1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc đổi mới kinh tế của Việt Nam?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
B. Hiệp định Paris (1973).
C. Thành lập nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1976).
D. Cuộc Tổng tấn công Mậu Thân 1968.
2. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (tháng 6/1991) đã xác định đường lối đổi mới là gì?
A. Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp là chính.
D. Chỉ mở cửa hội nhập kinh tế mà không thay đổi cấu trúc chính trị.
3. Trong quan hệ đối ngoại giai đoạn 1976-1985, Việt Nam chủ trương xây dựng quan hệ hữu nghị và hợp tác với những quốc gia nào là chủ yếu?
A. Các nước xã hội chủ nghĩa (Liên Xô, Lào, Campuchia).
B. Các nước tư bản chủ nghĩa phát triển.
C. Các nước trong khối ASEAN.
D. Các nước thuộc địa cũ của Pháp.
4. Mục tiêu chủ yếu của chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa mà Việt Nam triển khai từ Đại hội VI là gì?
A. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước, tranh thủ nguồn lực để phát triển đất nước.
B. Tăng cường khối liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
5. Chính sách kinh tế nào đã góp phần giải quyết tình trạng thiếu đói và cải thiện đời sống nhân dân ở nông thôn Việt Nam vào cuối những năm 1980?
A. Khoán sản phẩm trong nông nghiệp (khoán 10).
B. Tập thể hóa toàn bộ nông nghiệp.
C. Cấm tư hữu về đất đai.
D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp.
6. Trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật, Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng nào giai đoạn 1976-1985?
A. Xây dựng thành công thủy điện Hòa Bình, nghiên cứu và ứng dụng một số công nghệ mới.
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Đưa người lên Mặt Trăng.
D. Phát triển công nghệ thông tin sánh ngang các nước tiên tiến.
7. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986) đã đề ra chủ trương đổi mới toàn diện đất nước, tập trung vào những lĩnh vực nào?
A. Đổi mới kinh tế, đổi mới tư duy, đổi mới tổ chức.
B. Chỉ đổi mới về kinh tế, giữ nguyên các lĩnh vực khác.
C. Đổi mới chính trị, sau đó mới đổi mới kinh tế.
D. Tập trung vào đổi mới quốc phòng và an ninh.
8. Chính sách kinh tế mới (Nghị quyết 06/NQ-TW ngày 25/8/1979 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng) đã thể hiện sự điều chỉnh quan trọng nào trong chỉ đạo kinh tế?
A. Mở rộng quyền tự chủ cho các đơn vị kinh tế, khuyến khích sản xuất, lưu thông hàng hóa.
B. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung, xóa bỏ hoàn toàn yếu tố thị trường.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lao động.
9. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam trong việc thực hiện đường lối đổi mới kinh tế từ Đại hội VI?
A. Thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, ổn định và phát triển sản xuất.
B. Đạt được tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất khu vực.
C. Trở thành cường quốc về công nghiệp.
D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giàu nghèo.
10. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (tháng 12/1976) đã đề ra nhiệm vụ chiến lược chung cho cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tiếp tục công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Mở cửa hội nhập quốc tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
11. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến năm 1991 có sự thay đổi quan trọng nào?
A. Chủ động tìm kiếm hòa bình, hữu nghị với các nước, bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ.
B. Duy trì chính sách cô lập với các nước phương Tây.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường đối đầu với các nước láng giềng.
12. Trong những năm 1976-1991, Việt Nam đã gặp phải những khó khăn nào trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, nền kinh tế lạc hậu, trình độ quản lý yếu kém.
B. Sự tấn công mạnh mẽ của các thế lực thù địch.
C. Sự chia rẽ trong nội bộ Đảng.
D. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
13. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 là gì?
A. Sự yếu kém của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp và các chính sách quản lý kinh tế chưa phù hợp.
B. Sự can thiệp của các thế lực đế quốc.
C. Thiếu sự đoàn kết trong Đảng Cộng sản.
D. Thiên tai diễn ra liên tục và nghiêm trọng.
14. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc giai đoạn 1976-1991?
A. Cần phải đổi mới mạnh mẽ tư duy kinh tế, chuyển sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Phải ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.
C. Phải duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung tuyệt đối.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng quốc phòng, an ninh.
15. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 6 khóa VI (1989) đã giải quyết vấn đề gì trong nền kinh tế?
A. Chuyển đổi cơ chế quản lý từ kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường vai trò của kế hoạch hóa tập trung.
C. Xóa bỏ hoàn toàn sở hữu tư nhân.
D. Ngừng hợp tác kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
16. Chính sách kinh tế nào đã được áp dụng rộng rãi ở Việt Nam từ năm 1988, góp phần giải phóng sức sản xuất?
A. Mở rộng quyền tự chủ sản xuất, kinh doanh cho các doanh nghiệp nhà nước và khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
B. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung.
C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động kinh doanh cá thể.
D. Quốc hữu hóa toàn bộ tư liệu sản xuất.
17. Sự kiện nào dưới đây minh chứng cho sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hướng tới bình thường hóa quan hệ với các nước?
A. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia (1989).
B. Việt Nam tham gia Hội nghị Bandung.
C. Việt Nam ký Hiệp định Genève.
D. Việt Nam tuyên bố độc lập.
18. Hiệp định nào đã giúp Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ?
A. Hiệp định về bình thường hóa quan hệ ngoại giao ký năm 1995.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Hiệp định về phân định ranh giới trên biển năm 1982.
D. Không có hiệp định nào được ký kết.
19. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V (tháng 3/1982) đã xác định mục tiêu tổng quát của kế hoạch 5 năm 1981-1985 là gì?
A. Đáp ứng các nhu cầu cơ bản của nhân dân, ổn định và phát triển kinh tế - xã hội.
B. Đạt mức tăng trưởng GDP trên 10% mỗi năm.
C. Trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
D. Xóa bỏ hoàn toàn sự bao cấp.
20. Trong những năm 1976-1980, Việt Nam gặp phải những khó khăn nghiêm trọng nào về kinh tế?
A. Thiếu vốn, công nghệ lạc hậu, thiên tai, địch họa và hậu quả chiến tranh.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
C. Căng thẳng quan hệ với các nước láng giềng.
D. Lạm phát phi mã do chính sách tiền tệ sai lầm.
21. Trong giai đoạn 1976-1985, Việt Nam đã thực hiện những chính sách cải cách ruộng đất nào ở miền Nam?
A. Thực hiện chính sách ruộng đất theo hướng hợp tác hóa nông nghiệp, quy định về hạn điền.
B. Đưa người đi khai hoang, phục hóa đất đai.
C. Nhà nước mua lại ruộng đất của địa chủ để chia cho nông dân.
D. Không có chính sách cải cách ruộng đất nào được thực hiện.
22. Năm 1989, Việt Nam đã thực hiện bước đi quan trọng nào trong chính sách đối ngoại, thể hiện sự thay đổi xu hướng?
A. Rút toàn bộ quân tình nguyện khỏi Campuchia.
B. Tăng cường lực lượng quân sự ở biên giới.
C. Tạm ngừng mọi hoạt động đối ngoại.
D. Đóng cửa biên giới với các nước láng giềng.
23. Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, Việt Nam đã đối mặt với những thách thức nào từ năm 1976 đến năm 1991?
A. Nạn mù chữ, trình độ dân trí thấp, đời sống văn hóa tinh thần còn nhiều khó khăn.
B. Sự phát triển quá mạnh của văn hóa phương Tây.
C. Thiếu các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
D. Văn hóa truyền thống bị xóa bỏ.
24. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986) đã đánh giá như thế nào về tình hình kinh tế - xã hội của đất nước trước thời kỳ đổi mới?
A. Nền kinh tế rơi vào khủng hoảng, sản xuất đình trệ, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
B. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân ấm no.
C. Kinh tế đã vượt qua khủng hoảng và đang trên đà phát triển.
D. Chỉ có một số ngành kinh tế gặp khó khăn.
25. Sự kiện nào dưới đây có tác động trực tiếp làm thay đổi cục diện chính trị thế giới và quan hệ quốc tế của Việt Nam vào cuối những năm 1980?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989) và tan rã của Liên Xô (1991).
B. Chiến tranh Lạnh kết thúc với thắng lợi của phe xã hội chủ nghĩa.
C. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh lên cao.