Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 6 bài 17: Đấu tranh bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc
1. Yếu tố văn hóa nào của người Việt thời Bắc thuộc được coi là vũ khí sắc bén nhất trong cuộc đấu tranh chống đồng hóa?
A. Nghệ thuật ca trù.
B. Kiến trúc đình làng.
C. Ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Nghề làm gốm.
2. Trong thời kỳ Bắc thuộc, yếu tố nào sau đây được xem là công cụ quan trọng nhất giúp nhân dân ta duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trước sự đồng hóa của các triều đại phương Bắc?
A. Âm nhạc và điệu múa truyền thống.
B. Ngôn ngữ mẹ đẻ và chữ viết.
C. Lễ hội và phong tục tập quán.
D. Trang phục và kiến trúc cổ.
3. Tại sao việc giữ gìn và phát triển chữ viết lại là một nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong cuộc đấu tranh bảo tồn văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc?
A. Chữ viết là phương tiện để ghi lại các chiến công quân sự.
B. Chữ viết là công cụ để tuyên truyền tư tưởng Nho giáo.
C. Chữ viết là phương tiện lưu giữ và truyền bá tư tưởng, văn hóa của dân tộc.
D. Chữ viết là yếu tố để phân biệt giai cấp trong xã hội.
4. Đâu là một trong những hình thức đấu tranh tinh thần để bảo tồn văn hóa dân tộc của nhân dân ta trong thời kỳ Bắc thuộc?
A. Tham gia vào bộ máy cai trị của triều đình phương Bắc.
B. Tích cực học tập và sử dụng tiếng Hán.
C. Phát triển các nghề thủ công truyền thống.
D. Tôn thờ các vị thần ngoại lai.
5. Sự kiện nào dưới đây cho thấy người Việt đã biết tiếp thu và cải tiến kỹ thuật luyện kim của phương Bắc để phục vụ cho nhu cầu của mình?
A. Chế tạo các loại vũ khí mới.
B. Phát triển nghề rèn công cụ sản xuất nông nghiệp.
C. Sản xuất đồ trang sức bằng vàng, bạc.
D. Đúc tiền kim loại theo mẫu Trung Hoa.
6. Theo các nhà nghiên cứu văn hóa, việc tiếp thu những tiến bộ khoa học kỹ thuật của phương Bắc có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam thời kỳ này?
A. Chỉ làm gia tăng sự phụ thuộc vào phương Bắc.
B. Là cơ hội để hiện đại hóa nền văn hóa bản địa.
C. Góp phần làm phong phú thêm các ngành nghề thủ công và nông nghiệp.
D. Bắt buộc phải thay đổi hoàn toàn phong cách sống truyền thống.
7. Trong các lĩnh vực văn hóa bị ảnh hưởng bởi chính sách Hán hóa, lĩnh vực nào thường ít bị tác động mạnh mẽ nhất do tính chất tự thân và sức đề kháng của nó?
A. Chữ viết.
B. Tư tưởng và tôn giáo.
C. Ngôn ngữ nói.
D. Phong tục, tập quán sinh hoạt hàng ngày.
8. Sự du nhập của các loại nhạc cụ như đàn tỳ bà, sáo trúc trong thời Bắc thuộc cho thấy điều gì về quá trình tiếp biến văn hóa?
A. Người Việt hoàn toàn từ bỏ nhạc cụ truyền thống.
B. Nhạc cụ ngoại lai được tiếp nhận và hòa nhập vào nền âm nhạc dân tộc.
C. Chỉ tầng lớp quý tộc mới được tiếp cận với nhạc cụ mới.
D. Nhạc cụ ngoại lai không có ảnh hưởng gì đến âm nhạc Việt Nam.
9. Việc các triều đại phương Bắc thi hành chính sách Hán hóa trên nhiều lĩnh vực đã đặt ra thách thức lớn nào đối với nền văn hóa Việt Nam thời Bắc thuộc?
A. Nguy cơ mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Sự phát triển vượt bậc của văn hóa bản địa.
C. Sự hòa nhập hoàn toàn với văn hóa Hán.
D. Ngăn chặn sự du nhập của các yếu tố văn hóa bên ngoài.
10. Đâu là biểu hiện rõ nét cho thấy nhân dân ta đã tiếp thu và Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai trong thời kỳ Bắc thuộc?
A. Sự phổ biến của các lễ hội Trung Hoa.
B. Việc sử dụng chữ Hán trong các văn bản hành chính.
C. Sự du nhập và phát triển của Phật giáo, Nho giáo với hình thức phù hợp với văn hóa Việt.
D. Việc áp dụng các luật lệ của nhà nước phong kiến phương Bắc.
11. Yếu tố văn hóa nào của người Việt thời Bắc thuộc đã được các học giả phương Bắc ghi nhận là có những nét độc đáo riêng?
A. Nghệ thuật làm gốm.
B. Tư tưởng trọng tình nghĩa.
C. Lối kiến trúc nhà sàn.
D. Âm nhạc cổ truyền.
12. Dưới ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, nhân dân ta đã có những biện pháp nào để bảo tồn và phát huy chữ viết của dân tộc?
A. Sử dụng rộng rãi chữ Hán thay cho chữ Nôm.
B. Tổ chức các lớp học bí mật để truyền dạy chữ viết cổ.
C. Sáng tạo ra chữ Nôm dựa trên chữ Hán để ghi tiếng Việt.
D. Chỉ sử dụng chữ viết trong các nghi lễ tôn giáo.
13. Theo các nhà nghiên cứu, việc nhân dân ta tiếp tục duy trì các lễ hội truyền thống trong thời Bắc thuộc có ý nghĩa gì?
