.
6. Cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược của nhân dân Việt Nam đã kết thúc thắng lợi với sự kiện lịch sử nào?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975).
B. Hiệp định Paris (1973).
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
D. Cách mạng tháng Tám thành công (1945).
7. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc về cơ bản của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991.
B. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Thế chiến thứ hai kết thúc.
8. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, hai siêu cường có ảnh hưởng lớn nhất đến tình hình thế giới là ai?
A. Hoa Kỳ và Liên Xô.
B. Anh và Pháp.
C. Trung Quốc và Nhật Bản.
D. Đức và Ý.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào đấu tranh giành độc lập của Việt Nam chống lại thực dân Pháp vào đầu thế kỷ XX?
A. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Khởi nghĩa Yên Thế.
C. Phong trào Cần Vương.
D. Cuộc cải cách của vua Minh Mạng.
10. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu đang ngày càng trở nên cấp bách. Biện pháp nào được xem là quan trọng nhất để ứng phó với tình trạng này?
A. Thúc đẩy phát triển năng lượng sạch, giảm phát thải khí nhà kính và hợp tác quốc tế.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
D. Hạn chế giao thương và đi lại quốc tế.
11. Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã thực hiện đường lối đối ngoại như thế nào?
A. Đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa, đồng thời giữ quan hệ hòa bình, hữu nghị với các nước láng giềng và các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Chỉ tập trung vào liên minh với một siêu cường.
C. Chủ trương cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
D. Tích cực tham gia vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
12. Sự ra đời và phát triển của Internet đã tạo ra một cuộc cách mạng thông tin toàn cầu, mang lại những thay đổi to lớn. Theo bạn, tác động tích cực nổi bật nhất của Internet đối với xã hội hiện đại là gì?
A. Thúc đẩy kết nối, chia sẻ thông tin, giao dịch và học tập trực tuyến.
B. Gia tăng khoảng cách số giữa các quốc gia.
C. Làm suy yếu vai trò của các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử.
13. Sau khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc, Việt Nam đã có những bước đi nào trong việc thống nhất đất nước và xây dựng lại đất nước?
A. Thống nhất hoàn toàn về mặt nhà nước, tiến hành công cuộc xây dựng đất nước và khắc phục hậu quả chiến tranh.
B. Chia cắt đất nước thành hai miền riêng biệt.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế dựa vào viện trợ.
D. Hạn chế giao thương với các nước.
14. Chính sách Đổi mới ở Việt Nam (thực hiện từ năm 1986) có mục tiêu chủ yếu là gì?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
B. Tiếp tục mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Tăng cường cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
15. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, yếu tố nào được xem là động lực chính cho sự phát triển và thay đổi của xã hội, tạo ra những ngành nghề mới và định hình lại cách thức con người làm việc, sinh hoạt?
A. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế và giao lưu văn hóa.
C. Phát triển mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ.
D. Sự gia tăng dân số toàn cầu và nhu cầu tiêu dùng.
16. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối những năm 1980 - đầu những năm 1990 đã đánh dấu sự thay đổi lớn trong cục diện chính trị thế giới. Yếu tố nào được xem là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự kiện này?
A. Khủng hoảng kinh tế kéo dài, sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc và cải cách không thành công.
B. Sự đoàn kết chặt chẽ giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Thắng lợi của các cuộc cách mạng vô sản trên toàn thế giới.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
17. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm chung nào trong mục tiêu đấu tranh?
A. Giành độc lập dân tộc, thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
B. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Xây dựng các liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa xã hội.
18. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật trong thế kỷ XX và XXI đã mang lại nhiều tiến bộ vượt bậc. Lĩnh vực nào có những bước nhảy vọt quan trọng, thay đổi căn bản cách con người tiếp cận thông tin và giao tiếp?
A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Công nghệ nông nghiệp truyền thống.
C. Kỹ thuật sản xuất thủ công.
D. Công nghệ vũ khí thời trung cổ.
19. Trong lịch sử cận đại, sự trỗi dậy của các đế quốc thực dân phương Tây đã dẫn đến những hệ quả gì đối với các quốc gia bị đô hộ?
A. Bị khai thác tài nguyên, mất độc lập và chịu sự áp bức về chính trị, văn hóa.
B. Được hưởng lợi từ nền văn minh phương Tây.
C. Tự do phát triển kinh tế theo mô hình riêng.
D. Trở thành các cường quốc công nghiệp.
20. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) được thúc đẩy bởi những phát minh nào, đưa sản xuất lên quy mô lớn và tạo ra những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội?
A. Sử dụng điện, động cơ đốt trong và sản xuất hàng loạt.
B. Phát minh máy tính và vi mạch điện tử.
C. Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng tái tạo.
D. Kỹ thuật di truyền và công nghệ sinh học.
21. Sự phát triển của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (LHQ) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề chung của nhân loại trong thế kỷ XX và XXI?
A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế, gìn giữ hòa bình và giải quyết các thách thức toàn cầu.
B. Tập trung vào các cuộc xung đột quân sự giữa các quốc gia.
C. Thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc và cô lập các quốc gia.
D. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế thuần túy.
22. Cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng giới đã trở thành một xu hướng quan trọng trên toàn cầu. Mục tiêu cốt lõi của phong trào này là gì?
A. Đảm bảo phụ nữ có quyền và cơ hội ngang bằng với nam giới trong mọi lĩnh vực.
B. Thiết lập chế độ mẫu hệ.
C. Phụ nữ chỉ tập trung vào công việc gia đình.
D. Hạn chế sự tham gia của nam giới vào xã hội.
23. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại nhờ vào phát minh đột phá nào?
A. Máy hơi nước và kỹ thuật luyện kim.
B. Khai thác năng lượng hạt nhân.
C. Phát triển mạng lưới Internet toàn cầu.
D. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa.
24. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng từ giữa thế kỷ XX đến nay) thường được gọi là Cách mạng số hoặc Cách mạng thông tin với đặc điểm chính là gì?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin, điện tử và tự động hóa trong sản xuất.
B. Phát triển mạnh mẽ của máy hơi nước và động cơ đốt trong.
C. Sự bùng nổ của các ngành công nghiệp nặng.
D. Tập trung vào nông nghiệp và sản xuất thủ công.
25. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức. Thách thức đạo đức quan trọng nhất mà AI đặt ra là gì?
A. Vấn đề về quyền riêng tư, thiên vị thuật toán và trách nhiệm giải trình.
B. Sự lỗi thời của các công nghệ cũ.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người.