1. Nguyên nhân chính yếu nào dẫn đến thắng lợi vang dội của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng?
A. Nhờ sự chi viện mạnh mẽ của nhà Tống.
B. Do quân Nam Hán bị bệnh dịch hoành hành.
C. Nhờ tài thao lược quân sự của Ngô Quyền và tinh thần đoàn kết của nhân dân.
D. Do quân ta có vũ khí tối tân hơn hẳn quân địch.
2. Chiến thuật nào được Ngô Quyền áp dụng hiệu quả trong trận Bạch Đằng năm 938?
A. Sử dụng các đội quân cảm tử tấn công trực diện vào trung tâm địch.
B. Dụ địch vào trận địa bãi cọc ngầm rồi đánh úp.
C. Tập trung hỏa lực bằng máy bắn đá và tên độc.
D. Tấn công bất ngờ vào ban đêm khi địch đang say ngủ.
3. Theo phân tích phổ biến, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt lịch sử đầu thế kỷ X, mở ra thời kỳ độc lập lâu dài cho dân tộc Việt Nam?
A. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng đánh đuổi ách đô hộ nhà Hán.
B. Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng năm 938.
C. Lý Bí lên ngôi Hoàng đế, lập nên nhà Tiền Lý.
D. Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước.
4. Trước chiến thắng Bạch Đằng, Việt Nam đã trải qua thời kỳ đấu tranh chống Bắc thuộc kéo dài bao nhiêu năm?
A. Khoảng 500 năm.
B. Khoảng 700 năm.
C. Hơn 1000 năm.
D. Khoảng 200 năm.
5. Đâu là nguyên nhân chủ quan chính dẫn đến sự thành công của Ngô Quyền trong việc bảo vệ nền độc lập?
A. Nguyên nhân chủ quan chính là sự yếu kém của quân Nam Hán.
B. Nguyên nhân chủ quan chính là tài năng lãnh đạo và sự đoàn kết của quân dân Đại Việt.
C. Nguyên nhân chủ quan chính là sự can thiệp của nhà Tống.
D. Nguyên nhân chủ quan chính là sự giàu có về tài nguyên.
6. Nhận định nào sau đây là đúng về ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng đối với phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta?
A. Chỉ là một thắng lợi mang tính cục bộ, không ảnh hưởng lâu dài.
B. Khẳng định sức mạnh của dân tộc, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước.
C. Đánh dấu sự kết thúc của mọi cuộc xâm lược từ phương Bắc.
D. Làm suy yếu hoàn toàn khả năng phòng thủ của nước ta.
7. Việc Ngô Quyền xưng Vương vào năm 939 đã khôi phục lại gì cho dân tộc Việt Nam?
A. Chế độ nô lệ.
B. Tên gọi quốc gia và quyền tự trị.
C. Cơ cấu tổ chức xã hội cũ.
D. Quan hệ triều cống với Trung Quốc.
8. Chính sách cai trị của Ngô Quyền có điểm gì mới so với các triều đại đô hộ phương Bắc trước đó?
A. Tiếp tục áp đặt chế độ cai trị hà khắc.
B. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Xây dựng nhà nước độc lập, tự chủ, có hệ thống chính quyền riêng.
D. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa Trung Hoa.
9. Việc Ngô Quyền tiến hành cải cách bộ máy nhà nước sau khi lên ngôi cho thấy điều gì?
A. Chỉ nhằm mục đích củng cố quyền lực cá nhân.
B. Nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc xây dựng một nhà nước vững mạnh.
C. Muốn khôi phục lại các thiết chế cũ của nhà Đường.
D. Bỏ qua mọi yếu tố truyền thống của dân tộc.
10. Sự suy yếu và mâu thuẫn nội bộ của nhà Nam Hán có phải là yếu tố quan trọng dẫn đến thất bại của họ trong cuộc xâm lược năm 938?
A. Không, nhà Nam Hán rất hùng mạnh và không có mâu thuẫn nội bộ.
B. Có, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
C. Có, sự suy yếu và mâu thuẫn nội bộ đã làm suy giảm sức chiến đấu của quân Nam Hán.
D. Chỉ là yếu tố phụ, không đáng kể.
11. Sau chiến thắng Bạch Đằng, Ngô Quyền đã thực hiện những biện pháp gì để xây dựng và củng cố nền độc lập?
A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp.
B. Thành lập quân đội, quy định lại chức tước, ban hành luật pháp.
C. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với nhà Tống.
