1. Phát hiện hóa thạch Lucy thuộc về loài vượn người nào và có ý nghĩa quan trọng gì đối với nghiên cứu nguồn gốc loài người?
A. Người Neanderthal, chứng minh khả năng thích nghi với khí hậu lạnh.
B. Người Homo erectus, cho thấy khả năng di cư ra khỏi châu Phi.
C. Người Australopithecus afarensis, cho thấy bằng chứng sớm nhất về đi thẳng bằng hai chân.
D. Người Homo sapiens, xác nhận nguồn gốc duy nhất của loài người hiện đại.
2. Theo thuyết tiến hóa của Charles Darwin, quá trình chọn lọc tự nhiên đóng vai trò gì trong sự hình thành loài người?
A. Chọn lọc các cá thể có đặc điểm kém thích nghi để loại bỏ.
B. Chọn lọc các cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường để sinh sản và truyền lại đặc điểm đó.
C. Chọn lọc ngẫu nhiên các đặc điểm mà không phụ thuộc vào môi trường.
D. Chọn lọc các cá thể có bộ lông dày để chống chọi với thời tiết.
3. Theo các nhà khoa học, quá trình tiến hóa từ vượn người thành người hiện đại đã diễn ra trong khoảng thời gian nào trên Trái Đất?
A. Khoảng vài chục nghìn năm trước.
B. Khoảng vài trăm nghìn năm trước.
C. Khoảng vài triệu năm trước.
D. Khoảng vài tỷ năm trước.
4. Việc phát triển công cụ lao động bằng đá đã mang lại những lợi ích gì cho con người sơ khai?
A. Giúp con người xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
B. Giúp con người săn bắt hiệu quả hơn, chặt cây, đập đá và chế biến thức ăn.
C. Giúp con người phát minh ra chữ viết.
D. Giúp con người thuần hóa các loài động vật lớn.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu tiến hóa quan trọng của loài người so với các loài linh trưởng khác?
A. Sự phát triển của bộ não lớn và phức tạp.
B. Tư thế đi thẳng đứng bằng hai chân (hai chân).
C. Sự phát triển của khả năng cầm nắm và sử dụng công cụ.
D. Sự xuất hiện của bộ lông dày bao phủ toàn thân.
6. Sự phát triển ngôn ngữ và tư duy trừu tượng ở loài người có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?
A. Sự giảm kích thước bộ não.
B. Sự phát triển phức tạp của cấu trúc não bộ và khả năng giao tiếp.
C. Việc sử dụng công cụ đá thô sơ.
D. Khả năng di cư sang các vùng đất mới.
7. Công cụ đá thô sơ, được chế tác đơn giản để phục vụ các nhu cầu cơ bản như chặt, đập, được cho là đã xuất hiện cùng với loài vượn người nào?
A. Người Homo erectus
B. Người khéo léo (Homo habilis)
C. Người thông minh (Homo sapiens)
D. Người Neanderthal
8. Đặc điểm nào của người Homo sapiens (người hiện đại) được xem là yếu tố then chốt giúp họ thành công trong việc thích nghi và lan tỏa khắp toàn cầu?
A. Cơ thể vạm vỡ, khả năng chịu lạnh tốt.
B. Bộ não lớn, khả năng tư duy phức tạp, ngôn ngữ và văn hóa đa dạng.
C. Sử dụng công cụ đá thô sơ.
D. Tốc độ chạy nhanh.
9. Loài vượn người nào được coi là một trong những tổ tiên trực tiếp hoặc gần gũi nhất của loài người hiện đại, với bằng chứng hóa thạch sớm nhất được tìm thấy ở châu Phi?
A. Vượn người Java (Homo erectus erectus)
B. Vượn người Bắc Kinh (Homo erectus pekinensis)
C. Người khéo léo (Homo habilis)
D. Người Neanderthal (Homo neanderthalensis)
10. Theo các nhà khoa học, nơi nào trên Trái Đất được xem là cái nôi của loài người, nơi các hóa thạch cổ nhất của người vượn và người sơ khai được tìm thấy?
A. Châu Á
B. Châu Âu
C. Châu Phi
D. Châu Úc
11. Người Neanderthal, một loài vượn người cổ đại, đã từng sinh sống ở đâu và có đặc điểm hình thái nào nổi bật so với người hiện đại?
A. Châu Phi, với bộ não nhỏ hơn.
B. Châu Á, với cơ thể cao lớn và mảnh khảnh.
C. Châu Âu và Tây Á, với cơ thể vạm vỡ, thấp và bộ não lớn.
D. Châu Úc, với khả năng thích nghi với môi trường sa mạc.
12. Việc phát hiện các di chỉ khảo cổ có niên đại hàng triệu năm ở châu Phi cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa của loài người?
A. Loài người chỉ mới xuất hiện gần đây.
B. Tiến hóa loài người là một quá trình lâu dài và diễn ra chủ yếu ở châu Phi.
C. Loài người tiến hóa từ các loài chim.
D. Châu Phi không có vai trò quan trọng trong tiến hóa loài người.
13. Cơ quan nào của cơ thể người đã có sự thay đổi đáng kể về cấu trúc và chức năng, giúp con người có thể ăn đa dạng các loại thức ăn, bao gồm cả thịt và thực vật đã qua chế biến?
A. Hệ hô hấp
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ thần kinh
14. Sự kiện nào được xem là một bước ngoặt quan trọng, cho phép con người sơ khai có thể chế biến thức ăn và bảo quản thực phẩm tốt hơn, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và xã hội?
A. Phát minh ra công cụ bằng đá.
B. Khả năng đi thẳng bằng hai chân.
C. Kiểm soát và sử dụng lửa.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ nói.
15. Sự phát triển của các kỹ năng săn bắt, hái lượm và chế tác công cụ đã giúp con người sơ khai có thể khai thác nguồn thức ăn đa dạng hơn, bao gồm cả động vật. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của họ?
A. Làm con người phụ thuộc nhiều hơn vào thực vật.
B. Giúp con người có nguồn dinh dưỡng tốt hơn, hỗ trợ sự phát triển của bộ não.
C. Làm giảm khả năng di chuyển và thích nghi.
D. Khiến con người chỉ ăn thịt.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là minh chứng cho thấy người Homo erectus có khả năng thích nghi và sinh tồn tốt hơn các loài vượn người trước đó?
A. Biết chế tác công cụ đá tinh xảo hơn.
B. Biết sử dụng lửa một cách có kiểm soát.
C. Có khả năng di cư rộng rãi ra ngoài châu Phi.
D. Có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ phức tạp.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, giúp loài người có thể vượt qua giới hạn về thể chất và bắt đầu khai phá những vùng đất mới xa xôi hơn?
A. Phát minh ra lửa.
B. Phát triển ngôn ngữ.
C. Chế tạo công cụ bằng đá.
D. Đi bằng hai chân.
18. Quá trình di cư của người Homo erectus ra khỏi châu Phi là một sự kiện quan trọng, thể hiện khả năng thích ứng và mở rộng phạm vi sinh sống của loài người sơ khai. Khu vực nào sau đây KHÔNG phải là nơi tìm thấy hóa thạch của Homo erectus ngoài châu Phi?
A. Châu Á (ví dụ: Java, Trung Quốc)
B. Châu Âu
C. Châu Úc
D. Trung Đông
19. Việc chuyển đổi từ lối sống săn bắt, hái lượm sang trồng trọt, chăn nuôi được gọi là cuộc cách mạng gì trong lịch sử loài người?
A. Cách mạng Công nghiệp
B. Cách mạng Nông nghiệp (hay Cách mạng Đồ đá mới)
C. Cách mạng Khoa học Kỹ thuật
D. Cách mạng Thông tin
20. Cơ quan nào của cơ thể người đã có sự phát triển vượt bậc về kích thước và độ phức tạp trong quá trình tiến hóa, đóng vai trò quan trọng cho tư duy và hành vi?
A. Tim
B. Phổi
C. Não bộ
D. Dạ dày
21. Việc kiểm soát và sử dụng lửa mang lại những lợi ích cơ bản nào cho quá trình tiến hóa và sinh tồn của loài người?
A. Chỉ giúp sưởi ấm trong mùa đông khắc nghiệt.
B. Giúp nấu chín thức ăn, sưởi ấm, chiếu sáng và phòng vệ.
C. Chỉ giúp tạo ra các công cụ bằng kim loại.
D. Chỉ giúp giao tiếp tốt hơn với động vật.
22. Hóa thạch của loài vượn người nào cho thấy bằng chứng sớm nhất về việc sử dụng công cụ đá một cách có chủ đích để phục vụ đời sống?
A. Người Homo erectus
B. Người Australopithecus afarensis
C. Người khéo léo (Homo habilis)
D. Người Homo sapiens
23. Loài vượn người nào được xem là có khả năng tư duy và hành vi phức tạp nhất trong số các loài vượn người cổ đại, thể hiện qua các hoạt động mai táng và nghệ thuật sơ khai?
A. Người Homo erectus
B. Người khéo léo (Homo habilis)
C. Người Neanderthal
D. Người Australopithecus afarensis
24. Việc con người sơ khai bắt đầu biết trồng trọt và chăn nuôi đã dẫn đến sự thay đổi cơ bản nào trong lối sống?
A. Lối sống săn bắt, hái lượm ngày càng phát triển.
B. Lối sống định cư, hình thành các làng mạc, xã hội phức tạp hơn.
C. Lối sống du mục, di chuyển liên tục để tìm kiếm thức ăn.
D. Lối sống phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên hoang dã.
25. Đặc điểm nào của người Australopithecus afarensis, được minh chứng qua hóa thạch Lucy, cho thấy họ có sự khác biệt rõ rệt so với vượn người thông thường?
A. Bộ não lớn hơn nhiều.
B. Có khả năng sử dụng lửa.
C. Đi thẳng bằng hai chân.
D. Sống hoàn toàn trên cây.