A. Là biểu hiện của sự chấp nhận văn hóa ngoại lai.
B. Là cách để gắn kết cộng đồng và củng cố ý thức dân tộc.
C. Chỉ mang tính chất giải trí đơn thuần.
D. Là minh chứng cho sự suy tàn của các tín ngưỡng bản địa.
14. Câu ca dao Bà Rịa là xứ nghỉ ngơi, Mẹ già lại cõng con côi đi tìm phản ánh điều gì về đời sống xã hội dưới thời Bắc thuộc?
A. Sự ổn định và thịnh vượng của đất nước.
B. Nghịch cảnh, khó khăn và sự ly tán trong dân chúng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại đường biển.
D. Nền giáo dục phát triển vượt bậc.
15. Phong trào đấu tranh chống ách đô hộ phương Bắc trong thời kỳ này không chỉ mang ý nghĩa chính trị mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc, vì sao?
A. Các cuộc khởi nghĩa thường gắn liền với việc phục hồi các phong tục cổ.
B. Thành công của các cuộc khởi nghĩa giúp loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng văn hóa phương Bắc.
C. Đấu tranh chính trị là điều kiện tiên quyết để bảo vệ văn hóa.
D. Các thủ lĩnh thường là những người am hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc.
16. Việc các triều đại phương Bắc khuyến khích dân di cư đến Giao Chỉ đã có tác động như thế nào đến văn hóa bản địa?
A. Thúc đẩy sự giao lưu và tiếp biến văn hóa.
B. Làm mai một hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Ngăn chặn sự phát triển của các ngành nghề thủ công.
D. Tạo ra một nền văn hóa đồng nhất hoàn toàn với Trung Hoa.
17. Nghệ thuật điêu khắc thời Bắc thuộc chịu ảnh hưởng rõ nét của nền văn hóa nào?
A. Văn hóa Ấn Độ.
B. Văn hóa Hy Lạp-La Mã.
C. Văn hóa Trung Hoa.
D. Văn hóa Ba Tư.
18. Sự kiện lịch sử nào sau đây minh chứng rõ nét cho tinh thần đấu tranh bảo tồn văn hóa thông qua việc phản kháng lại chính sách đồng hóa về ngôn ngữ?
A. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
B. Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu.
C. Sáng tạo và sử dụng chữ Nôm.
D. Sự phát triển của Phật giáo.
19. Sự phát triển của Phật giáo, Nho giáo trong thời Bắc thuộc đã có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa và tư tưởng của người Việt?
A. Chỉ ảnh hưởng tiêu cực, làm lu mờ bản sắc dân tộc.
B. Góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa, tư tưởng.
C. Bị nhân dân ta hoàn toàn bác bỏ và loại trừ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc và quan lại.
20. Tác phẩm Phật thuyết Đại thừa Vô Lượng Thọ Trang Nghiêm Thanh Tịnh Bình Đẳng Giác Kinh (Vô Lượng Thọ Kinh) được dịch sang tiếng Việt lần đầu vào thời điểm nào, cho thấy sự tiếp thu văn hóa?
A. Thời Lý.
B. Thời Trần.
C. Thời Bắc thuộc.
D. Thời Hậu Lê.
21. Cuộc đấu tranh bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Chủ yếu là các cuộc khởi nghĩa vũ trang.
B. Chủ yếu là đấu tranh trên mặt trận văn hóa, tư tưởng.
C. Kết hợp hài hòa giữa đấu tranh chính trị và văn hóa.
D. Chủ yếu là tiếp nhận và hòa nhập văn hóa phương Bắc.
22. Tại sao việc giữ gìn phong tục, tập quán lại là một yếu tố quan trọng trong cuộc đấu tranh bảo tồn văn hóa dân tộc thời Bắc thuộc?
A. Phong tục, tập quán là biểu hiện rõ nhất của bản sắc văn hóa.
B. Phong tục, tập quán giúp phân biệt người Việt với người Hán.
C. Phong tục, tập quán là phương tiện để truyền bá tư tưởng Nho giáo.
D. Phong tục, tập quán là dấu hiệu của sự giàu có.
23. Trong bối cảnh bị đô hộ, các nhà sử học Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc?
A. Ghi chép lại các sự kiện theo quan điểm của triều đình phương Bắc.
B. Sáng tác các tác phẩm văn học ca ngợi nhà Hán.
C. Tích cực biên soạn các bộ sử, ghi lại lịch sử, truyền thống dân tộc.
D. Phát triển mạnh mẽ nền văn học Hán.
24. Sự ra đời và phát triển của các làng nghề thủ công truyền thống trong thời Bắc thuộc thể hiện điều gì về tinh thần của người Việt?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ thuật của phương Bắc.
B. Tinh thần tự lực, tự cường và sáng tạo trong lao động.
C. Sự suy thoái của nền kinh tế bản địa.
D. Nhu cầu phục vụ cho chính quyền đô hộ.
25. Việc các triều đại phương Bắc áp đặt chế độ đo lường và tiền tệ riêng đã gây ra khó khăn gì cho đời sống kinh tế và văn hóa của người Việt?
A. Làm suy yếu các hoạt động trao đổi, buôn bán.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
C. Khuyến khích việc sử dụng chữ viết của phương Bắc.
D. Tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa.