Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 9 bài 14: Xây dựng và bảo vệ chính quyền nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (từ tháng 9 - 1945 đến tháng 12 - 1946)
1. Mục tiêu chính của việc tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I (tháng 1/1946) là gì?
A. Thành lập một chính phủ liên hiệp.
B. Củng cố chính quyền cách mạng, xây dựng Nhà nước pháp quyền.
C. Tìm kiếm sự ủng hộ của quốc tế đối với chính quyền mới.
D. Thống nhất ý chí và nguyện vọng của toàn dân.
2. Để giải quyết nạn dốt, Đảng và Chính phủ đã phát động phong trào nào?
A. Phong trào xây dựng trường học.
B. Phong trào bình dân học vụ.
C. Phong trào khuyến học.
D. Phong trào xóa mù chữ cho người lớn.
3. Trong cuộc đấu tranh chống lại quân Tưởng Giới Thạch, Đảng và Chính phủ Việt Nam đã thực hiện sách lược gì?
A. Hòa hoãn, nhượng bộ để giữ hòa bình.
B. Cương quyết đấu tranh, giữ vững độc lập dân tộc.
C. Lợi dụng mâu thuẫn giữa Pháp và Tưởng.
D. Chủ động tấn công quân Tưởng.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp ngày 19 tháng 12 năm 1946 là gì?
A. Pháp đơn phương tuyên bố độc lập cho Việt Nam.
B. Pháp tăng cường các hoạt động khiêu khích, chuẩn bị xâm lược trở lại.
C. Việt Nam tấn công quân Pháp tại Hải Phòng.
D. Quân đội Tưởng Giới Thạch rút khỏi miền Bắc.
5. Tại sao ta phải vừa kháng chiến, vừa kiến quốc trong giai đoạn 1945-1946?
A. Để vừa chống Pháp vừa xây dựng lực lượng quân sự.
B. Để vừa đối phó với thù trong giặc ngoài vừa xây dựng đất nước.
C. Để vừa phát triển kinh tế vừa củng cố chính quyền.
D. Để vừa đấu tranh ngoại giao vừa tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.
6. Trong giai đoạn 1945-1946, Việt Nam đã thực hiện những biện pháp nào để củng cố chính quyền cách mạng?
A. Thống nhất lực lượng vũ trang, ban hành luật mới.
B. Tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội, ban hành Hiến pháp.
C. Tập trung phát triển kinh tế, xóa bỏ mọi hình thức bóc lột.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các cường quốc.
7. Mục tiêu cao nhất của Đảng và Chính phủ Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946 là gì?
A. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
B. Củng cố và bảo vệ chính quyền cách mạng, giữ vững nền độc lập.
C. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao và hợp tác quốc tế.
8. Chính sách kinh tế thời chiến của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946 thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng để phục vụ quốc phòng.
B. Thực hiện các biện pháp tài chính, tiền tệ để ổn định thị trường.
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, sản xuất lương thực để chống đói.
D. Huy động nguồn lực tài chính và vật chất phục vụ kháng chiến.
9. Chính sách tài chính của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1946 tập trung giải quyết khó khăn gì?
A. Tăng cường thu thuế để phát triển công nghiệp.
B. Phát hành tiền tệ mới để ổn định nền kinh tế.
C. Huy động nguồn vốn trong dân để phục vụ kháng chiến và xây dựng đất nước.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu.
10. Chính sách tài chính của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 tập trung giải quyết vấn đề cấp bách nào?
A. Tăng cường thu thuế công thương nghiệp để phát triển công nghiệp.
B. Phát hành tiền tệ mới để ổn định nền kinh tế.
C. Huy động nguồn vốn trong dân để phục vụ kháng chiến và xây dựng đất nước.
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu để bảo vệ thị trường nội địa.
11. Việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 đã giải quyết vấn đề gì cho Việt Nam?
A. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của thực dân Pháp.
B. Thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
C. Thừa nhận quyền tự quyết của nhân dân Việt Nam.
D. Chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
12. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong sách lược của Đảng ta đối với quân Anh và quân Tưởng khi mới giải phóng?
A. Đối với quân Anh thì hòa hoãn, đối với quân Tưởng thì cương quyết đấu tranh.
B. Đối với quân Anh thì cương quyết đấu tranh, đối với quân Tưởng thì hòa hoãn.
C. Với cả hai đều hòa hoãn để giữ hòa bình.
D. Với cả hai đều cương quyết đấu tranh để bảo vệ độc lập.
13. Vì sao Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định chủ trương hòa để tiến trong giai đoạn 1945-1946?
A. Để tập trung lực lượng kháng chiến chống Pháp xâm lược.
B. Nhằm tranh thủ thời gian hòa hoãn để xây dựng và củng cố lực lượng cách mạng.
C. Để lợi dụng mâu thuẫn giữa Pháp và Tưởng để tiêu diệt cả hai.
D. Nhằm duy trì hòa bình và ổn định tình hình đất nước.
14. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, Việt Nam đứng trước những khó khăn, thử thách nghiêm trọng nào về kinh tế?
A. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Hệ thống ngân hàng hiện đại, nguồn vốn dồi dào.
C. Nông nghiệp sản xuất đình trệ, nạn đói đe dọa.
D. Công nghiệp phát triển vượt bậc, đáp ứng nhu cầu trong nước.
15. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ Việt Nam - Pháp sau Hiệp định Sơ bộ?
A. Ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ.
B. Hội nghị Phông-ten-nơ-blô.
C. Cuộc gặp gỡ giữa Chủ tịch Hồ Chí Minh và Thủ tướng Pháp Xa-lanh.
D. Pháp ném bom Hà Nội.
16. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kêu gọi toàn dân tham gia phong trào nào để giải quyết nạn đói?
A. Phong trào thi đua yêu nước.
B. Phong trào tăng gia sản xuất.
C. Phong trào hũ gạo tình thương.
D. Phong trào khôi phục kinh tế.
17. Biện pháp nào của Đảng và Chính phủ Việt Nam nhằm khắc phục nạn dốt sau Cách mạng tháng Tám?
A. Thành lập các trường đại học chuyên sâu về kỹ thuật.
B. Mở các lớp bổ túc văn hóa, xóa nạn mù chữ.
C. Tăng cường đào tạo cán bộ khoa học kỹ thuật ở nước ngoài.
D. Hạn chế việc sử dụng tiếng nước ngoài trong văn bản chính thức.
18. Cuộc đấu tranh ngoại giao của Việt Nam giai đoạn 1945-1946 chủ yếu tập trung vào nhiệm vụ nào?
A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Phá hoại âm mưu của các thế lực thù địch nhằm chia cắt Việt Nam.
D. Vận động sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc kháng chiến của nhân dân ta.
19. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quyết định, buộc Việt Nam phải tiến hành cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết.
B. Cuộc gặp Hồ Chí Minh - Xa-lanh thất bại.
C. Pháp ném bom Hà Nội và các thành phố.
D. Quân Pháp tấn công vào Đà Nẵng.
20. Tại sao nói nạn đói và nạn dốt là hai giặc ngoại xâm của nước ta sau Cách mạng tháng Tám?
A. Chúng đều do các thế lực bên ngoài gây ra để phá hoại cách mạng Việt Nam.
B. Chúng đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn vong của chế độ mới và tương lai dân tộc.
C. Chúng là hậu quả trực tiếp của chính sách cai trị của thực dân Pháp.
D. Chúng cản trở sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
21. Việc xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang nhân dân trong giai đoạn 1945-1946 có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Tạo cơ sở vững chắc cho công cuộc xây dựng đất nước.
B. Đảm bảo an ninh quốc phòng và sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
C. Thúc đẩy sự phát triển của nền công nghiệp quốc phòng.
D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
22. Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 giữa Việt Nam và Pháp có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?
A. Thừa nhận hoàn toàn nền độc lập của Việt Nam.
B. Công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do trong khối Liên hiệp Pháp.
C. Cơ sở để Việt Nam tiếp tục đấu tranh trên mặt trận ngoại giao.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự hiện diện của quân Pháp tại Việt Nam.
23. Hành động nào của Pháp vào cuối năm 1946 đã trực tiếp dẫn đến cuộc toàn quốc kháng chiến chống Pháp bùng nổ?
A. Pháp đơn phương tuyên bố chấm dứt Hiệp định Sơ bộ.
B. Pháp mở rộng chiếm đóng ở Nam Bộ.
C. Pháp tấn công và chiếm đóng Hà Nội, ném bom các thành phố.
D. Pháp ký kết Hiệp định với Quốc dân đảng.
24. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Pháp không tôn trọng Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946?
A. Pháp rút quân khỏi Hà Nội.
B. Pháp ký kết với Chính phủ Việt Nam một số thỏa thuận.
C. Pháp tăng cường đưa quân ra miền Bắc và lấn chiếm địa bàn.
D. Pháp công nhận độc lập của Việt Nam.
25. Sự kiện nào đánh dấu bước thắng lợi đầu tiên của ta trên mặt trận ngoại giao sau Cách mạng tháng Tám?
A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
B. Ký kết Hiệp định Sơ bộ với Pháp.
C. Việt Nam được nhiều nước công nhận là quốc gia độc lập.
D. Pháp rút quân khỏi miền Bắc Việt Nam.