12. Việc Ngô Quyền ban hành luật pháp sau khi lên ngôi vua có tác dụng quan trọng nào?
A. Chỉ để ghi lại các quy định cũ.
B. Tạo cơ sở pháp lý cho việc cai trị, ổn định xã hội và củng cố vương quyền.
C. Nhằm hạn chế quyền lực của các hào trưởng địa phương.
D. Chủ yếu là để thu thuế.
13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững nền độc lập sau chiến thắng Bạch Đằng?
A. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
B. Ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc và sự lãnh đạo tài tình.
C. Việc triều cống thường xuyên cho các thế lực mạnh.
D. Sự cô lập về địa lý của đất nước.
14. Ai là người được sử sách ghi nhận là Vua đầu tiên của nhà nước phong kiến độc lập sau hơn 1000 năm Bắc thuộc?
A. Hai Bà Trưng.
B. Lý Bí.
C. Ngô Quyền.
D. Đinh Bộ Lĩnh.
15. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng bước ngoặt lịch sử đầu thế kỷ X?
A. Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng.
B. Ngô Quyền lên ngôi Vua, lập nên nhà Ngô.
C. Nhân dân ta giành được độc lập, tự chủ.
D. Lý Bí tiến hành cuộc kháng chiến chống quân Lương.
16. Đâu là tên gọi của nhà nước quân chủ chuyên chế đầu tiên được thành lập sau thắng lợi Bạch Đằng?
A. Nhà Tiền Lê.
B. Nhà Tiền Lý.
C. Nhà Ngô.
D. Nhà Vạn Xuân.
17. Hành động nào của Ngô Quyền thể hiện chủ trương xây dựng một nhà nước độc lập thống nhất, tập quyền?
A. Chỉ tập trung vào việc đánh đuổi quân xâm lược.
B. Chủ trương xây dựng thủ đô mới và ban hành luật pháp.
C. Thành lập các phủ, châu và giao quyền cho các hào trưởng.
D. Tái lập lại chế độ phân quyền như thời nhà Đường.
18. So với các cuộc đấu tranh giành độc lập trước đó, thắng lợi của Ngô Quyền có điểm gì nổi bật hơn?
A. Chỉ là một cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ.
B. Dẫn đến sự thành lập một vương triều độc lập bền vững và lâu dài.
C. Không có sự tham gia của đông đảo nhân dân.
D. Kết thúc ách đô hộ nhưng không thiết lập được chính quyền mới.
19. Theo cách hiểu phổ biến, bước ngoặt lịch sử đầu thế kỷ X chủ yếu đề cập đến sự kiện nào?
A. Sự ra đời của Phật giáo Đại thừa.
B. Sự hình thành và phát triển của nhà nước Đại Cồ Việt.
C. Cuộc nổi dậy của nông dân chống lại triều đình.
D. Sự du nhập của các nghề thủ công mới.
20. Việc Ngô Quyền lên ngôi Vua vào năm 939 có ý nghĩa gì đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?
A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của chế độ phong kiến Việt Nam.
B. Thiết lập một triều đại mới, củng cố nền độc lập và xây dựng quốc gia.
C. Chỉ là một bước chuyển giao quyền lực tạm thời.
D. Mở đường cho các thế lực ngoại bang xâm lược trở lại.
21. Đâu là hệ quả lâu dài và quan trọng nhất của chiến thắng Bạch Đằng năm 938?
A. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
B. Thiết lập lại quan hệ với nhà Tống.
C. Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra thời kỳ độc lập.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại.
22. Tại sao Ngô Quyền lại chọn Cổ Loa làm kinh đô?
A. Vì Cổ Loa là nơi có vị trí chiến lược quan trọng, dễ phòng thủ.
B. Vì Cổ Loa có nguồn tài nguyên phong phú nhất.
C. Vì Cổ Loa là quê hương của Ngô Quyền.
D. Vì Cổ Loa là nơi duy nhất có thể xây dựng thành trì.
23. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 đã thể hiện rõ nét điều gì về truyền thống của dân tộc Việt Nam?
A. Truyền thống nhường nhịn, hòa bình.
B. Truyền thống yêu nước, đoàn kết và chống giặc ngoại xâm.
C. Truyền thống hiếu học và phát triển văn hóa.
D. Truyền thống buôn bán và giao thương quốc tế.
24. Ai là người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán xâm lược lần thứ hai vào năm 938?
A. Dương Đình Nghệ.
B. Ngô Quyền.
C. Lý Thường Kiệt.
D. Trần Hưng Đạo.
25. Vì sao chiến thắng Bạch Đằng năm 938 được coi là một bước ngoặt lịch sử?
A. Nó là chiến thắng quân sự vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam.
B. Nó đã chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
C. Nó mở ra thời kỳ cai trị hà khắc của nhà Ngô.
D. Nó chỉ là một thắng lợi nhỏ không ảnh hưởng đến cục diện chung.